A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 10 thân mến! Chuyên mục Thực hành tiếng Việt trong sách Ngữ văn 10 Cánh diều là một phần cực kỳ quan trọng, giúp chúng ta mài giũa "viên ngọc" ngôn ngữ của mình. Đây không chỉ là những bài tập ngữ pháp khô khan mà là cơ hội để các em hiểu sâu hơn về cấu trúc, vẻ đẹp và sức mạnh của tiếng Việt. Thông qua các bài thực hành, các em sẽ nắm vững kiến thức về từ ngữ, câu cú, các biện pháp tu từ, và cách tổ chức văn bản. Từ đó, các em có thể tự tin diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và giàu sức biểu cảm trong cả học tập lẫn cuộc sống hàng ngày. Bài giảng này sẽ hệ thống hóa toàn bộ kiến thức Thực hành tiếng Việt trong cả hai tập sách, giúp các em học tập hiệu quả hơn.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Thực hành tiếng Việt (Bài 1 - Thần thoại và Sử thi)
Trong các văn bản mang đậm màu sắc anh hùng ca như thần thoại và sử thi, ngôn ngữ được sử dụng một cách trang trọng, giàu hình ảnh và có tính biểu cảm cao. Việc thực hành tiếng Việt trong bài này giúp ta hiểu rõ hơn về cách dùng từ và các biện pháp tu từ đặc trưng.
1.1. Lỗi về dùng từ và cách sửa
Dùng từ chính xác là yêu cầu cơ bản nhất trong giao tiếp. Một số lỗi phổ biến các em thường gặp bao gồm:
a. Lỗi lặp từ
Định nghĩa: Là lỗi sử dụng một từ hoặc một cụm từ nhiều lần trong một câu hoặc một đoạn văn ngắn, gây ra sự nhàm chán, dài dòng và thiếu chuyên nghiệp.
Ví dụ: "Khi đọc sử thi Đăm Săn, em thấy nhân vật Đăm Săn là một người anh hùng rất anh hùng."
→ Cách sửa: Thay thế từ lặp bằng từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu. "Khi đọc sử thi Đăm Săn, em nhận thấy nhân vật Đăm Săn là một người anh hùng dũng mãnh/phi thường."
b. Lỗi dùng từ không đúng nghĩa
Định nghĩa: Là việc sử dụng từ ngữ không phù hợp với ý nghĩa mà người viết muốn biểu đạt, thường do không hiểu rõ nghĩa của từ, đặc biệt là các từ Hán Việt hoặc từ đa nghĩa.
Ví dụ: "Hành động của Mtao Mxây thật yếu điểm."
→ Cách sửa: Từ "yếu điểm" chỉ nhược điểm, điểm yếu. Cần dùng một tính từ chỉ tính chất. "Hành động của Mtao Mxây thật hèn nhát/đáng khinh."
c. Lỗi dùng từ sai phong cách ngôn ngữ
Định nghĩa: Mỗi loại văn bản (sinh hoạt, nghệ thuật, chính luận, khoa học...) có một phong cách ngôn ngữ riêng. Lỗi này xảy ra khi ta dùng từ của phong cách này cho văn bản thuộc phong cách khác.
Ví dụ: Khi phân tích nhân vật Héc-to, viết: "Héc-to đã ngỏm một cách bi thảm trước sức mạnh của A-sin."
→ Cách sửa: Từ "ngỏm" thuộc phong cách sinh hoạt, khẩu ngữ, không phù hợp với văn nghị luận. Cần dùng từ trang trọng hơn. "Héc-to đã hi sinh/tử trận một cách bi thảm trước sức mạnh của A-sin."
1.2. Biện pháp tu từ chêm xen và liệt kê
a. Biện pháp chêm xen
Định nghĩa: Biện pháp chêm xen là chèn một từ, một cụm từ hoặc một câu vào giữa một câu khác để giải thích, bổ sung thông tin, thể hiện cảm xúc hoặc tạo nhịp điệu. Bộ phận chêm xen thường được đặt giữa hai dấu phẩy, hai dấu gạch ngang hoặc trong dấu ngoặc đơn.
Ví dụ: "Đăm Săn - một tù trưởng trẻ tuổi, khát khao vinh quang - đã quyết tâm đi bắt nữ thần Mặt Trời."
Tác dụng:
- Bổ sung thông tin: Giúp người đọc hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến.
- Bộc lộ cảm xúc: Thể hiện thái độ, tình cảm của người viết (ví dụ: ngợi ca, châm biếm).
- Tạo sự gần gũi: Khiến lời văn trở nên tự nhiên như lời nói thường ngày.
b. Biện pháp liệt kê
Định nghĩa: Biện pháp liệt kê là sắp xếp nối tiếp hàng loạt từ hay cụm từ cùng loại để diễn tả đầy đủ hơn, sâu sắc hơn những khía cạnh khác nhau của sự vật, hiện tượng hoặc tư tưởng, tình cảm.
Ví dụ: "Cảnh buôn bán ở nhà Mtao Mxây thật tấp nập: người mua, kẻ bán, già, trẻ, trai, gái đều có mặt."
Tác dụng:
- Miêu tả cụ thể, sinh động: Giúp hình dung sự vật, hiện tượng một cách toàn diện.
- Nhấn mạnh quy mô, sự đa dạng: Tạo ấn tượng về sự hùng vĩ, phong phú.
- Tạo nhịp điệu nhanh, dồn dập: Đặc biệt hiệu quả khi miêu tả cảnh hành động hoặc một luồng cảm xúc mãnh liệt.
2. Thực hành tiếng Việt (Bài 2 - Thơ văn Nguyễn Trãi)
Nguyễn Trãi là bậc thầy về ngôn ngữ. Để hiểu được thơ văn của ông, việc nắm vững khái niệm về ngữ cảnh và nghĩa của từ là vô cùng cần thiết.
2.1. Ngữ cảnh và vai trò của ngữ cảnh
Định nghĩa: Ngữ cảnh là bối cảnh ngôn ngữ làm cơ sở cho việc sử dụng từ ngữ, tạo lập lời nói, đồng thời là căn cứ để lĩnh hội, thấu hiểu lời nói.
Ngữ cảnh bao gồm:
- Ngữ cảnh gần: Các từ ngữ, câu văn đứng trước và sau một đơn vị ngôn ngữ.
- Ngữ cảnh xa: Hoàn cảnh giao tiếp rộng hơn như không gian, thời gian, bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội khi tác phẩm ra đời.
2.2. Mối quan hệ giữa ngữ cảnh và nghĩa của từ
Một từ có thể có nhiều nghĩa. Ngữ cảnh chính là chìa khóa giúp ta xác định nghĩa cụ thể của từ trong một trường hợp sử dụng nhất định.
Ví dụ: Từ "xuân" trong thơ Nguyễn Trãi.
- "Ngoài song thỏ thẻ oanh xuân." (Bảo kính cảnh giới 43) → "xuân" ở đây có nghĩa là mùa xuân, một mùa trong năm.
- "Lòng ưu ái, hãy còn đằm thắm / Mấy mươi năm, những đội đức xuân." (Thuật hứng 24) → "xuân" ở đây mang nghĩa ẩn dụ, chỉ ơn đức, sự tươi tốt của vua ban cho muôn dân.
3. Thực hành tiếng Việt (Bài 3 - Kịch bản văn học)
Kịch là loại hình nghệ thuật tổng hợp, ngôn ngữ kịch có những đặc trưng riêng. Việc sử dụng từ Hán Việt và đảm bảo tính logic trong lời thoại nhân vật là rất quan trọng.
3.1. Đặc điểm và cách sử dụng từ Hán Việt
Định nghĩa: Từ Hán Việt là những từ gốc Hán được đọc theo âm Việt. Chúng chiếm một tỉ lệ lớn trong vốn từ vựng tiếng Việt.
a. Sắc thái nghĩa của từ Hán Việt
- Sắc thái trang trọng, cổ kính: Thường được dùng trong các văn bản chính luận, khoa học, hoặc để tạo không khí cổ xưa. Ví dụ: phu nhân, ái quốc, giang sơn. Trong kịch lịch sử như "Vũ Như Tô", từ Hán Việt góp phần tái hiện bối cảnh xã hội phong kiến.
- Sắc thái khái quát, trừu tượng: Nhiều từ Hán Việt biểu thị những khái niệm trừu tượng mà từ thuần Việt khó diễn đạt tương đương. Ví dụ: hạnh phúc, độc lập, dân chủ.
- Sắc thái tao nhã, lịch sự: Tránh gây cảm giác thô tục, nặng nề. Ví dụ: dùng "viên tịch" thay cho "chết" (với nhà sư), "phụ nữ" thay cho "đàn bà".
b. Lưu ý khi sử dụng từ Hán Việt
Cần hiểu đúng nghĩa của từ để tránh dùng sai. Ví dụ: "yếu điểm" (điểm quan trọng) khác với "điểm yếu" (nhược điểm). Không nên lạm dụng từ Hán Việt khi đã có từ thuần Việt tương đương, dễ hiểu hơn.
3.2. Lỗi logic trong câu và cách khắc phục
Định nghĩa: Lỗi logic là lỗi về mặt ý nghĩa, làm cho câu văn, lời nói trở nên vô lý, mâu thuẫn hoặc không rõ ràng.
Ví dụ về lỗi logic: "Vũ Như Tô là một kiến trúc sư thiên tài nhưng lại có tài năng."
→ Phân tích: Vế sau lặp lại ý của vế trước, gây ra mâu thuẫn logic. "Thiên tài" đã bao hàm ý "có tài năng".
→ Cách sửa: "Vũ Như Tô là một kiến trúc sư thiên tài nhưng lại không nhận thức được bi kịch của nhân dân."
Trong kịch, lời thoại phải phù hợp với logic tâm lý nhân vật và logic của tình huống. Một lời thoại phi logic sẽ phá vỡ tính chân thực của vở kịch.
4. Thực hành tiếng Việt (Bài 4 - Văn bản thông tin)
Văn bản thông tin đòi hỏi sự chính xác, rõ ràng. Các phương tiện phi ngôn ngữ và cấu trúc câu đúng ngữ pháp đóng vai trò then chốt.
4.1. Phương tiện giao tiếp phi ngôn ngữ
Định nghĩa: Là các phương tiện giao tiếp không dùng lời nói hay chữ viết, bao gồm hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ, ký hiệu, cử chỉ, nét mặt...
Tác dụng trong văn bản thông tin:
- Trực quan hóa thông tin: Giúp người đọc dễ dàng hình dung, so sánh các số liệu phức tạp (ví dụ: biểu đồ cột, biểu đồ tròn).
- Tóm tắt nội dung: Một sơ đồ tư duy có thể tóm tắt cả một chương sách.
- Tăng tính hấp dẫn: Hình ảnh minh họa làm cho văn bản bớt khô khan, thu hút sự chú ý của người đọc.
Khi đọc văn bản thông tin, các em cần kết hợp việc đọc "kênh chữ" và phân tích "kênh hình" để nắm bắt thông tin một cách toàn diện nhất.
4.2. Lỗi về thành phần câu và cách sửa
a. Câu thiếu chủ ngữ
Định nghĩa: Câu không có thành phần trả lời cho câu hỏi "Ai?", "Cái gì?", "Con gì?".
Ví dụ: "Qua việc đọc văn bản cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
→ Phân tích: Cụm "Qua việc đọc văn bản" là trạng ngữ, "cho thấy..." là vị ngữ. Câu này thiếu chủ ngữ.
→ Cách sửa: "Việc đọc văn bản cho thấy tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường." hoặc "Qua việc đọc văn bản, chúng ta thấy được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường."
b. Câu thiếu vị ngữ
Định nghĩa: Câu không có thành phần trả lời cho câu hỏi "Làm gì?", "Như thế nào?", "Là gì?".
Ví dụ: "Bạn Lan, người học sinh giỏi nhất lớp 10A1."
→ Phân tích: Đây chỉ là một cụm danh từ có thành phần phụ chú, chưa phải là một câu hoàn chỉnh vì thiếu vị ngữ.
→ Cách sửa: "Bạn Lan là người học sinh giỏi nhất lớp 10A1."
5. Thực hành tiếng Việt (Bài 5 & 7 - Thơ)
Thơ là nghệ thuật của ngôn từ, được tổ chức theo những quy luật riêng về luật thơ, vần, nhịp, và có sự phân biệt rõ ràng giữa ngôn ngữ nói và viết.
5.1. Luật thơ, Vần và Nhịp
- Luật thơ: Là toàn bộ những quy tắc về số câu, số chữ trong câu, cách gieo vần, phối thanh, ngắt nhịp... được khái quát từ thực tiễn sáng tác. Ví dụ: luật thơ thất ngôn bát cú Đường luật, lục bát, song thất lục bát. Việc tuân thủ luật thơ tạo ra sự hài hòa, cân đối, nhạc điệu cho bài thơ.
- Vần: Là sự lặp lại của những âm thanh tương tự nhau, thường ở cuối dòng thơ, để tạo sự liên kết và nhạc tính. Có các loại vần chính:
- Vần chân: Vần gieo ở cuối dòng thơ (phổ biến nhất).
- Vần lưng: Vần gieo ở giữa dòng thơ.
- Vần liền: Vần gieo liên tiếp ở các dòng thơ (aa, bb).
- Vần cách: Vần gieo cách quãng ở các dòng thơ (abab).
- Nhịp: Là những quãng ngắt hơi khi đọc thơ. Nhịp thơ có thể đều đặn (ví dụ 2/2/2 trong thơ lục bát) hoặc biến đổi linh hoạt để diễn tả cảm xúc. Ví dụ: "Sóng / gợn Tràng Giang / buồn điệp điệp" (nhịp 1/3/3) diễn tả nỗi buồn lan tỏa, mênh mang.
5.2. Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
Hiểu sự khác biệt giữa hai dạng thức này giúp ta sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và phù hợp với từng hoàn cảnh giao tiếp.
Bảng so sánh Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết
| Tiêu chí | Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ) | Ngôn ngữ viết |
|---|---|---|
| Hoàn cảnh sử dụng | Giao tiếp trực tiếp, tức thời, có sự tương tác. | Giao tiếp gián tiếp, có thời gian suy ngẫm, biên tập. |
| Phương tiện hỗ trợ | Ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt... | Dấu câu, kiểu chữ, sơ đồ, hình ảnh... |
| Từ ngữ | Dùng từ ngữ thông tục, địa phương, tiếng lóng; câu có thể tỉnh lược. | Dùng từ ngữ chọn lọc, trang trọng, theo chuẩn văn hóa; câu cú đầy đủ thành phần. |
| Cấu trúc | Cấu trúc thường đơn giản, có thể lặp lại, ngập ngừng. | Cấu trúc chặt chẽ, mạch lạc, logic. |
Trong thơ hiện đại, các nhà thơ có thể kết hợp cả hai dạng ngôn ngữ để tạo sự mới mẻ, gần gũi (đưa ngôn ngữ nói vào thơ) hoặc tạo sự trang trọng, hàm súc (dùng ngôn ngữ viết trau chuốt).
6. Thực hành tiếng Việt (Bài 6 & 8 - Truyện và Văn bản nghị luận)
Đối với văn xuôi, các yếu tố như ngôi kể, điểm nhìn, sự mạch lạc và liên kết đóng vai trò quyết định đến sự thành công của tác phẩm.
6.1. Ngôi kể và Điểm nhìn trần thuật
- Ngôi kể: Là vị trí mà người kể chuyện sử dụng để kể câu chuyện.
- Ngôi thứ nhất: Người kể xưng "tôi", là một nhân vật trong truyện, trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Tác dụng: tạo cảm giác chân thực, gần gũi, dễ dàng bộc lộ thế giới nội tâm của nhân vật.
- Ngôi thứ ba: Người kể giấu mình, gọi nhân vật bằng tên của họ. Người kể có thể là "người kể chuyện biết tuốt", thấu tỏ mọi suy nghĩ, hành động của nhân vật. Tác dụng: tạo sự khách quan, bao quát, có thể kể chuyện một cách linh hoạt.
- Lời người kể chuyện và lời nhân vật: Cần phân biệt rõ hai loại lời này. Lời người kể chuyện dùng để miêu tả, dẫn dắt, bình luận. Lời nhân vật (đối thoại, độc thoại) dùng để thể hiện tính cách, suy nghĩ của chính nhân vật đó.
6.2. Mạch lạc và Liên kết trong văn bản
- Mạch lạc: Là sự trôi chảy, thông suốt, hợp lí trong việc triển khai các ý trong văn bản. Nó thể hiện ở sự thống nhất về chủ đề và sự sắp xếp hợp lí của các phần.
- Liên kết: Là các phương tiện ngôn ngữ dùng để nối các câu, các đoạn lại với nhau, đảm bảo tính mạch lạc.
- Liên kết nội dung: Liên kết chủ đề, liên kết logic.
- Liên kết hình thức:
- Phép lặp: Lặp lại từ ngữ để tạo sự kết nối.
- Phép thế: Dùng đại từ (nó, hắn, họ...) hoặc từ đồng nghĩa để thay thế cho từ ngữ đã xuất hiện.
- Phép nối: Dùng các quan hệ từ (và, nhưng, vì, cho nên...).
- Phép liên tưởng: Các từ ngữ trong đoạn văn cùng thuộc một trường liên tưởng.
Một văn bản nghị luận thiếu liên kết và mạch lạc sẽ không thể thuyết phục được người đọc.
7. Thực hành tiếng Việt (Bài 9 - Trích dẫn và Cước chú)
Khi viết bài nghị luận văn học hoặc các bài nghiên cứu, việc sử dụng trích dẫn và cước chú là kỹ năng bắt buộc để đảm bảo tính chính xác và khoa học.
7.1. Trích dẫn trực tiếp và gián tiếp
- Trích dẫn trực tiếp: Là chép lại nguyên văn một phần câu, một câu hay một đoạn văn của người khác. Phần trích dẫn phải được đặt trong dấu ngoặc kép (""). Tác dụng: Đảm bảo tính chính xác tuyệt đối của thông tin, tăng sức thuyết phục.
- Trích dẫn gián tiếp: Là thuật lại ý kiến, quan điểm của người khác bằng lời văn của mình. Không cần đặt trong dấu ngoặc kép nhưng phải ghi rõ nguồn. Tác dụng: Giúp bài viết liền mạch, tự nhiên hơn.
7.2. Cước chú (footnote)
Định nghĩa: Cước chú là những ghi chú, giải thích được đặt ở cuối trang (chân trang) để làm rõ một thuật ngữ, một khái niệm, hoặc để chỉ dẫn nguồn trích dẫn trong bài viết.
Tác dụng:
- Giải thích các từ ngữ khó, các khái niệm chuyên ngành.
- Cung cấp thông tin bổ sung mà không làm gián đoạn mạch văn chính.
- Chỉ rõ nguồn gốc tài liệu đã tham khảo, thể hiện sự trung thực và tôn trọng bản quyền.
Cách tạo cước chú: Đặt một con số nhỏ (¹, ², ³) ngay sau từ ngữ cần chú thích, sau đó ghi nội dung chú thích tương ứng ở cuối trang.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
-
Câu hỏi 1: Chỉ ra và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê và chêm xen trong đoạn văn sau: "Rồi những cảnh tuyệt đẹp của đất nước hiện ra: cánh đồng với những đàn trâu thung thăng gặm cỏ, dòng sông với những đoàn thuyền ngược xuôi, và trên cùng là, như một bức tranh thủy mặc, những dãy núi tím xa mờ."
Hướng dẫn trả lời:
- Xác định biện pháp liệt kê: "cánh đồng... gặm cỏ, dòng sông... ngược xuôi". Tác dụng: vẽ ra một bức tranh toàn cảnh, đa dạng, trù phú về vẻ đẹp đất nước.
- Xác định biện pháp chêm xen: "như một bức tranh thủy mặc". Tác dụng: bổ sung thông tin so sánh, làm hình ảnh "những dãy núi tím" trở nên thơ mộng, giàu chất họa hơn, đồng thời bộc lộ cảm xúc ngưỡng mộ của người viết. -
Câu hỏi 2: Phát hiện và sửa các lỗi về dùng từ, lỗi ngữ pháp trong các câu sau:
a) Qua tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi đã cho chúng ta thấy lòng yêu nước nồng nàn.
b) Những yếu tố của anh ấy là thiếu quyết đoán và hay do dự.
c) Vũ Như Tô là một nghệ sĩ có nhiều hoài bão và ước mơ.Hướng dẫn trả lời:
a) Lỗi thiếu chủ ngữ. Sửa: Bỏ "Qua" và "đã". → "Tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi cho chúng ta thấy lòng yêu nước nồng nàn."
b) Lỗi dùng từ sai ("yếu tố" không phù hợp). Sửa: "Điểm yếu của anh ấy là thiếu quyết đoán và hay do dự."
c) Lỗi lặp từ ("hoài bão" và "ước mơ" gần nghĩa). Sửa: "Vũ Như Tô là một nghệ sĩ có nhiều hoài bão lớn lao." -
Câu hỏi 3: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 150 chữ) trình bày suy nghĩ của em về vai trò của các phương tiện liên kết (phép lặp, phép thế, phép nối) trong việc tạo nên tính mạch lạc cho một văn bản nghị luận.
Hướng dẫn trả lời: Đoạn văn cần nêu được:
- Mạch lạc là gì? Liên kết là gì? Mối quan hệ giữa chúng.
- Vai trò của các phép liên kết: Giúp các câu, các đoạn gắn kết chặt chẽ với nhau về mặt hình thức, từ đó làm cho các ý tưởng được trình bày một cách logic, liền mạch, giúp người đọc dễ theo dõi và nắm bắt luận điểm chính. Nếu thiếu liên kết, văn bản sẽ trở nên rời rạc, khó hiểu.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau hệ thống lại toàn bộ kiến thức Thực hành tiếng Việt lớp 10 trong bộ sách Cánh diều. Từ việc sửa lỗi dùng từ, lỗi câu, đến việc vận dụng các biện pháp tu từ, phân biệt các dạng thức ngôn ngữ, và sử dụng các kỹ năng viết học thuật như trích dẫn, cước chú. Tất cả những kỹ năng này không chỉ là công cụ để các em đạt điểm cao trong môn Ngữ văn, mà còn là nền tảng vững chắc cho năng lực giao tiếp và tư duy logic trong suốt quá trình học tập sau này. Hãy nhớ rằng, việc làm chủ tiếng Việt là một hành trình liên tục. Các em hãy chăm chỉ luyện tập, quan sát và đọc nhiều hơn để làm giàu vốn ngôn ngữ của mình mỗi ngày nhé!