Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Trình bày ý kiến về vấn đề xã hội - Ngữ văn - Lớp 11 - Chân trời sáng tạo

Hướng dẫn soạn bài Nói và Nghe lớp 11: Trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội. Bài giảng chi tiết các bước chuẩn bị, luyện tập và trình bày hiệu quả, giúp bạn tự tin thể hiện quan điểm.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 11! Trong cuộc sống hiện đại, khả năng trình bày quan điểm, ý kiến của mình về một vấn đề xã hội không chỉ là một kỹ năng cần thiết trong môn Ngữ văn mà còn là một năng lực quan trọng của người công dân thế kỷ 21. Việc tự tin đứng trước đám đông, dùng lời nói để thuyết phục, truyền cảm hứng và tạo ra sự thay đổi tích cực là một công cụ mạnh mẽ. Bài học hôm nay trong sách Chân trời sáng tạo, trang 53, sẽ trang bị cho các em những kiến thức và kỹ năng cốt lõi để thực hiện một bài nói thành công. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ khâu lựa chọn đề tài, xây dựng dàn ý, luyện tập cho đến cách trình bày sao cho lôi cuốn và thuyết phục nhất. Sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn trong việc thể hiện tiếng nói của mình về các vấn đề mà mình quan tâm.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Hướng dẫn chuẩn bị bài nói: Nền tảng của sự thành công

Sự chuẩn bị kỹ lưỡng chiếm đến 70% thành công của một bài nói. Đừng bao giờ bước lên sân khấu mà không có sự chuẩn bị chu đáo. Quá trình này giúp bạn tự tin, kiểm soát nội dung và ứng phó tốt hơn với các tình huống phát sinh.

1.1. Xác định đề tài và mục đích nói

Đây là bước đầu tiên và có tính định hướng cho toàn bộ bài nói của bạn. Một lựa chọn đúng đắn sẽ khơi nguồn cảm hứng cho chính bạn và thu hút sự quan tâm của người nghe.

Lựa chọn vấn đề xã hội

Vấn đề xã hội là những hiện tượng, tình huống có ảnh hưởng đến nhiều người trong cộng đồng, thường mang tính cấp thiết và cần có sự quan tâm, giải quyết.
  • Tiêu chí chọn đề tài:
    • Gần gũi, quen thuộc: Chọn những vấn đề mà em và bạn bè thường xuyên tiếp xúc, thảo luận như: văn hóa ứng xử trên mạng xã hội, áp lực học đường, vấn đề rác thải nhựa, an toàn giao thông trước cổng trường.
    • Có ý nghĩa và cấp thiết: Vấn đề nên có tác động rõ rệt đến xã hội và lứa tuổi học sinh, ví dụ: bảo vệ sức khỏe tinh thần, văn hóa đọc trong giới trẻ, tình trạng nghiện game online.
    • Phù hợp với thời gian: Chọn một khía cạnh nhỏ của một vấn đề lớn để có thể trình bày sâu sắc trong khoảng thời gian cho phép (thường là 5-7 phút). Ví dụ, thay vì nói chung về "ô nhiễm môi trường", em có thể tập trung vào "thói quen sử dụng đồ nhựa một lần của học sinh và giải pháp".
    • Có đủ tư liệu để khai thác: Đảm bảo em có thể tìm thấy thông tin, số liệu, câu chuyện liên quan đến đề tài mình chọn.
  • Ví dụ một số đề tài gợi ý:
    1. Bạo lực học đường: thực trạng và giải pháp từ góc nhìn học sinh.
    2. Sử dụng mạng xã hội một cách thông minh và có trách nhiệm.
    3. Áp lực đồng trang lứa (peer pressure) và cách vượt qua.
    4. Tầm quan trọng của việc học kỹ năng sống đối với học sinh THPT.
    5. Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc trong thời kỳ hội nhập.

Xác định mục đích và đối tượng

  • Mục đích nói: Em muốn người nghe làm gì sau khi nghe bài nói của mình?
    • Thuyết phục: Thay đổi nhận thức hoặc thái độ của người nghe về một vấn đề (ví dụ: thuyết phục bạn bè nhận ra tác hại của việc thức khuya).
    • Cung cấp thông tin: Giúp người nghe hiểu rõ hơn về một vấn đề (ví dụ: trình bày về lợi ích và thách thức của trí tuệ nhân tạo AI trong học tập).
    • Kêu gọi hành động: Thúc đẩy người nghe thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: kêu gọi cả lớp tham gia chiến dịch "Trường học không rác thải nhựa").
  • Đối tượng người nghe: Em đang nói cho ai nghe? Thầy cô, bạn bè cùng lớp? Việc xác định đối tượng giúp em:
    • Chọn lọc nội dung phù hợp (kiến thức, mối quan tâm của họ).
    • Sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu gần gũi, dễ hiểu.
    • Lựa chọn ví dụ minh họa mà họ có thể liên hệ.

1.2. Tìm ý và lập dàn ý chi tiết

Sau khi có đề tài, hãy bắt đầu quá trình "xây dựng ngôi nhà" cho bài nói của mình. Dàn ý chính là bộ khung xương, giúp bài nói của em logic, chặt chẽ và không bị lan man.

Thu thập thông tin và ý tưởng (Brainstorming)

  • Nguồn thông tin:
    • Sách giáo khoa, sách tham khảo: Cung cấp kiến thức nền tảng, lý luận.
    • Báo chí, trang tin uy tín: Cập nhật số liệu, tin tức, các vụ việc thực tế (VnExpress, Tuổi Trẻ, Dân Trí...).
    • Các nghiên cứu, báo cáo khoa học: Cung cấp dẫn chứng có độ tin cậy cao.
    • Quan sát thực tế, trải nghiệm cá nhân: Khiến bài nói trở nên chân thực và gần gũi.
    • Phỏng vấn, khảo sát nhỏ: Lấy ý kiến từ bạn bè, thầy cô để có góc nhìn đa chiều.
  • Loại thông tin cần thu thập:
    • Luận điểm: Các ý chính, quan điểm em muốn trình bày.
    • Lí lẽ: Các lập luận để bảo vệ cho luận điểm.
    • Dẫn chứng: Số liệu thống kê, câu chuyện người thật việc thật, trích dẫn từ chuyên gia, hình ảnh, video...

Sắp xếp ý tưởng thành dàn ý logic (Cấu trúc 3 phần)

Đây là cấu trúc kinh điển và hiệu quả nhất cho mọi bài trình bày.

  1. Mở bài (10-15% thời lượng):
    • Dẫn dắt, thu hút sự chú ý: Bắt đầu bằng một câu chuyện ngắn, một câu hỏi gây tò mò, một số liệu gây sốc, hoặc một trích dẫn ấn tượng.
    • Nêu vấn đề: Giới thiệu trực tiếp vấn đề xã hội mà em sẽ trình bày.
    • Nêu quan điểm: Thể hiện rõ ràng ý kiến, thái độ của em đối với vấn đề đó.
  2. Thân bài (70-80% thời lượng): Triển khai các luận điểm để làm sáng tỏ vấn đề.
    • Giải thích (nếu cần): Làm rõ các khái niệm, thuật ngữ liên quan.
    • Phân tích thực trạng: Vấn đề đang diễn ra như thế nào? Mức độ phổ biến? Biểu hiện cụ thể? (Dùng số liệu, ví dụ).
    • Chỉ ra nguyên nhân: Tại sao vấn đề này lại xảy ra? (Nguyên nhân khách quan, chủ quan).
    • Nêu bật hậu quả/tác động: Vấn đề gây ra những ảnh hưởng tiêu cực/tích cực gì? (Đối với cá nhân, gia đình, xã hội).
    • Đề xuất giải pháp: Cần làm gì để giải quyết vấn đề? (Giải pháp từ cá nhân, nhà trường, cộng đồng). Đây là phần quan trọng thể hiện tư duy và trách nhiệm của người nói.
    Lưu ý: Mỗi luận điểm trong thân bài nên được trình bày thành một đoạn văn riêng, có câu chủ đề, lí lẽ và dẫn chứng cụ thể.
  3. Kết bài (5-10% thời lượng):
    • Tóm tắt, khẳng định lại vấn đề: Nhắc lại các điểm chính và nhấn mạnh lại quan điểm của mình.
    • Gửi gắm thông điệp, kêu gọi hành động: Đưa ra một thông điệp ý nghĩa, khuyến khích hoặc kêu gọi người nghe cùng hành động. Kết thúc một cách mạnh mẽ và đáng nhớ.

1.3. Chuẩn bị các phương tiện hỗ trợ (nếu có)

Các phương tiện hỗ trợ trực quan giúp bài nói sinh động, dễ hiểu và chuyên nghiệp hơn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng chúng chỉ để hỗ trợ, không phải để thay thế em.

Sử dụng slide trình chiếu (PowerPoint, Canva, Google Slides)

  • Nguyên tắc 6x6: Lý tưởng nhất, mỗi slide không nên có quá 6 dòng và mỗi dòng không quá 6 từ.
  • Hình ảnh hơn chữ viết: Sử dụng hình ảnh, biểu đồ, infographic chất lượng cao để minh họa cho ý tưởng. Một hình ảnh có giá trị hơn ngàn lời nói.
  • Thiết kế nhất quán: Sử dụng cùng một mẫu (template), font chữ, và bảng màu cho toàn bộ bài trình chiếu.
  • Slide là phụ, người nói là chính: Slide chỉ nên chứa từ khóa, ý chính. Đừng bao giờ quay lưng về phía khán giả và đọc từng chữ trên slide.

2. Hướng dẫn luyện tập và trình bày: Biến kiến thức thành kỹ năng

Viết ra một kịch bản hay mới chỉ là một nửa chặng đường. Luyện tập là cây cầu nối giữa kịch bản trên giấy và một bài trình bày sống động, thuyết phục.

2.1. Luyện tập cá nhân

Đây là giai đoạn tự mình rèn giũa để làm chủ nội dung và phong thái.

Luyện nói trước gương

Tập nói một mình trước gương giúp em quan sát được biểu cảm khuôn mặt, nụ cười, và đặc biệt là giao tiếp bằng mắt (với chính mình trong gương). Điều này giúp em điều chỉnh để trông tự tin và thân thiện hơn.

Ghi âm hoặc quay video

Đây là cách hiệu quả nhất để tự đánh giá. Khi nghe lại bản ghi âm, em sẽ nhận ra các từ thừa (à, ừm, thì, là...), tốc độ nói quá nhanh hay quá chậm. Khi xem lại video, em sẽ thấy được dáng đứng, cử chỉ tay chân của mình đã phù hợp chưa, có tự nhiên không.

Kiểm soát thời gian

Hãy bấm giờ khi luyện tập để đảm bảo bài nói nằm trong khung thời gian cho phép. Nếu quá dài, hãy cắt bớt những ý phụ. Nếu quá ngắn, hãy bổ sung thêm dẫn chứng hoặc phân tích sâu hơn.

2.2. Luyện tập theo nhóm

Sau khi đã tự tin hơn, hãy luyện tập cùng bạn bè để nhận được những góp ý khách quan.

Trình bày trước bạn bè

Nhóm bạn thân sẽ là những khán giả đầu tiên của em. Họ có thể đưa ra những nhận xét chân thành về nội dung có dễ hiểu không, giọng nói có hấp dẫn không, phong thái có tự tin không.

Học hỏi từ bạn bè

Khi nghe bạn trình bày, em cũng có thể học được những điểm hay (cách mở đầu sáng tạo, ví dụ thú vị, cử chỉ tự nhiên) và rút kinh nghiệm từ những điểm chưa tốt của bạn.

2.3. Kỹ năng trình bày hiệu quả trước lớp

Đây là lúc tỏa sáng! Hãy kết hợp nội dung đã chuẩn bị và kỹ năng đã luyện tập.

Ngôn ngữ cơ thể (Phi ngôn từ)

  • Giao tiếp bằng mắt (Eye Contact): Đây là yếu tố quan trọng nhất để kết nối với khán giả. Hãy nhìn vào mắt từng người hoặc từng khu vực trong lớp, mỗi nơi vài giây. Đừng chỉ nhìn vào thầy cô hoặc nhìn chằm chằm vào slide.
  • Tư thế: Đứng thẳng, hai chân rộng bằng vai, vai mở ra sau. Tư thế này thể hiện sự tự tin và đĩnh đạc. Tránh khoanh tay, đút tay túi quần hoặc dựa vào bàn.
  • Cử chỉ tay: Sử dụng tay một cách tự nhiên để minh họa cho lời nói. Khi không dùng, hãy để tay thoải mái hai bên.
  • Di chuyển: Nếu không gian cho phép, hãy di chuyển chậm rãi sang hai bên sân khấu để thu hút sự chú ý và tương tác với nhiều khu vực khán giả hơn.

Giọng nói và ngữ điệu

  • Âm lượng: Nói đủ lớn để người ngồi cuối lớp cũng có thể nghe rõ.
  • Tốc độ: Nói với tốc độ vừa phải, không quá nhanh (gây khó hiểu) cũng không quá chậm (gây buồn ngủ).
  • Nhấn nhá: Nhấn mạnh vào những từ khóa, những luận điểm quan trọng để tạo sự chú ý.
  • Ngừng nghỉ: Sử dụng những khoảng lặng ngắn (1-2 giây) trước hoặc sau một ý quan trọng để người nghe có thời gian suy ngẫm và tạo kịch tính cho bài nói.

3. Các lỗi thường gặp và cách khắc phục

Nhận biết trước các lỗi sai phổ biến sẽ giúp em phòng tránh và có một bài trình bày hoàn hảo hơn.

3.1. Lỗi về nội dung

  • Nội dung lan man, thiếu trọng tâm: Xảy ra khi không có dàn ý chi tiết. Cách khắc phục: Luôn bám sát dàn ý đã xây dựng. Mỗi phần phải phục vụ cho mục tiêu chung của bài nói.
  • Luận điểm yếu, thiếu dẫn chứng thuyết phục: Khiến bài nói trở nên sáo rỗng, giáo điều. Cách khắc phục: Đầu tư thời gian cho khâu nghiên cứu. Ưu tiên các dẫn chứng là số liệu cụ thể, câu chuyện có thật, ý kiến chuyên gia.

3.2. Lỗi về hình thức và kỹ năng

  • Tâm lý lo lắng, run sợ: Đây là lỗi phổ biến nhất. Cách khắc phục: Chuẩn bị thật kỹ (sự tự tin đến từ sự chuẩn bị), hít thở sâu vài lần trước khi bắt đầu, tìm một vài gương mặt thân thiện trong lớp để nhìn vào, và hãy nhớ rằng mọi người đều mong muốn em thành công.
  • Phụ thuộc hoàn toàn vào kịch bản/slide: Khiến bài nói mất tự nhiên, thiếu kết nối. Cách khắc phục: Luyện tập nhiều lần để ghi nhớ các ý chính. Chỉ sử dụng giấy ghi chú (note card) với các từ khóa, thay vì một kịch bản đầy đủ chữ.
  • Mở đầu và kết thúc yếu: Mở đầu nhàm chán sẽ không thu hút được người nghe, kết thúc mờ nhạt sẽ không để lại ấn tượng. Cách khắc phục: Hãy chuẩn bị và học thuộc lòng câu mở đầu và câu kết thúc của bạn. Đây là hai phần quan trọng nhất.

4. Bài nói tham khảo: "Vấn đề văn hóa ứng xử trên mạng xã hội của giới trẻ hiện nay"

Dưới đây là một dàn ý chi tiết và các lưu ý để em tham khảo, từ đó phát triển bài nói của riêng mình.

4.1. Dàn ý chi tiết

  • Mở bài:
    • Dẫn dắt: Bắt đầu bằng một câu hỏi: "Đã bao giờ bạn nhận được một bình luận tiêu cực trên mạng và cảm thấy tổn thương chưa?" hoặc một số liệu: "Theo thống kê, có tới 70% người trẻ từng chứng kiến hoặc là nạn nhân của bắt nạt trên mạng."
    • Nêu vấn đề: "Hôm nay, tôi muốn cùng các bạn thảo luận về một vấn đề đang rất gần gũi với chúng ta: văn hóa ứng xử trên mạng xã hội của giới trẻ hiện nay."
    • Quan điểm: "Tôi tin rằng, việc xây dựng một môi trường mạng lành mạnh bắt đầu từ chính những hành động nhỏ của mỗi chúng ta."
  • Thân bài:
    • Luận điểm 1 - Thực trạng đáng lo ngại: Trình bày các biểu hiện của văn hóa ứng xử lệch chuẩn: ngôn ngữ thù ghét (hate speech), bắt nạt trên mạng (cyberbullying), tung tin giả (fake news), miệt thị ngoại hình (body shaming)... (Kèm dẫn chứng về các vụ việc cụ thể đã xảy ra).
    • Luận điểm 2 - Nguyên nhân sâu xa: Phân tích nguyên nhân: sự ẩn danh của thế giới ảo, tâm lý đám đông, sự thiếu kiểm soát của các nền tảng, và quan trọng nhất là sự thiếu hụt kỹ năng giao tiếp số và giáo dục về trách nhiệm công dân số.
    • Luận điểm 3 - Hậu quả khôn lường: Chỉ ra tác hại: gây tổn thương tâm lý nặng nề cho nạn nhân (trầm cảm, lo âu), làm xói mòn niềm tin xã hội, tạo ra một môi trường độc hại.
    • Luận điểm 4 - Giải pháp từ mỗi chúng ta: Đề xuất các hành động cụ thể: Suy nghĩ trước khi đăng (THINK: Is it True, Helpful, Inspiring, Necessary, Kind?), không tham gia vào các cuộc tranh cãi tiêu cực, báo cáo các hành vi xấu, lan tỏa những thông điệp tích cực. Kêu gọi vai trò của gia đình và nhà trường trong việc giáo dục con em.
  • Kết bài:
    • Tóm tắt: "Như vậy, từ thực trạng đến hậu quả, chúng ta có thể thấy văn hóa ứng xử trên mạng xã hội đang là một vấn đề cấp thiết."
    • Thông điệp & Kêu gọi: "Mỗi cú nhấp chuột, mỗi dòng bình luận đều có sức mạnh. Hãy dùng sức mạnh đó để xây dựng, chứ không phải để phá hủy. Hãy cùng nhau biến thế giới ảo thành một không gian của sự tử tế và tôn trọng. Xin cảm ơn sự lắng nghe của thầy cô và các bạn."

4.2. Một số lưu ý khi trình bày bài nói này

  • Sử dụng giọng điệu vừa nghiêm túc khi nói về hậu quả, vừa chân thành, đồng cảm khi nói về nạn nhân, và đầy nhiệt huyết khi kêu gọi hành động.
  • Các hình ảnh minh họa nên là các ảnh chụp màn hình (đã che tên) hoặc các biểu đồ thống kê, tránh dùng hình ảnh gây sốc hoặc phản cảm.
  • Trong phần giải pháp, em có thể tương tác với lớp bằng cách đặt câu hỏi: "Bạn sẽ làm gì khi thấy một người bạn bị bắt nạt trên mạng?"

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

  1. Câu hỏi 1: Phân tích tầm quan trọng của việc xác định đúng mục đích nói (thuyết phục, cung cấp thông tin, kêu gọi hành động) và đối tượng người nghe đối với sự thành công của một bài trình bày về vấn đề xã hội.

    Gợi ý trả lời: Việc xác định đúng mục đích giúp định hướng nội dung, cấu trúc và giọng điệu. Xác định đúng đối tượng giúp lựa chọn ngôn ngữ, ví dụ phù hợp để tạo sự kết nối và đồng cảm, từ đó tăng hiệu quả truyền đạt thông điệp.

  2. Câu hỏi 2: Theo em, giữa nội dung (ý tưởng, dẫn chứng) và kỹ năng trình bày (ngôn ngữ cơ thể, giọng nói), yếu tố nào quan trọng hơn? Tại sao?

    Gợi ý trả lời: Đây là câu hỏi mở. Cần nêu được cả hai yếu tố đều quan trọng và không thể tách rời. Nội dung là "linh hồn", kỹ năng trình bày là "thể xác". Nội dung tốt mà trình bày kém sẽ không ai nghe; trình bày hay mà nội dung sáo rỗng sẽ không đọng lại giá trị. Sự kết hợp hài hòa của cả hai mới tạo nên một bài nói xuất sắc.

  3. Câu hỏi 3 (Bài tập thực hành): Hãy chọn một trong các vấn đề xã hội sau đây và lập một dàn ý chi tiết cho bài nói kéo dài 5 phút: a) Vấn đề lạm dụng đồ ăn nhanh trong học đường; b) Bảo tồn các trò chơi dân gian; c) Tầm quan trọng của sức khỏe tinh thần đối với học sinh THPT.

    Gợi ý thực hiện: Áp dụng cấu trúc 3 phần (Mở bài, Thân bài, Kết bài) đã học. Trong đó, phần thân bài cần có đủ các luận điểm về thực trạng, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp. Tập trung tìm kiếm các lí lẽ và dẫn chứng cụ thể, xác thực cho mỗi luận điểm.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau đi qua một quy trình hoàn chỉnh để chuẩn bị và trình bày ý kiến về một vấn đề xã hội. Các bước cốt lõi bao gồm: Chuẩn bị (xác định đề tài, tìm ý, lập dàn ý), Luyện tập (cá nhân và nhóm) và Trình bày (kết hợp nội dung và các kỹ năng phi ngôn từ). Hãy nhớ rằng, nói trước đám đông không phải là một tài năng bẩm sinh mà là một kỹ năng có thể rèn luyện. Đừng ngần ngại thể hiện quan điểm, bởi tiếng nói của mỗi cá nhân đều có giá trị và có thể góp phần tạo nên những thay đổi tích cực cho cộng đồng. Hãy bắt đầu luyện tập ngay từ hôm nay để trở thành những người trẻ tự tin, bản lĩnh và có trách nhiệm.

Chân trời sáng tạo Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 Nói và nghe lớp 11 Trình bày ý kiến về vấn đề xã hội
Preview

Đang tải...