A. Phần mở đầu: Giới thiệu về Trường từ vựng
Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một đơn vị kiến thức tiếng Việt vô cùng thú vị và hữu ích trong bài Thực hành tiếng Việt trang 28, Tập 1, sách Kết nối tri thức. Nội dung trọng tâm của bài học này chính là trường từ vựng. Đây không phải là một khái niệm xa lạ, mà là công cụ chúng ta sử dụng hàng ngày để sắp xếp và hiểu thế giới ngôn từ. Việc nắm vững kiến thức về trường từ vựng không chỉ giúp các em giải quyết tốt các bài tập trong sách giáo khoa mà còn nâng cao đáng kể khả năng đọc hiểu văn bản, cảm nhận sâu sắc ý đồ của tác giả và diễn đạt ý tưởng của mình một cách mạch lạc, logic hơn. Sau bài học này, các em sẽ tự tin xác định các trường từ vựng trong văn bản và phân tích được tác dụng nghệ thuật của chúng.
B. Nội dung chính: Lý thuyết và Hướng dẫn giải bài tập
I. Lý thuyết trọng tâm về Trường từ vựng
Trước khi đi vào giải quyết các bài tập cụ thể, chúng ta cần trang bị một nền tảng lý thuyết vững chắc về trường từ vựng.
1. Khái niệm Trường từ vựng
Trường từ vựng là tập hợp tất cả những từ có ít nhất một nét chung về nghĩa.
Hiểu một cách đơn giản, các từ trong cùng một trường từ vựng sẽ cùng xoay quanh một chủ đề, một khái niệm hoặc một phạm vi sự vật, hiện tượng nào đó. Chúng có mối liên hệ mật thiết với nhau về mặt ý nghĩa.
- Ví dụ 1: Các từ thầy cô, học sinh, sách, vở, bút, thước, bảng, phấn, lớp học, sân trường... cùng thuộc trường từ vựng "nhà trường".
- Ví dụ 2: Các từ vui, buồn, giận, hờn, lo lắng, hạnh phúc, thất vọng... cùng thuộc trường từ vựng "trạng thái, tình cảm của con người".
2. Đặc điểm của trường từ vựng
Trường từ vựng có một số đặc điểm quan trọng mà các em cần lưu ý:
- Một từ có thể thuộc nhiều trường từ vựng khác nhau: Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, một từ có thể được đặt trong các mối liên hệ ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ "ngọt" có thể thuộc:
- Trường từ vựng "mùi vị": kẹo ngọt, chè ngọt.
- Trường từ vựng "âm thanh": giọng nói ngọt ngào.
- Trường từ vựng "thời tiết": trời rét ngọt.
- Trường từ vựng có thể bao gồm các từ khác nhau về từ loại: Trong một trường từ vựng không chỉ có danh từ, mà có thể có cả động từ, tính từ, phó từ... liên quan đến một chủ đề. Ví dụ, trong trường từ vựng "hoạt động của mắt", ta có:
- Danh từ: mắt, con ngươi, lông mi...
- Động từ: nhìn, trông, liếc, ngó, dòm...
- Tính từ: tinh, mờ, toét, lác...
- Các cấp độ của trường từ vựng: Trường từ vựng có thể được phân chia thành các cấp độ khác nhau, từ rộng đến hẹp. Trường từ vựng cấp độ cao hơn (rộng hơn) sẽ bao hàm các trường từ vựng cấp độ thấp hơn (hẹp hơn). Ví dụ:
- Trường "Thực vật" (rộng) → Trường "Các loại hoa" (hẹp) → Trường "Hoa hồng" (hẹp hơn).
3. Tác dụng của việc nhận biết và sử dụng trường từ vựng
Việc sử dụng các từ trong cùng một trường từ vựng giúp tác giả:
- Tăng tính liên kết, mạch lạc cho văn bản: Các từ ngữ liên quan đến nhau giúp các câu, các đoạn văn gắn kết chặt chẽ hơn.
- Nhấn mạnh chủ đề, tư tưởng: Việc lặp lại một trường từ vựng cụ thể giúp làm nổi bật hình ảnh, cảm xúc hoặc thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
- Tạo hiệu quả nghệ thuật đặc sắc: Giúp người đọc hình dung rõ nét hơn về đối tượng được miêu tả, tạo ra một không khí, một bức tranh ngôn từ sống động.
II. Hướng dẫn giải bài tập SGK trang 28
Bài tập 1 (Trang 28 SGK Ngữ văn 10 Tập 1)
Yêu cầu: Tìm các từ thuộc cùng một trường từ vựng trong đoạn trích sau và chỉ ra trường từ vựng đó:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.
Đoàn thuyền đánh cá lại ra khơi,
Câu hát căng buồm cùng gió khơi."
(Trích Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Gợi ý trả lời:
-
Trường từ vựng "hoạt động của con người":
- Các từ: cài then, sập cửa.
- Phân tích: Tác giả đã nhân hóa thiên nhiên, vũ trụ. Biển cả và màn đêm được hình dung như một ngôi nhà khổng lồ đang bước vào trạng thái nghỉ ngơi. Sóng biển là "then cài", màn đêm là "cánh cửa" sập lại. Việc sử dụng các từ thuộc trường từ vựng này làm cho thiên nhiên trở nên gần gũi, ấm cúng và mang tầm vóc lớn lao, kì vĩ.
-
Trường từ vựng "bộ phận của con thuyền":
- Các từ: thuyền, buồm.
- Phân tích: Đây là những từ ngữ trực tiếp miêu tả đối tượng chính của bài thơ, giúp người đọc hình dung ra cảnh đoàn thuyền ra khơi.
-
Trường từ vựng "hoạt động của người dân chài":
- Các từ: đánh cá, ra khơi, câu hát.
- Phân tích: Các từ này miêu tả hoạt động lao động của người dân làng chài. Đặc biệt, hình ảnh "câu hát căng buồm" cho thấy tinh thần lạc quan, yêu đời và sức mạnh của con người trong công cuộc chinh phục biển cả.
Bài tập 2 (Trang 28 SGK Ngữ văn 10 Tập 1)
Yêu cầu: Đặt 5 từ cùng thuộc trường từ vựng "dụng cụ học tập" vào một câu có nghĩa.
Gợi ý trả lời:
Để chuẩn bị cho năm học mới, mẹ đã mua cho em đầy đủ sách, vở, bút, thước kẻ và một chiếc cặp mới tinh.
- Phân tích: Các từ sách, vở, bút, thước kẻ, cặp đều là những vật dụng quen thuộc, cần thiết cho việc học tập của học sinh, do đó chúng cùng thuộc trường từ vựng "dụng cụ học tập". Việc đặt chúng trong cùng một câu giúp liệt kê đầy đủ, tạo sự liên kết và mạch lạc cho câu văn.
Bài tập 3 (Trang 28 SGK Ngữ văn 10 Tập 1)
Yêu cầu: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) về chủ đề quê hương, trong đó sử dụng ít nhất 5 từ thuộc trường từ vựng "cây cối".
Gợi ý trả lời:
Đoạn văn tham khảo:
Quê hương trong tôi là bức tranh thiên nhiên yên bình và trù phú. Đó là hình ảnh cây đa cổ thụ sừng sững đứng ở đầu làng, tỏa bóng mát che rợp cả một khoảng sân đình. Con đường làng uốn lượn, hai bên là những hàng tre xanh rì rào trong gió, như đang kể những câu chuyện cổ tích. Phía xa xa, những cánh đồng lúa chín vàng óng, nặng trĩu bông, hứa hẹn một mùa màng bội thu. Trong vườn nhà bà, cây ổi, cây mít sai trĩu quả, tỏa hương thơm ngát cả một góc vườn. Những hình ảnh thân thương ấy đã khắc sâu vào tâm trí tôi, trở thành nỗi nhớ da diết mỗi khi đi xa.
- Xác định trường từ vựng: Các từ đa, tre, lúa, ổi, mít đều là những loại cây cối quen thuộc ở làng quê Việt Nam.
- Tác dụng: Việc sử dụng một loạt các từ thuộc trường từ vựng "cây cối" giúp tác giả vẽ nên một bức tranh làng quê cụ thể, sinh động và giàu sức gợi. Mỗi loại cây lại mang một nét đặc trưng riêng, góp phần tạo nên linh hồn cho cảnh vật và thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
III. Luyện tập mở rộng
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với các bài tập sau:
- Tìm các trường từ vựng trong hai câu thơ sau của Nguyễn Du:
"Buồn trông cửa bể chiều hôm, Thuyền ai thấp thoáng cánh buồm xa xa?" - Chỉ ra sự khác biệt khi dùng từ "chín" trong các trường hợp sau và cho biết nó thuộc những trường từ vựng nào:
- Quả xoài đã chín.
- Suy nghĩ của anh ấy còn chưa chín.
- Làn da chín đỏ vì nắng.
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập
Dưới đây là một số câu hỏi tự luận giúp các em hệ thống hóa lại kiến thức và rèn luyện kỹ năng phân tích.
Câu 1: Trình bày khái niệm trường từ vựng. Lấy một ví dụ về một từ có thể thuộc nhiều trường từ vựng khác nhau và phân tích cụ thể.
Hướng dẫn giải đáp: Nêu định nghĩa chính xác. Chọn một từ đa nghĩa (ví dụ: đầu, chân, mắt, xuân...) và đặt nó vào các ngữ cảnh khác nhau để cho thấy nó thuộc các trường từ vựng khác nhau (ví dụ: "đầu" thuộc trường bộ phận cơ thể, trường vị trí, trường sự bắt đầu...).
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ ngữ thuộc trường từ vựng "chiến tranh" (gươm, giáo, súng, đạn, trận mạc...) trong việc thể hiện chủ đề của một tác phẩm văn học mà em đã học (ví dụ: Bình Ngô đại cáo).
Hướng dẫn giải đáp: Chỉ ra các từ ngữ thuộc trường từ vựng "chiến tranh". Phân tích tác dụng của chúng trong việc tái hiện không khí khốc liệt của cuộc chiến, tố cáo tội ác của giặc, ca ngợi sức mạnh và tinh thần chiến đấu của nghĩa quân.
Câu 3: Viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) miêu tả tâm trạng của một nhân vật đang buồn bã, trong đó có sử dụng các từ ngữ thuộc trường từ vựng "thời tiết" (mưa, gió, u ám, lạnh lẽo...) để bộc lộ nội tâm nhân vật (phép tả cảnh ngụ tình).
Hướng dẫn giải đáp: Xây dựng một bối cảnh phù hợp. Sử dụng các từ ngữ miêu tả thời tiết mang sắc thái buồn, ảm đạm. Cho thấy sự tương đồng, hòa hợp giữa cảnh vật bên ngoài và tâm trạng rối bời, sầu não của nhân vật để làm nổi bật nỗi buồn đó.
D. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và thực hành về trường từ vựng. Đây là một công cụ ngôn ngữ quan trọng, giúp các từ ngữ được sắp xếp một cách hệ thống và logic. Các em cần ghi nhớ rằng, trường từ vựng là tập hợp các từ có chung ít nhất một nét nghĩa, và một từ có thể tham gia vào nhiều trường từ vựng khác nhau. Hiểu và vận dụng tốt kiến thức này sẽ giúp các em không chỉ làm tốt bài tập tiếng Việt mà còn có khả năng cảm thụ văn học sâu sắc hơn, đồng thời cải thiện kỹ năng viết lách của bản thân. Hãy luôn chú ý đến các trường từ vựng khi đọc bất kỳ văn bản nào để khám phá những tầng nghĩa thú vị mà tác giả đã gửi gắm nhé!