A. Giới thiệu tổng quan Unit 4: Communication
Chào các em học sinh lớp 9! Chào mừng các em đến với bài học tiếp theo trong chương trình Tiếng Anh 9 Global Success. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá phần Communication của Unit 4, tập trung vào các trang 44 và 45. Chủ đề của Unit 4 là về các phương tiện truyền thông và giao tiếp, một lĩnh vực vô cùng quen thuộc và quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Trong bài học này, chúng ta sẽ không chỉ học từ vựng mới mà còn luyện tập kỹ năng giao tiếp thông qua các hoạt động thực tế. Các em sẽ học cách thảo luận về ưu và nhược điểm của các phương tiện truyền thông xã hội và cách trình bày ý kiến của mình một cách rõ ràng. Kết thúc bài học, các em sẽ tự tin hơn khi nói về chủ đề này và có thêm nhiều kiến thức bổ ích.
B. Hướng dẫn chi tiết nội dung bài học
1. Everyday English (Tiếng Anh hàng ngày) - Trang 44
Phần Everyday English giúp chúng ta học các mẫu câu thông dụng để sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Chủ đề hôm nay là Expressing agreement or disagreement (Bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý). Đây là một kỹ năng cực kỳ quan trọng khi thảo luận hoặc tranh luận về một vấn đề nào đó.
Task 1: Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise them in pairs. (Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)
a. Phân tích các cụm từ trong hộp:
- I agree.: Tôi đồng ý. (Cách nói trực tiếp và phổ biến nhất)
- That's a good point.: Đó là một ý kiến hay. (Dùng khi bạn thấy luận điểm của người khác hợp lý)
- I don't quite agree.: Tôi không hoàn toàn đồng ý. (Cách nói lịch sự để bày tỏ sự không đồng tình)
- I'm not so sure.: Tôi không chắc lắm. (Thể hiện sự nghi ngờ hoặc không hoàn toàn bị thuyết phục)
b. Hướng dẫn làm bài và đáp án:
Các em hãy nghe đoạn hội thoại và điền các cụm từ trên vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.
Conversation 1:
Mai: I think social media helps us connect with people all over the world.
Nick: (1) That's a good point. We can easily make friends with people who have the same interests.
Phân tích: Nick không chỉ đơn thuần đồng ý mà còn công nhận ý kiến của Mai là một điểm hay, hợp lý. Do đó, "That's a good point" là lựa chọn phù hợp nhất.
Conversation 2:
Mark: In my opinion, traditional media like newspapers and TV are no longer popular.
Mi: (2) I don't quite agree. Many people still prefer watching the news on TV.
Phân tích: Mi đưa ra một ý kiến trái ngược (nhiều người vẫn xem TV). Vì vậy, cô ấy không đồng ý với Mark. Cụm từ "I don't quite agree" thể hiện sự phản đối một cách lịch sự.
c. Luyện tập theo cặp:
Sau khi hoàn thành, các em hãy bắt cặp với bạn mình và thực hành hai đoạn hội thoại trên. Chú ý đến ngữ điệu khi bày tỏ sự đồng ý hoặc không đồng ý nhé! Khi đồng ý, giọng điệu thường hào hứng hơn. Khi không đồng ý, giọng điệu có thể trầm hơn một chút để thể hiện sự cân nhắc.
Task 2: Work in pairs. Discuss the following statements. Use the expressions in 1 to show whether you agree or disagree. (Làm việc theo cặp. Thảo luận các nhận định sau. Sử dụng các cụm từ ở bài 1 để thể hiện bạn đồng ý hay không đồng ý.)
a. Phân tích các nhận định:
- Social media is a waste of time. (Mạng xã hội thật lãng phí thời gian.)
- We can learn a lot by watching TV. (Chúng ta có thể học được nhiều điều bằng cách xem TV.)
- Young people are spending too much time on their smartphones. (Người trẻ đang dành quá nhiều thời gian cho điện thoại thông minh.)
b. Gợi ý thảo luận và ví dụ:
Đây là cơ hội để các em vận dụng các mẫu câu đã học. Hãy cùng bạn đưa ra ý kiến của mình. Dưới đây là một số ví dụ để các em tham khảo.
Ví dụ cho nhận định 1: "Social media is a waste of time."
- Học sinh A (Đồng ý): I think social media is a waste of time. Many people just scroll endlessly without learning anything useful.
(Tớ nghĩ mạng xã hội rất lãng phí thời gian. Nhiều người chỉ lướt không ngừng mà không học được gì bổ ích cả.) - Học sinh B (Phản hồi): I agree. Sometimes I spend hours on TikTok and realise I haven't done my homework yet.
(Tớ đồng ý. Đôi khi tớ dành hàng giờ trên TikTok và nhận ra mình vẫn chưa làm bài tập về nhà.)
Ví dụ cho nhận định 2: "We can learn a lot by watching TV."
- Học sinh A (Đồng ý): In my view, we can learn a lot by watching TV. There are many educational channels like Discovery or National Geographic.
(Theo tớ, chúng ta có thể học nhiều điều khi xem TV. Có rất nhiều kênh giáo dục như Discovery hay National Geographic.) - Học sinh B (Phản hồi): That's a good point. I've learnt a lot about wildlife from those channels.
(Đó là một ý kiến hay. Tớ đã học được rất nhiều về thế giới hoang dã từ những kênh đó.)
Ví dụ cho nhận định 3: "Young people are spending too much time on their smartphones."
- Học sinh A (Đồng ý): I believe young people are spending too much time on their smartphones. They use them in class, at the dinner table, everywhere!
(Tớ tin rằng giới trẻ đang dành quá nhiều thời gian cho điện thoại. Họ dùng chúng trong lớp, trên bàn ăn, ở khắp mọi nơi!) - Học sinh B (Không hoàn toàn đồng ý): I don't quite agree. While some do, many of us use smartphones for learning, like looking up new words or watching educational videos.
(Tớ không hoàn toàn đồng ý. Mặc dù một số người như vậy, nhưng nhiều người trong chúng ta sử dụng điện thoại để học tập, như tra từ mới hay xem video giáo dục.)
2. Pros and cons of social media (Ưu và nhược điểm của mạng xã hội) - Trang 45
Phần này sẽ giúp các em đi sâu hơn vào việc phân tích các mặt lợi và hại của mạng xã hội, một chủ đề rất gần gũi với thế hệ chúng ta.
Task 3: Read the text and match the highlighted words with their meanings. (Đọc văn bản và nối các từ được tô sáng với nghĩa của chúng.)
a. Phân tích văn bản:
Đoạn văn nói về sự phổ biến của mạng xã hội và những ảnh hưởng trái chiều của nó. Nó đề cập đến việc mạng xã hội giúp kết nối mọi người nhưng cũng có thể dẫn đến việc dành quá nhiều thời gian online, tiếp xúc với thông tin không phù hợp hoặc thậm chí bị bắt nạt trên mạng.
b. Phân tích từ vựng và nối nghĩa:
Các từ được tô sáng trong bài là: connect, entertaining, inappropriate, cyberbullying.
- 1. connect (v): kết nối, giao tiếp với ai đó.
- 2. entertaining (adj): có tính giải trí, thú vị.
- 3. inappropriate (adj): không phù hợp, không thích hợp trong một tình huống cụ thể.
- 4. cyberbullying (n): bắt nạt trên mạng, hành vi sử dụng công nghệ để làm hại hoặc quấy rối người khác.
Bây giờ, chúng ta sẽ nối chúng với các định nghĩa cho sẵn:
- a. not suitable or proper in the circumstances: không phù hợp trong hoàn cảnh → 3. inappropriate
- b. join together so as to be in contact with each other: tham gia cùng nhau để liên lạc với nhau → 1. connect
- c. the use of technology to harm or frighten another person: việc sử dụng công nghệ để làm hại hoặc dọa dẫm người khác → 4. cyberbullying
- d. funny and enjoyable: hài hước và thú vị → 2. entertaining
Đáp án chính xác: 1-b, 2-d, 3-a, 4-c.
Task 4: Work in groups. Discuss the pros (advantages) and cons (disadvantages) of social media. (Làm việc theo nhóm. Thảo luận về ưu và nhược điểm của mạng xã hội.)
a. Gợi ý dàn ý thảo luận:
Để buổi thảo luận hiệu quả, các em có thể chia bảng thành hai cột: Pros (Ưu điểm) và Cons (Nhược điểm). Mỗi thành viên trong nhóm đóng góp ý kiến cho cả hai cột.
b. Gợi ý các ý tưởng cho từng cột:
Bảng tóm tắt ưu và nhược điểm của mạng xã hội
| Pros (Advantages) - Ưu điểm | Cons (Disadvantages) - Nhược điểm |
|---|---|
|
|
Khi thảo luận, hãy sử dụng các cấu trúc bày tỏ ý kiến như: I think..., In my opinion..., I believe... và các cấu trúc đồng ý/không đồng ý đã học ở bài 1.
Task 5: Present your group's ideas to the class. (Trình bày ý kiến của nhóm bạn trước lớp.)
a. Hướng dẫn chuẩn bị bài trình bày:
- Mở đầu: Chào cả lớp và cô giáo, giới thiệu chủ đề của bài nói (The pros and cons of social media).
- Thân bài:
- Một bạn trình bày về các ưu điểm (pros) đã thảo luận. Hãy đưa ra ví dụ cụ thể cho mỗi ưu điểm.
- Một bạn khác trình bày về các nhược điểm (cons). Tương tự, hãy dùng ví dụ để minh họa.
- Kết luận: Tóm tắt lại các điểm chính. Có thể đưa ra một lời khuyên về cách sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và an toàn.
b. Ví dụ bài trình bày mẫu:
Mở đầu:
"Good morning, teacher and everyone. Today, our group would like to talk about the pros and cons of social media."
Thân bài (Ưu điểm):
"First, let's look at the advantages. We think the biggest pro is that social media helps us connect with friends and family anywhere in the world. For example, we can video call our relatives living abroad. Another advantage is that it's a great source of entertainment. We can watch funny videos or play games after a hard day at school."
Thân bài (Nhược điểm):
"Now, let's move to the disadvantages. The biggest con is that it can be a waste of time. Many people become addicted to scrolling on Facebook or TikTok. In addition, there is a risk of cyberbullying. Mean comments can really hurt people's feelings. We also have to be careful with fake news and inappropriate content."
Kết luận:
"In conclusion, social media has both good and bad sides. We believe that if we use it wisely, it can be a very useful tool. Thank you for listening."
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập củng cố
Để ghi nhớ kiến thức vừa học, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ nhé!
Trắc nghiệm
- A: "I think TV is still the most popular form of media."
B: "______. Many people prefer online streaming services now."
A. I agree.
B. That's a good point.
C. I don't quite agree.
D. For sure. - The act of using the internet to harm or frighten someone is called ______.
A. connection
B. entertainment
C. cyberbullying
D. communication - This film is not for children. It contains some ______ scenes.
A. inappropriate
B. entertaining
C. connected
D. useful - Social media can be a great tool to ______ with people who share similar interests.
A. bully
B. connect
C. waste
D. argue - A: "Using social media helps us stay updated with the latest news."
B: "______. We can get information much faster than from traditional newspapers."
A. I'm not so sure.
B. I don't think so.
C. That's a good point.
D. I disagree.
Tự luận
- What is your favourite way to communicate with your friends (e.g., calling, texting, social media)? Why?
- In your opinion, what is the biggest disadvantage of using social media? Give an example.
Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn
Trắc nghiệm: 1-C, 2-C, 3-A, 4-B, 5-C.
Tự luận (Gợi ý):
- Học sinh có thể trả lời dựa trên sở thích cá nhân. Ví dụ: "My favourite way to communicate with my friends is using social media apps like Zalo. It's because we can not only text but also send funny stickers and photos easily." (Cách yêu thích của em để giao tiếp với bạn bè là dùng ứng dụng mạng xã hội như Zalo. Bởi vì chúng em không chỉ nhắn tin mà còn có thể gửi các nhãn dán vui nhộn và hình ảnh một cách dễ dàng.)
- Học sinh nêu ra một nhược điểm và ví dụ. Ví dụ: "In my opinion, the biggest disadvantage of social media is fake news. For example, during the pandemic, a lot of false information about cures was spread on Facebook, which confused many people." (Theo em, nhược điểm lớn nhất của mạng xã hội là tin giả. Ví dụ, trong đại dịch, rất nhiều thông tin sai lệch về cách chữa bệnh đã được lan truyền trên Facebook, gây hoang mang cho nhiều người.)
D. Kết luận và tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hoàn thành phần Communication của Unit 4. Bài học hôm nay đã trang bị cho các em những mẫu câu hữu ích để bày tỏ sự đồng ý và không đồng ý, một kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp. Bên cạnh đó, chúng ta cũng đã có một buổi thảo luận sôi nổi về ưu và nhược điểm của mạng xã hội, giúp các em có cái nhìn đa chiều hơn về công cụ mà chúng ta sử dụng hàng ngày. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để sử dụng mạng xã hội hiệu quả là sự cân bằng và tỉnh táo. Các em hãy tiếp tục luyện tập các mẫu câu đã học và áp dụng chúng vào các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh nhé. Chúc các em học tốt!