Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Soạn Tri thức ngữ Văn trang 77 - Ngữ văn - Lớp 9 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Tri thức ngữ Văn trang 77, Ngữ văn 9, Cánh diều Tập 2 chi tiết. Nắm vững cách viết bài nghị luận xã hội và nghệ thuật nói giảm nói tránh.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức vô cùng quan trọng trong chương trình Ngữ văn lớp 9, Tập 2 sách Cánh diều, đó là phần Tri thức ngữ văn trang 77. Bài học này sẽ trang bị cho các em hai công cụ đắc lực: kỹ năng viết bài nghị luận xã hội về một vấn đề đời sống và nghệ thuật sử dụng biện pháp tu từ nói giảm nói tránh. Đây không chỉ là những kiến thức phục vụ cho các bài kiểm tra, bài thi quan trọng sắp tới, mà còn là những kỹ năng sống cần thiết giúp các em bày tỏ quan điểm một cách thuyết phục và giao tiếp một cách tinh tế, lịch sự trong cuộc sống hàng ngày. Qua bài học này, các em sẽ tự tin xây dựng một bài văn nghị luận chặt chẽ, sâu sắc và biết cách vận dụng linh hoạt phép nói giảm nói tránh để lời văn thêm uyển chuyển, giàu sức biểu cảm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

I. Khám phá văn bản nghị luận xã hội về một vấn đề đời sống

Nghị luận xã hội là một dạng bài không thể thiếu trong các kỳ thi quan trọng. Việc nắm vững kiến thức về kiểu bài này sẽ giúp các em tự tin chinh phục điểm số cao và rèn luyện tư duy phản biện sắc bén.

1. Khái niệm và đặc điểm

a. Khái niệm

Văn bản nghị luận xã hội về một vấn đề đời sống là kiểu văn bản dùng lí lẽ và dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một vấn đề, một hiện tượng có ý nghĩa xã hội, từ đó nêu lên những nhận định, đánh giá và đề xuất quan điểm, giải pháp của người viết.

Hiểu một cách đơn giản, đây là lúc các em đưa ra quan điểm, suy nghĩ của mình về một vấn đề nóng hổi, quen thuộc trong xã hội như: bảo vệ môi trường, bạo lực học đường, lòng nhân ái, tình bạn, lý tưởng sống của giới trẻ...

b. Đặc điểm nhận biết

  • Vấn đề bàn luận: Gần gũi, thiết thực, là những hiện tượng, sự việc diễn ra trong đời sống xã hội hàng ngày (ví dụ: tinh thần tương thân tương ái trong đại dịch, văn hóa đọc của giới trẻ, hiện tượng sống ảo...).
  • Mục đích: Thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của người viết thông qua hệ thống lí lẽ logic và dẫn chứng xác thực.
  • Yếu tố cốt lõi: Lí lẽ (là những lý giải, phân tích) và dẫn chứng (là những minh chứng cụ thể, có thật từ đời sống, sách báo, lịch sử...).
  • Bố cục: Luôn rõ ràng, mạch lạc với 3 phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài.

2. Cấu trúc chi tiết của một bài văn nghị luận xã hội

Để bài văn có sức thuyết phục, việc xây dựng một dàn ý chặt chẽ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là cấu trúc chuẩn mà các em cần nắm vững.

a. Mở bài (Introduction)

Nhiệm vụ của mở bài là dẫn dắt và nêu trực tiếp vấn đề cần nghị luận. Có hai cách mở bài phổ biến:

  • Mở bài trực tiếp: Giới thiệu thẳng vào vấn đề cần bàn luận. Cách này nhanh gọn, rõ ràng.
  • Mở bài gián tiếp: Đi từ một vấn đề liên quan, một câu chuyện, một câu danh ngôn, một bài hát... để dẫn dắt vào vấn đề chính. Cách này tạo sự hấp dẫn, bất ngờ.

b. Thân bài (Body)

Đây là phần trọng tâm, chiếm phần lớn dung lượng bài viết, nơi các em triển khai hệ thống luận điểm, lí lẽ và dẫn chứng của mình.

  1. Giải thích vấn đề:
    • Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ có trong đề bài.
    • Trả lời câu hỏi: Vấn đề đó là gì? Biểu hiện của nó như thế nào trong cuộc sống?
    • Ví dụ: Với đề bài về "lòng nhân ái", em cần giải thích: Nhân ái là gì? Đó là tình yêu thương giữa con người với con người, thể hiện qua sự đồng cảm, sẻ chia, giúp đỡ lẫn nhau.
  2. Phân tích, bàn luận các khía cạnh của vấn đề:
    • Phân tích nguyên nhân: Tại sao lại có vấn đề/hiện tượng đó? Cần chỉ ra cả nguyên nhân khách quan (từ xã hội, hoàn cảnh) và nguyên nhân chủ quan (từ bản thân mỗi người).
    • Phân tích hậu quả/ý nghĩa: Vấn đề đó mang lại tác động tích cực hay tiêu cực gì cho cá nhân, cộng đồng và xã hội?
    • Dẫn chứng: Mỗi lí lẽ đưa ra cần có dẫn chứng cụ thể, tiêu biểu, xác thực để minh họa. Dẫn chứng có thể lấy từ thực tế đời sống, tin tức báo chí, các tấm gương người tốt việc tốt, hoặc từ lịch sử, văn học.
  3. Bàn bạc mở rộng, lật lại vấn đề:
    • Nhìn nhận vấn đề ở nhiều góc độ khác nhau, kể cả mặt trái của nó.
    • Phê phán những biểu hiện sai lệch, tiêu cực liên quan đến vấn đề.
    • Ví dụ: Bàn về lòng tốt, bên cạnh việc ca ngợi, cần phê phán những kẻ lợi dụng lòng tốt để trục lợi, hoặc những hành động giúp đỡ một cách vô ý, gây hại.
  4. Bài học nhận thức và hành động:
    • Từ những phân tích trên, em rút ra bài học gì cho bản thân?
    • Cần phải có nhận thức đúng đắn và hành động cụ thể như thế nào? Đề xuất giải pháp.

c. Kết bài (Conclusion)

Nhiệm vụ của kết bài là khẳng định lại vấn đề, tóm lược quan điểm và nêu ra thông điệp, lời kêu gọi.

  • Khẳng định lại tầm quan trọng, ý nghĩa của vấn đề đã bàn luận.
  • Liên hệ với bản thân và kêu gọi mọi người cùng hành động.

3. Ví dụ minh họa: Lập dàn ý cho đề bài "Suy nghĩ về hiện tượng sống ảo của giới trẻ hiện nay"

a. Mở bài

Giới thiệu về sự phát triển của công nghệ và mạng xã hội, từ đó dẫn dắt vào vấn đề "sống ảo" - một hiện tượng ngày càng phổ biến trong giới trẻ.

b. Thân bài

  1. Giải thích:
    • "Sống ảo" là gì? Là việc một cá nhân tập trung quá mức vào việc xây dựng hình ảnh, cuộc sống của mình trên mạng xã hội, thường khác xa với thực tế.
    • Biểu hiện: Đăng ảnh đã chỉnh sửa kỹ lưỡng, chia sẻ những trạng thái vui vẻ, sang chảnh không có thật, dành phần lớn thời gian online...
  2. Phân tích, bàn luận:
    • Nguyên nhân: Do tâm lý muốn được công nhận, được khen ngợi; do áp lực từ bạn bè; do thiếu tự tin vào cuộc sống thực; do sự hấp dẫn của thế giới ảo.
    • Hậu quả: Tốn thời gian, xao nhãng học tập; gây ra các vấn đề tâm lý (trầm cảm, lo âu khi không được "like"); làm rạn nứt các mối quan hệ thực tế; có nguy cơ bị lừa đảo, lợi dụng trên không gian mạng.
    • Dẫn chứng: Các câu chuyện về những bạn trẻ bị trầm cảm vì mạng xã hội, những vụ lừa đảo qua mạng...
  3. Bàn bạc mở rộng:
    • Mạng xã hội không hoàn toàn xấu. Nó vẫn là công cụ kết nối, học tập, giải trí hiệu quả nếu biết sử dụng đúng cách.
    • Phê phán những người lún quá sâu vào thế giới ảo, quên đi giá trị cuộc sống thực.
  4. Bài học nhận thức và hành động:
    • Nhận thức được ranh giới giữa thế giới ảo và cuộc sống thực.
    • Hành động: Cân bằng thời gian online và offline, tham gia các hoạt động ngoại khóa, trân trọng các mối quan hệ thực tế, xây dựng giá trị bản thân từ bên trong.

c. Kết bài

Khẳng định lại tác hại của việc lạm dụng mạng xã hội và hiện tượng sống ảo. Kêu gọi các bạn trẻ hãy là người dùng thông thái, biết làm chủ công nghệ và sống một cuộc đời chân thực, ý nghĩa.

II. Tìm hiểu biện pháp tu từ Nói giảm nói tránh

Bên cạnh việc xây dựng lập luận chặt chẽ, việc sử dụng ngôn từ tinh tế cũng là một yếu tố quan trọng. Nói giảm nói tránh chính là một nghệ thuật ngôn từ như vậy.

1. Nói giảm nói tránh là gì?

a. Định nghĩa

Nói giảm nói tránh là một biện pháp tu từ dùng cách diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, nhằm tránh gây cảm giác quá đau buồn, ghê sợ, nặng nề hoặc tránh thô tục, thiếu lịch sự.

Về bản chất, đây là cách nói vòng, nói nhẹ đi để giảm tác động tiêu cực của lời nói đến người nghe, thể hiện sự tinh tế và văn minh trong giao tiếp.

b. Phân biệt với nói dối

Đây là một điểm các em cần hết sức lưu ý. Hai khái niệm này hoàn toàn khác nhau:

  • Nói giảm nói tránh: Vẫn thông báo một sự thật nhưng bằng cách nói nhẹ nhàng hơn. Mục đích là để thể hiện sự tôn trọng, lịch sự, giảm nhẹ nỗi đau. Ví dụ: "Bác đã đi rồi" vẫn thông báo sự thật là Bác Hồ đã mất.
  • Nói dối: Là cố tình đưa ra thông tin sai sự thật nhằm che giấu, lừa gạt. Mục đích thường là để trục lợi cá nhân hoặc tránh né trách nhiệm.

2. Tác dụng của nói giảm nói tránh

Việc sử dụng biện pháp tu từ này mang lại nhiều hiệu quả giao tiếp quan trọng:

  • Giảm nhẹ sự đau buồn, mất mát: Đây là tác dụng phổ biến nhất. Thay vì nói "chết", người ta thường dùng các từ như: qua đời, từ trần, mất, ra đi, về với tổ tiên, yên nghỉ ngàn thu... Điều này giúp làm dịu đi nỗi đau cho người ở lại.
  • Thể hiện sự tôn trọng, lịch sự: Khi nói về những khiếm khuyết của người khác, nói giảm nói tránh giúp tránh xúc phạm. Ví dụ: gọi người khiếm thị thay cho người mù, người khiếm thính thay cho người điếc, chậm phát triển trí tuệ thay cho ngu đần.
  • Tránh sự thô tục, thiếu văn hóa: Trong sinh hoạt hàng ngày, người ta thường dùng cách nói này để chỉ những vấn đề tế nhị. Ví dụ: đi vệ sinh, đi nặng/nhẹ, bà có em bé rồi...
  • Tạo sắc thái ý nhị, tinh tế khi phê bình, góp ý: Để lời góp ý không quá nặng nề, dễ được tiếp thu. Ví dụ, thay vì nói "Bài văn của bạn dở tệ", cô giáo có thể nói: "Bài văn này cần cố gắng thêm về cách diễn đạt và sắp xếp ý nhé!".

3. Các cách thức thực hiện nói giảm nói tránh

Có nhiều cách để tạo ra một lời nói giảm nói tránh, phổ biến nhất là:

  1. Dùng từ đồng nghĩa (đặc biệt là từ Hán Việt): Cách này thường mang sắc thái trang trọng.
    • Ví dụ: Thay vì "chết", dùng: từ trần, băng hà (với vua), viên tịch (với nhà sư)...
  2. Dùng cách nói phủ định của từ trái nghĩa: Dùng "không/chưa" + một từ mang nghĩa tích cực để diễn tả một ý tiêu cực.
    • Ví dụ: Thay vì nói "bạn hát dở", có thể nói "bạn hát chưa hay lắm".
    • Thay vì nói "bài làm này xấu", có thể nói "bài làm này chưa được đẹp".
  3. Dùng cách nói vòng (nói ẩn dụ, hoán dụ, uẩn khúc):
    • Ví dụ: Trong bài thơ "Viếng lăng Bác", Viễn Phương viết: "Bác nằm trong giấc ngủ bình yên" để nói về sự ra đi của Bác.
    • Nói về người phụ nữ mang thai: "bác gái nhà mình có tin vui rồi".
  4. Tỉnh lược (bỏ bớt từ ngữ): Đôi khi, việc lược bỏ một từ ngữ nhạy cảm cũng là cách nói giảm.
    • Ví dụ: Trong một số ngữ cảnh, chỉ cần nói "Anh ấy bị bệnh..." và ngừng lại, người nghe có thể tự hiểu đó là một căn bệnh hiểm nghèo.

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy thử sức với các câu hỏi và bài tập dưới đây nhé!

  1. Câu hỏi 1: Trình bày cấu trúc chi tiết của phần Thân bài trong một bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề đời sống. Theo em, bước nào là quan trọng nhất? Vì sao?
  2. Câu hỏi 2: Biện pháp tu từ nói giảm nói tránh là gì? Nêu ít nhất 3 tác dụng chính của biện pháp này và cho ví dụ minh họa cụ thể cho mỗi tác dụng.
  3. Câu hỏi 3: Tìm và phân tích tác dụng của biện pháp nói giảm nói tránh trong câu thơ sau: "Bác đã đi rồi sao, Bác ơi! / Mùa thu đang đẹp, nắng xanh trời." (Tố Hữu).
  4. Câu hỏi 4: Hãy viết lại các câu sau đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh để câu văn trở nên lịch sự, tế nhị hơn:
    • a) Thằng bé đó rất béo.
    • b) Ông cụ hàng xóm đã chết hôm qua.
    • c) Bài kiểm tra của em bị điểm kém.
  5. Câu hỏi 5 (Vận dụng cao): Viết một đoạn văn nghị luận (khoảng 200 chữ) trình bày suy nghĩ của em về lòng dũng cảm, trong đó có sử dụng ít nhất một câu có biện pháp tu từ nói giảm nói tránh.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Xem lại mục I.2.b. Tất cả các bước đều quan trọng, nhưng bước "Phân tích, bàn luận" thường là cốt lõi vì nó thể hiện chiều sâu tư duy và khả năng lập luận của người viết.
  • Câu 2: Dựa vào định nghĩa và tác dụng đã nêu ở mục II.1 và II.2.
  • Câu 3: Cụm từ "đã đi rồi" là cách nói giảm nói tránh thay cho "đã chết". Tác dụng: Giảm nhẹ cảm giác đau thương, mất mát to lớn trước sự ra đi của Bác, thể hiện tình cảm yêu thương, kính trọng vô hạn của nhà thơ và nhân dân.
  • Câu 4: a) Thằng bé đó hơi tròn trịa/có da có thịt. b) Bác hàng xóm đã qua đời/từ trần hôm qua. c) Kết quả bài kiểm tra của em chưa được tốt lắm.
  • Câu 5: Cần đảm bảo cấu trúc đoạn văn (câu mở đoạn, các câu phát triển ý, câu kết đoạn). Bàn về lòng dũng cảm (khái niệm, biểu hiện, ý nghĩa). Đặt một câu nói giảm nói tránh, ví dụ: "Dũng cảm không có nghĩa là không sợ hãi, mà là đối mặt với những điều chưa mấy dễ dàng để bảo vệ lẽ phải."

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu hai đơn vị kiến thức quan trọng: phương pháp làm bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề đời sống và nghệ thuật sử dụng biện pháp tu từ nói giảm nói tránh. Nghị luận xã hội giúp các em rèn luyện tư duy phản biện, khả năng lập luận sắc bén và bày tỏ quan điểm cá nhân một cách thuyết phục. Trong khi đó, nói giảm nói tránh lại là công cụ giúp lời ăn tiếng nói và câu văn trở nên tinh tế, nhân văn hơn. Thầy/cô tin rằng, việc nắm vững và vận dụng thành thạo hai tri thức ngữ văn này không chỉ giúp các em đạt kết quả cao trong học tập mà còn góp phần hoàn thiện kỹ năng giao tiếp và ứng xử trong cuộc sống. Hãy tích cực luyện tập viết và quan sát cách mọi người sử dụng ngôn từ để làm giàu thêm vốn văn của mình nhé!

Ngữ văn lớp 9 Nghị luận xã hội Soạn bài Tri thức ngữ văn nói giảm nói tránh Cánh diều
Preview

Đang tải...