A. Lời Mở Đầu: Chào Mừng Đến Với Cộng Đồng Của Chúng Ta!
Các em học sinh thân mến, chào mừng các em đến với bài học đầu tiên của chương trình Tiếng Anh lớp 9 Global Success! Trong Unit 1 với chủ đề "Local Community" (Cộng đồng địa phương), chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một thế giới từ vựng vô cùng phong phú và gần gũi. Chủ đề này không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ mà còn kết nối các em sâu sắc hơn với nơi mình đang sống, từ những con người, địa điểm quen thuộc đến các làng nghề truyền thống độc đáo.
Việc nắm vững từ vựng của Unit 1 sẽ là nền tảng vững chắc để các em tự tin giao tiếp, mô tả về cộng đồng của mình và hiểu rõ hơn về các vấn đề xã hội xung quanh. Kết thúc bài học này, các em sẽ có thể: nhận biết và sử dụng thành thạo các từ vựng về địa điểm, con người, hoạt động trong cộng đồng; mô tả các làng nghề truyền thống và sản phẩm thủ công; và thảo luận về các vấn đề cũng như giải pháp tại địa phương. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá nhé!
B. Nội Dung Chi Tiết: Toàn Bộ Từ Vựng Unit 1 Local Community
1. Từ Vựng Cốt Lõi: Những Mảnh Ghép Đầu Tiên Của Cộng Đồng
Đây là những từ vựng cơ bản và quan trọng nhất mà các em cần nắm vững để có thể nói về cộng đồng địa phương của mình. Chúng ta sẽ chia thành các nhóm nhỏ để dễ học hơn.
1.1. Places in the community (Các địa điểm trong cộng đồng)
-
Community centre /ˈkɒmjunəti ˈsɛntər/ (n): Trung tâm văn hóa cộng đồng
Nơi tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao, giáo dục cho người dân địa phương.
Ví dụ 1: Our town's community centre offers yoga classes for the elderly.
Ví dụ 2: We are going to the community centre to plan for the upcoming festival. -
Craft village /krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ (n): Làng nghề thủ công
Một ngôi làng chuyên sản xuất các mặt hàng thủ công truyền thống.
Ví dụ 1: Bat Trang is a famous pottery craft village near Ha Noi.
Ví dụ 2: Visiting a craft village is a great way to understand local culture. -
Historical site /hɪˈstɒrɪkəl saɪt/ (n): Di tích lịch sử
Một địa điểm có ý nghĩa quan trọng về mặt lịch sử.
Ví dụ 1: The Imperial Citadel of Thang Long is an important historical site in Vietnam.
Ví dụ 2: My school organised a trip to a local historical site last weekend.
1.2. People in the community (Con người trong cộng đồng)
-
Artisan /ˌɑːtɪˈzæn/ (n): Nghệ nhân
Người thợ làm nghề thủ công, đặc biệt là người có tay nghề cao.
Ví dụ 1: The artisan carefully carved the wood to create a beautiful statue.
Ví dụ 2: It takes years of practice to become a skilled artisan. -
Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n, v): Tình nguyện viên, làm tình nguyện
Người làm việc gì đó mà không cần trả công, thường là để giúp đỡ người khác.
Ví dụ 1 (n): Many volunteers joined the campaign to clean up the beach.
Ví dụ 2 (v): I decided to volunteer at the local orphanage every Sunday.
1.3. Activities and Concepts (Hoạt động và khái niệm)
-
Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): Truyền thống
Niềm tin, phong tục hoặc cách làm việc đã tồn tại từ lâu đời.
Ví dụ 1: Making chung cake for Tet is a long-standing tradition in Vietnam.
Ví dụ 2: It's important to preserve our cultural traditions for future generations. -
Custom /ˈkʌstəm/ (n): Phong tục, tập quán
Cách hành xử hoặc niềm tin đã trở thành thông lệ trong một nhóm hoặc xã hội.
Ví dụ 1: It is a custom in many countries to take off your shoes before entering someone's house.
Ví dụ 2: He is not familiar with the local customs. -
Workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n): Xưởng, công xưởng; buổi hội thảo
1. Nơi sản xuất, sửa chữa đồ vật. 2. Buổi thảo luận, học tập chuyên sâu về một chủ đề.
Ví dụ 1 (xưởng): The carpenter is working in his workshop.
Ví dụ 2 (hội thảo): I attended a workshop on traditional painting last week.
2. Mở Rộng Vốn Từ: Làng Nghề Thủ Công Truyền Thống (Traditional Craft Villages)
Chủ đề làng nghề là một phần rất quan trọng trong Unit 1. Chúng ta sẽ học các từ vựng để mô tả các sản phẩm, vật liệu và hành động liên quan.
2.1. Tên các nghề và sản phẩm thủ công (Names of Crafts and Products)
| Craft/Product (Nghề/Sản phẩm) | Pronunciation | Meaning (Nghĩa) | Example (Ví dụ) |
|---|---|---|---|
| Pottery | /ˈpɒtəri/ | Đồ gốm | Bat Trang village is famous for its beautiful pottery. |
| Lacquerware | /ˈlækəweə(r)/ | Đồ sơn mài | This box is a piece of traditional Vietnamese lacquerware. |
| Conical hat | /ˈkɒnɪkl hæt/ | Nón lá | The conical hat is a symbol of Vietnamese culture. |
| Silk | /sɪlk/ | Lụa, tơ | Van Phuc is a well-known village for producing high-quality silk. |
| Lantern | /ˈlæntən/ | Đèn lồng | Hoi An is famous for its colourful handmade lanterns. |
| Marble sculpture | /ˈmɑːbl ˈskʌlptʃə(r)/ | Điêu khắc đá cẩm thạch | Non Nuoc village in Da Nang is renowned for its marble sculptures. |
| Embroidery | /ɪmˈbrɔɪdəri/ | Nghề thêu, đồ thêu | My grandmother taught me the art of embroidery. |
2.2. Động từ liên quan đến sản xuất thủ công (Verbs for Craft Production)
-
Carve /kɑːv/ (v): Chạm, khắc, đục, tạc
Tạo ra một vật hoặc một hình mẫu bằng cách cắt vật liệu như gỗ hoặc đá.
Ví dụ 1: He carved a small bird out of a piece of wood.
Ví dụ 2: The statues were carved from a single block of marble. -
Cast /kɑːst/ (v): Đúc (kim loại, đồng...)
Tạo ra một vật bằng cách đổ vật liệu lỏng như kim loại nóng chảy vào khuôn.
Ví dụ 1: They cast the bronze statue in a large mould.
Ví dụ 2: This bell was cast in the 18th century. -
Weave /wiːv/ (v): Dệt (vải, lụa), đan (rổ, rá)
Làm ra vải bằng cách đan các sợi chỉ vào nhau; đan các dải vật liệu để tạo ra rổ, rá...
Ví dụ 1: The local women weave beautiful silk scarves.
Ví dụ 2: Can you teach me how to weave a basket? -
Embroider /ɪmˈbrɔɪdər/ (v): Thêu
Trang trí vải bằng cách may các họa tiết lên đó bằng chỉ.
Ví dụ 1: She embroidered flowers on the cushion cover.
Ví dụ 2: This tablecloth is beautifully embroidered by hand. -
Knit /nɪt/ (v): Đan (len)
Làm ra quần áo từ len hoặc các loại sợi khác bằng cách sử dụng hai cây kim dài (kim đan).
Ví dụ 1: My grandmother loves knitting sweaters for me in winter.
Ví dụ 2: He is learning to knit a scarf. -
Mould /məʊld/ (v): Nặn, tạo hình (đất sét)
Tạo hình cho một vật liệu mềm như đất sét thành một hình dạng cụ thể.
Ví dụ 1: The artisan moulded the clay into the shape of a vase.
Ví dụ 2: Children love to mould figures from plasticine.
2.3. Tính từ mô tả (Descriptive Adjectives)
-
Famous (for) /ˈfeɪməs/ (adj): Nổi tiếng (về cái gì)
Ví dụ: This area is famous for its traditional lacquerware.
-
Well-known /ˌwel ˈnəʊn/ (adj): Nổi tiếng, được nhiều người biết đến
Ví dụ: He is a well-known artisan in our village.
-
Traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): Thuộc về truyền thống
Ví dụ: We enjoyed the performance of traditional music.
-
Unique /juˈniːk/ (adj): Độc đáo, độc nhất
Ví dụ: Each handmade product is unique, so no two are exactly the same.
-
Memorable /ˈmemərəbl/ (adj): Đáng nhớ, khó quên
Ví dụ: Our trip to the craft village was a memorable experience.
-
Attractive /əˈtræktɪv/ (adj): Hấp dẫn, lôi cuốn, thu hút
Ví dụ: The village has many attractive souvenirs for tourists.
3. Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Thông Dụng Trong Chủ Đề
Cụm động từ là một phần không thể thiếu để giao tiếp tự nhiên như người bản xứ. Dưới đây là những cụm động từ quan trọng nhất trong Unit 1.
3.1. Phrasal Verbs và Ý nghĩa
-
Set up: Thành lập, thiết lập, mở (một doanh nghiệp, tổ chức)
Bắt đầu một công việc kinh doanh, một tổ chức, một hệ thống...
Ví dụ 1: My parents set up a small workshop in our village 20 years ago.
Ví dụ 2: The local authorities plan to set up a new library for children. -
Pass down: Truyền lại, để lại (cho thế hệ sau)
Chuyển giao kiến thức, kỹ năng, hoặc tài sản từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Ví dụ 1: The craft of making pottery has been passed down from father to son for centuries.
Ví dụ 2: These stories were passed down through generations. -
Live on: Sống bằng, sống nhờ vào
Có một khoản tiền cụ thể để mua những thứ bạn cần.
Ví dụ 1: Many people in this village live on selling traditional crafts.
Ví dụ 2: It's difficult to live on a low salary in a big city. -
Look forward to (+ V-ing/N): Mong chờ, mong đợi
Cảm thấy vui vẻ và hào hứng về điều gì đó sắp xảy ra.
Ví dụ 1: I'm looking forward to visiting the lantern festival in Hoi An.
Ví dụ 2: We are all looking forward to the summer holiday. -
Turn up / down: Vặn to / nhỏ (âm lượng, ánh sáng)
Tăng hoặc giảm âm lượng, nhiệt độ, ánh sáng...
Ví dụ 1: Can you turn up the volume? I can't hear the music.
Ví dụ 2: Please turn down the TV. It's too loud. -
Get on with: Có quan hệ tốt với ai đó
Có một mối quan hệ thân thiện với ai đó.
Ví dụ 1: She seems to get on with everybody in the community.
Ví dụ 2: Do you get on with your new classmates? -
Come up with: Nảy ra, nghĩ ra (ý tưởng, kế hoạch)
Nghĩ ra một ý tưởng, một câu trả lời, một giải pháp...
Ví dụ 1: We need to come up with a plan to attract more tourists to our village.
Ví dụ 2: He came up with a brilliant idea for the project.
4. Mở Rộng Thêm: Từ Vựng Về Các Vấn Đề Và Hoạt Động Cộng Đồng
Một cộng đồng không chỉ có những nét đẹp văn hóa mà còn có những vấn đề cần giải quyết. Học từ vựng về chủ đề này giúp các em thảo luận sâu hơn về xã hội.
4.1. Từ vựng về vấn đề cộng đồng (Community Issues)
- Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n): Nạn thất nghiệp
- Poverty /ˈpɒvəti/ (n): Sự nghèo đói
- Pollution /pəˈluːʃn/ (n): Sự ô nhiễm
- Lack of facilities /læk əv fəˈsɪlətiz/: Sự thiếu thốn cơ sở vật chất
4.2. Từ vựng về hoạt động cộng đồng (Community Activities)
- Clean up (v): Dọn dẹp. Ví dụ: We will clean up the neighbourhood this Sunday.
- Donate /dəʊˈneɪt/ (v): Quyên góp, hiến tặng. Ví dụ: People donated books and clothes to the poor children.
- Raise awareness /reɪz əˈweənəs/: Nâng cao nhận thức. Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about environmental protection.
- Provide vocational training /prəˈvaɪd vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/: Cung cấp đào tạo nghề. Ví dụ: The local government provides vocational training for young people.
C. Câu Hỏi Ôn Tập và Bài Tập Vận Dụng
Bây giờ, hãy cùng kiểm tra lại kiến thức đã học qua một vài bài tập nhỏ nhé!
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.
- Bat Trang is a famous pottery _______ near Ha Noi.
- A. city
- B. village
- C. area
- D. location
- The craft of making drums in my village has been _______ from generation to generation.
- A. passed down
- B. set up
- C. turned on
- D. lived on
- A person who is skilled at making things with their hands is called a(n) ______.
- A. volunteer
- B. team leader
- C. artisan
- D. worker
- They had to _______ the volume of the loudspeaker so that everyone could hear it clearly.
- A. turn off
- B. turn on
- C. turn down
- D. turn up
- My grandmother taught me how to _______ a traditional scarf.
- A. carve
- B. cast
- C. weave
- D. mould
- We are really looking forward _______ our trip to the conical hat making village.
- A. to taking
- B. to take
- C. taking
- D. take
Đáp án:
- B. village
- A. passed down
- C. artisan
- D. turn up
- C. weave
- A. to taking (Lưu ý: Look forward to + V-ing)
II. Tự luận (Written Practice)
-
Viết lại các câu sau bằng Tiếng Anh, sử dụng các từ/cụm từ đã học:
a. Làng của tôi nổi tiếng với sản phẩm sơn mài độc đáo.
b. Họ đã thành lập một câu lạc bộ để giúp đỡ người già trong cộng đồng. -
Trả lời câu hỏi sau (viết khoảng 3-4 câu):
What is a famous traditional craft village in your country? What is it famous for?
Gợi ý trả lời:
-
a. My village is famous for its unique lacquerware.
b. They have set up a club to help the elderly in the community. -
(Câu trả lời mẫu) A famous traditional craft village in my country is Van Phuc silk village in Ha Noi. It is well-known for producing high-quality and beautiful silk products like scarves, clothes, and ties. The craft has been passed down for over a thousand years, and the artisans there are very skillful.
D. Kết Luận & Tóm Tắt
Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau xây dựng một nền tảng từ vựng vững chắc cho chủ đề "Local Community". Các em đã học được cách gọi tên các địa điểm, con người, hoạt động trong cộng đồng, và đặc biệt là kho từ vựng phong phú về các làng nghề thủ công truyền thống của Việt Nam. Việc nắm vững các động từ, tính từ mô tả và các cụm động từ thông dụng sẽ giúp các em diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Hãy nhớ rằng, học từ vựng là một quá trình liên tục. Các em hãy thường xuyên ôn tập, sử dụng chúng trong các bài nói, bài viết và cố gắng quan sát, áp dụng vào chính cộng đồng nơi mình sinh sống. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thích môn Tiếng Anh!