A. Giới thiệu tổng quan Unit 5: Our Experiences
Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài học từ vựng của Unit 5: Our experiences trong sách Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề về trải nghiệm cá nhân luôn là một trong những chủ đề thú vị và gần gũi nhất. Ai trong chúng ta cũng có những câu chuyện đáng nhớ, những chuyến đi kỳ thú hay những lần đầu tiên thử một điều gì đó mới lạ. Việc học cách diễn đạt những trải nghiệm này bằng Tiếng Anh không chỉ giúp các em vượt qua các bài kiểm tra mà còn là một kỹ năng giao tiếp vô cùng quan trọng trong cuộc sống.
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một kho tàng từ vựng phong phú để miêu tả hoạt động, cảm xúc và các sự kiện đã qua. Các em sẽ học được cách sử dụng thì Hiện tại hoàn thành một cách tự nhiên để kể về những gì mình đã và chưa từng làm. Sau khi hoàn thành bài học, các em sẽ tự tin chia sẻ kỷ niệm của mình với bạn bè quốc tế, viết những bài văn hấp dẫn và hiểu sâu hơn các bài đọc, bài nghe liên quan đến chủ đề này. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá "Our experiences" nhé!
B. Nội dung từ vựng chi tiết Unit 5
Để giúp các em dễ dàng theo dõi và ghi nhớ, chúng ta sẽ phân chia từ vựng theo từng phần của bài học trong sách giáo khoa.
1. Từ vựng trong phần Getting Started & A Closer Look 1
Phần này giới thiệu những từ và cụm từ cơ bản để nói về các hoạt động và trải nghiệm phổ biến.
| Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| experience | /ɪkˈspɪəriəns/ | n., v. | trải nghiệm, kinh nghiệm; trải qua | My trip to Ha Long Bay was an unforgettable experience. (Chuyến đi tới Vịnh Hạ Long là một trải nghiệm không thể quên của tôi.) |
| ever | /ˈevər/ | adv. | đã từng (dùng trong câu hỏi) | Have you ever ridden a camel? (Bạn đã bao giờ cưỡi lạc đà chưa?) |
| never | /ˈnevər/ | adv. | chưa bao giờ | I have never tried foreign food. (Tôi chưa bao giờ thử đồ ăn nước ngoài.) |
| camel | /ˈkæml/ | n. | con lạc đà | We saw many camels in the desert. (Chúng tôi đã thấy nhiều lạc đà trên sa mạc.) |
| monument | /ˈmɒnjumənt/ | n. | đài tưởng niệm, di tích | The Ho Chi Minh Mausoleum is a famous monument in Ha Noi. (Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh là một di tích nổi tiếng ở Hà Nội.) |
| foreign | /ˈfɒrən/ | adj. | (thuộc) nước ngoài | She speaks two foreign languages. (Cô ấy nói được hai ngoại ngữ.) |
| native speaker | /ˈneɪtɪv ˈspiːkər/ | n. | người bản xứ | Talking to a native speaker can improve your pronunciation. (Nói chuyện với người bản xứ có thể cải thiện phát âm của bạn.) |
| unforgettable | /ˌʌnfərˈɡetəbl/ | adj. | không thể quên, đáng nhớ | It was an unforgettable moment. (Đó là một khoảnh khắc không thể nào quên.) |
| amazing | /əˈmeɪzɪŋ/ | adj. | kinh ngạc, tuyệt vời | The view from the mountaintop was amazing. (Khung cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt vời.) |
| boring | /ˈbɔːrɪŋ/ | adj. | nhàm chán, tẻ nhạt | I think the movie was long and boring. (Tôi nghĩ bộ phim dài và nhàm chán.) |
| exciting | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | adj. | thú vị, hứng khởi | We had an exciting adventure in the jungle. (Chúng tôi đã có một cuộc phiêu lưu thú vị trong rừng.) |
| scary | /ˈskeri/ | adj. | đáng sợ, làm khiếp sợ | Watching a horror film alone is very scary. (Xem phim kinh dị một mình rất đáng sợ.) |
2. Từ vựng & Ngữ pháp trong phần A Closer Look 2
Phần này tập trung vào các trạng từ thường đi kèm với thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) để nói về trải nghiệm.
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense) được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn liên quan đến hiện tại, hoặc để nói về trải nghiệm. Cấu trúc: S + have/has + V3/V-ed.
Các trạng từ quan trọng
-
Ever (/ˈevər/):
Thường được sử dụng trong câu hỏi để hỏi về trải nghiệm đã từng có hay chưa. Nó đứng trước động từ chính (V3/V-ed).
Ví dụ: Have you ever seen a real tiger? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con hổ thật chưa?)
-
Never (/ˈnevər/):
Mang nghĩa phủ định "chưa bao giờ". Được dùng trong câu khẳng định nhưng mang nghĩa phủ định, đứng trước động từ chính.
Ví dụ: My father has never traveled by plane. (Bố tôi chưa bao giờ đi du lịch bằng máy bay.)
-
Already (/ɔːlˈredi/):
Có nghĩa là "rồi". Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến. Thường đứng giữa trợ động từ (have/has) và động từ chính.
Ví dụ: I have already finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà rồi.)
-
Yet (/jet/):
Có nghĩa là "chưa". Thường được sử dụng trong câu phủ định và câu nghi vấn, và luôn đứng ở cuối câu.
Ví dụ 1 (phủ định): She hasn't called me yet. (Cô ấy vẫn chưa gọi cho tôi.)
Ví dụ 2 (nghi vấn): Have you done the dishes yet? (Bạn đã rửa chén đĩa chưa?)
-
For (+ a period of time):
Có nghĩa là "trong khoảng (bao lâu)". Dùng để chỉ một khoảng thời gian mà hành động đã diễn ra.
Ví dụ: We have lived here for ten years. (Chúng tôi đã sống ở đây được mười năm rồi.)
-
Since (+ a point in time):
Có nghĩa là "từ khi, từ lúc". Dùng để chỉ một mốc thời gian cụ thể mà hành động đã bắt đầu.
Ví dụ: He has worked for this company since 2015. (Anh ấy đã làm việc cho công ty này từ năm 2015.)
3. Từ vựng trong phần Communication, Skills 1 & 2
Phần này mở rộng từ vựng liên quan đến việc đọc, viết và thảo luận về các trải nghiệm du lịch, văn hóa.
| Từ vựng | Phiên âm (IPA) | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
|---|---|---|---|---|
| attraction | /əˈtrækʃn/ | n. | điểm thu hút, điểm tham quan | The Eiffel Tower is a major tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút khách du lịch chính ở Paris.) |
| scenery | /ˈsiːnəri/ | n. | phong cảnh, cảnh vật | The scenery in the countryside is beautiful and peaceful. (Phong cảnh ở miền quê thật đẹp và yên bình.) |
| culture | /ˈkʌltʃər/ | n. | văn hóa | We should learn about the culture of a country before visiting it. (Chúng ta nên tìm hiểu về văn hóa của một quốc gia trước khi đến thăm.) |
| heritage | /ˈherɪtɪdʒ/ | n. | di sản | Ha Long Bay is a UNESCO World Heritage Site. (Vịnh Hạ Long là một Di sản Thế giới được UNESCO công nhận.) |
| recommend | /ˌrekəˈmend/ | v. | giới thiệu, đề xuất | Can you recommend a good restaurant near here? (Bạn có thể giới thiệu một nhà hàng tốt gần đây không?) |
| destination | /ˌdestɪˈneɪʃn/ | n. | điểm đến | Da Nang is a popular holiday destination for many families. (Đà Nẵng là một điểm đến nghỉ dưỡng phổ biến của nhiều gia đình.) |
| spectacular | /spekˈtækjələr/ | adj. | ngoạn mục, hùng vĩ | The fireworks display was spectacular. (Màn trình diễn pháo hoa thật ngoạn mục.) |
| ancient | /ˈeɪnʃənt/ | adj. | cổ xưa, cổ kính | Hoi An is an ancient town in Viet Nam. (Hội An là một phố cổ ở Việt Nam.) |
| local people | /ˈləʊkl ˈpiːpl/ | n. | người dân địa phương | The local people are very friendly and hospitable. (Người dân địa phương rất thân thiện và hiếu khách.) |
| folk tale | /ˈfəʊk teɪl/ | n. | truyện dân gian | My grandma used to tell me many folk tales. (Bà tôi từng kể cho tôi nghe nhiều truyện dân gian.) |
| legend | /ˈledʒənd/ | n. | truyền thuyết | The legend of Hoan Kiem Lake is very interesting. (Truyền thuyết về Hồ Hoàn Kiếm rất thú vị.) |
Cụm từ hữu ích khi kể về trải nghiệm
- The most memorable experience I've ever had was... (Trải nghiệm đáng nhớ nhất tôi từng có là...)
- I'll never forget the time when... (Tôi sẽ không bao giờ quên lần mà...)
- It was an amazing/unforgettable trip because... (Đó là một chuyến đi tuyệt vời/không thể quên bởi vì...)
- First, we... Then, ... After that, ... Finally, ... (Đầu tiên, chúng tôi... Sau đó, ... Tiếp theo, ... Cuối cùng, ...)
- What I liked most was... (Điều tôi thích nhất là...)
C. Bài tập vận dụng
Bây giờ, hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố lại những từ vựng và cấu trúc vừa học nhé!
I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)
-
Have you ____ been to Singapore? It's a beautiful city.
- A. never
- B. yet
- C. ever
- D. for
-
My brother has ____ finished his project, so he can relax now.
- A. yet
- B. already
- C. since
- D. ever
-
I haven't received any emails from her ____.
- A. since
- B. for
- C. already
- D. yet
-
The view from the top of the mountain was absolutely ____. I took a lot of photos.
- A. boring
- B. scary
- C. spectacular
- D. normal
-
Hoi An Ancient Town is a famous World ____ Site in Viet Nam.
- A. Heritage
- B. Legend
- C. Scenery
- D. Culture
-
I have ____ eaten snake meat. I'm too scared.
- A. ever
- B. never
- C. yet
- D. already
II. Tự luận (Written Practice)
- Viết 3 câu hoàn chỉnh về những điều bạn chưa bao giờ làm, sử dụng cấu trúc "I have never...".
(Ví dụ: I have never traveled abroad.) - Hãy viết một đoạn văn ngắn (khoảng 50-70 từ) kể về một trải nghiệm đáng nhớ của bạn (một chuyến đi, một bữa ăn, một sự kiện...). Cố gắng sử dụng ít nhất 4 từ mới đã học trong bài (ví dụ: unforgettable, amazing, scenery, local people, recommend,...).
III. Hướng dẫn giải đáp
Phần trắc nghiệm:
- C. ever (Dùng trong câu hỏi về trải nghiệm)
- B. already (Hành động xảy ra sớm hơn dự kiến)
- D. yet (Dùng trong câu phủ định, đứng cuối câu)
- C. spectacular (Ngoạn mục, hùng vĩ)
- A. Heritage (Di sản)
- B. never (Chưa bao giờ)
Phần tự luận (Gợi ý):
-
- I have never seen snow.
- I have never spoken to a native English speaker.
- I have never eaten Thai food.
-
Đoạn văn mẫu:
My trip to Da Lat last summer was an unforgettable experience. The scenery there was so amazing with hills, pine forests, and waterfalls. The local people were very friendly. I tried many delicious dishes. If you ask me, I would definitely recommend visiting the flower gardens. It was the best trip I have ever had.
D. Kết luận và Tóm tắt
Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ từ vựng cốt lõi của Unit 5: Our experiences. Các em đã được trang bị những từ và cụm từ cần thiết để miêu tả hoạt động, thể hiện cảm xúc, và đặc biệt là sử dụng thành thạo các trạng từ với thì Hiện tại hoàn thành. Ghi nhớ từ vựng không chỉ là học thuộc lòng, mà quan trọng hơn là phải biết cách vận dụng chúng vào thực tế.
Hãy bắt đầu ngay hôm nay bằng cách thử kể cho bạn bè nghe về một trải nghiệm của mình bằng Tiếng Anh, hoặc viết một đoạn nhật ký ngắn. Càng thực hành nhiều, các em sẽ càng tự tin và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên hơn. Chúc các em học tốt và có thật nhiều trải nghiệm thú vị để chia sẻ!