Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Tiếng Anh 9 Unit 6 Skills 1 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Tiếng Anh lớp 9 Global Success Unit 6 Skills 1 trang 65, 66. Soạn Reading và Speaking về chủ đề Gender Equality đầy đủ, dễ hiểu.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

\n

Xin chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em quay trở lại với series bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 6: Gender Equality, một chủ đề vô cùng quan trọng và thiết thực trong xã hội hiện đại. Trong bài học Skills 1 này, chúng ta sẽ tập trung rèn luyện hai kỹ năng cốt lõi là Đọc hiểu (Reading) và Nói (Speaking). Các em sẽ được tìm hiểu về những tiến bộ và thách thức trong việc thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc, đồng thời học cách bày tỏ quan điểm của mình về chủ đề này. Bài học không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng tư duy phản biện và giao tiếp tự tin. Hãy cùng bắt đầu nhé!

\n\n

B. NỘI DUNG CHÍNH

\n\n

I. Reading - Kỹ năng Đọc hiểu (Trang 65-66)

\n

Phần Reading hôm nay sẽ đưa chúng ta đến với một bài đọc về bình đẳng giới trong lĩnh vực việc làm. Qua đó, các em sẽ hiểu rõ hơn về thực trạng, lợi ích và những rào cản cần vượt qua.

\n\n

1. Getting Started (Khởi động) - Hoạt động 1, trang 65

\n

Yêu cầu: Work in pairs. Look at the picture and answer the questions. (Làm việc theo cặp. Nhìn vào bức tranh và trả lời các câu hỏi.)

\n\n

Bức tranh minh họa một nhóm người đang làm việc vui vẻ trong văn phòng, có cả nam và nữ.

\n\n
    \n
  1. What are the people doing? (Mọi người đang làm gì?)
  2. \n
  3. Do you think they are happy? Why/Why not? (Bạn có nghĩ họ đang vui vẻ không? Tại sao/Tại sao không?)
  4. \n
\n\n

Gợi ý trả lời (Suggested Answers):

\n

1. What are the people doing?

\n
    \n
  • Trả lời: The people are working together in an office. They seem to be having a discussion or a meeting about a project.
  • \n
  • Dịch: Mọi người đang làm việc cùng nhau trong một văn phòng. Họ dường như đang thảo luận hoặc họp về một dự án nào đó.
  • \n
\n\n

2. Do you think they are happy? Why/Why not?

\n
    \n
  • Trả lời: Yes, I think they are happy. They are all smiling and look engaged in the conversation. The atmosphere seems positive and collaborative. This might be because they respect each other's ideas and work in a fair environment.
  • \n
  • Dịch: Có, tôi nghĩ họ đang vui vẻ. Tất cả họ đều đang mỉm cười và trông rất tập trung vào cuộc trò chuyện. Bầu không khí có vẻ tích cực và hợp tác. Điều này có thể là do họ tôn trọng ý kiến của nhau và làm việc trong một môi trường công bằng.
  • \n
\n

Hoạt động khởi động này giúp chúng ta hình dung về một môi trường làm việc lý tưởng, nơi cả nam và nữ cùng hợp tác vui vẻ và hiệu quả, đây chính là một biểu hiện của bình đẳng giới mà bài học hướng tới.

\n\n

2. Reading the Text (Luyện đọc) - Hoạt động 2, trang 65

\n

Yêu cầu: Read the text about gender equality in employment. (Đọc văn bản về bình đẳng giới trong việc làm.)

\n\n
\n

GENDER EQUALITY IN EMPLOYMENT

\n

Gender equality is a basic human right. Promoting gender equality is not only the right thing to do, but it also has many benefits. For example, companies with gender equality are more productive and creative. Also, countries that promote it can increase their GDP, which is good for the economy.

\n

In recent years, there has been remarkable progress in gender equality in employment. More women are now in the workforce than ever before. They have more opportunities to get good jobs and promotions. The pay gap between men and women has also become narrower. This means women are earning salaries that are more similar to men's.

\n

However, there are still many challenges. Many women still face discrimination at work. They may be paid less than their male colleagues for doing the same job. Some employers may be unwilling to hire women because they think women will be more focused on their families. These challenges prevent women from reaching their full potential.

\n

To achieve true gender equality, we must continue to fight against discrimination. Governments should enforce laws that protect women's rights in the workplace. Companies should create fair policies and a supportive environment for all employees. By working together, we can create a world where everyone has an equal chance to succeed.

\n
\n\n

Bản dịch tiếng Việt tham khảo:

\n
\n

BÌNH ĐẲNG GIỚI TRONG VIỆC LÀM

\n

Bình đẳng giới là một quyền cơ bản của con người. Thúc đẩy bình đẳng giới không chỉ là điều đúng đắn nên làm, mà nó còn mang lại nhiều lợi ích. Ví dụ, các công ty có bình đẳng giới sẽ năng suất và sáng tạo hơn. Ngoài ra, các quốc gia thúc đẩy điều này có thể tăng GDP, điều này tốt cho nền kinh tế.

\n

Trong những năm gần đây, đã có sự tiến bộ đáng kể về bình đẳng giới trong việc làm. Ngày càng có nhiều phụ nữ tham gia vào lực lượng lao động hơn bao giờ hết. Họ có nhiều cơ hội hơn để có được việc làm tốt và thăng tiến. Khoảng cách về lương giữa nam và nữ cũng đã được thu hẹp. Điều này có nghĩa là phụ nữ đang kiếm được mức lương tương đương hơn với nam giới.

\n

Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức. Nhiều phụ nữ vẫn phải đối mặt với sự phân biệt đối xử tại nơi làm việc. Họ có thể bị trả lương thấp hơn các đồng nghiệp nam khi làm cùng một công việc. Một số nhà tuyển dụng có thể không muốn thuê phụ nữ vì họ nghĩ rằng phụ nữ sẽ tập trung nhiều hơn vào gia đình. Những thách thức này ngăn cản phụ nữ phát huy hết tiềm năng của mình.

\n

Để đạt được bình đẳng giới thực sự, chúng ta phải tiếp tục đấu tranh chống lại sự phân biệt đối xử. Chính phủ nên thực thi các luật bảo vệ quyền của phụ nữ tại nơi làm việc. Các công ty nên tạo ra các chính sách công bằng và một môi trường hỗ trợ cho tất cả nhân viên. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một thế giới nơi mọi người đều có cơ hội thành công như nhau.

\n
\n\n

3. Vocabulary Building (Xây dựng từ vựng) - Hoạt động 3, trang 66

\n

Yêu cầu: Match the words/phrases in A with their definitions in B. (Nối các từ/cụm từ ở cột A với định nghĩa của chúng ở cột B.)

\n\n

Đáp án và giải thích chi tiết:

\n

1 - c: gender equality - the state in which men and women are treated equally

\n

2 - e: workforce - the group of people who work in a country or company

\n

3 - a: opportunities - chances to do something

\n

4 - d: pay gap - the difference in earnings between men and women

\n

5 - b: discrimination - treating a person or group unfairly

\n\n

Phân tích từ vựng nâng cao:

\n
    \n
  1. \n gender equality /ˌdʒen.dər ɪˈkwɒl.ə.ti/ (n.phr): bình đẳng giới\n

    Đây là cụm danh từ chỉ tình trạng nam và nữ được đối xử công bằng, có cùng quyền lợi và cơ hội. Ví dụ: Our school promotes gender equality by encouraging both boys and girls to join the football team. (Trường chúng tôi thúc đẩy bình đẳng giới bằng cách khuyến khích cả nam sinh và nữ sinh tham gia đội bóng đá.)

    \n
  2. \n
  3. \n workforce /ˈwɜːk.fɔːs/ (n): lực lượng lao động\n

    Là danh từ chỉ tất cả những người trong độ tuổi lao động và có khả năng lao động trong một quốc gia hoặc một công ty. Ví dụ: The company is trying to increase the number of women in its workforce. (Công ty đang cố gắng tăng số lượng phụ nữ trong lực lượng lao động của mình.)

    \n
  4. \n
  5. \n opportunity /ˌɒp.əˈtjuː.nə.ti/ (n): cơ hội\n

    Là danh từ chỉ một thời điểm hoặc hoàn cảnh thuận lợi để làm điều gì đó. Ví dụ: Studying abroad is a great opportunity to learn about a new culture. (Du học là một cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về một nền văn hóa mới.)

    \n
  6. \n
  7. \n pay gap /ˈpeɪ ɡæp/ (n.phr): khoảng cách thu nhập/lương\n

    Là cụm danh từ chỉ sự chênh lệch trong mức lương trung bình giữa các nhóm khác nhau, thường là giữa nam và nữ. Ví dụ: The government has introduced new laws to reduce the gender pay gap. (Chính phủ đã ban hành luật mới để giảm khoảng cách thu nhập theo giới.)

    \n
  8. \n
  9. \n discrimination /dɪˌskrɪm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): sự phân biệt đối xử\n

    Là danh từ chỉ hành động đối xử bất công với một người hoặc một nhóm người, đặc biệt là vì giới tính, chủng tộc, hoặc tôn giáo của họ. Ví dụ: Gender discrimination is illegal in many countries. (Phân biệt đối xử giới tính là bất hợp pháp ở nhiều quốc gia.)

    \n
  10. \n
\n\n

4. Reading Comprehension (Đọc hiểu chi tiết) - Hoạt động 4, trang 66

\n

Yêu cầu: Read the text again and answer the questions. (Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

\n\n

Câu hỏi và Hướng dẫn trả lời:

\n

1. What are the benefits of gender equality mentioned in the text? (Những lợi ích của bình đẳng giới được đề cập trong bài là gì?)

\n
    \n
  • Vị trí thông tin: Đoạn 1 - "For example, companies with gender equality are more productive and creative. Also, countries that promote it can increase their GDP, which is good for the economy."
  • \n
  • Trả lời đầy đủ: The benefits of gender equality are that companies become more productive and creative, and countries can increase their GDP.
  • \n
  • Dịch: Những lợi ích của bình đẳng giới là các công ty trở nên năng suất và sáng tạo hơn, và các quốc gia có thể tăng GDP của mình.
  • \n
\n\n

2. What progress has been made in gender equality in employment? (Đã có những tiến bộ gì trong bình đẳng giới về việc làm?)

\n
    \n
  • Vị trí thông tin: Đoạn 2 - "More women are now in the workforce... They have more opportunities... The pay gap between men and women has also become narrower."
  • \n
  • Trả lời đầy đủ: The progress includes more women joining the workforce, having more opportunities for good jobs and promotions, and a narrower pay gap between men and women.
  • \n
  • Dịch: Tiến bộ bao gồm việc có nhiều phụ nữ tham gia lực lượng lao động hơn, có nhiều cơ hội hơn cho các công việc tốt và thăng tiến, và khoảng cách lương giữa nam và nữ được thu hẹp hơn.
  • \n
\n\n

3. Why might some employers be unwilling to hire women? (Tại sao một số nhà tuyển dụng có thể không muốn thuê phụ nữ?)

\n
    \n
  • Vị trí thông tin: Đoạn 3 - "Some employers may be unwilling to hire women because they think women will be more focused on their families."
  • \n
  • Trả lời đầy đủ: Some employers might be unwilling to hire women because they think women will focus more on their families than on their jobs.
  • \n
  • Dịch: Một số nhà tuyển dụng có thể không muốn thuê phụ nữ vì họ nghĩ rằng phụ nữ sẽ tập trung vào gia đình nhiều hơn là công việc.
  • \n
\n\n

4. What should governments and companies do to promote gender equality? (Chính phủ và các công ty nên làm gì để thúc đẩy bình đẳng giới?)

\n
    \n
  • Vị trí thông tin: Đoạn 4 - "Governments should enforce laws that protect women's rights... Companies should create fair policies and a supportive environment..."
  • \n
  • Trả lời đầy đủ: Governments should enforce laws that protect women's rights in the workplace, and companies should create fair policies and a supportive environment for all employees.
  • \n
  • Dịch: Chính phủ nên thực thi các luật bảo vệ quyền của phụ nữ tại nơi làm việc, và các công ty nên tạo ra các chính sách công bằng và một môi trường hỗ trợ cho tất cả nhân viên.
  • \n
\n\n

II. Speaking - Kỹ năng Nói (Trang 66)

\n

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa học để luyện tập kỹ năng Nói. Các em hãy mạnh dạn bày tỏ quan điểm và thảo luận cùng bạn bè nhé!

\n\n

1. Discussing Benefits (Thảo luận về lợi ích) - Hoạt động 5, trang 66

\n

Yêu cầu: Work in pairs. Discuss the benefits of gender equality in the workplace. Use the ideas below or your own. (Làm việc theo cặp. Thảo luận về những lợi ích của bình đẳng giới tại nơi làm việc. Sử dụng những ý tưởng dưới đây hoặc của riêng bạn.)

\n\n

Các ý tưởng gợi ý (Suggested ideas):

\n
    \n
  • Better work environment (Môi trường làm việc tốt hơn)
  • \n
  • Increased productivity (Tăng năng suất)
  • \n
  • Diverse perspectives and creativity (Quan điểm đa dạng và sự sáng tạo)
  • \n
  • Improved company reputation (Nâng cao danh tiếng công ty)
  • \n
\n\n

Mẫu hội thoại tham khảo (Sample Dialogue):

\n

Student A: Hi Lan. Let's talk about the benefits of gender equality at work. In your opinion, what is the most important benefit?

\n

(Chào Lan. Chúng ta hãy nói về lợi ích của bình đẳng giới ở nơi làm việc nhé. Theo bạn, lợi ích quan trọng nhất là gì?)

\n\n

Student B: Hi Minh. I think a better work environment is a huge benefit. When men and women are treated equally, everyone feels respected. This creates a positive and happy atmosphere.

\n

(Chào Minh. Mình nghĩ một môi trường làm việc tốt hơn là một lợi ích to lớn. Khi nam và nữ được đối xử bình đẳng, mọi người đều cảm thấy được tôn trọng. Điều này tạo ra một bầu không khí tích cực và vui vẻ.)

\n\n

Student A: I agree. A happy workplace definitely leads to increased productivity. People are more motivated to work hard when they feel valued. What about diverse perspectives?

\n

(Mình đồng ý. Một nơi làm việc vui vẻ chắc chắn dẫn đến tăng năng suất. Mọi người có động lực làm việc chăm chỉ hơn khi họ cảm thấy được coi trọng. Còn về các quan điểm đa dạng thì sao?)

\n\n

Student B: That's a great point. When you have both men and women on a team, you get different ideas and approaches to solving problems. This can boost creativity and innovation.

\n

(Đó là một điểm rất hay. Khi bạn có cả nam và nữ trong một nhóm, bạn sẽ nhận được những ý tưởng và cách tiếp cận khác nhau để giải quyết vấn đề. Điều này có thể thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới.)

\n\n

Student A: Absolutely. And don't forget about the company's reputation. A company known for promoting gender equality will attract more talented employees, both male and female.

\n

(Chắc chắn rồi. Và đừng quên danh tiếng của công ty. Một công ty nổi tiếng về việc thúc đẩy bình đẳng giới sẽ thu hút được nhiều nhân tài hơn, cả nam và nữ.)

\n\n

Student B: You're right. It shows that the company is modern and fair. So, to sum up, gender equality benefits everyone: the employees, the company, and even the customers.

\n

(Bạn nói đúng. Nó cho thấy công ty đó hiện đại và công bằng. Vậy, tóm lại, bình đẳng giới mang lại lợi ích cho tất cả mọi người: nhân viên, công ty, và ngay cả khách hàng.)

\n\n

2. Group Discussion: Suitable Jobs (Thảo luận nhóm: Công việc phù hợp) - Hoạt động 6, trang 66

\n

Yêu cầu: Work in groups. Discuss which of the jobs below are suitable for both men and women. Explain your reasons. Report your group's findings to the class. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận xem công việc nào dưới đây phù hợp cho cả nam và nữ. Giải thích lý do của bạn. Báo cáo kết quả của nhóm bạn trước lớp.)

\n\n

Danh sách công việc (List of jobs):

\n
    \n
  • Nurse (Y tá)
  • \n
  • Firefighter (Lính cứu hỏa)
  • \n
  • Scientist (Nhà khoa học)
  • \n
  • Kindergarten teacher (Giáo viên mầm non)
  • \n
  • Pilot (Phi công)
  • \n
\n\n

Gợi ý thảo luận và trình bày:

\n

Bước 1: Brainstorm trong nhóm (Group Brainstorming)

\n

Các em hãy thảo luận trong nhóm về từng công việc. Hãy đặt câu hỏi: "Tại sao công việc này lại phù hợp/không phù hợp với nam/nữ? Những định kiến nào đang tồn tại? Những kỹ năng thực sự cần thiết cho công việc này là gì?"

\n\n

Bước 2: Xây dựng lập luận (Building Arguments)

\n

Thực tế, tất cả các công việc trên đều phù hợp cho cả nam và nữ. Nhiệm vụ của các em là phá bỏ những định kiến cũ và đưa ra lập luận thuyết phục.

\n\n
    \n
  • Nurse: Traditionally female-dominated. Argument: Nursing requires compassion, patience, and medical knowledge. These are human qualities, not gender-specific. Men can be just as caring and competent as nurses.
  • \n
  • Firefighter: Traditionally male-dominated. Argument: Firefighting requires physical strength, bravery, and quick thinking. Many women are physically fit and brave. They can pass the same physical tests as men and perform the job effectively.
  • \n
  • Scientist: No strong gender stereotype, but historically more men. Argument: Science requires intelligence, curiosity, and analytical skills. Gender is completely irrelevant. Many of the world's greatest scientific discoveries were made by women.
  • \n
  • Kindergarten teacher: Traditionally female-dominated. Argument: Teaching young children requires patience, creativity, and a love for kids. Men can also possess these qualities and be excellent role models for young boys and girls.
  • \n
  • Pilot: Traditionally male-dominated. Argument: Being a pilot requires excellent hand-eye coordination, calmness under pressure, and technical skills. These skills are not determined by gender. There are many successful female pilots around the world.
  • \n
\n\n

Mẫu báo cáo trước lớp (Sample Presentation):

\n

"Good morning, everyone. Our group has discussed the jobs listed, and we have come to a conclusion. We believe that all of these jobs – nurse, firefighter, scientist, kindergarten teacher, and pilot – are suitable for both men and women.

\n

For example, some people think nursing is a woman's job, but we disagree. The most important qualities for a nurse are compassion and skill. These are personal traits, not gender traits. Similarly, while firefighting requires physical strength, many women are strong enough and can be excellent firefighters.

\n

The same logic applies to scientists, kindergarten teachers, and pilots. Success in these jobs depends on a person's abilities, passion, and training, not on whether they are a man or a woman.

\n

Therefore, our group strongly believes that we should not limit job choices based on gender. Everyone should have the opportunity to pursue any career they are passionate about. Thank you for listening."

\n\n

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

\n\n

I. Multiple Choice Questions (Câu hỏi trắc nghiệm)

\n

Choose the best answer A, B, C, or D.

\n

1. According to the text, gender equality is a basic ______.
A. human right
B. company policy
C. government law
D. economic goal

\n\n

2. Which of the following is NOT mentioned as a progress in gender equality?
A. The pay gap has become narrower.
B. More women are in the workforce.
C. All discrimination has been eliminated.
D. Women have more opportunities for promotions.

\n\n

3. The word 'discrimination' in the text is closest in meaning to ______.
A. unfair treatment
B. equal chance
C. good opportunity
D. supportive environment

\n\n

4. Some employers may not want to hire women because they think women will be more focused on their ______.
A. careers
B. salaries
C. promotions
D. families

\n\n

5. To achieve true gender equality, we should fight against ______.
A. new policies
B. discrimination
C. women's rights
D. GDP growth

\n\n

Đáp án:

\n
    \n
  1. A. human right
  2. \n
  3. C. All discrimination has been eliminated. (Bài đọc nói rằng vẫn còn nhiều thách thức và phân biệt đối xử)
  4. \n
  5. A. unfair treatment
  6. \n
  7. D. families
  8. \n
  9. B. discrimination
  10. \n
\n\n

II. Open-ended Questions (Câu hỏi tự luận)

\n

Answer the following questions based on your own opinion.

\n

1. In your opinion, what is the most important reason why we should promote gender equality?
(Theo bạn, lý do quan trọng nhất tại sao chúng ta nên thúc đẩy bình đẳng giới là gì?)

\n

Gợi ý: You can talk about fairness (it's a human right), economic benefits (improves economy), or social benefits (creates a better society).
Example: In my opinion, the most important reason is fairness. Every person, regardless of gender, deserves the same opportunities to learn, work, and succeed in life.

\n\n

2. Can you name one job that people often think is only for men or only for women? Explain why you think both genders can do it well.
(Bạn có thể kể tên một công việc mà mọi người thường nghĩ chỉ dành cho nam hoặc chỉ dành cho nữ không? Giải thích tại sao bạn nghĩ cả hai giới đều có thể làm tốt công việc đó.)

\n

Gợi ý: Choose a job like mechanic, CEO, chef, or secretary and explain that the skills needed are not gender-specific.
Example: People often think being a mechanic is a man's job. However, I believe women can also do it well. Being a mechanic requires problem-solving skills, attention to detail, and technical knowledge, not just physical strength. Many women possess these skills.

\n\n

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

\n

Qua bài học Skills 1 của Unit 6, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về chủ đề Gender Equality. Về kỹ năng đọc, các em đã nắm được những tiến bộ đáng kể cũng như các thách thức còn tồn tại trong việc thực hiện bình đẳng giới tại nơi làm việc. Về kỹ năng nói, các em đã được thực hành thảo luận về lợi ích của bình đẳng giới và phá bỏ những định kiến về nghề nghiệp. Bài học hôm nay nhấn mạnh rằng năng lực, đam mê và sự cống hiến mới là yếu tố quyết định thành công, không phải giới tính. Hãy tiếp tục quan sát và suy ngẫm về bình đẳng giới trong cuộc sống hàng ngày và chuẩn bị thật tốt cho các bài học tiếp theo nhé!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success skills 1 soạn Anh 9 Unit 6 Gender Equality
Preview

Đang tải...