Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Thực hành tiếng Việt trang 20 - Ngữ văn - Lớp 9 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Thực hành tiếng Việt lớp 9 trang 20 sách Chân trời sáng tạo chi tiết. Nắm vững kiến thức về biệt ngữ xã hội và từ Hán Việt.

A. Mở đầu: Khám phá sự đa dạng của Tiếng Việt

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Tiếng Việt của chúng ta vô cùng giàu đẹp và phong phú, không chỉ ở kho từ vựng khổng lồ mà còn ở sự biến hóa linh hoạt trong từng hoàn cảnh giao tiếp. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 20 hôm nay sẽ mở ra một cánh cửa mới, giúp các em khám phá hai mảng kiến thức ngôn ngữ học thú vị: biệt ngữ xã hộicách sử dụng từ Hán Việt. Đây là những công cụ ngôn ngữ quan trọng, giúp các em hiểu sâu hơn về văn bản văn học, đặc biệt là các tác phẩm mang màu sắc lịch sử như "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh", đồng thời nâng cao khả năng diễn đạt của bản thân. Qua bài học này, các em sẽ tự tin nhận diện, phân tích và vận dụng hiệu quả các lớp từ ngữ này vào việc đọc hiểu và tạo lập văn bản.

B. Nội dung chính: Giải mã Biệt ngữ xã hội và Từ Hán Việt

I. Kiến thức trọng tâm cần nắm vững

Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta hãy cùng nhau hệ thống lại những kiến thức lý thuyết cốt lõi nhé. Việc nắm chắc lý thuyết sẽ là chìa khóa giúp các em giải bài tập một cách dễ dàng và chính xác.

1. Biệt ngữ xã hội là gì?

Biệt ngữ xã hội là những từ ngữ được sử dụng hạn chế trong một tầng lớp xã hội, một nhóm người có chung đặc điểm về nghề nghiệp, vị trí, sở thích hoặc lứa tuổi... Biệt ngữ xã hội chỉ được dùng khi giao tiếp giữa các thành viên trong cùng một nhóm.

  • Đặc điểm:
    • Tính hạn chế: Chỉ phổ biến trong một phạm vi hẹp, không phải ai cũng hiểu. Ví dụ, trong giới học sinh có các từ lóng như "trúng tủ", "học vẹt"; trong giới y khoa có "chỉ định", "ngoại trú".
    • Tính tạm thời: Nhiều biệt ngữ có thể mất đi theo thời gian hoặc thay đổi ý nghĩa.
    • Mục đích: Giữ bí mật thông tin, tạo sự thân mật, gần gũi trong nhóm hoặc để thể hiện đặc trưng riêng của nhóm.
  • Phân biệt với từ ngữ toàn dân: Từ ngữ toàn dân là lớp từ vựng chung, được mọi người, mọi tầng lớp xã hội sử dụng và hiểu. Biệt ngữ xã hội ngược lại, mang tính cá biệt, đặc thù.
  • Tác dụng trong văn học: Các tác giả thường sử dụng biệt ngữ xã hội để tô đậm màu sắc địa phương, màu sắc nghề nghiệp, tầng lớp xã hội của nhân vật, làm cho câu chuyện trở nên chân thực và sinh động hơn.

2. Từ Hán Việt và vai trò trong tiếng Việt

Từ Hán Việt là những từ có nguồn gốc từ tiếng Hán nhưng được đọc theo âm Việt và đã được Việt hóa, trở thành một bộ phận quan trọng trong vốn từ vựng tiếng Việt.

  • Đặc điểm nhận biết: Thường là các từ có một hoặc hai âm tiết, mang sắc thái ý nghĩa trang trọng, cổ kính, hoặc khái quát cao (ví dụ: quốc gia, giang sơn, phụ mẫu, huynh đệ, độc lập, tự do).
  • Vai trò và tác dụng:
    • Tạo sắc thái trang trọng, tôn kính: Khi cần biểu đạt sự tôn trọng, người ta thường dùng từ Hán Việt. Ví dụ, nói "phu nhân" thay vì "vợ", "từ trần" thay vì "chết".
    • Tạo sắc thái cổ kính: Trong các văn bản lịch sử, truyện cổ, từ Hán Việt giúp tái hiện không khí của thời đại đã qua. Ví dụ: trẫm, khanh, bệ hạ, triều đình.
    • Biểu thị ý nghĩa khái quát, trừu tượng: Nhiều khái niệm khoa học, chính trị, triết học được thể hiện chính xác qua từ Hán Việt. Ví dụ: cách mạng, dân chủ, kinh tế, triết học.
    • Tránh gây cảm giác thô tục, nặng nề: Sử dụng từ Hán Việt giúp lời nói trở nên tao nhã, lịch sự hơn. Ví dụ, nói "thổ huyết" thay vì "ói ra máu".

II. Hướng dẫn giải bài tập sách giáo khoa trang 20

Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng những kiến thức vừa ôn tập để giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Các em hãy đọc kĩ yêu cầu của từng bài nhé!

Bài tập 1 (Trang 20, SGK Ngữ văn 9, tập 1)

Yêu cầu: Tìm trong đoạn trích (trang 18) những từ ngữ chỉ người, đồ vật, chức vụ, hoạt động... chỉ dùng trong phủ chúa hoặc trong cung vua thời xưa. Những từ ngữ đó có được dùng phổ biến trong toàn dân không? Vì sao?

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Đề bài yêu cầu chúng ta thực hiện hai nhiệm vụ:

  1. Tìm kiếm: Đọc lại đoạn trích văn bản "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh" và liệt kê ra các từ ngữ đặc biệt chỉ được dùng trong môi trường cung đình, phủ chúa.
  2. Phân tích và giải thích: Nhận xét về mức độ phổ biến của các từ ngữ đó và giải thích lý do tại sao. Thực chất, đây chính là việc xác định các biệt ngữ xã hội.

b. Gợi ý trả lời chi tiết

Sau khi đọc kĩ đoạn trích, chúng ta có thể tìm thấy các từ ngữ sau:

  • Từ ngữ chỉ người, chức vụ:
    • Thánh Thượng: Từ tôn xưng vua.
    • Chúa: Tước vị của người đứng đầu phủ chúa Trịnh, có quyền lực thực tế.
    • Quan nội thần: Quan phục vụ trong cung.
    • Thầy thuốc: Ở đây chỉ các ngự y trong cung.
    • Nội thần thị vệ: Quan võ hầu cận bên trong.
    • Gia nhân: Người hầu trong nhà quan lại, gia đình quyền quý.
  • Từ ngữ chỉ hoạt động:
    • Thị yến: Hầu ăn tiệc.
    • Thị trà: Hầu uống trà.
    • Thị cháo: Hầu ăn cháo.
    • Thị thuốc: Hầu uống thuốc.
    • Phụng trực: Túc trực, hầu hạ.
    • Vào cung: Hoạt động đi vào nơi ở của vua, chúa.
  • Từ ngữ chỉ đồ vật, địa điểm:
    • Cung: Nơi ở của vua.
    • Phủ: Nơi ở và làm việc của chúa.
    • Ngự tọa: Chỗ ngồi của vua, chúa.

Nhận xét và giải thích:

Những từ ngữ trên không được dùng phổ biến trong toàn dân. Chúng là những biệt ngữ xã hội, chỉ được sử dụng trong một tầng lớp xã hội cụ thể là tầng lớp vua chúa, quan lại, quý tộc phong kiến.

Lý do:

  • Tính đặc thù: Các hoạt động, chức vụ, đồ vật này chỉ tồn tại trong môi trường cung đình, phủ chúa, không có trong đời sống của người dân bình thường. Vì vậy, người dân không có nhu cầu và cũng không có cơ hội để sử dụng chúng.
  • Tính phân biệt giai cấp: Ngôn ngữ thời phong kiến phản ánh rõ sự phân chia giai cấp. Việc sử dụng những từ ngữ riêng biệt này còn nhằm mục đích khẳng định vị thế, quyền uy và sự khác biệt của tầng lớp thống trị so với dân thường.

Bài tập 2 (Trang 20, SGK Ngữ văn 9, tập 1)

Yêu cầu: Dựa vào kiến thức đã học ở lớp 8, hãy cho biết: có thể xếp những từ ngữ vừa tìm được ở bài tập 1 vào nhóm từ ngữ địa phương không? Vì sao?

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Câu hỏi này yêu cầu chúng ta phân biệt hai khái niệm ngôn ngữ học quan trọng: biệt ngữ xã hộitừ ngữ địa phương, sau đó áp dụng để phân loại các từ đã tìm ở bài 1.

b. Gợi ý trả lời chi tiết

Khẳng định: Không thể xếp những từ ngữ tìm được ở bài tập 1 vào nhóm từ ngữ địa phương.

Giải thích và phân biệt:

Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần phân biệt rõ hai khái niệm:

Tiêu chí Biệt ngữ xã hội Từ ngữ địa phương (phương ngữ)
Phạm vi sử dụng Gắn liền với một tầng lớp xã hội, nhóm người (ví dụ: vua chúa, học sinh, bác sĩ...). Gắn liền với một vùng địa lí nhất định (ví dụ: miền Bắc, miền Trung, miền Nam).
Bản chất Sự khác biệt về ngôn ngữ dựa trên địa vị xã hội, nghề nghiệp, lứa tuổi. Sự khác biệt về ngôn ngữ dựa trên không gian địa lí.
Ví dụ Ngỗng (điểm 2), cày cuốc (làm việc chăm chỉ) - biệt ngữ của học sinh. Thánh Thượng, thị yến - biệt ngữ trong cung đình. Cái bát (Bắc) - cái chén (Nam). Quả dứa (Bắc) - trái thơm (Nam). Bố, mẹ (Bắc) - ba, má (Nam).

Kết luận: Các từ ngữ như Thánh Thượng, thị yến, nội thần... được sử dụng bởi tầng lớp vua chúa, quan lại trên khắp cả nước, không phụ thuộc vào việc họ ở Thăng Long, Phú Xuân hay Gia Định. Phạm vi sử dụng của chúng được quy định bởi địa vị xã hội chứ không phải bởi vùng miền địa lí. Do đó, chúng là biệt ngữ xã hội, không phải từ ngữ địa phương.

Bài tập 3 (Trang 20, SGK Ngữ văn 9, tập 1)

Yêu cầu: Trong những từ ngữ vừa tìm được ở bài tập 1, từ nào là từ Hán Việt? Việc sử dụng các từ Hán Việt đó trong văn bản có tác dụng gì?

a. Phân tích yêu cầu đề bài

Bài tập này có hai vế:

  1. Nhận diện: Xác định các từ Hán Việt trong danh sách từ đã tìm ở bài 1.
  2. Phân tích tác dụng: Nêu lên hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng các từ Hán Việt đó trong văn bản.

b. Gợi ý trả lời chi tiết

1. Các từ Hán Việt trong danh sách ở bài tập 1:

  • Thánh Thượng (聖上): Vua (bậc thánh ở trên cao)
  • Nội thần (內臣): Quan trong cung
  • Thị vệ (侍衛): Hầu hạ và bảo vệ
  • Gia nhân (家人): Người nhà, người hầu
  • Thị yến (侍宴): Hầu tiệc
  • Thị trà (侍茶): Hầu trà
  • Phụng trực (奉直): Vâng lệnh túc trực
  • Ngự tọa (御座): Chỗ ngồi của vua

2. Tác dụng của việc sử dụng các từ Hán Việt này:

Việc tác giả Phạm Đình Hổ sử dụng một loạt từ Hán Việt trong tác phẩm "Vũ trung tùy bút" mà đoạn trích này là một phần, mang lại những hiệu quả nghệ thuật sâu sắc:

  • Tái hiện không khí lịch sử: Các từ Hán Việt gợi lên màu sắc cổ kính, trang trọng, giúp người đọc hình dung rõ nét về bối cảnh xã hội phong kiến thời Lê - Trịnh. Ngôn ngữ này phù hợp với việc ghi chép lại những câu chuyện của quá khứ.
  • Tô đậm tính chất cung đình: Ngôn ngữ trong phủ chúa, cung vua vốn mang nhiều quy tắc, lễ nghi và khác biệt so với ngôn ngữ dân dã. Sử dụng từ Hán Việt giúp thể hiện chính xác tính chất khuôn phép, trang nghiêm nhưng cũng đầy xa cách của chốn quyền quý.
  • Tạo sắc thái trang trọng cho lời văn: Thể loại "tùy bút" của Phạm Đình Hổ là một dạng ghi chép nghiêm túc, có tính chất văn sử. Việc dùng từ Hán Việt làm cho lời văn trở nên cô đọng, hàm súc và mang sắc thái của văn chương bác học, phù hợp với một nhà nho có học thức như tác giả.
  • Thể hiện thái độ của tác giả: Việc dùng các từ Hán Việt một cách chính xác để miêu tả sự xa hoa, lãng phí trong phủ chúa cũng ngầm thể hiện thái độ phê phán kín đáo, châm biếm nhẹ nhàng của tác giả đối với hiện thực xã hội lúc bấy giờ.

Bài tập 4 (Trang 20, SGK Ngữ văn 9, tập 1)

Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 5 – 7 dòng) về một phong tục đẹp của dân tộc, trong đó có sử dụng ít nhất hai từ Hán Việt.

a. Phân tích yêu cầu đề bài
  • Hình thức: Đoạn văn ngắn (5-7 dòng).
  • Nội dung: Viết về một phong tục đẹp của dân tộc (ví dụ: Tết Nguyên đán, thờ cúng tổ tiên, tôn sư trọng đạo, gói bánh chưng...).
  • Yêu cầu tiếng Việt: Sử dụng ít nhất hai từ Hán Việt. Gạch chân dưới các từ đó.
b. Gợi ý thực hiện và đoạn văn tham khảo

Bước 1: Lựa chọn phong tục. Các em có thể chọn một phong tục gần gũi và dễ viết nhất, ví dụ như phong tục thờ cúng tổ tiên.

Bước 2: Tìm từ Hán Việt phù hợp. Với chủ đề thờ cúng tổ tiên, có thể dùng các từ: gia tiên, tổ tiên, truyền thống, hiếu thảo, thành kính, trang nghiêm, phong tục, văn hóa...

Bước 3: Viết đoạn văn. Xây dựng các câu văn mạch lạc, liên kết với nhau để tạo thành một đoạn văn hoàn chỉnh.

Đoạn văn tham khảo 1 (Về tục thờ cúng tổ tiên):

Thờ cúng tổ tiên là một trong những phong tục tốt đẹp nhất của người Việt Nam, thể hiện đạo lí "uống nước nhớ nguồn". Vào những ngày lễ Tết hay giỗ chạp, mỗi gia đình đều chuẩn bị mâm cơm cúng dâng lên gia tiên với tất cả lòng thành kính và biết ơn. Đây không chỉ là một nghi lễ mà còn là sợi dây vô hình kết nối các thế hệ, nhắc nhở con cháu về cội nguồn và trách nhiệm giữ gìn những giá trị truyền thống quý báu của dân tộc.

Đoạn văn tham khảo 2 (Về truyền thống tôn sư trọng đạo):

Truyền thống tôn sư trọng đạo từ lâu đã trở thành một nét đẹp văn hóa của dân tộc Việt Nam. Người thầy luôn được xã hội kính trọng, coi như người cha, người mẹ thứ hai đã có công lao dạy dỗ ta nên người. Ngày 20/11 hằng năm là dịp để các thế hệ học trò bày tỏ lòng tri ân sâu sắc đến những người lái đò thầm lặng. Nét đẹp này chính là nền tảng để xây dựng một xã hội học tập và phát triển bền vững.

C. Câu hỏi ôn tập và củng cố kiến thức

Để khắc sâu hơn kiến thức vừa học, các em hãy thử trả lời các câu hỏi tự luận dưới đây nhé.

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các biệt ngữ xã hội trong đoạn trích "Chuyện cũ trong phủ chúa Trịnh". Theo em, nếu tác giả thay thế các biệt ngữ đó bằng những từ ngữ toàn dân tương đương thì ý nghĩa và giá trị của đoạn trích có bị ảnh hưởng không? Vì sao?
    Gợi ý trả lời: Nêu tác dụng (tô đậm bối cảnh, khắc họa nhân vật, thể hiện sự xa hoa...). Phân tích nếu thay thế sẽ làm mất đi màu sắc lịch sử, không khí cung đình, làm giảm tính chân thực và giá trị hiện thực phê phán của tác phẩm.
  2. Câu hỏi 2: Tìm 5 biệt ngữ xã hội của lứa tuổi học sinh hiện nay và giải thích nghĩa của chúng. Việc sử dụng các biệt ngữ này trong giao tiếp hằng ngày có những ưu điểm và hạn chế gì?
    Gợi ý trả lời: Liệt kê (ví dụ: "trúng tủ", "học tủ", "gank tem", "flex", "cháy"...). Nêu ưu điểm (tạo sự gần gũi, vui vẻ, ngắn gọn) và hạn chế (gây khó hiểu cho người ngoài nhóm, lạm dụng có thể làm mất đi sự trong sáng của tiếng Việt).
  3. Câu hỏi 3: Hãy chỉ ra sắc thái ý nghĩa khác nhau giữa các cặp từ sau và đặt câu với mỗi từ:
    a. mẹ - mẫu thân
    b. vợ - phu nhân
    c. chết - hi sinh
    Gợi ý trả lời: Phân tích sắc thái (thân mật, gần gũi so với trang trọng, cổ kính; thông thường so với tôn trọng; nghĩa trung tính so với nghĩa tích cực, cao cả). Đặt câu phù hợp với sắc thái của từng từ.

D. Kết luận và dặn dò

Qua bài học ngày hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về hai phương diện đặc sắc của tiếng Việt là biệt ngữ xã hộitừ Hán Việt. Các em đã biết cách nhận diện, phân biệt và phân tích tác dụng của chúng trong văn bản. Kiến thức này không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn là công cụ đắc lực để các em cảm thụ văn học sâu sắc hơn và diễn đạt tinh tế hơn trong cuộc sống. Hãy tiếp tục quan sát, lắng nghe và tích lũy vốn từ để làm giàu thêm ngôn ngữ của mình. Chúc các em học tốt!

biệt ngữ xã hội Thực hành tiếng Việt lớp 9 Ngữ văn lớp 9 Chân trời sáng tạo từ Hán Việt
Preview

Đang tải...