A. Giới thiệu bài học: Unit 4 A Closer Look 1
Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng chi tiết cho phần A Closer Look 1 của Unit 4: Protecting the Environment trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề bảo vệ môi trường ngày càng trở nên cấp thiết, và việc trang bị cho mình vốn từ vựng cũng như khả năng phát âm chuẩn xác về chủ đề này là vô cùng quan trọng. Bài học hôm nay sẽ giúp các em làm chủ hai mảng kiến thức cốt lõi: từ vựng liên quan đến các vấn đề môi trường và quy tắc nhấn trọng âm đối với các từ có đuôi -ic và -al. Sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn khi thảo luận về môi trường, đồng thời cải thiện ngữ điệu nói Tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Hãy cùng nhau khám phá nhé!
B. Nội dung chính: Từ vựng và Phát âm
I. Vocabulary: Environmental Problems and Solutions (Từ vựng: Các vấn đề và giải pháp về môi trường)
Phần đầu tiên của bài học sẽ tập trung vào các từ và cụm từ mô tả các vấn đề môi trường đang diễn ra trên toàn cầu. Nắm vững bộ từ vựng này sẽ giúp các em đọc hiểu và diễn đạt ý tưởng về chủ đề này một cách hiệu quả.
1. Bài tập 1 (SGK trang 42): Nối từ và định nghĩa
Bài tập này yêu cầu chúng ta nối các từ/cụm từ với định nghĩa chính xác của chúng. Đây là cách học từ vựng rất hiệu quả, giúp hiểu sâu ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh.
Nhiệm vụ: Match the words/phrases with their meanings.
- deforestation (n): sự phá rừng - the cutting down of trees in a large area.
- air pollution (n.phr): ô nhiễm không khí - the presence of harmful substances in the air we breathe.
- habitat (n): môi trường sống - the natural home or environment of an animal, plant, or other organism.
- global warming (n.phr): sự nóng lên toàn cầu - a gradual increase in the overall temperature of the earth's atmosphere.
- water pollution (n.phr): ô nhiễm nước - the contamination of water bodies (e.g., lakes, rivers, oceans).
Đáp án và Ví dụ minh họa:
- deforestation: "Deforestation is a major cause of climate change as it reduces the number of trees that absorb carbon dioxide." (Sự phá rừng là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu vì nó làm giảm số lượng cây hấp thụ khí CO2.)
- air pollution: "Exhaust fumes from vehicles are a major contributor to air pollution in big cities." (Khí thải từ các phương tiện giao thông là tác nhân chính gây ô nhiễm không khí ở các thành phố lớn.)
- habitat: "The destruction of the rainforest threatens the habitat of thousands of species." (Sự tàn phá rừng nhiệt đới đe dọa môi trường sống của hàng ngàn loài.)
- global warming: "Melting glaciers and rising sea levels are direct consequences of global warming." (Băng tan và mực nước biển dâng là những hậu quả trực tiếp của sự nóng lên toàn cầu.)
- water pollution: "Industrial waste dumped into rivers is a primary source of water pollution." (Chất thải công nghiệp đổ ra sông là nguồn ô nhiễm nước chính.)
2. Bài tập 2 (SGK trang 42): Hoàn thành câu
Bài tập này giúp củng cố kiến thức vừa học bằng cách điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống trong câu.
Nhiệm vụ: Complete the sentences with the words/phrases from 1.
-
Câu hỏi: Many animals are losing their natural ______ because of deforestation.
Phân tích: Câu nói về việc nhiều loài động vật đang mất đi... tự nhiên của chúng vì nạn phá rừng. "Nơi ở/môi trường sống" tự nhiên là phù hợp nhất.
Đáp án: habitat -
Câu hỏi: The burning of fossil fuels is the main cause of ______.
Phân tích: Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ra... Vấn đề môi trường liên quan trực tiếp đến việc đốt nhiên liệu là sự nóng lên toàn cầu.
Đáp án: global warming -
Câu hỏi: The local government has proposed a new law to reduce ______.
Phân tích: Chính quyền địa phương đã đề xuất một luật mới để giảm... Phá rừng là một vấn đề có thể được kiểm soát bằng luật pháp.
Đáp án: deforestation -
Câu hỏi: ______ from factories and vehicles can cause respiratory diseases.
Phân tích: ...từ các nhà máy và phương tiện giao thông có thể gây ra các bệnh về đường hô hấp. Đây là đặc điểm của ô nhiễm không khí.
Đáp án: Air pollution -
Câu hỏi: Untreated sewage is a major cause of ______.
Phân tích: Nước thải chưa qua xử lý là nguyên nhân chính gây ra... Rõ ràng, nó gây ô nhiễm nguồn nước.
Đáp án: water pollution
3. Mở rộng vốn từ vựng về Môi trường
Ngoài các từ trong sách, chúng ta hãy cùng tìm hiểu thêm một số từ vựng nâng cao để làm phong phú thêm vốn từ của mình nhé.
a. Các vấn đề môi trường khác (Other Environmental Problems):
- Noise pollution (n.phr): ô nhiễm tiếng ồn - harmful or annoying levels of noise, as from airplanes, industry, etc. Ví dụ: "Living near an airport means you have to deal with constant noise pollution."
- Soil erosion (n.phr): xói mòn đất - the wearing away of a field's topsoil by the natural physical forces of water and wind. Ví dụ: "Planting trees can help prevent soil erosion on hillsides."
- Climate change (n.phr): biến đổi khí hậu - a long-term change in the earth's climate, especially a change due to an increase in the average atmospheric temperature. Ví dụ: "Climate change is affecting weather patterns all over the world."
- Endangered species (n.phr): các loài có nguy cơ tuyệt chủng - a species of animal or plant that is seriously at risk of extinction. Ví dụ: "The panda is one of the most famous endangered species."
b. Các giải pháp bảo vệ môi trường (Environmental Solutions):
- Recycle (v): tái chế - convert (waste) into reusable material. Ví dụ: "We should recycle plastic bottles and paper to save resources."
- Reduce (v): cắt giảm - make smaller or less in amount, degree, or size. Ví dụ: "We can reduce our carbon footprint by using public transport."
- Reuse (v): tái sử dụng - use again or more than once. Ví dụ: "You can reuse glass jars to store food."
- Eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường - not harmful to the environment. Ví dụ: "Many people prefer to buy eco-friendly products."
- Renewable energy (n.phr): năng lượng tái tạo - energy from a source that is not depleted when used, such as wind or solar power. Ví dụ: "Investing in renewable energy is key to a sustainable future."
II. Pronunciation: Stress in words ending in -ic and -al (Phát âm: Trọng âm của từ kết thúc bằng -ic và -al)
Phát âm đúng trọng âm là yếu tố then chốt để nói Tiếng Anh hay và dễ hiểu. Trong phần này, chúng ta sẽ học hai quy tắc trọng âm rất phổ biến.
1. Quy tắc 1: Trọng âm với từ kết thúc bằng hậu tố -ic
Quy tắc: Đối với các từ kết thúc bằng đuôi -ic, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước nó.
Hãy cùng xem các ví dụ trong sách giáo khoa:
- scenic /ˈsiː.nɪk/: Từ này có 2 âm tiết (sce-nic). Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, ngay trước đuôi -nic.
- historic /hɪˈstɒr.ɪk/: Từ này có 3 âm tiết (his-tor-ic). Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (-tor-), ngay trước đuôi -ic.
- specific /spəˈsɪf.ɪk/: Từ này có 3 âm tiết (spe-cif-ic). Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (-cif-), ngay trước đuôi -ic.
- electric /iˈlek.trɪk/: Từ này có 3 âm tiết (e-lec-tric). Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (-lec-), ngay trước đuôi -tric.
Mẹo ghi nhớ: Khi thấy một từ có đuôi -ic, hãy tìm âm tiết liền kề trước nó và nhấn mạnh vào đó!
2. Quy tắc 2: Trọng âm với từ kết thúc bằng hậu tố -al
Quy tắc: Đối với các tính từ và danh từ có 3 âm tiết trở lên kết thúc bằng đuôi -al, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ ba tính từ cuối lên.
Đây là một quy tắc hơi phức tạp hơn, hãy cùng phân tích các ví dụ:
- environmental /ɪn.vaɪ.rənˈmen.təl/: Từ này có 5 âm tiết (en-vi-ron-men-tal). Âm tiết thứ 3 từ cuối lên là -men-. Trọng âm rơi vào đây.
- historical /hɪˈstɒr.ɪ.kəl/: Từ này có 4 âm tiết (his-tor-i-cal). Âm tiết thứ 3 từ cuối lên là -tor-. Trọng âm rơi vào đây.
- natural /ˈnætʃ.ər.əl/: Từ này có 3 âm tiết (na-tur-al). Âm tiết thứ 3 từ cuối lên là na-. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
- musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: Từ này có 3 âm tiết (mu-si-cal). Âm tiết thứ 3 từ cuối lên là mu-. Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.
Lưu ý: Quy tắc này khá nhất quán, nhưng hãy luôn kiểm tra lại bằng từ điển nếu bạn không chắc chắn, đặc biệt với những từ ngắn hơn.
3. Luyện tập phát âm (Bài tập 3 & 4 SGK trang 42)
Bây giờ, hãy áp dụng các quy tắc trên vào các bài tập trong sách.
a. Bài tập 3: Nghe và lặp lại. Chú ý vào trọng âm của các từ được gạch chân.
Các em hãy lắng nghe file audio đi kèm sách và lặp lại các từ sau, cố gắng nhấn đúng trọng âm đã được đánh dấu.
- historic /hɪˈstɒrɪk/
- scenic /ˈsiːnɪk/
- specific /spəˈsɪfɪk/
- electric /ɪˈlektrɪk/
- natural /ˈnætʃrəl/
- musical /ˈmjuːzɪkl/
- historical /hɪˈstɒrɪkl/
- environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/
b. Bài tập 4: Luyện đọc câu.
Đọc to các câu sau, chú ý nhấn trọng âm vào các từ có đuôi -ic và -al.
- The show features his'toric buildings and 'scenic views of Viet Nam. (Trọng âm rơi vào 'tor' và 'sce')
- We should be more spe'cific about what we do to protect the environment. (Trọng âm rơi vào 'cif')
- Many countries now use e'lectric cars to reduce air pollution. (Trọng âm rơi vào 'lec')
- The Three-flavour Tea is a 'natural and delicious drink. (Trọng âm rơi vào 'na')
- My Son Sanctuary is a famous his'torical and cultural site. (Trọng âm rơi vào 'tor')
Luyện tập đọc to và ghi âm lại giọng của mình là một cách tuyệt vời để kiểm tra và cải thiện khả năng phát âm của các em.
C. Câu hỏi ôn tập và Bài tập
Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức đã học trong hôm nay nhé!
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Câu 1: Which problem is caused by cutting down trees in a large area?
A. Air pollution
B. Deforestation
C. Global warming
D. Water pollution
Câu 2: The natural home of an animal or a plant is called its ______.
A. habitat
B. pollution
C. warming
D. environment
Câu 3: To protect the environment, we should ______ plastic, paper, and glass.
A. reduce
B. reuse
C. recycle
D. remove
Câu 4: Which word has a different stress pattern from the others?
A. specific
B. historic
C. scenic
D. electric
Câu 5: Which word has the main stress on the second syllable?
A. natural
B. musical
C. historical
D. environmental
II. Tự luận (Written Exercises)
Câu 1: Viết 2 câu hoàn chỉnh sử dụng 2 trong số các từ/cụm từ sau: global warming, air pollution, eco-friendly.
Câu 2: Gạch chân âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ sau: energetic, logical, national, professional, fantastic.
III. Hướng dẫn giải đáp
I. Trắc nghiệm:
- B. Deforestation (Định nghĩa của sự phá rừng)
- A. habitat (Định nghĩa của môi trường sống)
- C. recycle (Tái chế nhựa, giấy, và thủy tinh)
- C. scenic (Trọng âm rơi vào âm tiết 1, các từ còn lại rơi vào âm tiết 2)
- C. historical (/hɪˈstɒrɪkl/, trọng âm ở âm tiết 2. Natural, musical ở âm tiết 1; environmental ở âm tiết 4)
II. Tự luận:
- Gợi ý:
- Global warming is causing sea levels to rise around the world.
- Using eco-friendly products is a great way to protect our planet. - Đáp án:
- energetic
- logical
- national
- professional
- fantastic
D. Kết luận & Tóm tắt
Qua bài học A Closer Look 1 - Unit 4, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu và hệ thống lại một lượng từ vựng quan trọng về chủ đề "Bảo vệ môi trường". Các em đã học cách sử dụng các từ như deforestation, air pollution, habitat trong ngữ cảnh cụ thể. Quan trọng không kém, chúng ta đã nắm vững hai quy tắc nhấn trọng âm cơ bản với các từ có đuôi -ic và -al. Đây là nền tảng vững chắc giúp các em không chỉ làm tốt bài tập trên lớp mà còn cải thiện kỹ năng giao tiếp thực tế. Hãy thường xuyên ôn tập từ vựng và luyện phát âm mỗi ngày. Các em có thể xem các bộ phim tài liệu hoặc đọc các bài báo tiếng Anh về môi trường để mở rộng kiến thức và vốn từ nhé. Chúc các em học tốt!