Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Từ vựng Unit 2 City Life - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 2 City Life sách Global Success. Gồm phiên âm, nghĩa, ví dụ và bài tập, giúp em nắm vững kiến thức về cuộc sống thành thị.

A. Lời mở đầu: Chinh phục từ vựng về cuộc sống thành thị

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Thầy là một giáo viên với hơn 15 năm kinh nghiệm, và hôm nay thầy rất vui được đồng hành cùng các em trong Unit 2: City Life của sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề về cuộc sống thành thị không chỉ thú vị mà còn vô cùng thực tế. Nó giúp các em mô tả nơi mình sống, hiểu các bài báo, bộ phim về các thành phố lớn trên thế giới và chuẩn bị cho những chuyến du lịch trong tương lai. Trong bài học này, chúng ta sẽ không chỉ học một danh sách từ đơn lẻ. Thay vào đó, chúng ta sẽ khám phá từ vựng theo hệ thống, từ các danh từ, tính từ cơ bản đến các cụm từ (collocations) và phrasal verbs nâng cao. Các em sẽ học cách sử dụng chúng một cách tự nhiên trong cả văn nói và văn viết. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá sự sôi động của "City Life" nhé!

B. Nội dung chính: Toàn bộ từ vựng và kiến thức mở rộng Unit 2

1. Từ vựng cốt lõi theo từng phần trong Sách giáo khoa

Đây là những từ vựng nền tảng các em cần nắm vững để hiểu nội dung bài học. Thầy đã hệ thống lại kèm theo phiên âm, nghĩa và ví dụ dễ hiểu.

a. Getting Started

  • Fabulous (adj) /ˈfæbjələs/: Tuyệt vời, đáng kinh ngạc.
    Ví dụ: We had a fabulous time at the festival in the city centre. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời tại lễ hội ở trung tâm thành phố.)
  • Bustling (adj) /ˈbʌslɪŋ/: Nhộn nhịp, hối hả.
    Ví dụ: Ho Chi Minh City is a bustling city with millions of people. (Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố nhộn nhịp với hàng triệu người.)
  • Ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/: Cổ kính, xưa.
    Ví dụ: Hoi An is an ancient town in Central Viet Nam. (Hội An là một phố cổ ở miền Trung Việt Nam.)
  • Cosmopolitan (adj) /ˌkɒzməˈpɒlɪtən/: Đa dạng văn hóa, quốc tế.
    Ví dụ: London is a very cosmopolitan city with people from all over the world. (Luân Đôn là một thành phố rất đa văn hóa với người dân từ khắp nơi trên thế giới.)
  • Feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/: Đặc điểm, nét đặc trưng.
    Ví dụ: A unique feature of this city is its network of canals. (Một đặc điểm độc đáo của thành phố này là mạng lưới kênh rạch.)
  • Affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/: (Giá cả) phải chăng, có thể chi trả được.
    Ví dụ: They are looking for an affordable apartment in the city. (Họ đang tìm kiếm một căn hộ giá cả phải chăng trong thành phố.)

b. A Closer Look 1

  • Skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə(r)/: Tòa nhà chọc trời.
    Ví dụ: Landmark 81 is the tallest skyscraper in Viet Nam. (Landmark 81 là tòa nhà chọc trời cao nhất Việt Nam.)
  • Cathedral (n) /kəˈθiːdrəl/: Nhà thờ lớn.
    Ví dụ: Notre-Dame Cathedral is a famous landmark in Paris. (Nhà thờ Đức Bà là một địa danh nổi tiếng ở Paris.)
  • Pavement (n) /ˈpeɪvmənt/: Vỉa hè (Anh-Anh).
    Ví dụ: You should walk on the pavement for safety. (Bạn nên đi bộ trên vỉa hè để an toàn.)
  • Public transport (n) /ˌpʌblɪk ˈtrænspɔːt/: Giao thông công cộng.
    Ví dụ: Using public transport helps reduce traffic jams and pollution. (Sử dụng phương tiện giao thông công cộng giúp giảm tắc đường và ô nhiễm.)
  • Traffic jam (n) /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc nghẽn giao thông.
    Ví dụ: I was stuck in a traffic jam for an hour this morning. (Sáng nay tôi bị kẹt xe cả tiếng đồng hồ.)
  • Stressful (adj) /ˈstresfl/: Căng thẳng, mệt mỏi.
    Ví dụ: The pace of life in big cities can be very stressful. (Nhịp sống ở các thành phố lớn có thể rất căng thẳng.)
  • Polluted (adj) /pəˈluːtɪd/: Bị ô nhiễm.
    Ví dụ: The air in many large cities is heavily polluted. (Không khí ở nhiều thành phố lớn bị ô nhiễm nặng.)

c. A Closer Look 2 & Communication

  • Get around (phr. v.): Đi lại, di chuyển xung quanh.
    Ví dụ: The best way to get around the city is by subway. (Cách tốt nhất để đi lại trong thành phố là bằng tàu điện ngầm.)
  • Grow up (phr. v.): Lớn lên, trưởng thành.
    Ví dụ: She grew up in a small town but moved to the city for university. (Cô ấy lớn lên ở một thị trấn nhỏ nhưng đã chuyển đến thành phố để học đại học.)
  • Set up (phr. v.): Thành lập, thiết lập.
    Ví dụ: They set up a new company in the city centre. (Họ đã thành lập một công ty mới ở trung tâm thành phố.)
  • Deal with (phr. v.): Đối phó, giải quyết.
    Ví dụ: City dwellers have to deal with noise and pollution every day. (Cư dân thành phố phải đối mặt với tiếng ồn và ô nhiễm mỗi ngày.)
  • Look forward to (phr. v.): Mong đợi, mong chờ.
    Ví dụ: I'm looking forward to exploring the city's nightlife. (Tôi đang mong chờ được khám phá cuộc sống về đêm của thành phố.)
  • Drawback (n) /ˈdrɔːbæk/: Hạn chế, nhược điểm.
    Ví dụ: One of the drawbacks of living in a big city is the high cost of living. (Một trong những nhược điểm của việc sống ở thành phố lớn là chi phí sinh hoạt cao.)
  • Convenient (adj) /kənˈviːniənt/: Thuận tiện, tiện lợi.
    Ví dụ: It's very convenient to have a supermarket near your house. (Thật tiện lợi khi có một siêu thị gần nhà bạn.)

2. Mở rộng và Nâng cao: Cụm từ và So sánh

Để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, việc học các cụm từ cố định (collocations) và biết cách so sánh là vô cùng quan trọng. Phần này sẽ giúp các em nâng tầm vốn từ của mình.

a. Collocations (Cụm từ cố định) phổ biến chủ đề "City Life"

Các collocations là những cụm từ thường đi với nhau. Sử dụng đúng collocations sẽ làm cho câu văn của em trở nên tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
  • City centre (BE) / Downtown (AE): Trung tâm thành phố.
    Ví dụ: The main shopping malls are located in the city centre. (Các trung tâm mua sắm chính nằm ở trung tâm thành phố.)
  • City dweller: Cư dân thành thị.
    Ví dụ: City dwellers often have a faster pace of life than people in the countryside. (Cư dân thành thị thường có nhịp sống nhanh hơn người ở nông thôn.)
  • Inner city: Khu vực nội thành, thường gắn với các vấn đề xã hội.
    Ví dụ: The government has a plan to improve housing in the inner city. (Chính phủ có kế hoạch cải thiện nhà ở khu vực nội thành.)
  • Quality of life: Chất lượng cuộc sống.
    Ví dụ: Many people move to smaller cities to improve their quality of life. (Nhiều người chuyển đến các thành phố nhỏ hơn để cải thiện chất lượng cuộc sống.)
  • Pace of life: Nhịp sống.
    Ví dụ: The pace of life in New York is incredibly fast. (Nhịp sống ở New York cực kỳ nhanh.)
  • Cost of living: Chi phí sinh hoạt.
    Ví dụ: The cost of living in Tokyo is one of the highest in the world. (Chi phí sinh hoạt ở Tokyo là một trong những nơi cao nhất thế giới.)
  • Rush hour: Giờ cao điểm.
    Ví dụ: Try to avoid travelling during the morning rush hour. (Cố gắng tránh di chuyển trong giờ cao điểm buổi sáng.)

b. So sánh Cuộc sống Thành thị (City Life) và Nông thôn (Country Life)

Đây là chủ đề so sánh kinh điển. Việc nắm vững từ vựng để so sánh hai môi trường sống này sẽ giúp em rất nhiều trong các bài thi nói và viết.

Bảng so sánh chi tiết:

  • Cơ sở vật chất (Facilities):
    • City: Modern, convenient with lots of shopping centres, hospitals, schools, and entertainment venues (rạp chiếu phim, nhà hát).
    • Country: Basic, limited. It might be far to travel to a large hospital or university.
  • Cơ hội việc làm (Job Opportunities):
    • City: Abundant and diverse. Many international companies are based in cities.
    • Country: Fewer opportunities, mainly in agriculture or local businesses.
  • Môi trường (Environment):
    • City: Often polluted (air, water, noise pollution). Lack of green space.
    • Country: Fresh air, peaceful, quiet, close to nature.
  • Nhịp sống (Pace of Life):
    • City: Fast, bustling, sometimes stressful.
    • Country: Slow, relaxed, peaceful.
  • Chi phí sinh hoạt (Cost of Living):
    • City: High, especially for accommodation and services.
    • Country: Lower, more affordable.
  • Cộng đồng (Community):
    • City: Often anonymous. You may not know your neighbours.
    • Country: Close-knit community where everyone knows each other.

3. Phân tích Từ loại (Word Formation) và các từ dễ nhầm lẫn

Hiểu về "gia đình từ" giúp các em linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngữ pháp và từ vựng, tránh lặp từ và diễn đạt ý tưởng chính xác hơn.

a. Gia đình từ (Word Families) quan trọng

  1. PEACE (Hòa bình, yên tĩnh)
    • Peace (n): Sự yên bình.
      Ví dụ: I love the peace and quiet of the countryside.
    • Peaceful (adj): Yên bình, thanh bình.
      Ví dụ: It's a peaceful place to live.
  2. CONVENIENCE (Sự thuận tiện)
    • Convenience (n): Sự thuận tiện.
      Ví dụ: For convenience, I do my shopping online.
    • Convenient (adj): Thuận tiện.
      Ví dụ: The new metro line is very convenient for commuters.
    • Inconvenient (adj): Bất tiện.
      Ví dụ: It's inconvenient to live so far from the city centre.
  3. POLLUTE (Gây ô nhiễm)
    • Pollute (v): Gây ô nhiễm.
      Ví dụ: Factories that pollute the river must be fined heavily.
    • Pollution (n): Sự ô nhiễm.
      Ví dụ: Air pollution is a major problem in this city.
    • Polluted (adj): Bị ô nhiễm.
      Ví dụ: We can't swim in this polluted river.
    • Pollutant (n): Chất gây ô nhiễm.
      Ví dụ: The main pollutants in the air are from vehicle emissions.
  4. CROWD (Đám đông)
    • Crowd (n): Đám đông.
      Ví dụ: A large crowd gathered to watch the parade.
    • Crowded (adj): Đông đúc.
      Ví dụ: The buses are always crowded during rush hour.
    • Overcrowded (adj): Quá đông đúc.
      Ví dụ: The classroom was overcrowded with over 50 students.

b. Phân biệt các từ dễ nhầm lẫn

  • Historic vs. Historical

    Historic (adj): Quan trọng hoặc nổi tiếng trong lịch sử. Nó mang ý nghĩa TẦM VÓC, CÓ TÍNH CHẤT LỊCH SỬ.
    Ví dụ: The Battle of Dien Bien Phu was a historic victory. (Trận Điện Biên Phủ là một chiến thắng mang tính lịch sử.)

    Historical (adj): Liên quan đến lịch sử hoặc các sự kiện trong quá khứ. Nó mang ý nghĩa THUỘC VỀ LỊCH SỬ.
    Ví dụ: She is doing a historical research on the Nguyen Dynasty. (Cô ấy đang làm một nghiên cứu lịch sử về triều Nguyễn.)

  • Affordable vs. Cheap

    Affordable (adj): Giá cả phải chăng, bạn có đủ khả năng chi trả mà không gặp khó khăn. Từ này mang sắc thái tích cực.
    Ví dụ: The restaurant offers delicious and affordable meals. (Nhà hàng phục vụ các bữa ăn ngon và giá cả phải chăng.)

    Cheap (adj): Rẻ. Từ này có thể mang sắc thái trung tính hoặc tiêu cực (chất lượng thấp).
    Ví dụ: This is a cheap T-shirt, so the quality is not very good. (Đây là một chiếc áo phông rẻ tiền, nên chất lượng không tốt lắm.)

  • Pavement (BE) vs. Sidewalk (AE)

    Cả hai từ đều có nghĩa là "vỉa hè".
    Pavement là từ dùng trong tiếng Anh-Anh (British English).
    Sidewalk là từ dùng trong tiếng Anh-Mỹ (American English).

4. Áp dụng từ vựng vào kỹ năng Nói và Viết

Học từ vựng phải đi đôi với thực hành. Dưới đây là các mẫu câu và gợi ý giúp các em sử dụng những từ đã học một cách hiệu quả nhất.

a. Mẫu câu để miêu tả một thành phố

  • Bắt đầu giới thiệu: "The city I'd like to talk about is... It's famous for its..." (Thành phố tôi muốn nói đến là... Nó nổi tiếng với...)
  • Nói về ưu điểm: "One of the best things about living here is the convenient public transport system." (Một trong những điều tuyệt vời nhất khi sống ở đây là hệ thống giao thông công cộng tiện lợi.)
  • Nói về nhược điểm: "However, a major drawback is the high cost of living and the traffic jams during rush hour." (Tuy nhiên, một nhược điểm lớn là chi phí sinh hoạt cao và tắc đường vào giờ cao điểm.)
  • Mô tả không khí: "It's a bustling and cosmopolitan city, so the pace of life is quite fast." (Đó là một thành phố nhộn nhịp và đa văn hóa, vì vậy nhịp sống khá nhanh.)

Ví dụ đoạn văn ngắn:

Da Nang is a beautiful coastal city in Viet Nam. It is famous for its long sandy beaches and modern bridges, like the Dragon Bridge. One of the best things about Da Nang is that it's very clean and the quality of life is high. Although it's a major city, it's less stressful than Ha Noi or Ho Chi Minh City. However, during the tourist season, it can get quite crowded. Overall, it’s a fabulous place to live and visit.

b. Gợi ý trả lời câu hỏi Speaking chủ đề "City Life"

Câu hỏi: What are the advantages of living in a big city?

Gợi ý trả lời:

"Well, in my opinion, there are several advantages. Firstly, big cities offer more job opportunities and higher salaries. You can find many international companies there. Secondly, the facilities are much more modern and convenient. For example, there are large hospitals, good universities, and various entertainment venues. You never get bored in a city. Finally, the public transport system is usually well-developed, which makes it easier to get around without a private vehicle. This is especially useful for students like me."

(Lưu ý: Các từ in đậm là từ vựng trọng tâm của Unit 2.)

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng

Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức đã học qua các bài tập nhỏ dưới đây nhé!

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

  1. Life in the city is more _______ than in the countryside. Many people feel tired and overworked.
    • A. peaceful
    • B. stressful
    • C. affordable
    • D. ancient
  2. New York is a very _______ city with people from almost every country in the world.
    • A. polluted
    • B. local
    • C. cosmopolitan
    • D. crowded
  3. One of the _______ of living in a big city is the lack of fresh air.
    • A. features
    • B. drawbacks
    • C. conveniences
    • D. benefits
  4. The government is trying to find solutions to _______ the problem of traffic jams.
    • A. set up
    • B. grow up
    • C. deal with
    • D. look forward to
  5. The bus is so _______ during rush hour that you can't find a seat.
    • A. bustling
    • B. fabulous
    • C. crowded
    • D. convenient

II. Tự luận (Written Practice)

  1. Viết một câu hoàn chỉnh cho mỗi từ sau: affordable, get around, pollution.
  2. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) về những ưu điểm hoặc nhược điểm của việc sống ở thành phố nơi em đang ở (hoặc một thành phố em biết). Sử dụng ít nhất 4 từ/cụm từ đã học trong bài.

Hướng dẫn giải đáp

I. Trắc nghiệm: 1-B, 2-C, 3-B, 4-C, 5-C.

II. Tự luận (Gợi ý):
1. Ví dụ:
- The food in the school canteen is very affordable.
- In my city, many people use motorbikes to get around.
- Noise pollution is a serious issue in urban areas.
2. Đoạn văn mẫu:
Living in Ha Noi has both pros and cons. A big advantage is the convenient public transport, with a new metro line. There are also many job opportunities. However, a major drawback is the terrible air pollution. Also, the city gets extremely crowded during rush hour, which is very stressful.

D. Kết luận và Tóm tắt

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ từ vựng trọng tâm của Unit 2: City Life. Thầy hy vọng bài giảng chi tiết này đã giúp các em hệ thống hóa kiến thức một cách hiệu quả. Chúng ta đã học từ vựng cơ bản về địa điểm, tính từ mô tả, các cụm động từ, và cả những collocations quan trọng. Quan trọng hơn, các em đã thấy cách áp dụng chúng vào việc so sánh, miêu tả và trả lời câu hỏi trong thực tế. Hãy nhớ rằng, chìa khóa để ghi nhớ từ vựng là sử dụng chúng thường xuyên. Hãy thử miêu tả thành phố của mình cho một người bạn, hoặc viết một blog ngắn về một nơi em muốn đến. Chúc các em học tốt và ngày càng yêu thích môn Tiếng Anh!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success Từ vựng Unit 2 City Life từ vựng tiếng anh 9 học tốt tiếng anh 9
Preview

Đang tải...