A. Mở đầu: Tầm quan trọng của việc dùng từ chính xác
Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết, việc lựa chọn và sử dụng từ ngữ chính xác là vô cùng quan trọng. Nó không chỉ giúp chúng ta diễn đạt đúng ý tưởng, tình cảm mà còn thể hiện sự am hiểu và vốn sống của bản thân. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 110 hôm nay sẽ giúp các em nhận diện và sửa chữa một số lỗi dùng từ thường gặp. Thông qua việc phân tích các ví dụ cụ thể, các em sẽ nắm vững nguyên tắc sử dụng từ, từ đó nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp, chuẩn bị tốt cho các bài viết nghị luận và các kì thi quan trọng sắp tới. Hãy cùng nhau khám phá để lời văn của chúng ta trở nên trong sáng và chuẩn mực hơn nhé!
B. Hướng dẫn giải bài tập chi tiết
1. Bài tập 1 (trang 110, SGK Ngữ văn 11, tập hai)
a. Yêu cầu đề bài
Đề bài yêu cầu chúng ta phát hiện và phân tích lỗi dùng từ trong các câu văn được trích dẫn, sau đó đề xuất cách sửa chữa phù hợp.
b. Phân tích và sửa lỗi chi tiết
Câu a:
"Truyện Kiều của Nguyễn Du đã nêu cao một tư tưởng nhân đạo cao cả."
- Phát hiện lỗi: Lỗi lặp từ. Từ "cao" đã xuất hiện trong "nêu cao", việc lặp lại trong tính từ "cao cả" ngay sau đó làm cho câu văn trở nên dài dòng, thiếu sự trau chuốt và giảm hiệu quả diễn đạt.
- Phân tích nguyên nhân: Đây là lỗi thừa từ, do người viết chưa cẩn thận trong việc lựa chọn và sắp xếp từ ngữ, dẫn đến sự trùng lặp về ngữ nghĩa không cần thiết.
- Cách sửa: Chúng ta cần loại bỏ một trong hai từ mang nghĩa "cao" để câu văn trở nên gọn gàng và mạch lạc hơn.
Sửa lại:
- Cách 1: Bỏ từ "cao cả": "Truyện Kiều của Nguyễn Du đã nêu cao một tư tưởng nhân đạo." (Câu văn ngắn gọn, rõ ý).
- Cách 2: Bỏ từ "nêu cao" và thay bằng động từ khác: "Truyện Kiều của Nguyễn Du thể hiện một tư tưởng nhân đạo cao cả." (Câu văn giữ được sự trang trọng).
Câu b:
"Trong những năm gần đây, nhà trường đã gặt hái được nhiều thành tích đáng kể trong các hoạt động văn nghệ, thể thao."
- Phát hiện lỗi: Lỗi dùng từ không đúng sắc thái ý nghĩa. Từ "đáng kể" thường mang sắc thái trung tính hoặc có phần khiêm tốn, chưa thể hiện hết được mức độ và giá trị của những thành tích mà nhà trường đạt được. Nó làm giảm đi sự tự hào và ý nghĩa của kết quả.
- Phân tích nguyên nhân: Người viết chưa lựa chọn được từ ngữ có sắc thái biểu cảm phù hợp nhất với ngữ cảnh. Trong bối cảnh nói về thành tích, cần dùng những từ mang ý nghĩa tích cực, trân trọng.
- Cách sửa: Thay thế từ "đáng kể" bằng những từ có sắc thái ý nghĩa mạnh mẽ hơn, thể hiện sự ghi nhận và tự hào.
Sửa lại:
- Cách 1: "Trong những năm gần đây, nhà trường đã gặt hái được nhiều thành tích rực rỡ (hoặc xuất sắc, vượt bậc, nổi bật) trong các hoạt động văn nghệ, thể thao."
- Cách 2: "Trong những năm gần đây, nhà trường đã đạt được nhiều thành tích đáng tự hào trong các hoạt động văn nghệ, thể thao."
Câu c:
"Qua tìm hiểu, chúng tôi được biết gia đình anh ấy rất khó khăn."
- Phát hiện lỗi: Lỗi dùng từ không phù hợp với phong cách văn bản. Từ "khó khăn" là một từ phổ thông, thường dùng trong khẩu ngữ. Trong một văn bản đòi hỏi sự trang trọng hơn (ví dụ như báo cáo, đơn từ), từ này có thể chưa diễn tả hết được tình cảnh và có phần chung chung.
- Phân tích nguyên nhân: Lựa chọn từ ngữ chưa phù hợp với phong cách chức năng ngôn ngữ của văn bản. Cần một từ Hán Việt hoặc một cụm từ mang tính chính thức hơn.
- Cách sửa: Thay thế từ "khó khăn" bằng một từ hoặc cụm từ có tính chất trang trọng, chính xác hơn về mặt hoàn cảnh.
Sửa lại:
- Cách 1: "Qua tìm hiểu, chúng tôi được biết gia đình anh ấy có hoàn cảnh rất neo đơn." (Nếu chỉ có một mình, không nơi nương tựa).
- Cách 2: "Qua tìm hiểu, chúng tôi được biết gia đình anh ấy có hoàn cảnh rất thiếu thốn." (Nếu nhấn mạnh về vật chất).
- Cách 3 (trang trọng hơn): "Qua tìm hiểu, chúng tôi được biết gia đình anh ấy có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn." (Thêm từ "đặc biệt" để nhấn mạnh mức độ và làm câu văn trang trọng hơn).
2. Bài tập 2 (trang 110, SGK Ngữ văn 11, tập hai)
a. Yêu cầu đề bài
Đề bài yêu cầu chỉ ra lỗi sai trong cách dùng các thành ngữ và đề xuất phương án sửa chữa cho đúng.
b. Phân tích và sửa lỗi chi tiết
Câu a:
"Bọn giặc đã thẳng tay ném đá vào tay không, tàn sát dã man những người dân vô tội."
- Phát hiện lỗi: Dùng sai thành ngữ. Thành ngữ đúng trong tiếng Việt là "ném đá giấu tay", có nghĩa là làm việc xấu một cách lén lút, không dám nhận trách nhiệm. Câu văn lại dùng "ném đá vào tay không", một cách kết hợp từ vô nghĩa, không phải là thành ngữ.
- Phân tích nguyên nhân: Người viết có thể đã nhớ nhầm hoặc cố gắng sáng tạo thành ngữ một cách không phù hợp. Lỗi này làm cho câu văn trở nên khó hiểu và sai lạc về mặt ngữ nghĩa.
- Cách sửa: Cần xác định đúng ý định của người viết. Nếu muốn nói về hành động tàn ác, công khai của giặc, ta không dùng thành ngữ "ném đá giấu tay". Thay vào đó, ta nên dùng những từ ngữ miêu tả trực tiếp.
Sửa lại:
- Cách 1 (Diễn đạt trực tiếp): "Bọn giặc đã thẳng tay tàn sát dã man những người dân vô tội." (Bỏ cụm từ sai, câu văn vẫn rõ nghĩa và mạnh mẽ).
- Cách 2 (Dùng một thành ngữ khác phù hợp hơn nếu có): Trong trường hợp này, việc diễn đạt trực tiếp là hiệu quả nhất.
Câu b:
"Ông ấy là người thẳng như ruột ngựa, ăn không nói có."
- Phát hiện lỗi: Lỗi kết hợp các thành ngữ có ý nghĩa trái ngược nhau.
- "Thẳng như ruột ngựa": là thành ngữ chỉ người có tính tình ngay thẳng, bộc trực, nghĩ gì nói nấy, không che giấu, mang ý nghĩa tích cực.
- "Ăn không nói có" (hay đúng hơn là "ăn không nói có, ăn có nói không" hoặc "đặt điều, bịa chuyện"): là thành ngữ chỉ hành động vu khống, bịa đặt, nói sai sự thật, mang ý nghĩa tiêu cực.
- Phân tích nguyên nhân: Người viết không hiểu rõ hoặc nhầm lẫn ý nghĩa của các thành ngữ, dẫn đến việc kết hợp chúng một cách sai lầm, làm cho câu văn trở nên phi lý.
- Cách sửa: Tách câu thành hai vế đối lập hoặc chọn một trong hai đặc điểm để miêu tả, tùy thuộc vào ý định của người nói.
Sửa lại:
- Cách 1 (Nếu muốn thể hiện sự mâu thuẫn trong tính cách): "Tưởng ông ấy là người thẳng như ruột ngựa, ai ngờ lại là kẻ chuyên ăn không nói có."
- Cách 2 (Nếu chỉ muốn nói về tính thẳng thắn): "Ông ấy là người thẳng như ruột ngựa, có sao nói vậy."
- Cách 3 (Nếu chỉ muốn nói về tính gian dối): "Ông ấy là kẻ chuyên ăn không nói có, đặt điều bịa chuyện."
3. Bài tập 3 (trang 110, SGK Ngữ văn 11, tập hai)
a. Yêu cầu đề bài
Bài tập yêu cầu viết một đoạn văn (khoảng 150 chữ) về một trong hai chủ đề: (1) Tình cảm gia đình; (2) Tình yêu quê hương, đất nước. Trong đó, có sử dụng ít nhất hai trong số các thành ngữ đã cho: chôn rau cắt rốn, nơi đầu sóng ngọn gió, một nắng hai sương, non xanh nước biếc.
b. Hướng dẫn và đoạn văn tham khảo
Phân tích các thành ngữ:
- Chôn rau cắt rốn: Nơi sinh ra, quê hương bản quán, gắn bó máu thịt.
- Nơi đầu sóng ngọn gió: Nơi gian khổ, nguy hiểm, thử thách nhất. Thường dùng để chỉ biên giới, hải đảo.
- Một nắng hai sương: Chỉ sự vất vả, lam lũ, dãi dầu mưa nắng của người lao động, đặc biệt là người nông dân.
- Non xanh nước biếc: Cảnh thiên nhiên tươi đẹp, hùng vĩ, có núi có sông.
Đoạn văn tham khảo - Chủ đề Tình yêu quê hương, đất nước
Mỗi người sinh ra đều có một nơi để gọi là quê hương, là nơi chôn rau cắt rốn với biết bao kỉ niệm ấu thơ. Quê hương tôi không phải là nơi phố thị phồn hoa, cũng không phải nơi non xanh nước biếc như tranh vẽ, mà là một vùng duyên hải miền Trung đầy nắng và gió. Người dân quê tôi bao đời nay vẫn cần cù lao động, một nắng hai sương trên đồng muối mặn chát và ngoài khơi xa. Tình yêu quê hương trong tôi không phải là những lời nói hoa mỹ, mà là sự kính trọng trước sự kiên cường của cha ông, là nỗi xót xa khi thấy mẹ tảo tần sớm hôm. Tình yêu ấy đã trở thành động lực để tôi học tập, rèn luyện, mong một ngày góp sức mình xây dựng mảnh đất còn nhiều gian khó này ngày một giàu đẹp hơn.
Đoạn văn tham khảo - Chủ đề Tình cảm gia đình
Tình cảm gia đình là ngọn lửa ấm áp sưởi ấm tâm hồn mỗi người. Để cho tôi có được ngày hôm nay, cha mẹ đã phải trải qua bao tháng ngày một nắng hai sương, không quản ngại khó khăn, vất vả. Cha là trụ cột vững chãi, mẹ là dòng suối ngọt ngào, luôn dành cho tôi những gì tốt đẹp nhất. Tình yêu thương ấy không chỉ thể hiện qua lời nói, mà còn qua những bữa cơm nóng hổi, những đêm thức trắng khi tôi ốm. Mai này dù có đi đâu về đâu, tôi vẫn luôn khắc ghi công ơn trời biển của cha mẹ và nguyện rằng sẽ sống thật tốt để cha mẹ tự hào. Bởi gia đình chính là nơi chôn rau cắt rốn về mặt tinh thần, là bến đỗ bình yên nhất trong cuộc đời mỗi chúng ta.
C. Câu hỏi ôn tập và củng cố
Câu hỏi 1: Phân tích lỗi sai và sửa lại câu sau: "Nhờ chăm chỉ rèn luyện, bạn ấy đã có những tiến bộ vượt bậc không ngừng."
Gợi ý trả lời: Lỗi thừa từ. "Vượt bậc" đã bao hàm ý nghĩa phát triển mạnh mẽ, nhanh chóng; "không ngừng" cũng chỉ sự liên tục. Kết hợp cả hai làm câu văn rườm rà.
Sửa lại:
- "Nhờ chăm chỉ rèn luyện, bạn ấy đã có những tiến bộ vượt bậc."
- "Nhờ chăm chỉ rèn luyện, bạn ấy đã không ngừng tiến bộ."Câu hỏi 2: Đặt một câu có sử dụng thành ngữ "Nước mắt cá sấu". Giải thích ngắn gọn ý nghĩa của thành ngữ này trong câu bạn vừa đặt.
Gợi ý trả lời:
- Câu ví dụ: "Hắn ta tỏ ra đau khổ trước mất mát của người khác, nhưng ai cũng biết đó chỉ là những giọt nước mắt cá sấu giả tạo."
- Giải thích: Thành ngữ "nước mắt cá sấu" trong câu trên chỉ sự thương xót, đau buồn giả dối, không thật tâm, nhằm che đậy ý đồ xấu xa hoặc sự vô cảm bên trong.Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn ngắn (5-7 câu) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của việc sử dụng từ ngữ chính xác và trong sáng trong học tập và cuộc sống.
Gợi ý trả lời: Đoạn văn cần nêu được các ý:
- Giúp diễn đạt đúng, rõ ràng tư tưởng, tình cảm.
- Tránh gây hiểu lầm trong giao tiếp.
- Thể hiện sự tôn trọng người nghe, người đọc.
- Thể hiện trình độ văn hóa, vốn sống của người nói/viết.
- Là yếu tố quan trọng để làm tốt các bài văn nghị luận, thuyết minh.
D. Kết luận và tóm tắt
Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau phân tích và sửa chữa các lỗi thường gặp về dùng từ, bao gồm lỗi lặp từ, lỗi dùng từ không đúng sắc thái ý nghĩa, và lỗi dùng sai thành ngữ. Bài học nhấn mạnh rằng, việc lựa chọn từ ngữ không chỉ là một kỹ năng ngôn ngữ mà còn là sự thể hiện của tư duy logic và sự tinh tế trong giao tiếp. Để nâng cao khả năng dùng từ, các em hãy tích cực đọc sách, quan sát cách dùng từ trong các văn bản mẫu và rèn luyện thói quen "cân đong đo đếm" từng chữ khi viết. Chúc các em sẽ ngày càng tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Việt để học tập và biểu đạt suy nghĩ của mình một cách hiệu quả nhất!