Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Thực hành tiếng Việt trang 27 - Ngữ văn - Lớp 12 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 12 trang 27 (Tập 2) sách Kết nối tri thức. Phân tích chi tiết lỗi thành phần câu và cách sử dụng các kiểu câu.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Các em học sinh lớp 12 thân mến, khi chúng ta bước vào giai đoạn cuối của hành trình THPT, việc nắm vững kiến thức Tiếng Việt không chỉ là yêu cầu của môn Ngữ văn mà còn là kỹ năng nền tảng cho mọi ngành học và công việc sau này. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 27 trong sách giáo khoa Ngữ văn 12, tập 2, bộ Kết nối tri thức tập trung vào hai mảng kiến thức cực kỳ quan trọng: nhận diện, sửa lỗi về thành phần câu và vận dụng linh hoạt các kiểu câu trong diễn đạt. Việc làm chủ những kỹ năng này sẽ giúp các em viết lách mạch lạc, rõ ràng, giàu sức biểu cảm hơn, đồng thời tự tin chinh phục các bài thi quan trọng, đặc biệt là phần Làm văn trong kỳ thi Tốt nghiệp THPT. Bài soạn chi tiết dưới đây sẽ là người bạn đồng hành, giúp các em củng cố kiến thức và hoàn thành tốt các bài tập trong sách giáo khoa.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Ôn tập kiến thức nền tảng

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức cốt lõi về thành phần câu và các kiểu câu. Đây là bước đệm vững chắc giúp các em nhận diện lỗi sai và vận dụng kiến thức một cách chính xác.

1. Các thành phần câu

Một câu đúng ngữ pháp thường có cấu trúc nòng cốt là chủ ngữ và vị ngữ. Ngoài ra, câu còn có thể có các thành phần phụ để bổ sung ý nghĩa.

  • Thành phần chính: Bắt buộc phải có để câu có nghĩa và đúng ngữ pháp (trừ câu đặc biệt). Bao gồm Chủ ngữVị ngữ.
  • Thành phần phụ: Không bắt buộc, dùng để bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, mục đích, nguyên nhân... cho thành phần chính. Bao gồm Trạng ngữ, Khởi ngữ, Thành phần biệt lập.

Định nghĩa Chủ ngữ (CN): Là thành phần chính của câu, nêu tên sự vật, hiện tượng có hành động, đặc điểm, trạng thái... được miêu tả ở vị ngữ. Chủ ngữ thường trả lời cho câu hỏi "Ai?", "Cái gì?", "Con gì?".

Định nghĩa Vị ngữ (VN): Là thành phần chính của câu, có khả năng kết hợp với các phó từ chỉ quan hệ thời gian và trả lời cho câu hỏi "Làm gì?", "Như thế nào?", "Là gì?". Vị ngữ nêu hành động, trạng thái, đặc điểm... của sự vật, hiện tượng được nói đến ở chủ ngữ.

2. Các lỗi thường gặp về thành phần câu

Trong quá trình viết, học sinh thường mắc một số lỗi cơ bản liên quan đến thành phần câu, khiến câu văn trở nên tối nghĩa hoặc sai ngữ pháp.

  • Câu thiếu chủ ngữ: Thường xảy ra khi câu có trạng ngữ dài, người viết nhầm trạng ngữ là chủ ngữ.
    Ví dụ lỗi: Qua tác phẩm "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố, đã cho thấy cuộc sống cùng cực của người nông dân. (Ai cho thấy? -> Câu thiếu chủ ngữ).
  • Câu thiếu vị ngữ: Câu chỉ có chủ ngữ và các thành phần phụ bổ nghĩa cho chủ ngữ, chưa có thông tin về hành động, trạng thái.
    Ví dụ lỗi: Bạn Nam, một học sinh chăm chỉ và luôn giúp đỡ bạn bè. (Bạn Nam làm sao? -> Câu thiếu vị ngữ).
  • Câu thiếu cả chủ ngữ và vị ngữ (Câu không nòng cốt): Câu chỉ bao gồm các thành phần phụ hoặc các cụm từ không thể tạo thành cụm C-V.
  • Câu sai logic giữa các thành phần: Chủ ngữ và vị ngữ không "khớp" với nhau về mặt ý nghĩa.
    Ví dụ lỗi: Bàn tay của người nông dân đã làm nên những cánh đồng lúa. (Bàn tay không thể tự làm, phải là "Người nông dân đã dùng bàn tay...").

3. Hiệu quả của việc sử dụng các kiểu câu

Việc kết hợp đa dạng các kiểu câu (câu đơn, câu ghép, câu phức, câu bị động, câu đặc biệt...) trong một đoạn văn sẽ tạo ra nhịp điệu riêng, tránh sự đơn điệu và tăng sức biểu cảm cho lời văn.

  • Câu đơn ngắn, câu đặc biệt: Thường dùng để nhấn mạnh thông tin, tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện cảm xúc mạnh (hồi hộp, ngạc nhiên, tức giận).
  • Câu ghép, câu phức (câu dài): Dùng để diễn giải các ý phức tạp, thể hiện mối quan hệ nhân quả, tương phản, bổ sung giữa các sự việc; tạo nhịp điệu chậm rãi, sâu lắng, phù hợp với việc miêu tả nội tâm hoặc phong cảnh.

II. Hướng dẫn giải bài tập trang 27

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1: Phát hiện và sửa lỗi về thành phần câu trong các câu sau:

a. Với tác phẩm "Truyện Kiều", Nguyễn Du đã thể hiện một cách sâu sắc và cảm động tấm lòng nhân đạo của mình đối với những số phận bất hạnh.

Phân tích:

  • Xác định thành phần:
    • "Với tác phẩm Truyện Kiều": Đây là một cụm giới từ, đóng vai trò là thành phần phụ khởi đầu câu, chỉ phương tiện, phạm vi. Nó không phải là chủ ngữ.
    • "Nguyễn Du": Chủ ngữ (Ai thể hiện?).
    • "đã thể hiện một cách sâu sắc và cảm động tấm lòng nhân đạo của mình đối với những số phận bất hạnh": Vị ngữ (làm gì?).
  • Nhận xét: Câu này có đủ cả chủ ngữ (Nguyễn Du) và vị ngữ. Cấu trúc ngữ pháp hoàn toàn đúng. Trạng ngữ "Với tác phẩm Truyện Kiều" chỉ làm rõ phạm vi mà tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du được thể hiện. Vì vậy, câu này không sai. Mục đích của bài tập có thể là để học sinh nhận diện một câu đúng giữa các câu sai, hoặc phân biệt rõ trạng ngữ và chủ ngữ.
b. Qua việc phân tích hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tấn Dũng, cho thấy ông là một con người có tài năng, khí phách và thiên lương trong sáng.

Phân tích:

  • Phát hiện lỗi: Câu này thiếu chủ ngữ.
  • Giải thích: Cụm từ dài ở đầu câu "Qua việc phân tích hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm Chữ người tử tù của Nguyễn Tấn Dũng" là một trạng ngữ chỉ cách thức, phương tiện. Sau trạng ngữ này là vị ngữ "cho thấy ông là một con người...". Câu văn đặt ra câu hỏi: Ai cho thấy? hoặc Cái gì cho thấy? nhưng không có thành phần nào trả lời.

Cách sửa: Chúng ta cần thêm một chủ ngữ phù hợp vào câu.

  • Cách 1: Biến một phần của trạng ngữ thành chủ ngữ.

    Bỏ từ "Qua", biến "việc phân tích" thành chủ ngữ chính.

    Câu sửa: Việc phân tích hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tấn Dũng cho thấy ông là một con người có tài năng, khí phách và thiên lương trong sáng.

  • Cách 2: Thêm chủ ngữ mới.

    Chúng ta có thể thêm chủ ngữ như "chúng ta", "người đọc", "tác giả"...

    Câu sửa: Qua việc phân tích hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tấn Dũng, chúng ta thấy rằng ông là một con người có tài năng, khí phách và thiên lương trong sáng.

  • Cách 3: Rút gọn trạng ngữ và thay đổi cấu trúc câu.

    Câu sửa: Hình tượng nhân vật Huấn Cao trong tác phẩm "Chữ người tử tù" của Nguyễn Tấn Dũng là hiện thân của một con người có tài năng, khí phách và thiên lương trong sáng.

c. Từ một đội bóng có lối chơi đơn điệu, bế tắc trong tấn công, chỉ sau một thời gian ngắn được huấn luyện viên mới dẫn dắt.

Phân tích:

  • Phát hiện lỗi: Câu này thiếu vị ngữ.
  • Giải thích: Toàn bộ câu này mới chỉ là một cụm danh từ phức tạp, đóng vai trò chủ ngữ: "một đội bóng có lối chơi đơn điệu, bế tắc trong tấn công, chỉ sau một thời gian ngắn được huấn luyện viên mới dẫn dắt". Câu văn nêu ra đối tượng (đội bóng) nhưng chưa cho biết đối tượng đó làm sao?, như thế nào?.

Cách sửa: Chúng ta cần thêm vị ngữ để hoàn chỉnh câu, cho biết sự thay đổi hoặc kết quả của đội bóng đó.

  • Cách 1: Thêm vị ngữ trực tiếp.

    Câu sửa: Từ một đội bóng có lối chơi đơn điệu, bế tắc trong tấn công, chỉ sau một thời gian ngắn được huấn luyện viên mới dẫn dắt, họ đã hoàn toàn lột xác với lối chơi tấn công đa dạng và hiệu quả.

  • Cách 2: Thay đổi cấu trúc, biến một phần thành trạng ngữ và thêm C-V mới.

    Câu sửa: Đội bóng, từ chỗ có lối chơi đơn điệu, bế tắc trong tấn công, chỉ sau một thời gian ngắn được huấn luyện viên mới dẫn dắt, đã trở nên mạnh mẽ hơn rất nhiều.

Bài tập 2: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng các kiểu câu trong đoạn văn sau:

(Giả sử đoạn văn trong sách là một trích đoạn từ "Người lái đò Sông Đà" của Nguyễn Tuân)

Đoạn văn mẫu: "Thuyền tôi trôi trên Sông Đà. Cảnh ven sông ở đây lặng tờ. Hình như từ đời Lí, đời Trần, đời Lê, quãng sông này cũng lặng tờ đến thế mà thôi. Thuyền tôi trôi đi, một nương ngô nhú lên mấy lá ngô non đầu mùa. Mà tịnh không một bóng người. Cỏ gianh đồi núi đang ra những nõn búp. Một đàn hươu cúi đầu ngốn búp cỏ gianh đẫm sương đêm. Bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử. Bờ sông hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích tuổi xưa."

Phân tích:

a. Xác định các kiểu câu trong đoạn văn
  1. Thuyền tôi trôi trên Sông Đà. -> Câu đơn.
  2. Cảnh ven sông ở đây lặng tờ. -> Câu đơn.
  3. Hình như từ đời Lí, đời Trần, đời Lê, quãng sông này cũng lặng tờ đến thế mà thôi. -> Câu đơn (có thành phần tình thái "hình như" và trạng ngữ chỉ thời gian).
  4. Thuyền tôi trôi đi, một nương ngô nhú lên mấy lá ngô non đầu mùa. -> Câu ghép (hai vế câu có quan hệ đồng thời, nối với nhau bằng dấu phẩy).
  5. Mà tịnh không một bóng người. -> Câu đặc biệt (không xác định được chủ ngữ, vị ngữ).
  6. Cỏ gianh đồi núi đang ra những nõn búp. -> Câu đơn.
  7. Một đàn hươu cúi đầu ngốn búp cỏ gianh đẫm sương đêm. -> Câu đơn.
  8. Bờ sông hoang dại như một bờ tiền sử. -> Câu đơn (có sử dụng so sánh).
  9. Bờ sông hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích tuổi xưa. -> Câu đơn (có sử dụng so sánh).
b. Phân tích hiệu quả nghệ thuật

Việc sử dụng và kết hợp các kiểu câu trong đoạn văn trên đã tạo ra những hiệu quả nghệ thuật đặc sắc, thể hiện rõ phong cách tài hoa của Nguyễn Tuân.

  • Tạo nhịp điệu chậm rãi, thư thái: Đoạn văn chủ yếu được cấu thành từ các câu đơn, có cấu trúc ngắn gọn, rõ ràng. Ví dụ: "Thuyền tôi trôi trên Sông Đà.", "Cảnh ven sông ở đây lặng tờ.". Nhịp văn chậm, đều đặn, gợi cảm giác con thuyền đang nhẹ nhàng lướt đi trên dòng sông êm ả, thanh bình. Nó hoàn toàn tương phản với nhịp văn nhanh, gấp gáp khi miêu tả cảnh vượt thác dữ.
  • Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, nguyên sơ: Câu đặc biệt "Mà tịnh không một bóng người." được đặt giữa các câu miêu tả cảnh vật có tác dụng nhấn mạnh tuyệt đối sự hoang sơ, vắng lặng của không gian. Sự xuất hiện đột ngột của nó như một tiếng thở dài, một sự ngỡ ngàng của tác giả trước vẻ đẹp tĩnh mịch đến tuyệt đối của Sông Đà.
  • Diễn tả sự tiếp nối của cảnh vật: Câu ghép "Thuyền tôi trôi đi, một nương ngô nhú lên mấy lá ngô non đầu mùa." thể hiện sự chuyển động liên tục, nhẹ nhàng. Vế một tả sự di chuyển của con thuyền, vế hai tả cảnh vật hiện ra. Hai hành động xảy ra đồng thời, nối tiếp nhau, tạo cảm giác về một bức tranh phong cảnh đang từ từ mở ra trước mắt người đọc.
  • Giàu chất thơ và chất họa: Các câu đơn ở cuối đoạn sử dụng phép so sánh độc đáo ("hoang dại như một bờ tiền sử", "hồn nhiên như một nỗi niềm cổ tích") không chỉ miêu tả mà còn thổi hồn vào cảnh vật. Cấu trúc câu đơn giản giúp người đọc tập trung hoàn toàn vào vẻ đẹp của hình ảnh so sánh, làm cho Sông Đà không còn là một dòng sông địa lý đơn thuần mà trở thành một sinh thể có tâm hồn, mang vẻ đẹp của lịch sử và cổ tích.

Tóm lại, Nguyễn Tuân đã khéo léo phối hợp câu đơn là chủ đạo với câu ghép và câu đặc biệt để vừa tái hiện một không gian Sông Đà thơ mộng, tĩnh lặng, vừa thể hiện được dòng cảm xúc tinh tế của người nghệ sĩ đang đắm mình trong vẻ đẹp của thiên nhiên đất nước.

Bài tập 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của anh/chị về vai trò của tuổi trẻ trong việc giữ gìn bản sắc văn hoá dân tộc, trong đó có sử dụng câu bị động và câu có thành phần khởi ngữ.

a. Hướng dẫn lập dàn ý
  1. Xác định yêu cầu:
    • Nội dung: Vai trò của tuổi trẻ trong việc giữ gìn bản sắc văn hoá dân tộc.
    • Hình thức: Đoạn văn khoảng 200 chữ, có sử dụng câu bị động và câu có thành phần khởi ngữ.
  2. Gợi ý các ý chính:
    • Khẳng định bản sắc văn hoá là hồn cốt của dân tộc.
    • Thực trạng: Một bộ phận giới trẻ đang dần xa rời các giá trị truyền thống.
    • Vai trò của tuổi trẻ: không chỉ là người kế thừa mà còn là người sáng tạo, lan toả văn hoá.
    • Hành động cụ thể: học hỏi, tìm hiểu (về lịch sử, nghệ thuật truyền thống); quảng bá (qua mạng xã hội); thực hành (mặc áo dài, nghe nhạc dân tộc...).
  3. Xây dựng câu theo yêu cầu:
    • Câu có khởi ngữ: Dùng để nhấn mạnh một đối tượng, một khía cạnh muốn nói đến. Ví dụ: "Còn về việc quảng bá văn hoá, mạng xã hội chính là một công cụ đắc lực..."
    • Câu bị động: Dùng để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động hoặc khi không muốn nêu rõ chủ thể hành động. Ví dụ: "Nhiều giá trị văn hoá tốt đẹp đã được các bạn trẻ làm sống lại..."
b. Đoạn văn tham khảo

Bản sắc văn hoá dân tộc là dòng chảy tinh hoa được kết tinh qua hàng ngàn năm lịch sử, là hồn cốt tạo nên sức sống và giá trị riêng biệt của một quốc gia. Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc giữ gìn bản sắc ấy đặt ra nhiều thách thức, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Tuổi trẻ, với sức sáng tạo và nhiệt huyết, không chỉ là người thụ hưởng mà còn là chủ thể quan trọng trong sứ mệnh bảo tồn và phát huy các giá trị truyền thống. Đối với việc học hỏi và kế thừa, mỗi người trẻ cần chủ động tìm hiểu lịch sử, khám phá vẻ đẹp của nghệ thuật dân gian như tuồng, chèo, hay đơn giản là sử dụng tiếng Việt một cách trong sáng. Hơn thế nữa, nhiều giá trị văn hóa tốt đẹp đã được các bạn trẻ làm "sống lại" và lan tỏa mạnh mẽ trên các nền tảng số. Những tà áo dài thướt tha trong ngày lễ, những giai điệu dân ca được phối khí hiện đại, tất cả cho thấy người trẻ không hề quay lưng với cội nguồn. Bằng tình yêu và trách nhiệm, tuổi trẻ Việt Nam hôm nay đang viết tiếp những trang tươi đẹp cho văn hoá dân tộc.

Phân tích các yêu cầu trong đoạn văn:

  • Câu có thành phần khởi ngữ: "Đối với việc học hỏi và kế thừa, mỗi người trẻ cần chủ động tìm hiểu lịch sử, khám phá vẻ đẹp của nghệ thuật dân gian..." (Khởi ngữ "Đối với việc học hỏi và kế thừa" nhấn mạnh vào khía cạnh hành động đầu tiên của tuổi trẻ).
  • Câu bị động: "...nhiều giá trị văn hóa tốt đẹp đã được các bạn trẻ làm "sống lại" và lan tỏa mạnh mẽ trên các nền tảng số." (Nhấn mạnh vào đối tượng "giá trị văn hóa tốt đẹp" và hành động "làm sống lại").

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi và làm bài tập dưới đây.

  1. Câu hỏi 1 (Tự luận): Trình bày ngắn gọn hai lỗi sai phổ biến nhất về thành phần câu mà em thường gặp (hoặc mắc phải). Với mỗi lỗi, hãy nêu một ví dụ minh họa và đề xuất cách sửa.

    Gợi ý trả lời: Nêu rõ hai lỗi (ví dụ: thiếu chủ ngữ, thiếu vị ngữ). Với mỗi lỗi, cần có: 1 câu sai làm ví dụ -> Phân tích tại sao sai -> Viết lại câu đúng (ít nhất 1 cách).

  2. Câu hỏi 2 (Tự luận): Tìm và sửa lỗi trong các câu sau:

    a. Với ý chí và nghị lực phi thường của người chiến sĩ cộng sản, đã giúp anh vượt qua mọi sự tra tấn của kẻ thù.

    b. Nguyễn Công Trứ, một nhà nho tài tử, một vị quan đầy nhiệt huyết với dân với nước và có một cuộc đời thăng trầm.

    Gợi ý trả lời:
    a. Lỗi thiếu chủ ngữ. Sửa: Bỏ "Với", "của" -> "Ý chí và nghị lực phi thường của người chiến sĩ cộng sản đã giúp anh...".
    b. Lỗi thiếu vị ngữ. Sửa: Thêm vị ngữ -> "...là một nhà nho tài tử..." hoặc "...đã trải qua một cuộc đời thăng trầm."

  3. Câu hỏi 3 (Tự luận): Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) miêu tả một cơn mưa rào mùa hạ, trong đó có sử dụng ít nhất một câu đặc biệt và một câu ghép để tạo nhịp điệu cho đoạn văn.

    Gợi ý trả lời: Bắt đầu bằng không khí oi ả -> Dấu hiệu của cơn mưa (gió, mây đen) -> Mưa (dùng câu ghép để tả sự dồn dập) -> Câu đặc biệt để nhấn mạnh một cảm giác, âm thanh (ví dụ: "Lộp độp...") -> Cảnh vật sau mưa. Chú ý gạch chân và ghi chú các kiểu câu đã sử dụng.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau ôn tập và thực hành hai nội dung quan trọng của Tiếng Việt: các lỗi về thành phần câu và hiệu quả của việc sử dụng đa dạng các kiểu câu. Việc nhận diện và sửa được câu sai ngữ pháp là yêu cầu tối thiểu để có một bài viết mạch lạc. Nâng cao hơn, việc vận dụng linh hoạt câu đơn, câu ghép, câu đặc biệt... sẽ giúp các em thể hiện tư tưởng, tình cảm một cách sinh động và giàu sức biểu cảm. Đây là những kỹ năng "mềm" nhưng vô cùng cần thiết, không chỉ trong môn Ngữ văn mà còn trong giao tiếp và công việc sau này. Hãy biến việc rèn luyện ngữ pháp thành một thói quen, bắt đầu từ việc đọc kỹ lại những gì mình viết, các em nhé!

Kết nối tri thức soạn văn 12 Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 12 lỗi thành phần câu
Preview

Đang tải...