A. Giới thiệu: Chìa khóa mở cánh cửa quá khứ
Chào các bạn học sinh thân mến! Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng của Unit 4: Remembering the past trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề này không chỉ là một phần kiến thức trong sách giáo khoa, mà còn là một hành trình thú vị đưa chúng ta ngược dòng thời gian, khám phá những kỷ niệm, truyền thống và di sản văn hóa quý báu. Việc nắm vững từ vựng của Unit 4 sẽ là chìa khóa giúp các bạn không chỉ đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn có thể tự tin kể về những ký ức tuổi thơ, thảo luận về phong tục tập quán của gia đình, địa phương và dân tộc. Qua bài học này, các bạn sẽ được trang bị một hệ thống từ vựng phong phú, từ cơ bản đến nâng cao, cùng với các ví dụ thực tế và bài tập ứng dụng để có thể sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác nhất.
B. Nội dung chính: Toàn bộ từ vựng Unit 4
Chúng ta sẽ cùng nhau đi qua từng phần của Unit 4, bóc tách và ghi nhớ các từ vựng quan trọng nhất. Hãy chuẩn bị sẵn sàng một cuốn sổ tay để ghi chép nhé!
1. Từ vựng cốt lõi trong các phần học (Core Vocabulary by Section)
Dưới đây là danh sách từ vựng được tổng hợp và phân loại theo từng phần trong sách giáo khoa để các bạn dễ dàng theo dõi và ôn tập.
a. Getting Started
-
Tradition (n) /trəˈdɪʃn/: Truyền thống
Ví dụ: It's a family tradition to eat mooncakes during the Mid-Autumn Festival. (Ăn bánh trung thu vào dịp Tết Trung thu là một truyền thống của gia đình tôi.)
-
Custom (n) /ˈkʌstəm/: Phong tục, tập quán
Ví dụ: Giving lucky money to children during Tet is a popular custom in Viet Nam. (Tặng tiền lì xì cho trẻ em vào dịp Tết là một phong tục phổ biến ở Việt Nam.)
-
Heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/: Di sản
Ví dụ: Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage site. (Vịnh Hạ Long là một di sản thế giới được UNESCO công nhận.)
-
Remind someone of something (v.phr) /rɪˈmaɪnd/: Gợi nhớ cho ai về điều gì
Ví dụ: This song reminds me of my childhood. (Bài hát này gợi cho tôi nhớ về tuổi thơ của mình.)
-
Look back on (phr. v) /lʊk bæk ɒn/: Nhìn lại, hồi tưởng lại
Ví dụ: When I look back on my school days, I realize how happy I was. (Khi tôi nhìn lại những ngày tháng đi học, tôi nhận ra mình đã hạnh phúc biết bao.)
-
Memorable (adj) /ˈmemərəbl/: Đáng nhớ, khó quên
Ví dụ: My trip to Da Lat last year was a memorable experience. (Chuyến đi Đà Lạt năm ngoái của tôi là một trải nghiệm đáng nhớ.)
b. A Closer Look 1
-
Preserve (v) /prɪˈzɜːv/: Bảo tồn, gìn giữ
Ví dụ: We need to preserve the historical buildings in our city. (Chúng ta cần bảo tồn các tòa nhà lịch sử trong thành phố của mình.)
-
Pass down (phr. v) /pɑːs daʊn/: Truyền lại, để lại (cho thế hệ sau)
Ví dụ: The story has been passed down from generation to generation. (Câu chuyện đã được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
-
Ceremony (n) /ˈserəməni/: Nghi lễ, buổi lễ
Ví dụ: The wedding ceremony was held at a beautiful church. (Hôn lễ được tổ chức tại một nhà thờ xinh đẹp.)
-
Ritual (n) /ˈrɪtʃuəl/: Nghi thức (mang tính tôn giáo hoặc trang trọng)
Ví dụ: Making offerings to ancestors is a traditional ritual during Tet holiday. (Dâng lễ vật cúng tổ tiên là một nghi thức truyền thống trong dịp Tết.)
-
Folk tale (n) /ˈfəʊk teɪl/: Truyện dân gian
Ví dụ: "The Story of Tam and Cam" is a famous Vietnamese folk tale. ("Truyện Tấm Cám" là một câu chuyện dân gian nổi tiếng của Việt Nam.)
-
Anniversary (n) /ˌænɪˈvɜːsəri/: Lễ kỷ niệm
Ví dụ: My parents will celebrate their 20th wedding anniversary next month. (Bố mẹ tôi sẽ kỷ niệm 20 năm ngày cưới vào tháng tới.)
-
Behaviour (n) /bɪˈheɪvjə(r)/: Hành vi, cách cư xử
Ví dụ: His polite behaviour impressed everyone. (Hành vi lịch sự của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.)
c. A Closer Look 2 & Communication
Phần này tập trung vào ngữ pháp "used to" để nói về thói quen trong quá khứ và các từ vựng liên quan đến giao tiếp về kỷ niệm.
-
Used to + V: Đã từng làm gì (thói quen trong quá khứ, bây giờ không còn)
Ví dụ: I used to play hide-and-seek with my friends when I was a child. (Tôi đã từng chơi trốn tìm với bạn bè khi còn nhỏ.)
-
Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃn/: Thế hệ
Ví dụ: There is a big difference between the older generation and the younger one. (Có một sự khác biệt lớn giữa thế hệ lớn tuổi và thế hệ trẻ.)
-
Community (n) /kəˈmjuːnəti/: Cộng đồng
Ví dụ: Our community works together to keep the neighborhood clean. (Cộng đồng của chúng tôi cùng nhau làm việc để giữ cho khu phố sạch sẽ.)
-
Unforgettable (adj) /ˌʌnfəˈɡetəbl/: Không thể nào quên
Ví dụ: The view from the mountaintop was an unforgettable sight. (Khung cảnh từ đỉnh núi là một cảnh tượng không thể nào quên.)
-
Nostalgic (adj) /nəˈstældʒɪk/: Hoài niệm, luyến tiếc quá khứ
Ví dụ: Listening to old songs makes me feel nostalgic. (Nghe những bài hát cũ khiến tôi cảm thấy hoài niệm.)
d. Skills 1 & 2 (Reading, Speaking, Listening, Writing)
Các kỹ năng này thường tích hợp và sử dụng lại từ vựng đã học, đồng thời giới thiệu một số từ mới trong ngữ cảnh cụ thể.
-
Occasion (n) /əˈkeɪʒn/: Dịp, cơ hội
Ví dụ: A wedding is a happy occasion. (Đám cưới là một dịp vui.)
-
Celebration (n) /ˌselɪˈbreɪʃn/: Lễ kỷ niệm, sự ăn mừng
Ví dụ: We had a big celebration for my grandmother's 80th birthday. (Chúng tôi đã tổ chức một buổi lễ kỷ niệm lớn cho sinh nhật lần thứ 80 của bà tôi.)
-
Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: Thời thơ ấu
Ví dụ: He spent his childhood in a small village. (Anh ấy đã trải qua thời thơ ấu của mình ở một ngôi làng nhỏ.)
-
Vivid (adj) /ˈvɪvɪd/: Sống động, rõ nét (dùng cho ký ức, mô tả)
Ví dụ: I have vivid memories of my first day at school. (Tôi có những ký ức sống động về ngày đầu tiên đến trường.)
-
Gathering (n) /ˈɡæðərɪŋ/: Sự tụ họp, sum họp
Ví dụ: Tet is a time for family gatherings. (Tết là thời gian cho những cuộc sum họp gia đình.)
-
Practice (n) /ˈpræktɪs/: Thói quen, thông lệ
Ví dụ: It is a common practice to take off your shoes before entering a house in Japan. (Cởi giày trước khi vào nhà là một thông lệ phổ biến ở Nhật Bản.)
2. Mở rộng và nâng cao (Expansion and Advanced Vocabulary)
Để giúp các bạn sử dụng từ ngữ phong phú và tự nhiên hơn, chúng ta hãy cùng khám phá các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và các cụm từ hữu ích liên quan đến chủ đề nhé.
a. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa (Synonyms & Antonyms)
| Từ vựng | Từ đồng nghĩa (Synonyms) | Từ trái nghĩa (Antonyms) |
|---|---|---|
| Remember (nhớ) | Recall, recollect | Forget, overlook |
| Tradition (truyền thống) | Custom, convention, practice | Modernity, innovation |
| Ancient (cổ xưa) | Old, historic, antique | Modern, new, contemporary |
| Preserve (bảo tồn) | Conserve, protect, maintain | Destroy, ruin, neglect |
| Memorable (đáng nhớ) | Unforgettable, notable, remarkable | Forgettable, unremarkable |
b. Cụm từ và Collocations thông dụng
Học từ vựng theo cụm (collocations) là một phương pháp cực kỳ hiệu quả để nói và viết tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ.
- Cherish the memory of...: Trân trọng ký ức về...
Ví dụ: I will always cherish the memory of our holiday together. (Tôi sẽ luôn trân trọng ký ức về kỳ nghỉ của chúng ta bên nhau.)
- Bring back memories: Gợi lại những kỷ niệm
Ví dụ: This old photo album brings back so many happy memories. (Cuốn album ảnh cũ này gợi lại rất nhiều kỷ niệm vui vẻ.)
- A trip down memory lane: Một chuyến đi ngược dòng ký ức
Ví dụ: Visiting my old school was a real trip down memory lane. (Thăm lại trường cũ là một chuyến đi thực sự ngược dòng ký ức.)
- Pass down from generation to generation: Truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác
Ví dụ: The recipe for this cake has been passed down in my family from generation to generation. (Công thức làm món bánh này đã được truyền lại trong gia đình tôi từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
- Uphold a tradition: Duy trì, giữ vững một truyền thống
Ví dụ: It's important to uphold the traditions of our ancestors. (Việc duy trì truyền thống của tổ tiên chúng ta là rất quan trọng.)
- Fond memories: Những kỷ niệm êm đềm, trìu mến
Ví dụ: I have fond memories of my grandmother reading stories to me. (Tôi có những kỷ niệm êm đềm về việc bà đọc truyện cho tôi nghe.)
c. Phrasal Verbs liên quan đến chủ đề
Phrasal verbs là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng điểm qua một vài cụm động từ phổ biến trong chủ đề này.
- Think back to: Nghĩ lại về (một sự kiện cụ thể trong quá khứ)
Ví dụ: I often think back to the day we first met. (Tôi thường nghĩ lại về ngày đầu tiên chúng ta gặp nhau.)
- Grow up: Lớn lên, trưởng thành
Ví dụ: She grew up in Ha Noi before moving to Ho Chi Minh City. (Cô ấy lớn lên ở Hà Nội trước khi chuyển đến Thành phố Hồ Chí Minh.)
- Bring up: Nuôi nấng (thường ở dạng bị động be brought up)
Ví dụ: He was brought up by his grandparents. (Anh ấy được ông bà nuôi nấng.)
- Come back to me: Chợt nhớ lại, ùa về trong tâm trí
Ví dụ: I forgot his name for a moment, but then it came back to me. (Tôi đã quên tên anh ấy trong giây lát, nhưng rồi tôi chợt nhớ ra.)
C. Câu hỏi ôn tập và bài tập
Bây giờ, hãy cùng kiểm tra lại kiến thức đã học qua một vài bài tập nhỏ nhé!
1. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
-
The Ao Dai is a part of our cultural ____ that we should be proud of.
A. heritage B. memory C. event D. habit
-
My grandfather often ____ me stories about his life as a soldier.
A. told B. said C. spoke D. gave
-
It is a ____ in my family to have a big dinner together on New Year's Eve.
A. ritual B. tradition C. behaviour D. memory
-
We must act to ____ the historic character of our town.
A. pass down B. remind C. preserve D. look back
-
Visiting my primary school made me feel very ____.
A. memorable B. vivid C. nostalgic D. traditional
-
This folk song has been ____ from parents to children for hundreds of years.
A. looked back on B. passed down C. brought up D. thought back
Đáp án: 1-A, 2-A, 3-B, 4-C, 5-C, 6-B
2. Tự luận (Open-ended Questions)
-
Write a short paragraph (about 50-70 words) about a memorable tradition in your family.
Gợi ý: Bạn có thể viết về truyền thống gói bánh chưng ngày Tết, sum họp gia đình vào cuối tuần, hay bất kỳ một hoạt động đặc biệt nào của gia đình bạn. Hãy sử dụng các từ như 'tradition', 'generation', 'gathering', 'memorable'.
-
Describe a childhood memory you cherish. Use at least 3 words from the vocabulary list above.
Gợi ý: Hãy kể về một kỷ niệm vui (ngày đầu tiên đi học, một chuyến đi chơi, một món quà đặc biệt...). Cố gắng dùng các tính từ như 'vivid', 'unforgettable', 'fond' để làm cho bài viết sinh động hơn.
D. Kết luận & Tóm tắt
Vậy là chúng ta đã cùng nhau khám phá toàn bộ kho từ vựng quan trọng của Unit 4: Remembering the past. Qua bài học, các bạn đã được làm quen với các từ ngữ dùng để miêu tả truyền thống, phong tục, di sản và những ký ức khó quên. Việc hiểu và vận dụng thành thạo những từ này không chỉ giúp các bạn học tốt môn Tiếng Anh mà còn mở ra khả năng giao tiếp sâu sắc hơn về văn hóa và trải nghiệm cá nhân. Hãy nhớ rằng, học từ vựng là một quá trình. Đừng quên thường xuyên ôn tập, đặt câu với từ mới và cố gắng sử dụng chúng trong các bài nói và viết của mình. Chúc các bạn học tốt và luôn tìm thấy niềm vui khi ngược dòng thời gian qua những con chữ!