A. PHẦN MỞ ĐẦU
Xin chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đã quay trở lại với bài học trong chuỗi chương trình Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 1: Local environment, với trọng tâm là phần Skills 2 tại trang 15. Bài học này sẽ giúp các em rèn luyện hai kỹ năng cực kỳ quan trọng là Nghe (Listening) và Viết (Writing). Các em sẽ được lắng nghe về một dự án môi trường thú vị và học cách viết một đoạn văn hoàn chỉnh để mô tả một vấn đề môi trường tại chính nơi mình sinh sống. Việc thành thạo hai kỹ năng này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị cho các em khả năng giao tiếp và trình bày ý tưởng một cách hiệu quả trong thực tế. Hãy cùng bắt đầu bài học đầy bổ ích này nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. LISTENING (Kỹ năng Nghe)
Trong phần này, chúng ta sẽ luyện tập kỹ năng nghe hiểu thông qua một bài nói về dự án môi trường của các bạn học sinh. Kỹ năng này giúp các em nắm bắt thông tin chính và chi tiết khi giao tiếp.
1. Activity 1: Work in pairs. Look at the pictures. What is the environmental problem? What can you do to help? (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh. Vấn đề môi trường là gì? Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?)
a. Phân tích tranh và câu hỏi
Sách giáo khoa trang 15 cung cấp một bức tranh về vấn đề rác thải nhựa. Đây là một vấn đề môi trường rất phổ biến hiện nay.
- What is the environmental problem? (Vấn đề môi trường là gì?) -> Vấn đề được minh họa là ô nhiễm rác thải, cụ thể là có quá nhiều chai lọ, túi ni lông và các loại rác khác bị vứt bừa bãi.
- What can you do to help? (Bạn có thể làm gì để giúp đỡ?) -> Câu hỏi này gợi mở về các hành động cụ thể mà học sinh có thể làm.
b. Gợi ý câu trả lời (Suggested answer)
Student A: Look at the picture. There is so much rubbish on the ground. I think the environmental problem is littering or land pollution.
(Nhìn vào bức tranh kìa. Có quá nhiều rác trên mặt đất. Tớ nghĩ vấn đề môi trường là xả rác bừa bãi hoặc ô nhiễm đất.)
Student B: I agree. It looks terrible. To help with this problem, we can participate in clean-up activities in our neighborhood. We should also put rubbish in the bin and try to reduce plastic waste.
(Tớ đồng ý. Trông thật kinh khủng. Để giúp giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể tham gia các hoạt động dọn dẹp trong khu phố. Chúng ta cũng nên bỏ rác vào thùng và cố gắng giảm thiểu rác thải nhựa.)
2. Activity 2: Listen to a talk about the 3Rs Club's project. Decide whether the following statements are true (T) or false (F). (Nghe một bài nói về dự án của CLB 3R. Quyết định xem các câu sau là đúng (T) hay sai (F).)
a. Audio Script (Nội dung bài nghe)
Để giúp các em hoàn thành bài tập, dưới đây là nội dung chi tiết của bài nghe:
Good morning, everyone. Welcome to our school's environmental forum. My name is Minh, and I'm the president of the 3Rs Club. Today, I'm excited to talk about our latest project called 'A Greener Place to Live'. Last month, we noticed that the park near our school was full of rubbish, especially plastic bottles and bags. So, we decided to take action. We started by organizing a clean-up day last Sunday. Over 50 students from our school joined. We collected more than 20 bags of rubbish! After cleaning up, we put up some posters to encourage people to keep the park clean. Our next plan is to set up more rubbish bins in the area. We hope our project will make the park a greener and more beautiful place for everyone.
b. Phân tích và giải đáp
- The project is called 'A Green Place to Live'. (Dự án có tên là 'A Green Place to Live'.)
- Thông tin trong bài: "...our latest project called 'A Greener Place to Live'."
- Phân tích: Tên dự án trong bài là 'A Greener Place to Live', không phải 'A Green Place to Live'.
- Đáp án: F (False)
- The park near their school was full of plastic bottles and bags. (Công viên gần trường họ đầy chai và túi nhựa.)
- Thông tin trong bài: "...we noticed that the park near our school was full of rubbish, especially plastic bottles and bags."
- Phân tích: Thông tin trong câu hoàn toàn trùng khớp với nội dung bài nghe.
- Đáp án: T (True)
- The clean-up day was organised last Saturday. (Ngày dọn dẹp được tổ chức vào thứ Bảy tuần trước.)
- Thông tin trong bài: "We started by organizing a clean-up day last Sunday."
- Phân tích: Ngày dọn dẹp được tổ chức vào Chủ nhật (Sunday), không phải thứ Bảy (Saturday).
- Đáp án: F (False)
- Over 50 students took part in the clean-up day. (Hơn 50 học sinh đã tham gia vào ngày dọn dẹp.)
- Thông tin trong bài: "Over 50 students from our school joined."
- Phân tích: Thông tin này chính xác.
- Đáp án: T (True)
- They will put up more posters in the area. (Họ sẽ dán thêm nhiều áp phích trong khu vực.)
- Thông tin trong bài: "After cleaning up, we put up some posters... Our next plan is to set up more rubbish bins in the area."
- Phân tích: Họ đã dán áp phích rồi (put up - thì quá khứ). Kế hoạch tiếp theo của họ là đặt thêm thùng rác (set up more rubbish bins), không phải dán thêm áp phích.
- Đáp án: F (False)
3. Activity 3: Listen again and complete each blank with ONE word. (Nghe lại và hoàn thành mỗi chỗ trống với MỘT từ.)
a. Phân tích câu hỏi và dự đoán
Bài tập này yêu cầu các em nghe và điền từ còn thiếu vào chỗ trống. Dựa vào ngữ cảnh, chúng ta có thể dự đoán loại từ cần điền.
b. Giải đáp chi tiết
- Minh is the president of the 3Rs ______.
- Thông tin trong bài: "My name is Minh, and I'm the president of the 3Rs Club."
- Đáp án: Club
- The club started the project last ______.
- Thông tin trong bài: "Last month, we noticed that the park... So, we decided to take action."
- Phân tích: Bài nói đề cập đến việc họ nhận thấy vấn đề vào tháng trước (last month) và bắt đầu hành động.
- Đáp án: month
- They collected more than 20 bags of ______.
- Thông tin trong bài: "We collected more than 20 bags of rubbish!"
- Đáp án: rubbish
- They put up some ______ to encourage people to keep the park clean.
- Thông tin trong bài: "After cleaning up, we put up some posters to encourage people to keep the park clean."
- Đáp án: posters
- They hope the project will make the park a greener and more ______ place.
- Thông tin trong bài: "We hope our project will make the park a greener and more beautiful place for everyone."
- Đáp án: beautiful
II. WRITING (Kỹ năng Viết)
Trong phần này, chúng ta sẽ học cách viết một đoạn văn khoảng 100-120 từ về một vấn đề môi trường ở địa phương em và đề xuất một vài giải pháp. Đây là một kỹ năng rất thực tế và hữu ích.
1. Activity 4: Work in groups. Choose one of the environmental problems below or use your own ideas. Discuss its causes and effects. (Làm việc nhóm. Chọn một trong các vấn đề môi trường dưới đây hoặc dùng ý tưởng của riêng em. Thảo luận về nguyên nhân và hậu quả của nó.)
a. Lựa chọn và phân tích vấn đề
Sách giáo khoa gợi ý một số vấn đề như: land pollution (ô nhiễm đất), water pollution (ô nhiễm nước), air pollution (ô nhiễm không khí), noise pollution (ô nhiễm tiếng ồn), deforestation (phá rừng).
Hãy cùng phân tích thử một vấn đề phổ biến: Water pollution in a local river (Ô nhiễm nước ở một con sông địa phương).
b. Brainstorming (Lên ý tưởng)
Chúng ta có thể sử dụng sơ đồ tư duy để sắp xếp ý tưởng.
- Problem: Water pollution in the Nhue River.
- Causes (Nguyên nhân):
- Untreated waste from factories (chất thải chưa qua xử lý từ nhà máy).
- Household waste and sewage dumped directly into the river (rác thải sinh hoạt và nước cống xả thẳng ra sông).
- Throwing rubbish into the river (vứt rác xuống sông).
- Lack of awareness (thiếu ý thức).
- Effects (Hậu quả):
- The water is black and smells terrible (nước đen và có mùi hôi).
- Fish and other aquatic animals die (cá và các sinh vật dưới nước chết).
- Affects the health of people living nearby (ảnh hưởng sức khỏe người dân sống gần đó).
- Can cause skin diseases (có thể gây bệnh về da).
- The scenery is destroyed (cảnh quan bị phá hủy).
2. Activity 5: Write a paragraph (100-120 words) about the environmental problem you have chosen. Use the ideas from your discussion in Activity 4. (Viết một đoạn văn (100-120 từ) về vấn đề môi trường em đã chọn. Sử dụng các ý tưởng từ phần thảo luận ở Hoạt động 4.)
a. Cấu trúc của một đoạn văn
Một đoạn văn tốt cần có 3 phần rõ ràng:
- Topic Sentence (Câu chủ đề): Giới thiệu vấn đề môi trường chính. Thường là câu đầu tiên của đoạn văn.
- Supporting Sentences (Các câu hỗ trợ): Cung cấp chi tiết về nguyên nhân, hậu quả của vấn đề. Thường có 2-4 câu.
- Concluding Sentence (Câu kết luận): Tóm tắt lại vấn đề và có thể đề xuất giải pháp hoặc bày tỏ hy vọng về tương lai.
b. Từ vựng và cấu trúc hữu ích (Useful vocabulary and structures)
- Giới thiệu vấn đề:
- One of the most serious environmental problems in my area is... (Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất ở khu vực của tôi là...)
- My neighborhood is facing the problem of... (Khu phố của tôi đang đối mặt với vấn đề...)
- Nêu nguyên nhân:
- This is mainly because... (Điều này chủ yếu là do...)
- The main cause is that... (Nguyên nhân chính là...)
- It is caused by... (Nó bị gây ra bởi...)
- Nêu hậu quả:
- As a result, ... / Consequently, ... (Kết quả là, ...)
- This leads to... (Điều này dẫn đến...)
- It has negative effects on... (Nó có những ảnh hưởng tiêu cực đến...)
- Đề xuất giải pháp/Kết luận:
- To solve this problem, we should... (Để giải quyết vấn đề này, chúng ta nên...)
- I think the local government and residents should work together to... (Tôi nghĩ chính quyền địa phương và người dân nên chung tay để...)
- I hope that this problem will be solved soon. (Tôi hy vọng vấn đề này sẽ sớm được giải quyết.)
c. Đoạn văn mẫu (Sample paragraph)
Dưới đây là một đoạn văn mẫu về vấn đề ô nhiễm nước, dựa trên các ý tưởng đã brainstorm ở trên.
Water Pollution in My Local Area
One of the most serious environmental problems in my neighborhood is water pollution in the To Lich River. The river water is now black and has a terrible smell, which makes the area unpleasant. This pollution is mainly caused by two factors. Firstly, many factories located along the river release their untreated industrial waste directly into it. Secondly, some local people are not aware of environmental protection and often throw their household rubbish into the river. As a result, many fish have died and the water can no longer be used for farming. This also negatively affects the health of people living nearby. To improve the situation, I think the government should have stricter rules for factories and raise people's awareness.
(Ô nhiễm nước ở khu vực của tôi
Một trong những vấn đề môi trường nghiêm trọng nhất ở khu phố của tôi là ô nhiễm nước ở sông Tô Lịch. Nước sông bây giờ có màu đen và mùi rất kinh khủng, khiến cho khu vực này trở nên khó chịu. Tình trạng ô nhiễm này chủ yếu do hai yếu tố gây ra. Thứ nhất, nhiều nhà máy nằm dọc bờ sông xả thẳng chất thải công nghiệp chưa qua xử lý xuống đó. Thứ hai, một số người dân địa phương không có ý thức bảo vệ môi trường và thường vứt rác sinh hoạt của họ xuống sông. Kết quả là, nhiều loài cá đã chết và nước không thể được sử dụng cho nông nghiệp nữa. Điều này cũng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của người dân sống gần đó. Để cải thiện tình hình, tôi nghĩ chính phủ nên có những quy định nghiêm ngặt hơn đối với các nhà máy và nâng cao ý thức của người dân.)
3. Activity 6: Swap your paragraph with a partner. Give comments and make corrections. (Trao đổi đoạn văn của em với một bạn. Đưa ra nhận xét và sửa lỗi.)
Sau khi viết xong, việc kiểm tra lại bài viết của mình và của bạn là rất quan trọng. Các em có thể dùng bảng kiểm tra (checklist) sau:
- Structure (Cấu trúc): Đoạn văn có đủ 3 phần (câu chủ đề, câu hỗ trợ, câu kết) chưa?
- Content (Nội dung): Các ý có rõ ràng, logic không? Có nêu được nguyên nhân và hậu quả không?
- Grammar (Ngữ pháp): Đã dùng đúng thì, cấu trúc câu chưa?
- Vocabulary (Từ vựng): Từ vựng có phong phú và đúng ngữ cảnh không?
- Spelling & Punctuation (Chính tả & Dấu câu): Có lỗi chính tả hay dùng sai dấu câu không?
Việc này giúp các em nhận ra lỗi sai của mình và học hỏi từ bài viết của bạn bè.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Hãy cùng củng cố lại kiến thức đã học qua một vài bài tập nhỏ nhé!
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Choose the best answer A, B, C, or D.
1. The environmental problem of throwing rubbish everywhere is called ______.
A. pollution
B. littering
C. deforestation
D. noise
2. According to the listening, the students collected more than 20 bags of ______.
A. plastic
B. bottles
C. posters
D. rubbish
3. One ______ of water pollution is that aquatic animals cannot survive.
A. cause
B. reason
C. effect
D. solution
4. To ______ people's awareness, we can use posters and social media.
A. raise
B. take
C. make
D. give
5. A paragraph should start with a ______ sentence.
A. supporting
B. topic
C. concluding
D. body
Hướng dẫn giải đáp
- Đáp án: B. littering (xả rác bừa bãi).
- Đáp án: D. rubbish (rác). Thông tin có trong bài nghe.
- Đáp án: C. effect (hậu quả). Việc sinh vật dưới nước không thể sống sót là hậu quả của ô nhiễm nước.
- Đáp án: A. raise. Cụm từ "raise awareness" có nghĩa là nâng cao nhận thức.
- Đáp án: B. topic. Câu chủ đề (topic sentence) giới thiệu nội dung chính của đoạn văn.
II. Tự luận (Written Questions)
1. In your own words, summarize the main activities of the 3Rs Club's project mentioned in the listening part.
2. Think about the environmental problem you wrote about. Suggest TWO solutions to solve it.
Hướng dẫn giải đáp
- Gợi ý: The 3Rs Club started a project called 'A Greener Place to Live'. First, they organised a clean-up day and collected a lot of rubbish in the park. Then, they put up posters to encourage people to protect the environment. Their next plan is to add more rubbish bins.
- Gợi ý (dựa trên bài mẫu về ô nhiễm nước): To solve the water pollution problem, we should do two things. First, the local authorities must force factories to treat their waste before releasing it into the river. Second, we should run campaigns to educate local people about the importance of not throwing rubbish into the water.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học Skills 2 của Unit 1, các em đã được rèn luyện và củng cố hai kỹ năng quan trọng. Về kỹ năng Nghe, các em đã thực hành nghe để nắm bắt thông tin cụ thể về một dự án môi trường. Về kỹ năng Viết, các em đã học cách xây dựng một đoạn văn hoàn chỉnh để mô tả một vấn đề môi trường, bao gồm nguyên nhân, hậu quả và giải pháp. Những kiến thức và kỹ năng này không chỉ giúp các em học tốt môn Tiếng Anh mà còn có thể áp dụng vào việc quan sát và góp phần cải thiện môi trường sống xung quanh. Hãy tiếp tục luyện tập bằng cách lắng nghe các bản tin tiếng Anh về môi trường và tập viết về các chủ đề tương tự nhé. Chúc các em học tốt!