Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Từ vựng Unit 3 Healthy living for teens - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 3: Healthy living for teens sách Global Success, kèm phiên âm, ví dụ và bài tập. Nắm chắc kiến thức ngay!

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh lớp 9 thân mến! Chào mừng các em đến với bài học từ vựng của Unit 3: "Healthy living for teens" trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Trong thế giới hiện đại, việc duy trì một lối sống lành mạnh ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt là với lứa tuổi thanh thiếu niên chúng ta. Chủ đề này không chỉ giúp các em mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp những kiến thức thực tế để chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần tốt hơn. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em toàn bộ từ vựng cần thiết trong Unit 3, từ những từ đơn lẻ đến các cụm từ thông dụng, kèm theo phiên âm chuẩn, ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập vận dụng. Sau bài học này, các em sẽ tự tin thảo luận, đưa ra lời khuyên và viết về chủ đề sức khỏe một cách thành thạo.

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Từ vựng cốt lõi trong các phần Getting Started & A Closer Look 1

Đây là những từ vựng nền tảng, xuất hiện ngay từ đầu bài học, giúp các em làm quen với chủ đề lối sống lành mạnh.

Các danh từ (Nouns) quan trọng

  • Habit (n) /ˈhæbɪt/: Thói quen
    Ví dụ: Getting up early is a good habit. (Dậy sớm là một thói quen tốt.)
  • Health (n) /helθ/: Sức khỏe
    Ví dụ: You need to take care of your health. (Bạn cần phải chăm sóc sức khỏe của mình.)
  • Effect (n) /ɪˈfekt/: Sự ảnh hưởng, tác động
    Ví dụ: Lack of sleep can have a negative effect on your studies. (Thiếu ngủ có thể có tác động tiêu cực đến việc học của bạn.)
  • Teen (n) /tiːn/: Thanh thiếu niên (viết tắt của teenager)
    Ví dụ: This article gives health advice for teens. (Bài báo này đưa ra lời khuyên sức khỏe cho thanh thiếu niên.)
  • Screen time (n) /skriːn taɪm/: Thời gian sử dụng thiết bị điện tử (điện thoại, máy tính)
    Ví dụ: Too much screen time can harm your eyes. (Quá nhiều thời gian sử dụng thiết bị điện tử có thể làm hại mắt bạn.)
  • Junk food (n) /ˈdʒʌŋk fuːd/: Đồ ăn vặt, đồ ăn nhanh (không tốt cho sức khỏe)
    Ví dụ: You should eat less junk food and more vegetables. (Bạn nên ăn ít đồ ăn vặt và ăn nhiều rau hơn.)
  • Obesity (n) /əʊˈbiːsəti/: Bệnh béo phì
    Ví dụ: Obesity is a serious health problem among young people. (Béo phì là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng trong giới trẻ.)
  • Muscle (n) /ˈmʌsl/: Cơ bắp
    Ví dụ: He goes to the gym to build his muscles. (Anh ấy đến phòng tập để xây dựng cơ bắp.)

Các động từ (Verbs) và tính từ (Adjectives) chủ chốt

  • Affect (v) /əˈfekt/: Ảnh hưởng, tác động đến
    Ví dụ: Your diet can affect your energy levels. (Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến mức năng lượng của bạn.)
  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: Cải thiện, làm tốt hơn
    Ví dụ: I want to improve my physical health. (Tôi muốn cải thiện sức khỏe thể chất của mình.)
  • Stay in shape (v phr): Giữ dáng, giữ cơ thể khỏe mạnh
    Ví dụ: She exercises regularly to stay in shape. (Cô ấy tập thể dục thường xuyên để giữ dáng.)
  • Concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/: Tập trung
    Ví dụ: It's hard to concentrate when you are tired. (Rất khó để tập trung khi bạn mệt mỏi.)
  • Healthy (adj) /ˈhelθi/: Lành mạnh, khỏe mạnh
    Ví dụ: A healthy diet includes a lot of fruits and vegetables. (Một chế độ ăn lành mạnh bao gồm nhiều trái cây và rau củ.)
  • Active (adj) /ˈæktɪv/: Năng động, tích cực
    Ví dụ: Try to be more active instead of sitting all day. (Hãy cố gắng năng động hơn thay vì ngồi cả ngày.)
  • Fit (adj) /fɪt/: Khỏe mạnh, cân đối (về thể chất)
    Ví dụ: Regular exercise keeps you fit. (Tập thể dục đều đặn giúp bạn khỏe mạnh cân đối.)
  • Anxious (adj) /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng, bồn chồn
    Ví dụ: He felt anxious about the exam. (Anh ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi.)

2. Từ vựng chuyên sâu về Lối sống và Sức khỏe trong A Closer Look 2

Phần này đi sâu vào các cụm động từ (phrasal verbs) và cụm từ cố định (collocations) thường được sử dụng khi nói về chủ đề sức khỏe.

Các cụm động từ (Phrasal Verbs) cần nhớ

  1. Give up: Từ bỏ (một thói quen xấu)
    Ví dụ: My father decided to give up smoking. (Bố tôi đã quyết định bỏ hút thuốc.)
  2. Cut down on: Cắt giảm (lượng tiêu thụ cái gì đó)
    Ví dụ: The doctor advised him to cut down on sugar. (Bác sĩ khuyên anh ấy cắt giảm lượng đường.)
  3. Put on weight: Tăng cân
    Ví dụ: I've put on a lot of weight since I stopped exercising. (Tôi đã tăng rất nhiều cân kể từ khi tôi ngừng tập thể dục.)
  4. Work out: Tập thể dục (thường là ở phòng gym hoặc các bài tập cường độ cao)
    Ví dụ: How often do you work out at the gym? (Bạn có thường tập thể dục ở phòng gym không?)
  5. Get over: Vượt qua, bình phục (một căn bệnh, một nỗi buồn)
    Ví dụ: It took her a few weeks to get over the flu. (Cô ấy mất vài tuần để bình phục sau trận cúm.)

Các cụm từ cố định (Collocations) thông dụng

Collocations là những cụm từ thường đi với nhau một cách tự nhiên. Học chúng sẽ giúp cách diễn đạt của em giống người bản xứ hơn.

  • A balanced diet: một chế độ ăn uống cân bằng
    Ví dụ: Eating a balanced diet is essential for good health. (Ăn một chế độ ăn cân bằng là điều cần thiết cho sức khỏe tốt.)
  • Physical/Mental health: sức khỏe thể chất/tinh thần
    Ví dụ: Yoga is good for both your physical and mental health. (Yoga tốt cho cả sức khỏe thể chất và tinh thần của bạn.)
  • Health benefits: lợi ích cho sức khỏe
    Ví dụ: Walking has many health benefits. (Đi bộ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.)
  • Health risks: nguy cơ về sức khỏe
    Ví dụ: Smoking poses serious health risks. (Hút thuốc gây ra những nguy cơ nghiêm trọng về sức khỏe.)
  • Do exercise: tập thể dục
    Ví dụ: You should do exercise for at least 30 minutes a day. (Bạn nên tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày.)

3. Từ vựng mở rộng từ các kỹ năng Reading, Speaking, Listening, Writing

Các phần kỹ năng luôn chứa đựng những từ vựng thực tế và hữu ích. Hãy cùng khám phá nhé!

Từ vựng trong bài đọc (Reading) và nghe (Listening)

  • Nutrition (n) /njuˈtrɪʃn/: Dinh dưỡng
    Ví dụ: Good nutrition is a key part of a healthy lifestyle. (Dinh dưỡng tốt là một phần quan trọng của lối sống lành mạnh.)
  • Ingredient (n) /ɪnˈɡriːdiənt/: Thành phần (trong món ăn)
    Ví dụ: Read the ingredients on the food label before you buy it. (Hãy đọc thành phần trên nhãn thực phẩm trước khi bạn mua nó.)
  • Calorie (n) /ˈkæləri/: Calo, đơn vị năng lượng
    Ví dụ: This snack is very high in calories. (Món ăn nhẹ này rất giàu calo.)
  • Well-being (n) /ˌwelˈbiːɪŋ/: Sự khỏe mạnh, hạnh phúc, thịnh vượng
    Ví dụ: The school is concerned about the students' well-being. (Nhà trường quan tâm đến sự khỏe mạnh của học sinh.)
  • Addiction (n) /əˈdɪkʃn/: Sự nghiện
    Ví dụ: He is trying to overcome his addiction to video games. (Anh ấy đang cố gắng vượt qua cơn nghiện trò chơi điện tử.)
  • Digital detox (n) /ˌdɪdʒɪtl ˈdiːtɒks/: Kỳ "cai" kỹ thuật số (ngừng sử dụng thiết bị điện tử trong một thời gian)
    Ví dụ: I'm going on a digital detox this weekend. No phone, no laptop! (Tôi sẽ thực hiện một kỳ cai kỹ thuật số vào cuối tuần này. Không điện thoại, không máy tính xách tay!)

Các cụm từ hữu ích cho kỹ năng nói (Speaking) và viết (Writing)

Khi muốn đưa ra lời khuyên về sức khỏe, các em có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • You should / You shouldn't + V (bare)...: Bạn nên / không nên làm gì...
    Ví dụ: You should get enough sleep. (Bạn nên ngủ đủ giấc.)
  • You ought to + V (bare)...: Bạn nên làm gì... (mang tính trang trọng hơn 'should')
    Ví dụ: You ought to see a doctor. (Bạn nên đi gặp bác sĩ.)
  • It's a good idea to + V (bare)...: Là một ý hay khi làm gì...
    Ví dụ: It's a good idea to drink plenty of water. (Uống nhiều nước là một ý hay.)
  • Why don't you + V (bare)...?: Tại sao bạn không...? (dùng để gợi ý)
    Ví dụ: Why don't you join a sports club? (Tại sao bạn không tham gia một câu lạc bộ thể thao?)
  • Avoid + V-ing...: Tránh làm gì...
    Ví dụ: You should avoid staying up late. (Bạn nên tránh thức khuya.)

4. Bảng tổng hợp từ vựng quan trọng nhất Unit 3

Dưới đây là bảng tóm tắt nhanh các từ vựng thiết yếu nhất trong bài học để các em dễ dàng ôn tập.

  1. Healthy (adj) /ˈhelθi/: Lành mạnh, khỏe mạnh
  2. Unhealthy (adj) /ʌnˈhelθi/: Không lành mạnh
  3. Habit (n) /ˈhæbɪt/: Thói quen
  4. Stay in shape (v phr): Giữ dáng
  5. Work out (phr v): Tập thể dục
  6. Cut down on (phr v): Cắt giảm
  7. Give up (phr v): Từ bỏ
  8. Put on weight (v phr): Tăng cân
  9. Lose weight (v phr): Giảm cân
  10. Screen time (n) /skriːn taɪm/: Thời gian sử dụng thiết bị điện tử
  11. Junk food (n) /ˈdʒʌŋk fuːd/: Đồ ăn vặt
  12. Balanced diet (n phr): Chế độ ăn cân bằng
  13. Nutrition (n) /njuˈtrɪʃn/: Dinh dưỡng
  14. Obesity (n) /əʊˈbiːsəti/: Bệnh béo phì
  15. Stress (n) /stres/: Sự căng thẳng
  16. Relax (v) /rɪˈlæks/: Thư giãn
  17. Concentrate (v) /ˈkɒnsntreɪt/: Tập trung
  18. Affect (v) /əˈfekt/: Ảnh hưởng
  19. Improve (v) /ɪmˈpruːv/: Cải thiện
  20. Well-being (n) /ˌwelˈbiːɪŋ/: Sự khỏe mạnh, hạnh phúc

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

Hãy cùng kiểm tra lại kiến thức vừa học qua các bài tập nhỏ dưới đây nhé!

Trắc nghiệm (Multiple Choice)

  1. You should ______ on sugary drinks if you want to lose weight.

    A. give up
    B. cut down
    C. take up
    D. go on

  2. Eating too much fast food can lead to ______.

    A. fit
    B. health
    C. obesity
    D. muscle

  3. Regular exercise has many health ______.

    A. problems
    B. risks
    C. effects
    D. benefits

  4. It's hard to ______ on my homework when my brother is playing music loudly.

    A. concentrate
    B. improve
    C. affect
    D. relax

  5. A ______ diet should include a variety of foods from all food groups.

    A. healthy
    B. balanced
    C. regular
    D. active

Tự luận (Open-ended)

  1. Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) đưa ra lời khuyên cho một người bạn đang bị căng thẳng (stress). Sử dụng ít nhất 3 từ/cụm từ đã học trong bài (ví dụ: relax, mental health, do exercise, avoid).
  2. Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng từ vựng trong Unit 3:

    a. Bạn nên từ bỏ thói quen thức khuya.
    b. Chơi thể thao giúp tôi giữ dáng và cảm thấy năng động hơn.

Hướng dẫn giải đáp

Phần trắc nghiệm:

  1. B. cut down (cắt giảm)
  2. C. obesity (béo phì)
  3. D. benefits (lợi ích)
  4. A. concentrate (tập trung)
  5. B. balanced (cân bằng)

Phần tự luận:

  1. Gợi ý: I heard you're under a lot of stress. To improve your mental health, you should try to relax more. Why don't you do some exercise like yoga or walking? You should also avoid thinking too much about your problems. I hope you feel better soon.
  2. Gợi ý dịch:

    a. You should give up the habit of staying up late.
    b. Playing sports helps me stay in shape and feel more active.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá và hệ thống lại toàn bộ từ vựng quan trọng của Unit 3: "Healthy living for teens". Các em đã được học các danh từ, động từ, tính từ, cụm động từ và nhiều collocation hữu ích liên quan đến chủ đề sức khỏe. Việc nắm vững vốn từ này không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn là một kỹ năng sống thiết yếu. Hãy nhớ rằng, học từ vựng hiệu quả nhất là khi chúng ta chủ động sử dụng chúng. Các em hãy cố gắng áp dụng những từ đã học vào việc viết nhật ký, trò chuyện với bạn bè, hoặc thậm chí là suy nghĩ bằng tiếng Anh về các thói quen hàng ngày của mình. Chúc các em học tốt và luôn có một lối sống thật lành mạnh!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success từ vựng Unit 3 Healthy living Healthy living for teens tiếng anh 9 global success
Preview

Đang tải...