Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Thực hành tiếng Việt trang 109 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 109 sách Chân trời sáng tạo chi tiết nhất. Hướng dẫn phân biệt nghĩa tường minh, nghĩa hàm ẩn và giải các bài tập trong SGK.

A. Giới thiệu chung

Chào các em học sinh lớp 9! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một trong những khía cạnh thú vị và tinh tế nhất của ngôn ngữ: Nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các tác phẩm văn học, lời nói không chỉ mang ý nghĩa bề mặt mà còn ẩn chứa những thông điệp sâu xa. Việc hiểu và vận dụng thành thạo hai tầng nghĩa này không chỉ giúp các em giao tiếp hiệu quả, lịch sự hơn mà còn là chìa khóa để thấu hiểu sâu sắc các văn bản, đặc biệt là các tác phẩm văn chương. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em kiến thức nền tảng vững chắc, kỹ năng phân tích và hướng dẫn giải chi tiết các bài tập trong Sách giáo khoa Ngữ văn 9, tập 1, trang 109, bộ sách Chân trời sáng tạo. Hãy cùng bắt đầu nhé!

B. Nội dung chính của bài học

I. Lý thuyết trọng tâm về Nghĩa tường minh và Nghĩa hàm ẩn

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần nắm vững những khái niệm cốt lõi. Đây là nền tảng giúp các em có cơ sở để phân tích và lý giải các hiện tượng ngôn ngữ.

1. Nghĩa tường minh là gì?

Nghĩa tường minh là phần thông báo được diễn đạt trực tiếp bằng những từ ngữ trong câu. Đây là lớp nghĩa bề mặt, dễ dàng nhận biết và không đòi hỏi người nghe/người đọc phải suy luận.

  • Ví dụ 1: Câu nói "Ngoài trời đang mưa to." có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình thời tiết hiện tại là có mưa lớn.
  • Ví dụ 2: Trong câu "Hôm nay, lớp 9A có bài kiểm tra môn Ngữ văn.", nghĩa tường minh là thông tin về một sự kiện học tập cụ thể của lớp 9A.

Nghĩa tường minh là cơ sở của mọi cuộc giao tiếp, đảm bảo thông tin được truyền đi một cách rõ ràng và chính xác.

2. Nghĩa hàm ẩn là gì?

Nghĩa hàm ẩn là phần thông báo không được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ trong câu nhưng có thể được suy ra từ câu chữ, ngữ cảnh và kiến thức nền của người tham gia giao tiếp. Đây là lớp nghĩa sâu, đòi hỏi sự suy luận tinh tế.

  • Ví dụ 1: Mẹ nói với con đang xem ti vi: "Con trai, đã 10 giờ đêm rồi đấy!".
    • Nghĩa tường minh: Thông báo về thời gian là 10 giờ đêm.
    • Nghĩa hàm ẩn: Yêu cầu, nhắc nhở con nên tắt ti vi và đi ngủ.
  • Ví dụ 2: Một người bạn hỏi mượn tiền, bạn trả lời: "Tiếc quá, mình vừa đóng học phí sáng nay.".
    • Nghĩa tường minh: Thông báo về việc mình vừa đóng học phí.
    • Nghĩa hàm ẩn: Lời từ chối cho mượn tiền một cách lịch sự vì đã hết tiền.

3. Điều kiện để sử dụng và lĩnh hội nghĩa hàm ẩn

Để việc sử dụng nghĩa hàm ẩn thành công, cần có sự hợp tác từ cả người nói và người nghe, dựa trên hai điều kiện chính:

  1. Về phía người nói: Phải có ý thức và chủ đích đưa hàm ý vào câu nói. Người nói tin rằng người nghe có đủ năng lực và kiến thức nền để giải đoán được hàm ý đó.
  2. Về phía người nghe: Phải có nỗ lực và năng lực giải đoán hàm ý. Người nghe cần dựa vào ngữ cảnh, tình huống giao tiếp, mối quan hệ với người nói và những kiến thức chung về văn hóa, xã hội để suy ra ý nghĩa ẩn sau câu chữ.

Ngữ cảnh đóng vai trò quyết định trong việc tạo ra và giải đoán nghĩa hàm ẩn. Cùng một câu nói, trong những ngữ cảnh khác nhau có thể mang những hàm ý khác nhau.

II. Hướng dẫn giải chi tiết bài tập Sách giáo khoa trang 109

Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng những kiến thức vừa học để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa.

Bài tập 1 (Trang 109)

a. Yêu cầu của bài tập: Đọc đoạn trích sau và thực hiện yêu cầu bên dưới:

"Anh Tấn hỏi: - Sao mày không nói gì? Mày không bằng lòng à? Anh Sáu vẫn ngồi im. - Lạ quá! Sáng đến giờ, các cô các chú ở cơ quan đến thăm, đứa nào nó cũng mừng, cũng quấn. Sao mày lại làm thế với ba? Con bé vẫn ngồi im, không nhúc nhích, không khóc, cũng không cười, đôi mắt nó như có một cái gì ngăn cách, làm cho nó xa lạ với tất cả mọi người." (Nguyễn Quang Sáng, Chiếc lược ngà)

Câu hỏi: Trong đoạn trích, lời nói của anh Sáu (nhân vật "ba") có chứa hàm ý không? Nếu có, đó là hàm ý gì? Việc sử dụng câu có hàm ý trong trường hợp này có tác dụng gì?

b. Phân tích ngữ liệu:

  • Tình huống giao tiếp: Anh Sáu, sau nhiều năm đi kháng chiến, lần đầu tiên trở về gặp con gái là bé Thu. Tuy nhiên, bé Thu không nhận ra ba vì vết sẹo trên mặt anh khác với người ba trong tấm ảnh.
  • Lời thoại của anh Sáu: "Lạ quá! Sáng đến giờ, các cô các chú ở cơ quan đến thăm, đứa nào nó cũng mừng, cũng quấn. Sao mày lại làm thế với ba?"
  • Thái độ của bé Thu: Im lặng, xa cách, không thể hiện tình cảm.

c. Gợi ý trả lời chi tiết:

  1. Xác định câu có chứa hàm ý: Lời nói của anh Sáu: "Lạ quá! Sáng đến giờ, các cô các chú ở cơ quan đến thăm, đứa nào nó cũng mừng, cũng quấn. Sao mày lại làm thế với ba?" có chứa hàm ý.
  2. Phân tích hàm ý:
    • Nghĩa tường minh: Anh Sáu kể lại một sự thật là bé Thu rất vui vẻ, quấn quýt với những người khách lạ (các cô chú ở cơ quan) và thắc mắc tại sao con bé lại đối xử khác với mình.
    • Nghĩa hàm ẩn: Anh Sáu không chỉ đơn thuần kể lại sự việc. Qua lời nói đó, anh muốn bộc lộ nhiều tầng cảm xúc và mong muốn:
      • Sự đau khổ, thất vọng: Anh cảm thấy tổn thương khi con gái mình lại đối xử với mình còn thua cả người ngoài. Anh mong chờ sự chào đón nồng nhiệt nhưng chỉ nhận lại sự lạnh lùng.
      • Lời trách móc nhẹ nhàng: Anh trách con tại sao lại lạnh lùng, xa cách với ba, người mà con bé đáng lẽ phải yêu thương nhất.
      • Sự mong mỏi, khao khát: Anh khao khát con nhận ra mình, gọi một tiếng "ba" và thể hiện tình cảm cha con thắm thiết.
  3. Tác dụng của việc sử dụng hàm ý:
    • Việc sử dụng hàm ý giúp nhà văn thể hiện một cách tinh tế và sâu sắc nội tâm phức tạp của nhân vật anh Sáu. Thay vì để anh Sáu nói thẳng ra "Ba rất buồn", "Ba thất vọng về con", cách nói gián tiếp này phù hợp hơn với tâm trạng bối rối, đau khổ nhưng vẫn đầy yêu thương của người cha.
    • Nó làm cho lời thoại trở nên tự nhiên, chân thực, phù hợp với tình huống éo le, bất ngờ.
    • Tạo ra một khoảng lặng trong câu chuyện, để người đọc tự cảm nhận và suy ngẫm về bi kịch của chiến tranh đã chia cắt tình phụ tử.

Bài tập 2 (Trang 109)

a. Yêu cầu của bài tập: Tìm câu có chứa hàm ý trong đoạn đối thoại sau và cho biết nội dung của hàm ý đó.

Mẹ Lan nói với Lan: - Con xem, nhà cửa bừa bộn quá! Lan đang đọc truyện, ngẩng lên: - Vâng ạ. Lát nữa con dọn ngay.

b. Phân tích ngữ liệu:

  • Tình huống giao tiếp: Mẹ và con gái ở nhà. Người mẹ thấy nhà cửa chưa gọn gàng.
  • Lời thoại của mẹ Lan: "Con xem, nhà cửa bừa bộn quá!"

c. Gợi ý trả lời chi tiết:

  1. Câu có chứa hàm ý: "Con xem, nhà cửa bừa bộn quá!"
  2. Nội dung của hàm ý:
    • Nghĩa tường minh: Người mẹ chỉ đơn thuần nhận xét về tình trạng không gọn gàng của ngôi nhà.
    • Nghĩa hàm ẩn: Người mẹ không chỉ nhận xét mà còn muốn ra lệnh, yêu cầu hoặc nhắc nhở Lan hãy dọn dẹp nhà cửa cho gọn gàng, sạch sẽ.
  3. Cơ sở để xác định hàm ý: Lan đã hiểu đúng hàm ý của mẹ. Bằng chứng là Lan đã đáp lại: "Vâng ạ. Lát nữa con dọn ngay." Điều này cho thấy Lan không chỉ nghe thấy lời nhận xét mà đã tiếp nhận lời yêu cầu ngầm và hứa sẽ thực hiện. Mối quan hệ mẹ - con và bối cảnh sinh hoạt gia đình là cơ sở quan trọng để giải đoán hàm ý này.

Bài tập 3 (Trang 109)

a. Yêu cầu của bài tập: Trong các tình huống sau, việc sử dụng câu có hàm ý có phù hợp không? Vì sao?

a) Khi cần ban bố mệnh lệnh quân sự trong tình huống khẩn cấp.
b) Khi muốn từ chối một lời đề nghị nhưng không muốn làm mất lòng người đối diện.
c) Khi trình bày một báo cáo khoa học.
d) Khi nói chuyện với một em bé chưa biết nói.

b. Phân tích từng tình huống:

Chúng ta cần xem xét mục đích giao tiếp và đối tượng giao tiếp trong từng trường hợp để đánh giá sự phù hợp.

c. Gợi ý trả lời chi tiết:

  • Tình huống a: Không phù hợp. Trong quân đội, đặc biệt là tình huống khẩn cấp, mệnh lệnh cần phải tuyệt đối rõ ràng, chính xác, không cho phép suy diễn hay hiểu lầm. Việc sử dụng hàm ý có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng. Cần dùng câu có nghĩa tường minh.
  • Tình huống b: Rất phù hợp. Đây là trường hợp điển hình và hiệu quả nhất của việc sử dụng hàm ý. Dùng hàm ý giúp người nói đạt được mục đích từ chối mà vẫn giữ được sự lịch sự, tế nhị, duy trì được mối quan hệ tốt đẹp với người nghe. Ví dụ: Thay vì nói "Tôi không đi được", có thể nói "Tối nay tôi có việc bận mất rồi".
  • Tình huống c: Không phù hợp. Báo cáo khoa học đòi hỏi tính chính xác, khách quan, và đơn nghĩa. Mọi thông tin, luận điểm phải được trình bày một cách tường minh, logic để người đọc/nghe có thể hiểu đúng và kiểm chứng. Hàm ý sẽ làm cho văn bản trở nên mơ hồ, thiếu tính khoa học.
  • Tình huống d: Không phù hợp. Em bé chưa biết nói thì năng lực ngôn ngữ và tư duy suy luận chưa phát triển. Em bé không có khả năng giải đoán hàm ý. Giao tiếp với em bé cần dùng những câu nói đơn giản, rõ ràng, kết hợp với cử chỉ, ngữ điệu để biểu đạt ý nghĩa.

III. Luyện tập và Mở rộng

Phần này giúp các em củng cố kiến thức và thấy được sự ứng dụng rộng rãi của nghĩa hàm ẩn trong đời sống và văn học.

1. Phân biệt nghĩa hàm ẩn và phép tu từ ẩn dụ

Nhiều bạn dễ nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Chúng ta hãy cùng làm rõ:

Tiêu chí Nghĩa hàm ẩn Phép tu từ Ẩn dụ
Bản chất Là ý định, mục đích giao tiếp của người nói ẩn sau câu chữ. Liên quan đến hành động nói năng. Là cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng. Liên quan đến cách dùng từ.
Phạm vi Thường gắn với cả một câu, một phát ngôn, thậm chí cả một đoạn hội thoại. Thường chỉ là một từ, một cụm từ trong câu.
Ví dụ "Cơm sôi rồi đấy!" (Hàm ý: Tắt bếp đi). "Thuyền về có nhớ bến chăng?" (Thuyền, bến là ẩn dụ cho người đi, người ở lại).

2. Vận dụng viết đoạn hội thoại

Đề bài: Hãy tưởng tượng tình huống sau: An muốn rủ Bình đi xem phim vào tối cuối tuần, nhưng Bình đã có hẹn đi thăm bà ngoại bị ốm. Hãy viết một đoạn hội thoại ngắn, trong đó Bình sử dụng câu có hàm ý để từ chối lời mời của An một cách lịch sự.

Gợi ý đoạn hội thoại:

An: Bình ơi, cuối tuần này có phim "Đất rừng phương Nam" chiếu rạp đấy. Phim hay lắm, mình đi xem đi!

Bình: Ồ, phim đó mình cũng muốn xem lắm. Nhưng mà tiếc quá, cuối tuần này bà ngoại mình không được khỏe, mình phải về quê thăm bà rồi.

An: À, thế à. Vậy thôi để dịp khác nhé. Cậu cho mình gửi lời hỏi thăm sức khỏe bà.

Bình: Cảm ơn cậu nhiều nhé.

=> Phân tích: Câu nói của Bình "...cuối tuần này bà ngoại mình không được khỏe, mình phải về quê thăm bà rồi" có nghĩa tường minh là thông báo về tình hình sức khỏe của bà và kế hoạch của Bình. Hàm ý của câu nói này chính là lời từ chối khéo léo đề nghị đi xem phim của An.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố

Để chắc chắn rằng các em đã nắm vững kiến thức, hãy thử trả lời các câu hỏi sau:

  1. Câu 1: Phân biệt nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Lấy một ví dụ trong đời sống để minh họa cho sự khác biệt đó.
  2. Câu 2: Đọc đoạn thơ sau trong bài "Bếp lửa" của Bằng Việt:
    "Rồi sớm rồi chiều, lại bếp lửa bà nhen,
    Một ngọn lửa, lòng bà luôn ủ sẵn,
    Một ngọn lửa chứa niềm tin dai dẳng..."

    Theo em, hình ảnh "ngọn lửa" ở đây ngoài nghĩa tường minh (ngọn lửa từ bếp củi) còn có những nghĩa hàm ẩn nào?
  3. Câu 3: Hãy tạo một tình huống giao tiếp mà trong đó, câu nói "Hôm nay trời đẹp thật!" không chỉ đơn thuần là một lời nhận xét về thời tiết mà còn chứa hàm ý mời mọc, rủ rê ai đó đi chơi.

Gợi ý trả lời:

  • Câu 1: Trình bày lại khái niệm đã học. Ví dụ: Khi có khách đến nhà chơi nhưng đã muộn, chủ nhà nói "Bây giờ ngoài đường vắng lắm!" -> Hàm ý là mời khách ở lại hoặc nhắc nhở khách nên về sớm cho an toàn.
  • Câu 2: Nghĩa hàm ẩn của "ngọn lửa": Đó là ngọn lửa của tình yêu thương, sự chăm sóc bà dành cho cháu; là ngọn lửa của sức sống, của lòng yêu quê hương, đất nước; và là ngọn lửa của niềm tin vào tương lai mà bà đã truyền cho cháu.
  • Câu 3: Tình huống: Hai người bạn vừa hoàn thành một kỳ thi căng thẳng. Một người nhìn ra ngoài cửa sổ và nói với người kia: "Hôm nay trời đẹp thật!". Trong ngữ cảnh này, câu nói có hàm ý: "Chúng mình ra ngoài đi dạo/đi chơi cho thư giãn đi."

D. Kết luận và dặn dò

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về hai tầng nghĩa quan trọng của lời nói: nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. Hiểu được nghĩa tường minh giúp chúng ta nắm bắt thông tin cơ bản, trong khi giải đoán được nghĩa hàm ẩn giúp chúng ta thấu hiểu sâu sắc ý định, tình cảm của người nói và vẻ đẹp tinh tế của ngôn ngữ. Đây là một kỹ năng quan trọng không chỉ trong học tập môn Ngữ văn mà còn trong giao tiếp ứng xử hàng ngày. Các em hãy tích cực quan sát, lắng nghe và tập luyện để sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt và hiệu quả nhất. Hãy thử tìm thêm các ví dụ về nghĩa hàm ẩn trong những tác phẩm văn học đã học hoặc trong chính những cuộc trò chuyện của mình nhé!

soạn văn 9 Ngữ văn lớp 9 nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn Chân trời sáng tạo Thực hành tiếng Việt trang 109
Preview

Đang tải...