A. Giới thiệu chung
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Chuyên mục Tri thức ngữ văn luôn là hành trang không thể thiếu trước khi chúng ta khám phá các tác phẩm văn học mới. Bài học hôm nay tại trang 63, Sách giáo khoa Ngữ văn 12, Tập 2 - Kết nối tri thức sẽ trang bị cho các em hai công cụ lý luận sắc bén: đặc điểm của truyện và tiểu thuyết hiện đại cùng với sự phân biệt giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Việc nắm vững những kiến thức này không chỉ giúp các em giải mã các văn bản trong chương trình mà còn nâng cao năng lực cảm thụ và phân tích văn học, chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi quan trọng sắp tới. Qua bài học, các em sẽ tự tin nhận diện những cách tân nghệ thuật độc đáo và hiểu sâu hơn dụng ý của tác giả trong từng câu chữ.
B. Nội dung chính
1. Đặc điểm của truyện và tiểu thuyết hiện đại
Truyện và tiểu thuyết hiện đại đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử văn học. So với văn học trung đại, thể loại này đã có những đổi mới sâu sắc từ nội dung đến hình thức, phản ánh sự thay đổi của thời đại và quan niệm nghệ thuật về con người.
1.1. Bối cảnh và sự chuyển biến trong quan niệm nghệ thuật
Để hiểu được sự ra đời của truyện, tiểu thuyết hiện đại, chúng ta cần nhìn lại bối cảnh lịch sử và những thay đổi trong tư duy của con người đầu thế kỷ XX.
a. Bối cảnh xã hội - lịch sử
Giai đoạn cuối thế kỷ XIX - đầu thế kỷ XX chứng kiến những biến động dữ dội của lịch sử Việt Nam và thế giới. Xã hội Việt Nam chuyển từ chế độ phong kiến sang thực dân nửa phong kiến, kéo theo sự du nhập của văn hóa phương Tây. Quá trình đô thị hóa diễn ra mạnh mẽ, tạo nên những tầng lớp xã hội mới (tư sản, tiểu tư sản, thị dân,...). Những biến động này đã phá vỡ cấu trúc làng xã truyền thống và đặt ra những vấn đề mới mẻ về thân phận con người.
b. Sự thay đổi trong quan niệm về con người
Văn học hiện đại chuyển hướng từ con người cộng đồng, con người bổn phận sang con người cá nhân với đời sống nội tâm phức tạp.
Nếu văn học trung đại thường xây dựng những hình tượng con người lý tưởng, đại diện cho một phẩm chất, một tầng lớp (người anh hùng, người trinh phụ, kẻ sĩ), thì văn học hiện đại lại tập trung khám phá con người đời thường. Đó là những cá nhân có số phận riêng, có những khao khát, dằn vặt, và cả những góc khuất trong tâm hồn. Cái "tôi" cá nhân được đề cao và trở thành đối tượng khám phá chính của nghệ thuật.
c. Quan niệm mới về vai trò của văn học
Văn học không còn chỉ mang chức năng "chở đạo", "tải đạo" hay giáo huấn đạo đức một cách trực tiếp. Thay vào đó, văn học hiện đại hướng đến việc phản ánh chân thực hiện thực đời sống và khám phá những tầng sâu của tâm hồn con người. Nhà văn hiện đại không phải là người phán xử mà là người đồng hành, sẻ chia và đặt ra những câu hỏi lớn về nhân sinh.
1.2. Những đổi mới về phương diện nội dung và chủ đề
Sự thay đổi trong quan niệm nghệ thuật đã dẫn đến những đổi mới mạnh mẽ về nội dung và chủ đề trong truyện, tiểu thuyết hiện đại.
a. Sự mở rộng và đi sâu vào các đề tài quen thuộc
Các đề tài truyền thống như người nông dân, người trí thức, tình yêu... vẫn tiếp tục được khai thác nhưng ở một chiều sâu mới.
- Đề tài người nông dân: Không còn là những hình ảnh ước lệ, văn học hiện đại khắc họa chân dung người nông dân bị bần cùng hóa, tha hóa trong xã hội cũ (ví dụ: Chí Phèo trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao, chị Dậu trong "Tắt đèn" của Ngô Tất Tố).
- Đề tài người trí thức: Khắc họa bi kịch của những người trí thức nghèo, sống "mòn", bế tắc trong xã hội (ví dụ: nhân vật Thứ trong "Sống mòn" của Nam Cao).
- Đề tài tình yêu: Tình yêu được miêu tả trần trụi, đời thường hơn, gắn liền với những lo toan cơm áo gạo tiền và những rào cản xã hội.
b. Cảm hứng chủ đạo và các chủ đề mới
Cảm hứng chủ đạo của văn học giai đoạn này thường là cảm hứng nhân đạo và hiện thực. Các nhà văn lên án sâu sắc xã hội bất công, đồng thời bày tỏ niềm thương cảm với những số phận bất hạnh. Nhiều chủ đề mới xuất hiện, phản ánh đúng tâm trạng của con người thời đại:
- Chủ đề về sự tha hóa: Con người bị tước đoạt cả nhân hình lẫn nhân tính (Chí Phèo).
- Chủ đề về sự bế tắc, vô nghĩa: Cuộc sống quẩn quanh, không lối thoát của tầng lớp tiểu tư sản.
- Phê phán xã hội: Lên án xã hội lố lăng, phi nhân tính qua lăng kính trào phúng (ví dụ: "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng).
1.3. Những cách tân nổi bật về nghệ thuật trần thuật
Đây là phương diện thể hiện rõ nhất sự khác biệt giữa văn học hiện đại và văn học trung đại. Nghệ thuật trần thuật đã có những bước tiến vượt bậc.
a. Sự đa dạng hóa điểm nhìn trần thuật
Điểm nhìn trần thuật là vị trí, góc độ mà từ đó người kể chuyện quan sát, miêu tả và bình luận về các sự kiện, nhân vật trong tác phẩm.
- Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri (biết tuốt): Đây là kiểu người kể chuyện truyền thống, nhưng trong văn học hiện đại, người kể chuyện này thường ẩn mình đi, tạo cảm giác khách quan. Đôi khi, điểm nhìn lại dịch chuyển linh hoạt vào tâm trí nhân vật, tạo ra điểm nhìn bên trong. Ví dụ, trong "Vợ nhặt" của Kim Lân, dù người kể là ngôi thứ ba, nhưng điểm nhìn liên tục chuyển từ Tràng, sang bà cụ Tứ, rồi người vợ nhặt, giúp người đọc thấu hiểu nội tâm của từng người.
- Người kể chuyện ngôi thứ nhất: Người kể chuyện xưng "tôi", trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến câu chuyện. Cách kể này tạo ra sự chân thực, gần gũi, nhưng mang tính chủ quan cao. Điểm nhìn bị giới hạn trong tầm hiểu biết của nhân vật "tôi".
- Dòng ý thức (Stream of consciousness): Một kỹ thuật tiên tiến, mô phỏng dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, ký ức lộn xộn, đứt đoạn trong tâm trí nhân vật mà không có sự can thiệp của người kể chuyện.
b. Cốt truyện và kết cấu
Cốt truyện của truyện hiện đại thường không còn chú trọng vào các sự kiện ly kỳ, hấp dẫn. Thay vào đó, các nhà văn tập trung vào cốt truyện tâm lý, tức là sự vận động trong nội tâm nhân vật.
- Kết cấu lỏng lẻo, phi tuyến tính: Truyện có thể không đi theo trình tự thời gian thông thường mà có những đoạn hồi tưởng, đan xen quá khứ - hiện tại.
- Kết thúc mở: Nhiều tác phẩm hiện đại có kết thúc mở, không đưa ra một giải pháp cuối cùng, để lại cho người đọc những suy ngẫm, trăn trở. Ví dụ, kết thúc truyện "Vợ nhặt" là hình ảnh lá cờ đỏ bay phấp phới trong óc Tràng, vừa hé ra hy vọng, vừa chưa có gì chắc chắn.
c. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Nhân vật hiện đại được xây dựng đa chiều, phức tạp thay vì đơn giản, một chiều như trước.
Nhân vật không còn là công cụ để minh họa cho một tư tưởng, mà là một thế giới phức tạp cần được khám phá.
Tác giả tập trung miêu tả sâu sắc đời sống nội tâm, những diễn biến tâm lý tinh vi, những mâu thuẫn bên trong con người. Các thủ pháp như độc thoại nội tâm, dòng ý thức được sử dụng phổ biến để thể hiện thế giới tinh thần này. Nhân vật được cá thể hóa cao độ, từ ngoại hình, hành động đến ngôn ngữ.
d. Ngôn ngữ nghệ thuật
Ngôn ngữ trong truyện, tiểu thuyết hiện đại trở nên gần gũi hơn với đời sống. Ngôn ngữ nhân vật phù hợp với xuất thân, địa vị, tính cách của họ. Ngôn ngữ trần thuật cũng giàu hình ảnh, biểu cảm và mang đậm dấu ấn phong cách của tác giả. Việc sử dụng linh hoạt các phương ngữ, tiếng lóng, khẩu ngữ... làm cho tác phẩm trở nên sinh động và chân thực.
2. Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết
Trong đời sống và trong văn học, ngôn ngữ tồn tại ở hai dạng cơ bản: ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Hiểu rõ đặc điểm của hai dạng này là chìa khóa để phân tích dụng ý nghệ thuật của tác giả, đặc biệt là trong việc xây dựng nhân vật và tạo không khí cho câu chuyện.
2.1. Khái niệm và đặc trưng cơ bản
a. Ngôn ngữ nói (Khẩu ngữ)
Ngôn ngữ nói là ngôn ngữ được thể hiện bằng âm thanh, dùng trong giao tiếp trực tiếp, hàng ngày. Đặc điểm chính của ngôn ngữ nói là:
- Tính tức thời, tự nhiên: Diễn ra ngay tại thời điểm nói, không có nhiều thời gian để trau chuốt, gọt giũa.
- Sử dụng yếu tố phi ngôn ngữ: Kết hợp chặt chẽ với ngữ điệu, cử chỉ, nét mặt, ánh mắt... để biểu đạt ý nghĩa.
- Từ ngữ gần gũi, sinh động: Thường dùng các từ khẩu ngữ, từ địa phương, tiếng lóng, các quán ngữ (à, ờ, ừm...).
- Cấu trúc câu linh hoạt: Câu văn có thể ngắn, tỉnh lược, hoặc cấu trúc không hoàn chỉnh.
b. Ngôn ngữ viết (Bút ngữ)
Ngôn ngữ viết là ngôn ngữ được thể hiện bằng chữ viết, dùng trong sách báo, văn bản, thư từ... Đặc điểm chính của ngôn ngữ viết là:
- Tính trau chuốt, chính xác: Người viết có thời gian suy nghĩ, lựa chọn từ ngữ, sắp xếp câu cú một cách cẩn thận.
- Tuân thủ quy tắc ngữ pháp: Ngôn ngữ viết đòi hỏi sự chặt chẽ về cấu trúc, đúng chuẩn mực ngữ pháp và chính tả.
- Từ ngữ trang trọng, phổ thông: Thường sử dụng các từ ngữ mang tính toàn dân, học thuật, tránh dùng từ địa phương hay tiếng lóng (trừ khi có dụng ý nghệ thuật).
- Cấu trúc câu phức tạp: Có khả năng tạo ra các câu dài, nhiều thành phần, diễn đạt các mối quan hệ logic phức tạp.
2.2. Bảng so sánh Ngôn ngữ nói và Ngôn ngữ viết
| Tiêu chí | Ngôn ngữ nói | Ngôn ngữ viết |
|---|---|---|
| Phương tiện | Âm thanh, ngữ điệu. | Chữ viết, dấu câu. |
| Hoàn cảnh giao tiếp | Trực tiếp, có sự tương tác tức thời. | Gián tiếp, không có tương tác tức thời. |
| Yếu tố phi ngôn ngữ | Cử chỉ, nét mặt, ánh mắt... rất quan trọng. | Không có (được thay bằng dấu câu, cách trình bày). |
| Từ ngữ | Gần gũi, tự nhiên, giàu khẩu ngữ, từ đưa đẩy. | Chọn lọc, trau chuốt, mang tính phổ thông, học thuật. |
| Cấu trúc câu | Linh hoạt, thường ngắn, có thể tỉnh lược, không hoàn chỉnh. | Chặt chẽ, tuân thủ ngữ pháp, thường dài và phức tạp hơn. |
2.3. Mối quan hệ và ứng dụng trong văn học
Ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết không tách biệt hoàn toàn mà có mối quan hệ biện chứng, tác động qua lại. Ngôn ngữ nói là cơ sở, là nguồn sống của ngôn ngữ viết. Ngược lại, ngôn ngữ viết góp phần chuẩn hóa và làm phong phú thêm cho ngôn ngữ nói.
Trong tác phẩm văn học, đặc biệt là truyện và tiểu thuyết hiện đại, các nhà văn đã sử dụng tài tình cả hai dạng ngôn ngữ này để tạo hiệu quả nghệ thuật:
- Sử dụng ngôn ngữ nói trong lời thoại nhân vật: Đây là cách hiệu quả nhất để cá thể hóa nhân vật. Lời nói của một người nông dân sẽ khác lời nói của một người trí thức. Ví dụ, trong "Vợ nhặt", lời nói của Tràng ("Kệ!"), của bà cụ Tứ ("Ừ, thôi thì các con đã phải duyên phải kiếp với nhau...") thể hiện rõ tính cách và hoàn cảnh của họ. Việc đưa khẩu ngữ vào văn học làm cho câu chuyện trở nên chân thực, sống động như thật.
- Sử dụng ngôn ngữ viết trong lời trần thuật: Lời của người kể chuyện, các đoạn miêu tả phong cảnh, phân tích tâm lý thường sử dụng ngôn ngữ viết trau chuốt, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Đây là nơi tác giả thể hiện phong cách nghệ thuật độc đáo của mình.
- Sự kết hợp tinh tế: Thành công của một tác phẩm nằm ở sự kết hợp hài hòa giữa ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết. Ngôn ngữ viết của người trần thuật tạo ra cái nền sang trọng, trong khi ngôn ngữ nói của nhân vật thổi vào đó hơi thở của cuộc đời.
C. Câu hỏi ôn tập và vận dụng
-
Câu hỏi 1: Phân tích những đặc điểm của truyện hiện đại được thể hiện qua truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân (về điểm nhìn trần thuật, nghệ thuật xây dựng nhân vật, tình huống truyện và ý nghĩa nhân đạo).
Gợi ý trả lời: Cần chỉ ra điểm nhìn trần thuật linh hoạt (ngôi thứ ba nhưng dịch chuyển vào nội tâm các nhân vật). Phân tích nhân vật Tràng, bà cụ Tứ là những con người đời thường nhưng ẩn chứa vẻ đẹp tâm hồn. Tình huống truyện "nhặt vợ" độc đáo, éo le. Giá trị nhân đạo thể hiện ở niềm tin vào con người ngay trên bờ vực của cái chết.
-
Câu hỏi 2: So sánh nghệ thuật xây dựng nhân vật trong một tác phẩm văn học trung đại (ví dụ: "Truyện Kiều") với một tác phẩm văn học hiện đại (ví dụ: "Chí Phèo").
Gợi ý trả lời: So sánh trên các tiêu chí: tính cách (đơn chiều, lý tưởng hóa vs. đa chiều, phức tạp), phương thức miêu tả (chủ yếu qua hành động, lời nói vs. đi sâu vào nội tâm, dòng ý thức), ngôn ngữ (ước lệ, trang trọng vs. cá thể hóa, gần đời sống).
-
Câu hỏi 3: Tìm trong truyện ngắn "Chí Phèo" của Nam Cao những đoạn hội thoại mang đậm dấu ấn của ngôn ngữ nói và phân tích tác dụng của chúng trong việc khắc họa tính cách nhân vật và không khí làng quê.
Gợi ý trả lời: Chú ý đến những câu chửi của Chí Phèo, lời đối đáp giữa Chí và Thị Nở, lời của Bá Kiến... Phân tích cách dùng từ ngữ (tiếng lóng, khẩu ngữ), cấu trúc câu (ngắn, cộc lốc) để thấy rõ sự tha hóa của Chí, sự ngây ngô của Thị Nở, sự xảo quyệt của Bá Kiến, và không khí ngột ngạt của làng Vũ Đại.
D. Kết luận và tóm tắt
Bài học hôm nay đã cung cấp hai mảng kiến thức quan trọng. Thứ nhất, chúng ta đã hệ thống hóa được những đặc điểm cốt lõi của truyện và tiểu thuyết hiện đại, từ sự đổi mới về nội dung, chủ đề đến những cách tân táo bạo trong nghệ thuật trần thuật như điểm nhìn, kết cấu, xây dựng nhân vật. Thứ hai, chúng ta đã phân biệt rõ ràng bản chất và đặc trưng của ngôn ngữ nói và ngôn ngữ viết, đồng thời thấy được sự vận dụng tài tình của chúng trong văn học. Nắm vững những tri thức này chính là các em đang cầm trong tay chiếc chìa khóa vạn năng để mở ra thế giới nghệ thuật đầy bí ẩn và hấp dẫn của văn học hiện đại, giúp việc đọc - hiểu tác phẩm trở nên sâu sắc và thú vị hơn bao giờ hết.