A. PHẦN MỞ ĐẦU
Xin chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng chi tiết cho Unit 3: Teen Stress and Pressure, phần Skills 1. Ở lứa tuổi vị thành niên, chúng ta thường phải đối mặt với nhiều áp lực từ học tập, gia đình và bạn bè. Việc hiểu rõ những áp lực này và biết cách chia sẻ, đưa ra lời khuyên là một kỹ năng sống vô cùng quan trọng. Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau rèn luyện hai kỹ năng thiết yếu: Đọc hiểu (Reading) về các nguyên nhân gây căng thẳng và cách đối phó; và Nói (Speaking) để thực hành đưa ra lời khuyên cho các vấn đề của bạn bè. Qua bài học này, các em không chỉ nâng cao vốn từ vựng và khả năng tiếng Anh mà còn trang bị cho mình những công cụ hữu ích để vượt qua giai đoạn đầy thử thách này một cách tích cực. Hãy cùng bắt đầu nhé!
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. READING (KỸ NĂNG ĐỌC)
Trong phần này, chúng ta sẽ đọc một văn bản về những áp lực mà các bạn tuổi teen thường gặp phải. Các hoạt động sẽ giúp các em cải thiện khả năng đọc lướt, đọc chi tiết và mở rộng vốn từ vựng.
1. Hoạt động 1 (Activity 1, trang 33): Thảo luận về các nguồn gây căng thẳng
Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Thảo luận và xếp hạng các nguồn gây căng thẳng cho thanh thiếu niên dưới đây theo thứ tự từ phổ biến nhất đến ít phổ biến nhất. Thêm ý tưởng của riêng bạn.
- Changes in our bodies (Những thay đổi trong cơ thể)
- Schoolwork and exams (Bài vở và thi cử)
- Problems with friends/classmates (Vấn đề với bạn bè/bạn cùng lớp)
- Having too high expectations from parents (Kỳ vọng quá cao từ cha mẹ)
Hướng dẫn và Gợi ý trả lời
Mục tiêu của hoạt động này là để các em khởi động, suy nghĩ về chủ đề trước khi đọc. Không có câu trả lời nào là hoàn toàn đúng hay sai, vì nó phụ thuộc vào trải nghiệm cá nhân của mỗi người.
Các bước thực hiện:
- Đọc và hiểu: Đọc các nguồn gây căng thẳng đã cho và đảm bảo em hiểu hết ý nghĩa của chúng.
- Thảo luận với bạn: Trao đổi xem yếu tố nào gây áp lực cho em và bạn em nhiều nhất.
- Xếp hạng: Cùng nhau sắp xếp chúng theo thứ tự.
- Thêm ý tưởng: Suy nghĩ thêm các nguồn áp lực khác như: peer pressure (áp lực từ bạn đồng trang lứa), financial problems (vấn đề tài chính), having no close friends (không có bạn thân).
Ví dụ đoạn hội thoại mẫu:
Student A: Hi Mai. In your opinion, what is the most common cause of stress for teenagers?
(Chào Mai. Theo bạn, nguyên nhân gây căng thẳng phổ biến nhất cho thanh thiếu niên là gì?)
Student B: I think it's definitely schoolwork and exams. We have so much homework and have to prepare for many tests. It's really stressful.
(Mình nghĩ chắc chắn là bài vở và thi cử. Chúng ta có quá nhiều bài tập về nhà và phải chuẩn bị cho nhiều bài kiểm tra. Nó thực sự rất căng thẳng.)
Student A: I agree. And I think having too high expectations from parents comes second. My parents always want me to be a top student.
(Mình đồng ý. Và mình nghĩ kỳ vọng quá cao từ cha mẹ đứng thứ hai. Bố mẹ mình luôn muốn mình là một học sinh giỏi nhất.)
Student B: That's true. What about problems with friends?
(Đúng vậy. Thế còn vấn đề với bạn bè thì sao?)
Student A: For me, it's less common. I think changes in our bodies and problems with friends are less stressful than school and parents. I'd also add peer pressure to the list. Sometimes, friends push you to do things you don't want to.
(Đối với mình thì nó ít phổ biến hơn. Mình nghĩ những thay đổi trong cơ thể và vấn đề với bạn bè ít căng thẳng hơn trường học và cha mẹ. Mình cũng sẽ thêm áp lực từ bạn đồng trang lứa vào danh sách. Đôi khi, bạn bè thúc ép bạn làm những điều bạn không muốn.)
2. Hoạt động 2 (Activity 2, trang 33): Đọc và nối tiêu đề
Yêu cầu: Đọc văn bản và nối các tiêu đề (A-C) với các đoạn văn (1-3).
A. Ways to cope with stress (Những cách để đối phó với căng thẳng)
B. What causes stress? (Điều gì gây ra căng thẳng?)
C. What is stress and how do you feel? (Căng thẳng là gì và bạn cảm thấy thế nào?)
Phương pháp làm bài
Đây là dạng bài đọc lướt (skimming) để tìm ý chính. Các em hãy làm theo các bước sau:
- Đọc tiêu đề trước: Đọc kỹ 3 tiêu đề A, B, C để hiểu chúng nói về gì.
- Đọc câu đầu tiên của mỗi đoạn: Câu đầu tiên thường chứa ý chính của cả đoạn.
- Tìm từ khóa: Lướt nhanh qua từng đoạn và tìm các từ khóa liên quan đến các tiêu đề.
Phân tích và Đáp án
- Đoạn 1: Mở đầu bằng câu "Stress is the feeling of being tense or worried...". Nó định nghĩa stress là gì và mô tả cảm giác khi bị căng thẳng (tense, worried, physical effects like headaches). => Rõ ràng đoạn này phù hợp với tiêu đề C.
- Đoạn 2: Liệt kê một loạt nguyên nhân: "changes in their bodies, schoolwork, problems with friends or parents...". Các từ khóa này trực tiếp trả lời cho câu hỏi "What causes stress?". => Đoạn này tương ứng với tiêu đề B.
- Đoạn 3: Đưa ra các giải pháp: "take a break", "do something you enjoy", "share your feelings", "get enough sleep". Đây đều là những "ways to cope with stress". => Đoạn này khớp với tiêu đề A.
=> Đáp án: 1-C, 2-B, 3-A
3. Hoạt động 3 (Activity 3, trang 34): Đọc và trả lời câu hỏi
Yêu cầu: Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi sau.
Câu hỏi và Hướng dẫn trả lời chi tiết
1. How does stress make teenagers feel? (Căng thẳng khiến thanh thiếu niên cảm thấy thế nào?)
- Đáp án: Stress makes them feel tense or worried, and they may suffer from physical effects like headaches or sleeplessness.
- Dịch: Căng thẳng khiến họ cảm thấy căng thẳng hoặc lo lắng, và họ có thể phải chịu những ảnh hưởng về thể chất như đau đầu hoặc mất ngủ.
- Dẫn chứng trong bài (Đoạn 1): "Stress is the feeling of being tense or worried caused by problems in your life... They may suffer from physical effects like headaches or sleeplessness."
2. What may happen if teenagers have too much schoolwork? (Điều gì có thể xảy ra nếu thanh thiếu niên có quá nhiều bài vở?)
- Đáp án: They may feel worried and become disappointed or frustrated if they do not get good marks.
- Dịch: Họ có thể cảm thấy lo lắng và trở nên thất vọng hoặc bực bội nếu họ không đạt điểm cao.
- Dẫn chứng trong bài (Đoạn 2): "They may feel worried if they have too much schoolwork, and become disappointed or frustrated when they do not get good marks."
3. What skills may be affected by stress? (Những kỹ năng nào có thể bị ảnh hưởng bởi căng thẳng?)
- Đáp án: Cognitive and reasoning skills may be affected by stress.
- Dịch: Kỹ năng nhận thức và kỹ năng suy luận có thể bị ảnh hưởng bởi căng thẳng.
- Dẫn chứng trong bài (Đoạn 2): "This can affect their cognitive and reasoning skills."
4. What should teenagers do when they have a problem? (Thanh thiếu niên nên làm gì khi họ có một vấn đề?)
- Đáp án: They should take a break from the problem or share their feelings with someone they trust.
- Dịch: Họ nên tạm nghỉ ngơi khỏi vấn đề đó hoặc chia sẻ cảm xúc của mình với người mà họ tin tưởng.
- Dẫn chứng trong bài (Đoạn 3): "First, it is important to take a break from the problem... It is also a good idea to share your feelings with someone you trust..."
4. Hoạt động 4 (Activity 4, trang 34): Tìm từ vựng trong văn bản
Yêu cầu: Tìm các từ/cụm từ trong văn bản có nghĩa sau.
Từ vựng và Giải thích
1. worried and unable to relax (lo lắng và không thể thư giãn)
- Từ cần tìm: tense (adj)
- Vị trí: Đoạn 1, câu 1: "Stress is the feeling of being tense or worried..."
- Giải thích: Tense mô tả trạng thái thần kinh căng như dây đàn, không thoải mái.
- Ví dụ: He was very tense as he waited for the exam results. (Anh ấy rất căng thẳng khi chờ đợi kết quả thi.)
2. unhappy because something you hoped for did not happen (không vui vì điều gì đó bạn hy vọng đã không xảy ra)
- Từ cần tìm: disappointed (adj)
- Vị trí: Đoạn 2, câu 3: "...and become disappointed or frustrated when they do not get good marks."
- Giải thích: Disappointed là cảm giác thất vọng khi kỳ vọng không được đáp ứng.
- Ví dụ: She was disappointed with her test score. (Cô ấy thất vọng với điểm kiểm tra của mình.)
3. connected with the process of thinking (liên quan đến quá trình suy nghĩ)
- Từ cần tìm: cognitive (adj)
- Vị trí: Đoạn 2, câu cuối: "This can affect their cognitive and reasoning skills."
- Giải thích: Cognitive thuộc về nhận thức, bao gồm các hoạt động của não bộ như học tập, ghi nhớ, và giải quyết vấn đề.
- Ví dụ: As children grow, their cognitive abilities develop. (Khi trẻ lớn lên, khả năng nhận thức của chúng phát triển.)
4. the ability to think and make judgements (khả năng suy nghĩ và đưa ra phán đoán)
- Từ cần tìm: reasoning skills (n.phr)
- Vị trí: Đoạn 2, câu cuối: "This can affect their cognitive and reasoning skills."
- Giải thích: Reasoning skills là kỹ năng suy luận logic, phân tích thông tin để đi đến kết luận.
- Ví dụ: Puzzles and logic games can help improve your reasoning skills. (Các câu đố và trò chơi logic có thể giúp cải thiện kỹ năng suy luận của bạn.)
II. SPEAKING (KỸ NĂNG NÓI)
Phần này tập trung vào việc thực hành đưa ra lời khuyên. Các em sẽ học các cấu trúc câu hữu ích và áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.
1. Hoạt động 5 (Activity 5, trang 34): Xác định các cấu trúc đưa ra lời khuyên
Yêu cầu: Đọc đoạn hội thoại và gạch chân những cách diễn đạt được sử dụng để đưa ra lời khuyên.
Mai: I'm so stressed. I have three exams next week!
Nam: If I were you, I would talk to my teachers. They can help you prepare for the exams.
Mai: That's a good idea. Thanks, Nam.
Các cấu trúc hữu ích để đưa ra lời khuyên
Dựa vào đoạn hội thoại và kiến thức chung, đây là một số cấu trúc thông dụng nhất:
- If I were you, I would + V (bare-inf)... (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ...)
Đây là cách dùng câu điều kiện loại 2, rất lịch sự và thông dụng.
Ví dụ: If I were you, I would get more sleep. - You should / shouldn't + V (bare-inf)... (Bạn nên / không nên...)
Đây là cách nói trực tiếp và phổ biến nhất.
Ví dụ: You should talk to your parents about it. - It might be a good idea to + V (bare-inf)... (Có lẽ là một ý hay để...)
Cách nói này nhẹ nhàng, không mang tính áp đặt.
Ví dụ: It might be a good idea to make a study schedule. - Have you thought about + V-ing...? (Bạn đã nghĩ về việc... chưa?)
Cách này gợi ý một giải pháp để người nghe tự cân nhắc.
Ví dụ: Have you thought about joining a sports club? - Why don't you + V (bare-inf)...? (Tại sao bạn không...?)
Một cách thân thiện để đưa ra gợi ý.
Ví dụ: Why don't you take a short break?
2. Hoạt động 6 (Activity 6, trang 34): Thực hành đóng vai
Yêu cầu: Làm việc theo cặp. Thay phiên nhau đóng vai, một người trình bày vấn đề của mình, người kia đưa ra lời khuyên. Sử dụng các tình huống bên dưới.
Tình huống và Hội thoại mẫu
Tình huống 1: You got a bad mark for your English test. (Bạn bị điểm kém bài kiểm tra tiếng Anh.)
Student A (trình bày vấn đề): I feel so sad. I got a bad mark for my English test yesterday.
(Mình buồn quá. Mình bị điểm kém bài kiểm tra tiếng Anh hôm qua.)
Student B (đưa ra lời khuyên): Oh, don't worry. If I were you, I would review the test carefully to see what mistakes I made. You can learn from them.
(Ồ, đừng lo. Nếu mình là bạn, mình sẽ xem lại bài kiểm tra cẩn thận để xem mình đã mắc những lỗi gì. Bạn có thể học hỏi từ chúng.)
Student A: I guess so. But I'm afraid my parents will be disappointed.
(Chắc vậy. Nhưng mình sợ bố mẹ sẽ thất vọng.)
Student B: Why don't you talk to them honestly? Tell them you'll try harder next time. Also, it might be a good idea to ask your teacher for extra help.
(Sao bạn không nói chuyện thẳng thắn với họ? Nói với họ rằng bạn sẽ cố gắng hơn vào lần sau. Ngoài ra, có lẽ là một ý hay để nhờ giáo viên giúp đỡ thêm.)
Student A: That sounds helpful. Thanks for your advice.
(Nghe có vẻ hữu ích. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
Tình huống 2: You were chosen for the school's music contest, but you are not confident enough. (Bạn được chọn tham gia cuộc thi âm nhạc của trường, nhưng bạn không đủ tự tin.)
Student A: I was chosen for the school's music contest, but I'm so nervous. I don't think I'm confident enough.
(Mình được chọn tham gia cuộc thi âm nhạc của trường, nhưng mình lo lắng quá. Mình không nghĩ mình đủ tự tin.)
Student B: Wow, that's great news! You have a beautiful voice. You should be proud of yourself.
(Wow, tin tuyệt vời đó! Bạn có một giọng hát rất hay. Bạn nên tự hào về bản thân.)
Student A: But what if I forget the lyrics or sing out of tune on stage?
(Nhưng lỡ mình quên lời hoặc hát lạc điệu trên sân khấu thì sao?)
Student B: Have you thought about practicing every day in front of a mirror? It helps build confidence. Also, if I were you, I would perform in front of some close friends first. We can give you feedback.
(Bạn đã nghĩ đến việc luyện tập mỗi ngày trước gương chưa? Nó giúp xây dựng sự tự tin đó. Ngoài ra, nếu mình là bạn, mình sẽ biểu diễn trước một vài người bạn thân. Chúng mình có thể cho bạn nhận xét.)
Student A: That's a great idea! Can I sing for you tomorrow?
(Ý hay đó! Mai mình hát cho bạn nghe được không?)
Student B: Of course! I'm looking forward to it.
(Tất nhiên rồi! Mình rất mong chờ.)
Tình huống 3: Your parents complain that you spend too much time on your smartphone. (Bố mẹ bạn phàn nàn rằng bạn dành quá nhiều thời gian cho điện thoại thông minh.)
Student A: My parents are always complaining that I spend too much time on my smartphone. We had a big argument about it this morning.
(Bố mẹ mình lúc nào cũng phàn nàn rằng mình dành quá nhiều thời gian cho điện thoại. Sáng nay bọn mình đã cãi nhau to về chuyện đó.)
Student B: I see. It's a common problem. It might be a good idea to create a 'screen time' schedule. For example, you only use your phone after finishing all your homework.
(Mình hiểu. Đó là một vấn đề phổ biến. Có lẽ là một ý hay nếu bạn tạo một lịch trình 'thời gian sử dụng màn hình'. Ví dụ, bạn chỉ dùng điện thoại sau khi làm xong hết bài tập.)
Student A: I've tried, but I find it hard to stick to the plan.
(Mình đã thử, nhưng mình thấy khó để tuân theo kế hoạch.)
Student B: Why don't you find some new hobbies? You could read books, play a sport, or learn to play an instrument. That way, you'll have less free time for your phone. You should also talk to your parents and promise them you'll change.
(Tại sao bạn không tìm một vài sở thích mới? Bạn có thể đọc sách, chơi thể thao, hoặc học chơi một nhạc cụ. Bằng cách đó, bạn sẽ có ít thời gian rảnh cho điện thoại hơn. Bạn cũng nên nói chuyện với bố mẹ và hứa với họ rằng bạn sẽ thay đổi.)
Student A: You're right. I need to be more disciplined. Thanks for the advice.
(Bạn nói đúng. Mình cần phải kỷ luật hơn. Cảm ơn lời khuyên của bạn nhé.)
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
1. The feeling of being worried and unable to relax is called ______.
A. happy
B. tense
C. excited
D. calm
2. If you don't get the result you hoped for, you might feel ______.
A. proud
B. confident
C. disappointed
D. relaxed
3. According to the text, which skills can be affected by stress?
A. Physical and social skills
B. Cognitive and reasoning skills
C. Emotional and speaking skills
D. Listening and writing skills
4. Which of the following is NOT given as a way to cope with stress in the text?
A. Take a break
B. Share your feelings
C. Play video games all day
D. Get enough sleep
5. Choose the best advice for a friend who feels stressed about an upcoming exam.
A. You shouldn't study at all.
B. If I were you, I would play games to relax.
C. Why don't you make a study plan and take short breaks?
D. You must get a perfect score.
II. Tự luận (Open-ended Questions)
1. Your best friend is very sad because he/she just had an argument with his/her parents. Write a short paragraph (3-4 sentences) to give him/her some advice.
2. A classmate tells you that he/she feels stressed because of peer pressure (he/she feels forced to do things to be accepted by friends). What advice would you give him/her? Write 3-4 sentences.
Hướng dẫn giải đáp
I. Trắc nghiệm
- B. tense (Căng thẳng)
- C. disappointed (Thất vọng)
- B. Cognitive and reasoning skills (Kỹ năng nhận thức và suy luận)
- C. Play video games all day (Chơi game cả ngày không phải là một cách đối phó lành mạnh được nêu trong bài)
- C. Why don't you make a study plan and take short breaks? (Đây là lời khuyên hữu ích và cân bằng nhất)
II. Tự luận (Gợi ý)
- Gợi ý: You should try to calm down first. If I were you, I would wait for a good time to talk to your parents again. Try to explain your feelings to them calmly. I'm sure they will understand.
- Gợi ý: You shouldn't do things you don't want to do just to fit in. True friends will accept you for who you are. It might be a good idea to talk to a teacher or a school counsellor about this problem.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học Skills 1 của Unit 3, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về chủ đề "Teen Stress and Pressure". Các em đã rèn luyện kỹ năng đọc hiểu qua việc phân tích một văn bản về nguyên nhân và cách giải quyết căng thẳng, đồng thời bỏ túi thêm nhiều từ vựng quan trọng như tense, disappointed, cognitive. Quan trọng hơn, các em đã thực hành kỹ năng nói thông qua việc học và áp dụng các cấu trúc đưa ra lời khuyên như "If I were you, I would..." hay "Have you thought about...". Đây là những kỹ năng không chỉ giúp các em học tốt tiếng Anh mà còn hỗ trợ các em trong cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ rằng, chia sẻ vấn đề và tìm kiếm lời khuyên là một biểu hiện của sức mạnh. Hãy tiếp tục luyện tập để giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn nhé!