Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Thực hành tiếng Việt - Ngữ văn - Lớp 10 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Thực hành tiếng Việt lớp 10 sách Chân trời sáng tạo. Nắm vững kiến thức về từ Hán Việt, lỗi dùng từ, biện pháp tu từ.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 10! Bước vào môi trường THPT, môn Ngữ văn không chỉ là những trang văn, vần thơ mà còn là hành trình rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt một cách tinh tế và hiệu quả. Chuyên đề Thực hành tiếng Việt trong sách giáo khoa Chân trời sáng tạo Tập 1 chính là chìa khóa giúp các em mài giũa công cụ ngôn ngữ của mình. Bài học này không chỉ cung cấp kiến thức nền tảng về từ Hán Việt, các lỗi dùng từ phổ biến hay các biện pháp tu từ đặc sắc, mà còn trang bị cho các em khả năng phân tích, áp dụng vào thực tiễn giao tiếp và tạo lập văn bản. Thông qua bài giảng này, các em sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng từ ngữ chính xác, diễn đạt mạch lạc và cảm nhận sâu sắc hơn vẻ đẹp của tiếng Việt, từ đó nâng cao kết quả học tập và kỹ năng sống.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Ôn tập và Nâng cao kiến thức về Từ Hán Việt

Từ Hán Việt chiếm một tỉ lệ không nhỏ trong kho từ vựng tiếng Việt, góp phần tạo nên sự phong phú, đa dạng và trang trọng cho ngôn ngữ. Việc hiểu và sử dụng đúng từ Hán Việt là một kỹ năng quan trọng đối với học sinh.

1.1. Khái niệm và vai trò của từ Hán Việt

Định nghĩa Từ Hán Việt

Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán, được người Việt vay mượn và đọc theo cách phát âm của người Việt. Quá trình này đã diễn ra trong suốt chiều dài lịch sử giao lưu văn hóa giữa hai dân tộc.

Ví dụ: phụ mẫu (cha mẹ), giang sơn (sông núi), thiên nhiên (trời đất), độc lập (đứng một mình), giáo dục (dạy dỗ).

Vai trò trong kho từ vựng tiếng Việt

  • Tạo sắc thái trang trọng, cổ kính: Từ Hán Việt thường được sử dụng trong các văn bản chính luận, khoa học, hành chính hoặc khi cần diễn đạt ý nghĩa một cách trang trọng. Ví dụ, thay vì nói "vợ của vua", ta dùng "hoàng hậu"; thay vì "chết", ta có thể dùng "từ trần", "băng hà" (với vua chúa).
  • Tạo sự khái quát, trừu tượng: Nhiều khái niệm khoa học, chính trị, triết học phức tạp được diễn đạt ngắn gọn qua từ Hán Việt. Ví dụ: ý thức hệ, giá trị, dân chủ, nhân quyền.
  • Tăng khả năng biểu đạt, tránh lặp từ: Sử dụng xen kẽ từ Hán Việt và từ thuần Việt giúp câu văn trở nên uyển chuyển, giàu hình ảnh và tránh được sự nhàm chán. Ví dụ: "Quê hương là nơi chôn rau cắt rốn, là cố hương mà mỗi người đi xa đều thương nhớ."

1.2. Nhận biết và sử dụng đúng từ Hán Việt

Dấu hiệu nhận biết

Mặc dù không có quy tắc tuyệt đối, các em có thể dựa vào một số dấu hiệu sau:

  • Về âm đọc: Nhiều từ Hán Việt mang những thanh điệu và vần điệu đặc trưng, ít gặp trong từ thuần Việt.
  • Về cấu tạo: Từ Hán Việt thường là từ ghép, trong đó các thành tố (tiếng) có thể không có nghĩa rõ ràng khi đứng một mình trong tiếng Việt hiện đại. Ví dụ, trong từ "thiên mã", "thiên" nghĩa là trời, "mã" là ngựa, nhưng ta ít khi dùng "thiên" hay "mã" đơn lẻ.
  • Về ý nghĩa: Các yếu tố Hán Việt có khả năng kết hợp linh hoạt để tạo ra nhiều từ khác nhau. Ví dụ, yếu tố "gia" (nhà) có thể tạo thành: gia đình, gia sản, gia sư, quốc gia...

Các lỗi thường gặp khi dùng từ Hán Việt

Sử dụng từ Hán Việt không đúng cách có thể dẫn đến diễn đạt sai hoặc tối nghĩa. Dưới đây là một số lỗi phổ biến:

  1. Không hiểu đúng nghĩa của từ: Đây là lỗi cơ bản nhất. Ví dụ, nhiều người nhầm lẫn "yếu điểm" (điểm quan trọng) với "điểm yếu" (điểm chưa tốt).
    Câu sai: "Yếu điểm của cậu ấy là hay đi học muộn."
    Sửa lại: "Điểm yếu của cậu ấy là hay đi học muộn."
  2. Dùng từ không đúng phong cách: Lạm dụng từ Hán Việt trong giao tiếp hàng ngày có thể khiến lời nói trở nên cứng nhắc, thiếu tự nhiên.
    Câu không phù hợp: "Con vui lòng khai báo xem hôm nay ở trường có gì mới?"
    Nên dùng: "Con kể cho mẹ nghe xem hôm nay ở trường có gì mới?"
  3. Kết hợp từ sai: Ghép các yếu tố Hán Việt một cách tùy tiện, không theo trật tự hoặc ngữ nghĩa.
    Ví dụ sai: Dùng "khán đài giả" thay cho "khán giả".

2. Rèn luyện kỹ năng sử dụng từ chính xác

Việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ chính xác là nền tảng của một văn bản hay và một bài nói thuyết phục. Phần này sẽ giúp các em nhận diện và sửa chữa các lỗi dùng từ phổ biến.

2.1. Lỗi lặp từ và cách khắc phục

Khái niệm và tác hại

Lỗi lặp từ là hiện tượng một từ hoặc cụm từ được sử dụng nhiều lần trong một đoạn văn ngắn, gây ra cảm giác đơn điệu, nhàm chán và làm giảm hiệu quả biểu đạt.

Ví dụ về lỗi lặp từ: "Bạn Lan là một học sinh giỏi. Bạn Lan luôn chăm chỉ học tập. Vì vậy, bạn Lan luôn được thầy cô và bạn bè yêu mến."

Phương pháp khắc phục

  • Dùng đại từ thay thế: Sử dụng các đại từ như nó, cậu ấy, cô ấy, họ, điều đó... để thay cho danh từ đã được nhắc đến trước đó.
    Sửa lại ví dụ trên: "Bạn Lan là một học sinh giỏi. Cô ấy luôn chăm chỉ học tập. Vì vậy, Lan luôn được thầy cô và bạn bè yêu mến."
  • Dùng từ đồng nghĩa hoặc từ cùng trường nghĩa: Tìm những từ có nghĩa tương tự để thay thế, giúp câu văn phong phú hơn.
    Ví dụ: Thay vì lặp lại từ "đẹp", có thể dùng: xinh xắn, mỹ lệ, diễm lệ, tuyệt vời...
  • Thay đổi cấu trúc câu: Biến đổi câu chủ động thành bị động, hoặc sử dụng các cấu trúc khác nhau để diễn đạt cùng một ý.

2.2. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa

Nguyên nhân và nhận biết

Lỗi này xảy ra khi người viết/nói không nắm vững nghĩa của từ, đặc biệt là các từ gần âm, gần nghĩa hoặc từ Hán Việt.

  • Nhầm lẫn từ gần âm: Các từ có cách phát âm tương tự nhau nhưng nghĩa hoàn toàn khác nhau. Ví dụ: tham quan / thăm quan, xán lạn / sáng lạng.
  • Nhầm lẫn từ gần nghĩa: Các từ có nét nghĩa giống nhau nhưng khác nhau về sắc thái hoặc phạm vi sử dụng. Ví dụ: hy sinh (chỉ sự mất mát lớn lao, cao cả) và chết (chỉ sự kết thúc sự sống nói chung).

Bảng ví dụ và cách sửa

Câu sai Lỗi Sửa lại
Ngày mai, chúng em sẽ đi thăm quan Lăng Bác. Nhầm lẫn "thăm quan" (từ không có trong từ điển) với "tham quan". Ngày mai, chúng em sẽ đi tham quan Lăng Bác.
Thời tiết hôm nay thật yếu ớt. Dùng từ chỉ đặc điểm con người/sinh vật cho sự vật. Thời tiết hôm nay thật khó chịu/ẩm ương.
Anh ấy có một tương lai rất sáng lạng. Sai chính tả, nhầm lẫn với "xán lạn". Anh ấy có một tương lai rất xán lạn.

3. Khám phá vẻ đẹp ngôn từ qua các Biện pháp tu từ

Biện pháp tu từ là những cách kết hợp ngôn ngữ đặc biệt nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm và tính biểu đạt cho lời nói, bài văn. Ở lớp 10, các em sẽ hệ thống lại kiến thức cũ và học thêm những biện pháp mới.

3.1. Ôn tập các biện pháp tu từ quen thuộc

So sánh và Ẩn dụ

  • So sánh: Đối chiếu sự vật, sự việc này với sự vật, sự việc khác có nét tương đồng để làm tăng sức gợi hình, gợi cảm. (Thường có các từ: như, là, tựa...).
    Ví dụ: "Trẻ em như búp trên cành" (Hồ Chí Minh).
  • Ẩn dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng, nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm.
    Ví dụ: "Thuyền về có nhớ bến chăng / Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền" (Ca dao). Ở đây, "thuyền" và "bến" ẩn dụ cho người con trai và người con gái.

Hoán dụ và Nhân hóa

  • Hoán dụ: Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên của một sự vật, hiện tượng, khái niệm khác có quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa đựng - vật bị chứa đựng...).
    Ví dụ: "Áo nâu liền với áo xanh / Nông thôn cùng với thị thành đứng lên." (Tố Hữu). "Áo nâu", "áo xanh" hoán dụ cho người nông dân và công nhân.
  • Nhân hóa: Gán cho đồ vật, cây cối, con vật những thuộc tính, hành động, suy nghĩ của con người.
    Ví dụ: "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín." (Thép Mới).

3.2. Tìm hiểu các biện pháp tu từ mới

Điệp ngữ, điệp cấu trúc

Điệp ngữ là biện pháp lặp lại một từ hoặc một cụm từ nhằm làm nổi bật ý, gây cảm xúc mạnh, tạo nhịp điệu cho câu văn, câu thơ. Điệp cấu trúc là lặp lại một cấu trúc cú pháp.
  • Tác dụng: Nhấn mạnh, tạo âm hưởng, liệt kê, tăng tiến.
  • Ví dụ điệp ngữ: "Buồn trông cửa bể chiều hôm / Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa? / Buồn trông ngọn nước mới sa / Hoa trôi man mác biết là về đâu?" (Nguyễn Du).
  • Ví dụ điệp cấu trúc: "Tre giữ làng, giữ nước, giữ mái nhà tranh, giữ đồng lúa chín." (Lặp lại cấu trúc: Động từ "giữ" + Bổ ngữ).

Liệt kê và Tương phản - đối lập

  • Liệt kê: Sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng.
    Ví dụ: "Tỉnh lại em ơi, qua rồi cơn ác mộng / Em đã sống lại rồi, em đã sống! / Điện giật, dùi đâm, dao cắt, lửa nung / Không giết được em, người con gái anh hùng!" (Tố Hữu).
  • Tương phản - đối lập: Sử dụng những từ ngữ, hình ảnh, chi tiết trái ngược nhau để làm nổi bật một ý tưởng, một hình tượng hoặc một đặc điểm nào đó.
    Ví dụ: "Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ / Người khôn, người đến chốn lao xao" (Nguyễn Bỉnh Khiêm).

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy thử sức với các bài tập sau để củng cố kiến thức đã học nhé!

  1. Bài tập 1: Đọc đoạn văn sau và thực hiện yêu cầu:
    "Lịch sử dân tộc ta đã chứng kiến biết bao tấm gương anh hùng, bất khuất. Từ các bậc tiền nhân dựng nước đến những người con ưu tú trong hai cuộc kháng chiến vĩ đại, tất cả đều thể hiện một tinh thần hy sinh cao cả vì độc lập, tự do của Tổ quốc."
    a) Tìm các từ Hán Việt trong đoạn văn trên.
    b) Chọn 2 từ Hán Việt em vừa tìm được và giải thích ý nghĩa của chúng.
    Hướng dẫn giải:
    a) Các từ Hán Việt: lịch sử, dân tộc, anh hùng, bất khuất, tiền nhân, kháng chiến, hy sinh, độc lập, Tổ quốc.
    b) Ví dụ: Bất khuất (bất: không, khuất: chịu cúi mình) -> không chịu khuất phục trước kẻ thù. Độc lập (độc: một mình, lập: đứng) -> tự mình đứng vững, không phụ thuộc vào ai.
  2. Bài tập 2: Phát hiện và sửa lỗi dùng từ trong các câu sau:
    a) Bố em là một người rất bản lĩnhcan đảm.
    b) Vấn đề này có nhiều yếu tố rất phức tạplinh tinh.
    c) Những thành quả mà ông cha ta để lại thật vô giá.
    Hướng dẫn giải:
    a) Lỗi lặp từ (can đảm và bản lĩnh gần nghĩa). Sửa: "Bố em là một người rất bản lĩnh." hoặc "Bố em là một người rất can đảm."
    b) Lỗi dùng từ sai phong cách ("linh tinh" mang sắc thái suồng sã, không hợp với "phức tạp"). Sửa: "Vấn đề này có nhiều yếu tố rất phức tạp và rắc rối."
    c) Lỗi dùng từ sai nghĩa ("thành quả" là kết quả tốt đẹp do nỗ lực mà có, không phải thứ để lại). Sửa: "Những di sản mà ông cha ta để lại thật vô giá."
  3. Bài tập 3: Phân tích tác dụng của các biện pháp tu từ được sử dụng trong hai câu thơ sau của Nguyễn Du:
    "Dưới trăng quyên đã gọi hè
    Đầu tường lửa lựu lập lòe đâm bông."
    Hướng dẫn giải:
    - Biện pháp ẩn dụ chuyển đổi cảm giác: "quyên đã gọi hè" -> lấy âm thanh (tiếng chim quyên) để gợi ra cảm nhận về thời gian (mùa hè). Tác dụng: Gợi không gian mùa hè rộn rã, sống động.
    - Biện pháp ẩn dụ: "lửa lựu" -> dùng hình ảnh "lửa" để chỉ màu đỏ của hoa lựu. Tác dụng: Nhấn mạnh sắc đỏ rực rỡ, đầy sức sống của hoa lựu, làm cho khung cảnh trở nên ấn tượng, sinh động.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua những nội dung cốt lõi của bài Thực hành tiếng Việt lớp 10. Từ việc nhận diện và sử dụng đúng từ Hán Việt, phát hiện và sửa lỗi dùng từ, cho đến việc phân tích vẻ đẹp của các biện pháp tu từ, tất cả đều là những kỹ năng thiết yếu. Việc nắm vững kiến thức này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn là nền tảng để các em giao tiếp tự tin, viết lách mạch lạc và cảm thụ văn học một cách sâu sắc hơn. Hãy nhớ rằng, ngôn ngữ là một công cụ sống, cần được rèn luyện mỗi ngày qua việc đọc sách, quan sát và thực hành. Chúc các em luôn yêu quý và trân trọng vẻ đẹp của tiếng Việt!

Chân trời sáng tạo từ Hán Việt Thực hành tiếng Việt Ngữ văn lớp 10 lỗi dùng từ
Preview

Đang tải...