Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Từ vựng Unit 6 Vietnamese Lifestyle - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 6: Vietnamese Lifestyle Then and Now sách Global Success. Học từ vựng, phát âm, ví dụ và bài tập vận dụng.

A. PHẦN MỞ ĐẦU

Chào các em học sinh thân mến! Chào mừng các em đến với bài giảng chi tiết về từ vựng của Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề này vô cùng thú vị, giúp chúng ta khám phá và so sánh lối sống của người Việt Nam trong quá khứ và hiện tại. Việc nắm vững từ vựng của bài học không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị cho các em khả năng thảo luận, miêu tả về những thay đổi trong xã hội một cách tự tin. Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau hệ thống hóa toàn bộ từ vựng quan trọng, hiểu rõ nghĩa, cách phát âm, cách dùng trong ngữ cảnh cụ thể và luyện tập qua các bài tập ứng dụng. Hãy cùng bắt đầu hành trình khám phá sự thay đổi của lối sống Việt Nam nhé!

B. NỘI DUNG CHÍNH

1. Từ vựng cốt lõi trong "Getting Started" và "A Closer Look 1"

Phần này giới thiệu các từ vựng nền tảng về lối sống, các hoạt động hàng ngày và cách mô tả sự thay đổi giữa quá khứ và hiện tại.

a. Từ vựng về Lối sống và Truyền thống (Lifestyle & Tradition)

  • lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ (n): lối sống, phong cách sống
    Ví dụ: The modern lifestyle is very different from the lifestyle in the past. (Lối sống hiện đại rất khác so với lối sống trong quá khứ.)

  • tradition /trəˈdɪʃn/ (n): truyền thống
    Ví dụ: It is a tradition in our country to visit pagodas during Tet. (Viếng thăm chùa chiền trong dịp Tết là một truyền thống ở nước ta.)

  • custom /ˈkʌstəm/ (n): phong tục, tập quán
    Ví dụ: Giving lucky money to children during Tet is a popular custom in Viet Nam. (Mừng tuổi cho trẻ em dịp Tết là một phong tục phổ biến ở Việt Nam.)

  • generation /ˌdʒenəˈreɪʃn/ (n): thế hệ
    Ví dụ: There is often a generation gap between parents and their children. (Thường có một khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái.)

  • value /ˈvæljuː/ (n): giá trị (thường ở dạng số nhiều: values)
    Ví dụ: Family values like respect for elders are very important. (Những giá trị gia đình như kính trọng người lớn tuổi là rất quan trọng.)

b. Từ vựng về Hoạt động và Thói quen (Activities & Habits)

  • go bare-footed /ɡəʊ ˌbeəˈfʊtɪd/ (v.phr): đi chân trần
    Ví dụ: In the past, many children in the countryside used to go bare-footed. (Ngày xưa, nhiều trẻ em ở nông thôn thường đi chân trần.)

  • entertain oneself /ˌentəˈteɪn wʌnˈself/ (v.phr): tự giải trí, tự tiêu khiển
    Ví dụ: Before the Internet, people had to find simple ways to entertain themselves. (Trước khi có Internet, mọi người phải tìm những cách đơn giản để tự giải trí.)

  • use social media /juːz ˌsəʊʃl ˈmiːdiə/ (v.phr): sử dụng mạng xã hội
    Ví dụ: Nowadays, many young people use social media to connect with friends. (Ngày nay, nhiều bạn trẻ sử dụng mạng xã hội để kết nối với bạn bè.)

  • communicate face-to-face /kəˈmjuːnɪkeɪt ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ (v.phr): giao tiếp trực tiếp
    Ví dụ: People used to communicate face-to-face more often than they do now. (Mọi người từng giao tiếp trực tiếp thường xuyên hơn bây giờ.)

c. Tính từ và Cụm từ mô tả sự thay đổi

  • modern /ˈmɒdn/ (adj): hiện đại
    Ví dụ: We live in a modern city with many tall buildings. (Chúng tôi sống trong một thành phố hiện đại với nhiều tòa nhà cao tầng.)

  • traditional /trəˈdɪʃənl/ (adj): thuộc về truyền thống
    Ví dụ: Ao Dai is the traditional dress of Vietnamese women. (Áo dài là trang phục truyền thống của phụ nữ Việt Nam.)

  • rural /ˈrʊərəl/ (adj): thuộc về nông thôn
    Ví dụ: My grandparents enjoy the peaceful rural life. (Ông bà tôi thích cuộc sống nông thôn yên bình.)

  • urban /ˈɜːbən/ (adj): thuộc về thành thị
    Ví dụ: The urban population is increasing rapidly. (Dân số thành thị đang tăng lên nhanh chóng.)

  • significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adj): đáng kể, quan trọng
    Ví dụ: There has been a significant change in the Vietnamese lifestyle. (Đã có một sự thay đổi đáng kể trong lối sống của người Việt.)

2. Từ vựng chuyên sâu trong "A Closer Look 2" và "Communication"

Phần này tập trung vào các từ vựng liên quan đến công nghệ, chuẩn mực xã hội và cấu trúc ngữ pháp "used to" để nói về quá khứ.

a. Công nghệ và Ảnh hưởng của nó (Technology and its Impact)

  • smartphone /ˈsmɑːtfəʊn/ (n): điện thoại thông minh
    Ví dụ: Almost everyone has a smartphone now. (Bây giờ hầu như ai cũng có điện thoại thông minh.)

  • the Internet /ði ˈɪntənet/ (n): mạng Internet
    Ví dụ: The Internet has changed the way we work and study. (Internet đã thay đổi cách chúng ta làm việc và học tập.)

  • access /ˈækses/ (v): truy cập
    Ví dụ: Students can access a huge source of information online. (Học sinh có thể truy cập một nguồn thông tin khổng lồ trên mạng.)

  • connect /kəˈnekt/ (v): kết nối
    Ví dụ: Social media helps us connect with people all over the world. (Mạng xã hội giúp chúng ta kết nối với mọi người trên toàn thế giới.)

b. Chuẩn mực Xã hội và Gia đình (Social Norms & Family)

  • extended family /ɪkˌstendɪd ˈfæməli/ (n.phr): gia đình đa thế hệ (ông bà, cha mẹ, con cái)
    Ví dụ: In the past, Vietnamese people often lived in extended families. (Trong quá khứ, người Việt Nam thường sống trong các gia đình đa thế hệ.)

  • nuclear family /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ (n.phr): gia đình hạt nhân (chỉ có cha mẹ và con cái)
    Ví dụ: Nowadays, the nuclear family is more common in big cities. (Ngày nay, gia đình hạt nhân phổ biến hơn ở các thành phố lớn.)

  • obey /əˈbeɪ/ (v): vâng lời, tuân theo
    Ví dụ: Children are taught to obey their parents and grandparents. (Trẻ em được dạy phải vâng lời cha mẹ và ông bà.)

  • respect /rɪˈspekt/ (v, n): tôn trọng, sự tôn trọng
    Ví dụ: Respect for the elderly is a key part of our culture. (Sự tôn trọng người lớn tuổi là một phần cốt lõi của văn hóa chúng ta.)

  • community /kəˈmjuːnəti/ (n): cộng đồng
    Ví dụ: People in a community used to help each other a lot. (Mọi người trong một cộng đồng từng giúp đỡ nhau rất nhiều.)

c. Ngữ pháp trọng tâm: "used to"

Cấu trúc "used to + V (nguyên thể)" được dùng để diễn tả một thói quen, một hành động hoặc một tình trạng thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng bây giờ không còn nữa.

  • Khẳng định: S + used to + V. (e.g., He used to live in the countryside.)
  • Phủ định: S + didn't use to + V. (e.g., We didn't use to have smartphones.)
  • Nghi vấn: Did + S + use to + V? (e.g., Did you use to play traditional games?)

3. Từ vựng ứng dụng trong "Skills 1" và "Skills 2"

Phần này mở rộng vốn từ về điều kiện sống, môi trường, giáo dục và giải trí, giúp các em có thể đọc hiểu và thảo luận sâu hơn về chủ đề.

a. Môi trường và Điều kiện sống (Environment & Living Conditions)

  • thatched house /θætʃt haʊs/ (n.phr): nhà tranh mái lá
    Ví dụ: My great-grandparents lived in a small thatched house. (Ông bà cố của tôi đã sống trong một ngôi nhà tranh nhỏ.)

  • spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj): rộng rãi
    Ví dụ: Compared to city apartments, houses in the countryside are more spacious. (So với căn hộ thành phố, nhà ở nông thôn rộng rãi hơn.)

  • crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj): đông đúc
    Ví dụ: Ho Chi Minh City is a very crowded city. (Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố rất đông đúc.)

  • convenient /kənˈviːniənt/ (adj): tiện lợi, thuận tiện
    Ví dụ: Living in the city is very convenient because there are many shops and services. (Sống ở thành phố rất tiện lợi vì có nhiều cửa hàng và dịch vụ.)

  • polluted /pəˈluːtɪd/ (adj): bị ô nhiễm
    Ví dụ: The air in many big cities is heavily polluted. (Không khí ở nhiều thành phố lớn bị ô nhiễm nặng.)

b. Giáo dục và Giải trí (Education & Entertainment)

  • attend classes /əˌtend ˈklɑːsɪz/ (v.phr): tham dự các lớp học
    Ví dụ: Students in the past had to walk a long way to attend classes. (Học sinh ngày xưa phải đi bộ một quãng đường dài để đến lớp.)

  • online learning /ˌɒnlaɪn ˈlɜːnɪŋ/ (n.phr): học trực tuyến
    Ví dụ: Online learning became very popular during the pandemic. (Học trực tuyến đã trở nên rất phổ biến trong thời gian đại dịch.)

  • folk games /fəʊk ɡeɪmz/ (n.phr): trò chơi dân gian
    Ví dụ: Children used to play folk games like hide-and-seek or cat and mouse. (Trẻ em từng chơi các trò chơi dân gian như trốn tìm hay mèo đuổi chuột.)

  • outdoor activities /ˌaʊtdɔːr ækˈtɪvətiz/ (n.phr): các hoạt động ngoài trời
    Ví dụ: We should spend more time on outdoor activities instead of staying indoors. (Chúng ta nên dành nhiều thời gian hơn cho các hoạt động ngoài trời thay vì ở trong nhà.)

  • streaming services /ˈstriːmɪŋ ˌsɜːvɪsɪz/ (n.phr): các dịch vụ phát trực tuyến (như Netflix, Spotify)
    Ví dụ: Many people subscribe to streaming services to watch movies and listen to music. (Nhiều người đăng ký các dịch vụ phát trực tuyến để xem phim và nghe nhạc.)

4. Bảng tổng hợp và mở rộng từ vựng ("Looking Back" & "Project")

Đây là phần tổng kết các từ vựng quan trọng nhất và mở rộng thêm một số từ liên quan để các em có cái nhìn toàn diện hơn.

a. Bảng tổng hợp từ vựng chính Unit 6

Từ vựng (Word)Phát âmLoại từNghĩa tiếng Việt
lifestyle/ˈlaɪfstaɪl/(n)lối sống
tradition/trəˈdɪʃn/(n)truyền thống
custom/ˈkʌstəm/(n)phong tục
generation/ˌdʒenəˈreɪʃn/(n)thế hệ
go bare-footed/ɡəʊ ˌbeəˈfʊtɪd/(v.phr)đi chân trần
entertain oneself/ˌentəˈteɪn wʌnˈself/(v.phr)tự giải trí
face-to-face/ˌfeɪs tə ˈfeɪs/(adj, adv)trực tiếp, mặt đối mặt
extended family/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/(n.phr)gia đình đa thế hệ
nuclear family/ˌnjuːkliə ˈfæməli/(n.phr)gia đình hạt nhân
obey/əˈbeɪ/(v)vâng lời
spacious/ˈspeɪʃəs/(adj)rộng rãi
crowded/ˈkraʊdɪd/(adj)đông đúc
convenient/kənˈviːniənt/(adj)tiện lợi
thatched house/θætʃt haʊs/(n.phr)nhà tranh
significant/sɪɡˈnɪfɪkənt/(adj)đáng kể

b. Mở rộng từ vựng theo họ từ (Word Families)

Học từ vựng theo họ từ giúp các em sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn.

  • Tradition (n) → Traditional (adj) → Traditionally (adv)
    Ví dụ: We celebrate this festival traditionally. (Chúng tôi tổ chức lễ hội này một cách truyền thống.)

  • Modern (adj) → Modernize (v) → Modernization (n)
    Ví dụ: The government wants to modernize the education system. (Chính phủ muốn hiện đại hóa hệ thống giáo dục.)

  • Communicate (v) → Communication (n) → Communicative (adj)
    Ví dụ: Good communication is key to a healthy relationship. (Giao tiếp tốt là chìa khóa cho một mối quan hệ lành mạnh.)

  • Convenient (adj) → Convenience (n) → Inconvenient (adj, trái nghĩa)
    Ví dụ: For your convenience, the store is open 24/7. (Để thuận tiện cho bạn, cửa hàng mở cửa 24/7.)

C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

Câu 1: In the past, children used to play _______ games like hide-and-seek.

  • A. modern
  • B. online
  • C. folk
  • D. convenient

Câu 2: Many people are moving to _______ areas to find jobs.

  • A. rural
  • B. urban
  • C. bare-footed
  • D. spacious

Câu 3: My grandfather didn't _______ have a smartphone; he used a simple phone.

  • A. used to
  • B. use to
  • C. using to
  • D. use

Câu 4: It's a _______ in my family to have dinner together every Sunday.

  • A. lifestyle
  • B. generation
  • C. value
  • D. custom

Câu 5: Life in the city is more _______, but it's also more crowded and polluted.

  • A. peaceful
  • B. traditional
  • C. convenient
  • D. simple

II. Tự luận (Written Questions)

Câu 1: Write a short paragraph (3-4 sentences) about what young people in your area used to do for entertainment in the past. Use the structure "used to".

Câu 2: Compare the differences between an extended family and a nuclear family using the vocabulary you have learned.

III. Hướng dẫn giải đáp

I. Trắc nghiệm

  1. C. folk (folk games: trò chơi dân gian)
  2. B. urban (urban areas: khu vực thành thị)
  3. B. use to (Cấu trúc phủ định của "used to" là "didn't use to")
  4. D. custom (custom: phong tục, thói quen trong gia đình hoặc cộng đồng)
  5. C. convenient (thuận tiện, phù hợp với ngữ cảnh so sánh với đông đúc và ô nhiễm)

II. Tự luận

  1. Gợi ý câu 1: In the past, young people in my area used to entertain themselves in simple ways. They used to play outdoor games like tag or fly kites in the fields. They didn't use to have smartphones, so they used to talk to each other face-to-face more often.

  2. Gợi ý câu 2: An extended family and a nuclear family are quite different. An extended family, which was common in the past, includes multiple generations like grandparents, parents, and children living together. In contrast, a nuclear family, which is more popular now, only consists of parents and their children. People in extended families often had stronger family bonds but less privacy.

D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã hệ thống hóa và tìm hiểu sâu về bộ từ vựng của Unit 6: Vietnamese Lifestyle: Then and Now. Các em đã được trang bị những từ khóa quan trọng để miêu tả, so sánh lối sống, gia đình, giải trí và công nghệ giữa quá khứ và hiện tại. Việc nắm vững các từ như lifestyle, tradition, extended family, nuclear family, convenient, spacious cùng với cấu trúc "used to" sẽ là chìa khóa giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp và các bài thi. Hãy nhớ thường xuyên ôn tập và cố gắng áp dụng những từ vựng này vào việc luyện nói và viết hằng ngày. Chúc các em học tập thật tốt và ngày càng yêu thích môn Tiếng Anh!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success từ vựng tiếng anh 9 Vietnamese Lifestyle Then and Now Unit 6 Tiếng Anh 9
Preview

Đang tải...