Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Thực hành tiếng Việt trang 80 - Ngữ văn - Lớp 10 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 10 trang 80 Tập 1 sách Cánh diều chi tiết. Phân tích và sửa các lỗi về thành phần câu một cách dễ hiểu.

A. Giới thiệu chung về bài học

Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một nội dung quan trọng trong chương trình Ngữ văn - bài Thực hành tiếng Việt trang 80. Bài học này tập trung vào một kỹ năng thiết yếu: nhận biết và sửa các lỗi liên quan đến thành phần câu. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em làm tốt bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, viết lách trong học tập và cuộc sống hàng ngày. Một câu văn đúng cấu trúc ngữ pháp là nền tảng của một tư duy mạch lạc và giao tiếp hiệu quả. Qua bài học này, các em sẽ tự tin hơn khi sử dụng tiếng Việt, tránh được những sai sót cơ bản nhưng lại rất phổ biến, từ đó xây dựng được những đoạn văn, bài văn trong sáng và chặt chẽ.

B. Nội dung chính của bài học

1. Ôn tập kiến thức nền tảng về thành phần câu

Trước khi đi vào phân tích các lỗi sai, chúng ta cần củng cố lại kiến thức về các thành phần cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh trong tiếng Việt.

1.1. Thành phần chính (Thành phần nòng cốt)

Thành phần chính là bộ phận bắt buộc phải có để câu có cấu trúc hoàn chỉnh và diễn đạt được một ý trọn vẹn. Thiếu đi thành phần chính, câu sẽ trở nên vô nghĩa hoặc tối nghĩa.

  • Chủ ngữ (CN): Là thành phần chính của câu, thường trả lời cho câu hỏi Ai? Cái gì? Con gì?. Chủ ngữ nêu lên sự vật, hiện tượng, khái niệm mà vị ngữ sẽ miêu tả, nhận xét hoặc hành động hướng tới. Ví dụ: Học sinh đang chăm chú nghe giảng. (Ai đang chăm chú nghe giảng? -> Học sinh)
  • Vị ngữ (VN): Là thành phần chính của câu, thường trả lời cho câu hỏi Làm gì? Như thế nào? Là gì?. Vị ngữ có nhiệm vụ nêu lên hành động, trạng thái, đặc điểm, tính chất... của sự vật, hiện tượng được nêu ở chủ ngữ. Ví dụ: Học sinh đang chăm chú nghe giảng. (Học sinh làm gì? -> đang chăm chú nghe giảng)
Cặp Chủ ngữ - Vị ngữ (C-V) tạo thành nòng cốt của câu đơn. Việc xác định đúng nòng cốt câu là chìa khóa để nhận diện các lỗi về thành phần câu.

1.2. Thành phần phụ

Thành phần phụ không bắt buộc phải có mặt trong câu nhưng chúng giúp câu văn trở nên rõ ràng, sinh động và giàu thông tin hơn.

  • Trạng ngữ (TN): Bổ sung thông tin về thời gian, nơi chốn, nguyên nhân, mục đích, phương tiện... cho nòng cốt câu. Trạng ngữ thường trả lời câu hỏi Khi nào? Ở đâu? Vì sao? Để làm gì? Bằng gì?. Ví dụ: Sáng nay, chúng em đi học sớm.
  • Khởi ngữ (KN): Đứng trước chủ ngữ, nêu lên đề tài được nói đến trong câu. Ví dụ: Về nghị lực, cậu ấy là người đáng nể nhất.
  • Định ngữ (ĐN): Bổ sung ý nghĩa cho danh từ, làm rõ đặc điểm, tính chất của sự vật. Ví dụ: Em có một cây bút máy.
  • Bổ ngữ (BN): Bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ, làm rõ đối tượng, nội dung của hành động, đặc điểm. Ví dụ: Mẹ mua táo.

2. Các lỗi thường gặp về thành phần câu và cách sửa

Đây là trọng tâm của bài học trang 80. Các lỗi này thường xảy ra do người viết diễn đạt dài dòng, phức tạp hóa câu hoặc không kiểm tra kỹ sau khi viết.

2.1. Lỗi thiếu Chủ ngữ

  • Nhận diện: Câu chỉ có thành phần phụ (thường là trạng ngữ chỉ thời gian, nguyên nhân) và vị ngữ, không xác định được đối tượng thực hiện hành động hoặc mang đặc điểm được nêu ở vị ngữ.
  • Nguyên nhân: Người viết thường mắc lỗi này khi viết câu có trạng ngữ dài, sau đó quên mất việc thêm chủ ngữ.
  • Ví dụ sai: Qua tác phẩm “Bình Ngô đại cáo” đã cho thấy tinh thần yêu nước và lòng căm thù giặc của nhân dân ta.
    • Phân tích: Cụm từ “Qua tác phẩm ‘Bình Ngô đại cáo’” là trạng ngữ chỉ phương tiện, cách thức. Phần còn lại “đã cho thấy tinh thần yêu nước...” là vị ngữ. Câu này hoàn toàn thiếu chủ ngữ. Ai/Cái gì đã cho thấy?
  • Cách sửa:
    1. Cách 1: Thêm chủ ngữ. Chúng ta có thể thêm một chủ ngữ hợp lý. Ví dụ: Qua tác phẩm “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã cho thấy tinh thần yêu nước và lòng căm thù giặc của nhân dân ta.
    2. Cách 2: Biến trạng ngữ thành chủ ngữ. Đây là cách sửa gọn gàng và hiệu quả. Bỏ từ quan hệ “Qua” để phần trạng ngữ trở thành chủ ngữ. Ví dụ: Tác phẩm “Bình Ngô đại cáo” đã cho thấy tinh thần yêu nước và lòng căm thù giặc của nhân dân ta.

2.2. Lỗi thiếu Vị ngữ

  • Nhận diện: Câu có chủ ngữ nhưng không có vị ngữ đi kèm để diễn tả hành động, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ đó. Câu văn bị bỏ lửng, không trọn ý.
  • Nguyên nhân: Người viết có thể nhầm một cụm danh từ hoặc một cụm chủ-vị làm thành phần phụ cho một danh từ là vị ngữ của câu.
  • Ví dụ sai: Những học sinh lớp 10A, những con người luôn tràn đầy nhiệt huyết và sự sáng tạo.
    • Phân tích: “Những học sinh lớp 10A” là chủ ngữ. Phần sau “những con người luôn tràn đầy nhiệt huyết và sự sáng tạo” thực chất chỉ là một cụm danh từ đồng격, giải thích thêm cho chủ ngữ chứ không phải vị ngữ. Câu này chưa cho biết những học sinh đó làm gì? hoặc như thế nào?.
  • Cách sửa:
    1. Cách 1: Thêm vị ngữ. Hoàn thiện câu bằng cách thêm một vị ngữ phù hợp. Ví dụ: Những học sinh lớp 10A, những con người luôn tràn đầy nhiệt huyết và sự sáng tạo, luôn đi đầu trong các phong trào của trường.
    2. Cách 2: Biến thành phần giải thích thành vị ngữ. Bỏ từ “những” và thêm từ “là” để tạo thành một vị ngữ hoàn chỉnh. Ví dụ: Những học sinh lớp 10A là những con người luôn tràn đầy nhiệt huyết và sự sáng tạo.

2.3. Lỗi thiếu cả Chủ ngữ và Vị ngữ

  • Nhận diện: Câu chỉ bao gồm các thành phần phụ (thường là một cụm từ, một vế phụ) mà không có nòng cốt C-V. Đây thực chất là một cụm từ chứ không phải một câu hoàn chỉnh.
  • Nguyên nhân: Người viết tách một bộ phận của câu thành một câu riêng biệt một cách vô ý.
  • Ví dụ sai: Để thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
    • Phân tích: Cả câu này chỉ là một trạng ngữ chỉ mục đích. Nó chưa cho biết ai làm gì để thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
  • Cách sửa:
    1. Cách 1: Thêm nòng cốt câu (C-V). Ví dụ: Để thể hiện tình yêu quê hương, đất nước, mỗi chúng ta cần nỗ lực học tập và rèn luyện.
    2. Cách 2: Ghép vào câu trước hoặc câu sau. Lỗi này thường xảy ra khi người viết chấm câu tùy tiện. Hãy ghép nó vào câu có liên quan. Ví dụ: Mỗi chúng ta cần nỗ lực học tập và rèn luyện để thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.

3. Hướng dẫn giải bài tập SGK Ngữ văn 10 Cánh diều trang 80

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

3.1. Bài tập 1 (Trang 80)

Yêu cầu: Phát hiện lỗi về thành phần câu trong các câu dưới đây và nêu cách sửa.

Câu a: Với những thành tựu của y học hiện đại đã giúp con người có được sức khoẻ tốt hơn, tuổi thọ cao hơn.

  • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm “Với những thành tựu của y học hiện đại” là trạng ngữ. Phần còn lại “đã giúp con người...” là vị ngữ.
  • Cách sửa:
    • Sửa 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ “Với”, câu sẽ trở nên đúng ngữ pháp. -> Những thành tựu của y học hiện đại đã giúp con người có được sức khoẻ tốt hơn, tuổi thọ cao hơn.
    • Sửa 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ. -> Với những thành tựu của y học hiện đại, các bác sĩ đã giúp con người có được sức khoẻ tốt hơn, tuổi thọ cao hơn.

Câu b: Qua những khám phá của các nhà khoa học trong những năm gần đây đã làm thay đổi nhận thức của chúng ta về vũ trụ.

  • Phân tích lỗi: Tương tự câu a, câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm “Qua những khám phá của các nhà khoa học trong những năm gần đây” là một trạng ngữ dài.
  • Cách sửa:
    • Sửa 1 (Biến trạng ngữ thành chủ ngữ): Bỏ từ “Qua”. -> Những khám phá của các nhà khoa học trong những năm gần đây đã làm thay đổi nhận thức của chúng ta về vũ trụ.
    • Sửa 2 (Thêm chủ ngữ): Giữ nguyên trạng ngữ và thêm chủ ngữ. -> Qua những khám phá của các nhà khoa học trong những năm gần đây, chúng ta đã thay đổi nhận thức của mình về vũ trụ.

3.2. Bài tập 2 (Trang 80)

Yêu cầu: Ghép các vế câu ở cột A với các vế câu ở cột B để tạo thành câu hoàn chỉnh và logic.

(Lưu ý: Sách giáo khoa đưa ra các vế câu. Dưới đây là cách ghép và tạo thành câu hoàn chỉnh)

Giả sử cột A và B có các vế sau:

Cột A:

  1. Nếu mỗi người đều có ý thức bảo vệ môi trường
  2. Tuy gia đình gặp nhiều khó khăn

Cột B:

  1. bạn ấy vẫn luôn nỗ lực vươn lên trong học tập.
  2. thì hành tinh của chúng ta sẽ ngày càng xanh, sạch, đẹp.
  • Cách ghép đúng:
    • (1) + (b): Nếu mỗi người đều có ý thức bảo vệ môi trường thì hành tinh của chúng ta sẽ ngày càng xanh, sạch, đẹp. (Đây là câu ghép có cặp quan hệ từ giả thiết - kết quả: Nếu... thì...)
    • (2) + (a): Tuy gia đình gặp nhiều khó khăn nhưng bạn ấy vẫn luôn nỗ lực vươn lên trong học tập. (Đây là câu ghép có cặp quan hệ từ tương phản: Tuy... nhưng...). Có thể thêm từ 'nhưng' để câu văn mạch lạc hơn.
  • Phân tích: Bài tập này giúp các em nhận ra mối quan hệ logic giữa các vế câu. Việc ghép sai sẽ tạo ra những câu vô nghĩa hoặc sai logic, ví dụ: *“Nếu mỗi người đều có ý thức bảo vệ môi trường, bạn ấy vẫn luôn nỗ lực vươn lên trong học tập.”* -> Câu này hoàn toàn không có sự liên kết về ý nghĩa.

3.3. Bài tập 3 (Trang 80)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của tri thức đối với đời sống con người, trong đó có sử dụng câu bị thiếu thành phần chính (để chỉ ra lỗi) và sửa lại cho đúng.

Gợi ý thực hiện:

  1. Bước 1: Lên ý tưởng cho đoạn văn.
    • Tri thức là gì? (Là sự hiểu biết, kiến thức của con người).
    • Vai trò của tri thức? (Soi đường, chỉ lối; giúp con người làm chủ thiên nhiên, xã hội, bản thân; tạo ra của cải vật chất và tinh thần; là thước đo văn minh...).
    • Làm thế nào để có tri thức? (Học tập, nghiên cứu, trải nghiệm...).
  2. Bước 2: Viết đoạn văn và cố ý tạo một câu lỗi.

    Ví dụ đoạn văn có lỗi:

    Tri thức là ngọn đuốc soi sáng con đường nhân loại tiến về phía trước. Nó là chìa khóa vạn năng mở ra mọi cánh cửa của sự phát triển. Với việc tích lũy tri thức qua hàng ngàn năm đã giúp con người từ cuộc sống mông muội đến xã hội văn minh như ngày nay. Nhờ có tri thức, chúng ta chế ngự được thiên nhiên, tạo ra những công nghệ đột phá và xây dựng một cuộc sống ấm no, hạnh phúc. Vì vậy, việc học tập và không ngừng trau dồi kiến thức là nhiệm vụ quan trọng của mỗi cá nhân, đặc biệt là thế hệ trẻ.

  3. Bước 3: Chỉ ra lỗi và sửa lại.
    • Câu lỗi: “Với việc tích lũy tri thức qua hàng ngàn năm đã giúp con người từ cuộc sống mông muội đến xã hội văn minh như ngày nay.”
    • Phân tích lỗi: Câu này mắc lỗi thiếu chủ ngữ. Cụm từ “Với việc tích lũy tri thức qua hàng ngàn năm” là trạng ngữ.
    • Cách sửa: Bỏ từ “Với” ở đầu câu. -> Việc tích lũy tri thức qua hàng ngàn năm đã giúp con người từ cuộc sống mông muội đến xã hội văn minh như ngày nay.

4. Mở rộng và nâng cao

Để thực sự làm chủ kiến thức, các em cần phân biệt được câu thiếu thành phần với các hiện tượng ngữ pháp khác và có mẹo để tự kiểm tra bài viết của mình.

4.1. Phân biệt câu thiếu thành phần với câu đặc biệt và câu rút gọn

Nhiều bạn thường nhầm lẫn giữa câu sai (thiếu thành phần) và các loại câu có cấu trúc đặc biệt. Bảng sau sẽ giúp các em phân biệt rõ:

Tiêu chí Câu thiếu thành phần (Câu sai) Câu rút gọn Câu đặc biệt
Bản chất Câu sai ngữ pháp, diễn đạt không hoàn chỉnh, gây khó hiểu. Câu lược bỏ một số thành phần chính (CN hoặc VN) nhưng người đọc/nghe vẫn hiểu được dựa vào ngữ cảnh. Câu không cấu tạo theo mô hình C-V, thường dùng để bộc lộ cảm xúc, gọi đáp, xác định thời gian, nơi chốn.
Khả năng khôi phục Không thể khôi phục một cách tự nhiên. Phải sửa lỗi bằng cách thêm/bớt từ. Có thể khôi phục lại thành phần bị lược bỏ dựa vào câu đứng trước nó. Không thể khôi phục thành phần C-V. Nó vốn không có C-V.
Ví dụ Qua truyện ngắn này đã cho em nhiều bài học. (Thiếu CN) - Cậu làm gì đấy?
- Đang đọc sách. (Rút gọn CN “Tớ”)
Mưa! (Bộc lộ cảm xúc, thông báo).
Ôi! (Cảm thán).

4.2. Mẹo tự kiểm tra và sửa lỗi khi viết

  1. Đặt câu hỏi “Ai/Cái gì?” và “Làm gì/Như thế nào?”: Sau khi viết một câu, hãy tự hỏi: Ai/Cái gì thực hiện hành động này? Nếu không trả lời được, câu có thể thiếu chủ ngữ. Chủ ngữ đó làm gì/như thế nào? Nếu không trả lời được, câu có thể thiếu vị ngữ.
  2. Cẩn thận với những câu bắt đầu bằng từ quan hệ: Hãy đặc biệt chú ý đến những câu bắt đầu bằng “Qua”, “Với”, “Bằng”, “Để”, “Vì”.... Đây là dấu hiệu của trạng ngữ. Hãy đảm bảo rằng sau trạng ngữ đó phải có một cụm C-V hoàn chỉnh.
  3. Đọc to thành tiếng: Việc đọc to bài viết của mình giúp phát hiện những câu văn lủng củng, thiếu tự nhiên, từ đó dễ dàng nhận ra lỗi sai về cấu trúc.
  4. Không lạm dụng dấu câu: Đừng ngắt câu tùy tiện bằng dấu chấm khi ý chưa trọn vẹn. Hãy chắc chắn rằng mỗi câu bạn viết đều diễn đạt một ý hoàn chỉnh.

C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng

  1. Câu 1: Trình bày cách nhận biết và cách sửa lỗi thiếu chủ ngữ trong câu. Cho một ví dụ minh họa do em tự đặt.

    Gợi ý trả lời: Lỗi thiếu chủ ngữ xảy ra khi câu chỉ có vị ngữ và các thành phần phụ, không có đối tượng thực hiện hành động. Cách sửa: Thêm chủ ngữ phù hợp hoặc biến trạng ngữ thành chủ ngữ. Ví dụ sai: Với ý chí kiên cường đã giúp anh vượt qua mọi thử thách. -> Sửa: Ý chí kiên cường đã giúp anh vượt qua mọi thử thách.

  2. Câu 2: Phân biệt câu thiếu vị ngữ và câu đặc biệt. Tại sao một câu là sai ngữ pháp còn câu kia lại được chấp nhận?

    Gợi ý trả lời: Câu thiếu vị ngữ là câu sai ngữ pháp vì nó có chủ ngữ nhưng không hoàn thành ý nghĩa (không cho biết chủ ngữ làm gì/ra sao). Câu đặc biệt không cấu tạo theo mô hình C-V, bản thân nó đã trọn vẹn về chức năng biểu cảm, thông báo... (ví dụ: Trời ơi!). Câu thiếu vị ngữ là một cấu trúc dở dang, còn câu đặc biệt là một cấu trúc hoàn chỉnh theo cách riêng của nó.

  3. Câu 3: Hãy tìm và sửa lỗi trong các câu sau:

    a) Từ những kinh nghiệm được cha ông đúc kết qua hàng ngàn năm đã hình thành nên những câu tục ngữ, ca dao quý báu.

    b) Bạn Lan, một học sinh giỏi toàn diện của lớp và là niềm tự hào của cả trường.

    Gợi ý trả lời:

    • a) Lỗi thiếu chủ ngữ. Sửa: Những kinh nghiệm được cha ông đúc kết qua hàng ngàn năm đã hình thành nên những câu tục ngữ, ca dao quý báu.
    • b) Lỗi thiếu vị ngữ. Sửa: Bạn Lan là một học sinh giỏi toàn diện của lớp và là niềm tự hào của cả trường.

D. Kết luận và dặn dò

Bài học hôm nay đã trang bị cho các em những kiến thức quan trọng về các lỗi thành phần câu và cách khắc phục. Nắm vững cách xây dựng một câu đúng ngữ pháp là bước đầu tiên để viết hay và diễn đạt tốt. Hãy nhớ rằng, việc viết đúng không chỉ là yêu cầu của môn Ngữ văn mà còn là biểu hiện của sự cẩn thận và tư duy logic. Các em hãy thường xuyên áp dụng các mẹo đã học để tự kiểm tra bài viết của mình. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thích vẻ đẹp trong sáng, chặt chẽ của tiếng Việt!

soạn văn 10 Ngữ văn lớp 10 Cánh diều lỗi thành phần câu Thực hành tiếng Việt trang 80
Preview

Đang tải...