Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn soạn và giải chi tiết bài tập Tiếng Anh 9 Unit 3 Skills 2 (trang 34-35) sách Global Success. Luyện kỹ năng Listening và Writing về chủ đề Teen Stress.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng chi tiết cho Unit 3: Teen Stress and Pressure - Skills 2 trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Trong bài học trước, chúng ta đã tìm hiểu về từ vựng và ngữ pháp liên quan đến những áp lực và căng thẳng mà thanh thiếu niên thường gặp phải. Hôm nay, chúng ta sẽ rèn luyện hai kỹ năng cực kỳ quan trọng là Listening (Nghe)Writing (Viết).

Bài học này sẽ giúp các em không chỉ nâng cao khả năng nghe hiểu các cuộc hội thoại về vấn đề của lứa tuổi teen mà còn trang bị cho các em kỹ năng viết một bài đăng trực tuyến để đưa ra lời khuyên hữu ích. Đây là những kỹ năng thực tế, giúp các em giao tiếp hiệu quả và biết cách hỗ trợ bạn bè khi họ cần. Sau bài học, các em sẽ tự tin nghe hiểu các thông tin cụ thể và viết được một bài văn ngắn mạch lạc, đúng cấu trúc để đưa ra lời khuyên.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. LISTENING (Kỹ năng Nghe)

Phần Listening của Unit 3 tập trung vào việc nghe một chương trình radio, nơi một chuyên gia đưa ra lời khuyên cho các vấn đề của thanh thiếu niên. Chúng ta sẽ luyện tập kỹ năng nghe lấy thông tin cụ thể (listening for specific information).

1. Khởi động (Hoạt động 1, trang 34)

Đề bài: Work in pairs. Look at the pictures and discuss the problems teenagers may have. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào các bức tranh và thảo luận về những vấn đề mà thanh thiếu niên có thể gặp phải.)

Hướng dẫn giải và gợi ý câu trả lời:

Hoạt động này giúp các em khởi động và suy nghĩ về chủ đề trước khi nghe. Hãy quan sát kỹ các bức tranh và thảo luận với bạn bè.

  • Picture a: Bức tranh cho thấy một bạn nữ đang ôm đầu, xung quanh là sách vở và đồng hồ báo thức. Bạn ấy trông rất căng thẳng. Vấn đề ở đây có thể là áp lực học tập và thi cử (school pressure and exams).
  • Picture b: Bức tranh mô tả một nhóm bạn đang chỉ trỏ, thì thầm về một bạn nam đang đi một mình. Bạn nam trông có vẻ buồn và cô đơn. Vấn đề này có thể là áp lực từ bạn bè (peer pressure) hoặc bị bắt nạt (being bullied).
  • Picture c: Bức tranh thể hiện cảnh bố mẹ đang nói chuyện nghiêm khắc với một bạn nữ. Bạn nữ trông có vẻ không vui. Vấn đề có thể là xung đột với bố mẹ (conflicts with parents).

Gợi ý thảo luận:

Student A: In picture a, the girl looks very stressed. I think she has too much homework and is worried about her exams.

Student B: I agree. That’s a common problem for teenagers. In picture b, the boy seems lonely. Maybe his friends are talking behind his back. He might be a victim of bullying.

Student A: You're right. And in picture c, the girl is having an argument with her parents. They might not understand her or they are too strict.

2. Nghe và xác định vấn đề (Hoạt động 2, trang 34)

Đề bài: Listen to a conversation on a radio programme and tick (✓) the problems mentioned. (Nghe một cuộc hội thoại trên một chương trình radio và đánh dấu (✓) vào những vấn đề được đề cập.)

Phân tích và chiến lược làm bài:

  • Bước 1: Đọc kỹ các lựa chọn cho sẵn: changes in the body (thay đổi cơ thể), school pressure and frustration (áp lực học đường và sự thất vọng), feeling depressed (cảm thấy chán nản), being bullied (bị bắt nạt), unsafe on the Internet (không an toàn trên mạng).
  • Bước 2: Trong khi nghe lần đầu, hãy tập trung vào các từ khóa liên quan đến những vấn đề này. Ngay khi nghe thấy một vấn đề được đề cập, hãy đánh dấu tick.

Audio Script (Nội dung bài nghe tham khảo):

Host: Welcome back to 'Teen Issues'. Today we have Dr. Minh from the Teen Support Centre with us. Welcome, Dr. Minh.

Dr. Minh: Hello. It's a pleasure to be here.

Host: So, Dr. Minh, what are the most common problems teenagers are facing these days?

Dr. Minh: Well, there are quite a few. One of the biggest is school pressure. Many teens feel stressed because of heavy homework and high expectations from their parents and teachers. This can sometimes lead to frustration when they don't get good grades.

Host: I see. What else?

Dr. Minh: Another significant issue is being bullied, either at school or online. This can make teenagers feel sad, lonely, and even scared. Unfortunately, it's a very common problem.

Host: That sounds serious. Do they have any other problems?

Dr. Minh: Yes. Some teenagers experience physical and emotional changes. They may feel insecure about their changes in the body. This is a natural part of growing up, but it can be confusing.

Host: Thank you, Dr. Minh. We'll discuss some solutions after the break.

Đáp án và giải thích:

  1. changes in the body - ✓
    • Giải thích: Dr. Minh nói: "They may feel insecure about their changes in the body."
  2. school pressure and frustration - ✓
    • Giải thích: Dr. Minh đề cập: "One of the biggest is school pressure... This can sometimes lead to frustration..."
  3. feeling depressed - ✗
    • Giải thích: Mặc dù các vấn đề trên có thể dẫn đến trầm cảm, nhưng từ "depressed" không được nhắc đến trực tiếp trong bài.
  4. being bullied - ✓
    • Giải thích: Dr. Minh nói: "Another significant issue is being bullied, either at school or online."
  5. unsafe on the Internet - ✗
    • Giải thích: Mặc dù "online bullying" được nhắc đến, nhưng vấn đề chung là "unsafe on the Internet" (không an toàn trên mạng) không được thảo luận.

3. Nghe và trả lời câu hỏi (Hoạt động 3, trang 34)

Đề bài: Listen to the conversation again and answer the questions. (Nghe lại cuộc hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

Phân tích và chiến lược làm bài:

  • Bước 1: Đọc kỹ từng câu hỏi để xác định thông tin cần tìm (ví dụ: Who, What, Why).
  • Bước 2: Dựa vào trí nhớ từ lần nghe trước và các từ khóa trong câu hỏi, dự đoán câu trả lời.
  • Bước 3: Nghe lại và tập trung vào những đoạn chứa thông tin trả lời cho từng câu hỏi. Ghi lại câu trả lời ngắn gọn.

Câu hỏi, đáp án và giải thích chi tiết:

  1. Question 1: Who is Dr. Minh?

    Answer: He is from the Teen Support Centre.

    Giải thích: Người dẫn chương trình giới thiệu: "Today we have Dr. Minh from the Teen Support Centre with us."

  2. Question 2: What can cause school pressure and frustration?

    Answer: Heavy homework and high expectations can cause school pressure and frustration.

    Giải thích: Dr. Minh giải thích: "Many teens feel stressed because of heavy homework and high expectations from their parents and teachers."

  3. Question 3: How can being bullied make teenagers feel?

    Answer: It can make them feel sad, lonely, and scared.

    Giải thích: Dr. Minh nói: "This can make teenagers feel sad, lonely, and even scared."

  4. Question 4: What does Dr. Minh say about changes in the body?

    Answer: He says that they are a natural part of growing up, but can be confusing.

    Giải thích: Dr. Minh kết luận về vấn đề này: "This is a natural part of growing up, but it can be confusing."

II. WRITING (Kỹ năng Viết)

Phần Writing yêu cầu chúng ta viết một bài đăng trực tuyến (online post) để đưa ra lời khuyên cho một người bạn đang gặp vấn đề. Đây là một dạng bài viết rất thực tế và hữu ích.

1. Phân tích cấu trúc bài viết mẫu (Hoạt động 4, trang 35)

Đề bài: Read an online post on a teen support website and match the paragraphs (A-C) with their contents (1-3). (Đọc một bài đăng trực tuyến trên một trang web hỗ trợ thanh thiếu niên và nối các đoạn văn (A-C) với nội dung của chúng (1-3).)

Bài viết mẫu trên website:

(A) Hi Linh, I'm sorry to hear that you've been feeling stressed lately. I understand how you feel. I think I can give you some advice.

(B) First, you should talk to your parents. Tell them about the pressure you are facing. I'm sure they will understand and help you. Second, you need to make a reasonable study plan. This will help you organise your tasks and reduce your stress. You should also take some time for your hobbies like listening to music or playing sports.

(C) I hope my advice is useful. Remember that you're not alone. I'm always here to listen.

Nội dung các đoạn:

  1. Giving advice (Đưa ra lời khuyên)
  2. Showing sympathy and offering to give advice (Thể hiện sự đồng cảm và đề nghị đưa ra lời khuyên)
  3. Offering more help and encouragement (Đề nghị giúp đỡ thêm và động viên)

Đáp án và phân tích chi tiết:

  • A - 2: Đoạn A là đoạn mở đầu. Người viết bắt đầu bằng việc thể hiện sự đồng cảm ("I'm sorry to hear that...", "I understand how you feel.") và sau đó đề nghị giúp đỡ ("I think I can give you some advice.").
  • B - 1: Đoạn B là thân bài, nơi chứa nội dung chính. Người viết đưa ra các lời khuyên cụ thể, sử dụng các từ nối như "First", "Second", "also" để làm rõ các ý. Mỗi lời khuyên đều được trình bày rõ ràng (talk to parents, make a study plan, take time for hobbies).
  • C - 3: Đoạn C là đoạn kết. Người viết kết thúc bằng cách bày tỏ hy vọng lời khuyên sẽ hữu ích ("I hope my advice is useful."), động viên bạn mình ("Remember that you're not alone.") và đề nghị giúp đỡ thêm ("I'm always here to listen.").

2. Thực hành viết bài (Hoạt động 5, trang 35)

Đề bài: Choose one of the problems below. Write an online post (120-150 words) to give advice to a friend with that problem. (Chọn một trong những vấn đề dưới đây. Viết một bài đăng trực tuyến (120-150 từ) để đưa ra lời khuyên cho một người bạn gặp vấn đề đó.)

  • A friend feels stressed because he/she has to do too much homework. (Một người bạn cảm thấy căng thẳng vì có quá nhiều bài tập về nhà.)
  • A friend has conflicts with his/her parents. (Một người bạn có mâu thuẫn với cha mẹ.)

Các bước để viết một bài đăng cho lời khuyên hiệu quả:

  1. Lên dàn ý (Outline): Dựa vào cấu trúc 3 phần đã phân tích ở trên.
    • Mở bài (Paragraph 1): Chào hỏi, bày tỏ sự đồng cảm và nói rằng bạn sẽ cho lời khuyên.
    • Thân bài (Paragraph 2): Đưa ra 2-3 lời khuyên cụ thể. Sử dụng các từ nối (First, Second, In addition, Finally). Giải thích ngắn gọn tại sao lời khuyên đó lại hữu ích.
    • Kết bài (Paragraph 3): Tóm tắt, động viên và đề nghị giúp đỡ thêm.
  2. Từ vựng và cấu trúc hữu ích (Useful Vocabulary & Structures):
    • Bày tỏ sự đồng cảm: I'm sorry to hear that... / I understand how you feel. / I know it must be difficult.
    • Đưa ra lời khuyên: You should + V / You ought to + V / Why don't you + V? / If I were you, I would + V.
    • Từ nối: First, / Second, / Third, / Finally, / Also, / In addition,
    • Động viên: Don't worry too much. / Everything will be alright. / Remember you're not alone. / Stay positive!
  3. Viết và chỉnh sửa: Viết bài dựa trên dàn ý, sau đó đọc lại để kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả và đảm bảo độ dài trong khoảng 120-150 từ.

Bài viết mẫu tham khảo (Chủ đề: A friend has conflicts with his/her parents)

Hi Nam,

I’m writing this after reading your post. I'm sorry to hear that you are having conflicts with your parents. I understand it can be very stressful and upsetting when you can't agree with them. I'd like to offer you some advice that might help.

First, I think you should try to stay calm and find a good time to talk to them. Don't argue when everyone is angry. You could say something like, 'Mom, Dad, can we talk?'. Second, you should try to explain your feelings and opinions calmly and listen to their side of the story too. This helps them understand your perspective. Also, showing that you respect their opinions can make the conversation easier.

I really hope things get better for you soon. Remember that your parents love you. I'm always here for you if you need someone to talk to.

Best,

Minh

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

I. Multiple Choice (Trắc nghiệm)

Choose the best answer A, B, C, or D.

  1. According to the listening, heavy homework and high expectations can cause ______.
    • A. changes in the body
    • B. school pressure
    • C. bullying
    • D. arguments
  2. Being bullied can make teenagers feel sad, lonely, and ______.
    • A. happy
    • B. excited
    • C. scared
    • D. confused
  3. Which phrase is best for starting a post to give advice?
    • A. I have a problem.
    • B. What should I do?
    • C. I'm sorry to hear that...
    • D. I hope my advice is useful.
  4. To organize your advice, you should use words like ______.
    • A. But, And, Or
    • B. First, Second, Also
    • C. Because, So, Therefore
    • D. Hi, Hello, Dear
  5. The final paragraph of an advice post should offer ______.
    • A. more problems
    • B. criticism
    • C. a detailed plan
    • D. encouragement and more help

Đáp án:

1-B, 2-C, 3-C, 4-B, 5-D

II. Written Practice (Tự luận)

  1. Rewrite the sentence using the word in brackets.

    You should talk to a school counsellor. (ought)

    ________________________________________________.

  2. Write a short paragraph (about 50-60 words) giving advice to a friend who is addicted to social media.

Hướng dẫn giải:

  1. You ought to talk to a school counsellor.

    (Ought to có nghĩa tương tự như should, dùng để đưa ra lời khuyên.)

  2. Gợi ý:

    Hi Mai, I know you're spending a lot of time on social media. If I were you, I would set a time limit for using it each day. You should also find a new hobby, like reading books or playing a sport. This can help you connect with the real world. I hope this helps!

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học Unit 3 - Skills 2, chúng ta đã cùng nhau rèn luyện hai kỹ năng thiết yếu là Nghe và Viết. Về kỹ năng nghe, các em đã học cách nắm bắt các thông tin cụ thể trong một cuộc hội thoại về những vấn đề phổ biến của lứa tuổi teen như áp lực học tập, bị bắt nạt và thay đổi cơ thể. Về kỹ năng viết, các em đã nắm được cấu trúc 3 phần của một bài đăng cho lời khuyên, bao gồm: bày tỏ sự đồng cảm, đưa ra lời khuyên cụ thể và kết thúc bằng sự động viên.

Đây là những kỹ năng vô cùng hữu ích, không chỉ giúp các em học tốt môn Tiếng Anh mà còn giúp các em trở thành một người bạn biết lắng nghe và chia sẻ. Hãy tiếp tục luyện tập bằng cách nghe các chương trình tiếng Anh và thử viết thư hoặc tin nhắn cho bạn bè nhé!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success soạn Tiếng Anh 9 Teen stress and pressure Unit 3 Skills 2
Preview

Đang tải...