A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đến với bài học hôm nay trong chuỗi bài giảng Tiếng Anh 9 Global Success. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá Unit 5: Wonders of Viet Nam, một chủ đề vô cùng thú vị và tự hào. Trong bài học đầu tiên của phần kỹ năng, A Closer Look 1, chúng ta sẽ tập trung vào hai mảng kiến thức cốt lõi: Từ vựng (Vocabulary) và Phát âm (Pronunciation). Bài học này sẽ trang bị cho các em một bộ từ vựng đặc sắc để miêu tả các kỳ quan thiên nhiên, danh lam thắng cảnh của Việt Nam. Đồng thời, các em sẽ nắm vững quy tắc nhấn trọng âm đối với các từ kết thúc bằng đuôi '-ic' và '-al', giúp cải thiện kỹ năng nói một cách đáng kể. Sau bài học, các em sẽ tự tin hơn khi giới thiệu vẻ đẹp đất nước mình với bạn bè quốc tế.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Vocabulary (Từ vựng)
Phần từ vựng hôm nay sẽ cung cấp cho các em những danh từ và tính từ cần thiết để miêu tả các kỳ quan của Việt Nam. Chúng ta sẽ đi lần lượt qua các bài tập trong sách giáo khoa trang 52 để hiểu sâu và vận dụng chúng một cách hiệu quả.
1. Matching Words with Their Meanings (Bài 1 trang 52)
Bài tập này yêu cầu chúng ta nối các từ mới với định nghĩa của chúng. Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng vốn từ cho chủ đề. Hãy cùng phân tích từng từ nhé!
a. Phân tích từ vựng
-
limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n): Đá vôi. Đây là một loại đá trầm tích, thành phần chủ yếu là canxi cacbonat. Rất nhiều hang động và núi ở Việt Nam được hình thành từ đá vôi, ví dụ như ở Vịnh Hạ Long hay Phong Nha - Kẻ Bàng.
Ví dụ: Ha Long Bay is famous for its beautiful islands made of limestone. (Vịnh Hạ Long nổi tiếng với những hòn đảo đá vôi tuyệt đẹp.)
-
cavern /ˈkævən/ (n): Hang động lớn. Từ này thường dùng để chỉ một hang động rất lớn, thường nằm dưới lòng đất. Nó có quy mô lớn hơn một 'cave' thông thường.
Ví dụ: Son Doong is the largest cavern in the world, located in Quang Binh Province. (Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới, nằm ở tỉnh Quảng Bình.)
-
fortress /ˈfɔːtrəs/ (n): Pháo đài. Đây là một công trình kiến trúc quân sự được xây dựng kiên cố để phòng thủ. Việt Nam có nhiều pháo đài lịch sử như Thành nhà Hồ, Thành cổ Quảng Trị.
Ví dụ: The Imperial Citadel of Thang Long is an ancient fortress in the centre of Ha Noi. (Hoàng thành Thăng Long là một pháo đài cổ ở trung tâm Hà Nội.)
-
tomb /tuːm/ (n): Lăng mộ. Nơi chôn cất người đã khuất, thường là những người có địa vị quan trọng như vua chúa, quan lại. Quần thể lăng tẩm ở Huế là một ví dụ điển hình.
Ví dụ: The tomb of Khai Dinh is known for its unique blend of Western and Eastern architecture. (Lăng Khải Định nổi tiếng với sự kết hợp độc đáo giữa kiến trúc phương Tây và phương Đông.)
-
structure /ˈstrʌktʃə(r)/ (n): Công trình kiến trúc, cấu trúc. Đây là một từ chung để chỉ bất cứ thứ gì được xây dựng hoặc cấu thành từ nhiều bộ phận, như một tòa nhà, một cây cầu.
Ví dụ: The Bitexco Financial Tower is an impressive modern structure in Ho Chi Minh City. (Tháp tài chính Bitexco là một công trình kiến trúc hiện đại ấn tượng tại Thành phố Hồ Chí Minh.)
-
geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (adj): Thuộc về địa chất. Liên quan đến cấu trúc vật chất của Trái Đất, các tầng lớp đá, đất...
Ví dụ: Phong Nha - Ke Bang National Park has great geological value. (Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng có giá trị địa chất to lớn.)
b. Lời giải chi tiết Bài 1
Bây giờ, chúng ta hãy nối các từ ở cột A với định nghĩa ở cột B.
- 1. limestone (đá vôi) → d. a type of rock that contains calcium. (một loại đá chứa canxi)
- 2. cavern (hang động lớn) → c. a large cave. (một cái hang lớn)
- 3. fortress (pháo đài) → e. a castle or other large strong building, built to be defended from attack. (một lâu đài hoặc tòa nhà lớn vững chắc khác, được xây dựng để phòng thủ trước các cuộc tấn công)
- 4. tomb (lăng mộ) → a. a large grave, especially one built of stone above or below the ground. (một ngôi mộ lớn, đặc biệt là mộ được xây bằng đá ở trên hoặc dưới mặt đất)
- 5. structure (công trình) → b. a thing that has been built or made from different parts. (một vật đã được xây dựng hoặc làm từ nhiều bộ phận khác nhau)
2. Completing Sentences (Bài 2 trang 52)
Ở bài tập này, chúng ta sẽ sử dụng 5 từ vừa học (limestone, cavern, fortress, tomb, structure) để điền vào chỗ trống trong các câu. Việc này giúp các em hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng của từng từ.
a. Phân tích từng câu
-
"The Imperial Citadel of Thang Long is a magnificent _________."
Phân tích: Câu này nói về Hoàng thành Thăng Long, một công trình quân sự cổ, kiên cố. Từ phù hợp nhất để miêu tả nó là pháo đài.
→ Đáp án: fortress -
"Trang An is famous for its beautiful mountains and caves of _________."
Phân tích: Tràng An nổi tiếng với hệ thống núi và hang động. Vật liệu chính tạo nên cảnh quan karst này là đá vôi.
→ Đáp án: limestone -
"In the past, the kings of the Nguyen Dynasty were buried in a _________."
Phân tích: Câu này đề cập đến nơi chôn cất các vị vua triều Nguyễn. Nơi chôn cất vua chúa được gọi là lăng mộ.
→ Đáp án: tomb -
"Son Doong Cave is the largest _________ in Viet Nam."
Phân tích: Hang Sơn Đoòng được miêu tả là hang động lớn nhất. Từ đồng nghĩa với "a very large cave" mà chúng ta đã học là cavern.
→ Đáp án: cavern -
"The main _________ of the Citadel of the Ho Dynasty is the stone walls."
Phân tích: Câu này nói về thành phần chính của Thành nhà Hồ là những bức tường đá. Ở đây, chúng ta cần một danh từ chung chỉ một bộ phận xây dựng, một cấu trúc hoặc công trình.
→ Đáp án: structure
b. Lời giải chi tiết và dịch nghĩa
- The Imperial Citadel of Thang Long is a magnificent fortress. (Hoàng thành Thăng Long là một pháo đài tráng lệ.)
- Trang An is famous for its beautiful mountains and caves of limestone. (Tràng An nổi tiếng với những ngọn núi và hang động đá vôi tuyệt đẹp.)
- In the past, the kings of the Nguyen Dynasty were buried in a tomb. (Trong quá khứ, các vị vua của triều Nguyễn được chôn cất trong lăng mộ.)
- Son Doong Cave is the largest cavern in Viet Nam. (Hang Sơn Đoòng là hang động lớn nhất ở Việt Nam.)
- The main structure of the Citadel of the Ho Dynasty is the stone walls. (Công trình chính của Thành nhà Hồ là những bức tường đá.)
3. Word Formation: Nouns to Adjectives (Bài 3 trang 52)
Bài tập này rèn luyện cho các em một kỹ năng rất quan trọng: thành lập từ. Cụ thể là chuyển danh từ thành tính từ. Việc này giúp các em linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
a. Quy tắc chung và ví dụ
Để biến một danh từ thành tính từ, chúng ta thường thêm các hậu tố (suffixes) vào sau danh từ đó. Một số hậu tố phổ biến là: -al, -ic, -ous, -ful, -less, -y.
- history (lịch sử) → historic (mang tính lịch sử)
- nature (thiên nhiên) → natural (thuộc về tự nhiên)
- poison (chất độc) → poisonous (có độc)
- beauty (vẻ đẹp) → beautiful (xinh đẹp)
b. Lời giải chi tiết Bài 3
Trong bài này, chúng ta sẽ điền dạng tính từ của các danh từ cho sẵn.
-
history (lịch sử) → historic (mang tính lịch sử, cổ kính)
Ví dụ: Hue is a historic city with many ancient buildings. (Huế là một thành phố cổ kính với nhiều công trình cổ.)
-
geology (địa chất học) → geological (thuộc về địa chất)
Ví dụ: The park is a site of geological interest. (Công viên là một địa điểm có giá trị về mặt địa chất.)
-
nature (tự nhiên) → natural (thuộc về tự nhiên)
Ví dụ: Ha Long Bay is a natural wonder of the world. (Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên của thế giới.)
-
picture (bức tranh) → picturesque (đẹp như tranh vẽ)
Ví dụ: We visited a picturesque village in the mountains. (Chúng tôi đã đến thăm một ngôi làng đẹp như tranh vẽ trên núi.)
-
spectacle (quang cảnh, cảnh tượng) → spectacular (ngoạn mục, hùng vĩ)
Ví dụ: The sunset over the bay was a spectacular sight. (Cảnh hoàng hôn trên vịnh là một cảnh tượng ngoạn mục.)
4. Using Adjectives in Context (Bài 4 trang 52)
Bây giờ, chúng ta sẽ vận dụng các tính từ vừa học ở Bài 3 để hoàn thành các câu sau. Hãy đọc kỹ ngữ cảnh để chọn từ phù hợp nhất nhé.
a. Phân tích và giải đáp
-
"Ha Long Bay is a _________ wonder with beautiful islands and caves."
Phân tích: Vịnh Hạ Long là một kỳ quan được tạo nên bởi tạo hóa, không phải do con người. Vì vậy, từ phù hợp là natural (tự nhiên).
→ Đáp án: natural -
"Hoi An is a _________ town with a lot of old houses."
Phân tích: Hội An là một thị trấn cổ, có giá trị về mặt lịch sử. Do đó, từ phù hợp là historic.
→ Đáp án: historic -
"Phong Nha - Ke Bang National Park is a _________ site with a complex limestone structure."
Phân tích: Câu này nhấn mạnh đến cấu trúc đá vôi phức tạp, một đặc điểm liên quan đến khoa học Trái Đất. Từ phù hợp là geological (thuộc về địa chất).
→ Đáp án: geological -
"The boat trip on the Nho Que River was a _________ experience."
Phân tích: Chuyến đi thuyền trên sông Nho Quế mang lại một trải nghiệm ấn tượng, đáng kinh ngạc. Từ miêu tả sự hùng vĩ, ngoạn mục là spectacular.
→ Đáp án: spectacular -
"The fishing village is very _________, so I took a lot of photos."
Phân tích: Việc "chụp rất nhiều ảnh" cho thấy làng chài này rất đẹp, đẹp như một bức tranh. Từ phù hợp nhất là picturesque.
→ Đáp án: picturesque
b. Lời giải chi tiết và dịch nghĩa
- Ha Long Bay is a natural wonder with beautiful islands and caves. (Vịnh Hạ Long là một kỳ quan thiên nhiên với những hòn đảo và hang động tuyệt đẹp.)
- Hoi An is a historic town with a lot of old houses. (Hội An là một đô thị cổ với rất nhiều ngôi nhà cổ.)
- Phong Nha - Ke Bang National Park is a geological site with a complex limestone structure. (Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng là một địa điểm địa chất với cấu trúc đá vôi phức tạp.)
- The boat trip on the Nho Que River was a spectacular experience. (Chuyến đi thuyền trên sông Nho Quế là một trải nghiệm ngoạn mục.)
- The fishing village is very picturesque, so I took a lot of photos. (Làng chài rất đẹp như tranh vẽ, vì vậy tôi đã chụp rất nhiều ảnh.)
II. Pronunciation (Phát âm)
Phần phát âm hôm nay sẽ giúp các em nắm vững một quy tắc nhấn trọng âm rất hữu ích và phổ biến trong tiếng Anh. Đó là trọng âm của các từ có hậu tố -ic và -al.
1. Quy tắc nhấn trọng âm với đuôi '-ic' và '-al'
Nắm vững quy tắc này không chỉ giúp các em phát âm chuẩn mà còn giúp các em nghe hiểu tốt hơn khi người bản xứ nói nhanh.
a. Quy tắc 1: Đuôi '-ic'
Đối với những từ kết thúc bằng đuôi -ic, trọng âm thường rơi vào âm tiết ngay trước nó.
- Ví dụ: specific /spəˈsɪfɪk/ (Trọng âm ở âm tiết thứ 2 'ci', ngay trước 'fic')
- Ví dụ: fantastic /fænˈtæstɪk/ (Trọng âm ở âm tiết thứ 2 'tas', ngay trước 'tic')
- Ví dụ: historic /hɪˈstɒrɪk/ (Trọng âm ở âm tiết thứ 2 'to', ngay trước 'ric')
b. Quy tắc 2: Đuôi '-al'
Đối với hầu hết các tính từ và danh từ có hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -al, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất.
- Ví dụ: national /ˈnæʃnəl/ (Trọng âm ở âm tiết 1 'na')
- Ví dụ: rural /ˈrʊərəl/ (Trọng âm ở âm tiết 1 'ru')
- Ví dụ: local /ˈləʊkl/ (Trọng âm ở âm tiết 1 'lo')
Lưu ý: Quy tắc này chủ yếu áp dụng cho từ có 2 âm tiết. Với các từ dài hơn, vị trí trọng âm có thể thay đổi, ví dụ như geological /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/.
2. Listen and Repeat (Bài 5 trang 52)
Bây giờ, chúng ta sẽ áp dụng hai quy tắc trên vào các từ trong bài tập 5. Các em hãy lắng nghe (hoặc tự đọc) và lặp lại, chú ý vào âm tiết được nhấn trọng âm.
a. Nhóm từ đuôi '-ic' (Trọng âm rơi vào âm tiết trước nó)
- specific /spəˈsɪfɪk/
- historic /hɪˈstɒrɪk/
- scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/
- fantastic /fænˈtæstɪk/
b. Nhóm từ đuôi '-al' (Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên)
- natural /ˈnætʃrəl/
- national /ˈnæʃnəl/
- cultural /ˈkʌltʃərəl/ (Từ này có 3 âm tiết nhưng trọng âm vẫn rơi vào âm tiết đầu)
- musical /ˈmjuːzɪkl/ (Từ này có 3 âm tiết nhưng trọng âm vẫn rơi vào âm tiết đầu)
Để luyện tập, các em hãy thử đặt các từ trên vào câu và đọc to, rõ ràng. Ví dụ:
- "Could you be more specific?"
- "Hoi An is a historic town."
- "Ha Long Bay is a natural wonder."
- "Viet Nam has a rich cultural heritage."
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp các em tạo thành phản xạ tự nhiên khi nói, làm cho ngữ điệu của các em hay hơn rất nhiều.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu hoặc trả lời câu hỏi.
Câu 1: Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. historic
B. fantastic
C. national
D. specific
Câu 2: The Citadel of the Ho Dynasty, built in 1397, is a magnificent stone ______.
A. cavern
B. fortress
C. limestone
D. tomb
Câu 3: The view from the mountaintop was truly ______. We were all amazed.
A. spectacular
B. natural
C. geological
D. historic
Câu 4: Many caves in Phong Nha - Ke Bang are formed from ______ over millions of years.
A. structure
B. fortress
C. limestone
D. tomb
Câu 5: Choose the word which has a different stress pattern from the others.
A. cultural
B. natural
C. musical
D. scientific
II. Tự luận (Free Response)
Câu 1: Write two sentences using two different adjectives you learned in this lesson (e.g., picturesque, geological) to describe a place you know.
Câu 2: Explain the stress rule for words ending in '-ic'. Give two examples that are not in the lesson.
III. Hướng dẫn giải đáp
a. Trắc nghiệm
- Câu 1: C. national. Trọng âm của 'national' rơi vào âm tiết thứ nhất. Các từ còn lại (historic, fantastic, specific) có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (ngay trước đuôi -ic).
- Câu 2: B. fortress. Thành nhà Hồ là một công trình quân sự kiên cố, nên 'pháo đài' là từ phù hợp.
- Câu 3: A. spectacular. Cảnh tượng từ đỉnh núi gây kinh ngạc, choáng ngợp nên dùng từ 'ngoạn mục'.
- Câu 4: C. limestone. Hang động được hình thành từ 'đá vôi'.
- Câu 5: D. scientific. Trọng âm của 'scientific' rơi vào âm tiết thứ ba (trước đuôi -ic). Các từ còn lại có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
b. Tự luận
-
Câu 1: (Gợi ý)
- Da Lat is a picturesque city with many beautiful flowers and pine forests.
- The Grand Canyon is a famous site of great geological importance.
-
Câu 2: (Gợi ý)
The rule is: For words ending in '-ic', the stress is placed on the syllable immediately before the '-ic' suffix.
Examples: e.co.no.mic /ˌiːkəˈnɒmɪk/, a.ca.de.mic /ˌækəˈdemɪk/.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Qua bài học A Closer Look 1 - Unit 5, chúng ta đã cùng nhau enriquecer (làm giàu) vốn từ vựng của mình với các từ khóa quan trọng để miêu tả các kỳ quan và danh thắng như limestone, cavern, fortress, tomb, structure cùng các tính từ phái sinh đẹp đẽ như historic, geological, natural, picturesque, spectacular. Bên cạnh đó, các em đã nắm được hai quy tắc phát âm vô cùng hữu ích về trọng âm của từ có đuôi '-ic' và '-al'. Đây là những kiến thức nền tảng vững chắc giúp các em tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh để nói và viết về vẻ đẹp của đất nước Việt Nam. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng những gì đã học vào thực tế nhé. Chúc các em học tốt!