Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Từ vựng Unit 7 Natural Wonders - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Tổng hợp đầy đủ từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 7: Natural wonders of the world sách Global Success. Gồm phiên âm, nghĩa, ví dụ và bài tập vận dụng.

A. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG UNIT 7

Chào các em học sinh yêu quý! Chào mừng các em đến với bài học từ vựng của Unit 7: “Natural wonders of the world” trong sách giáo khoa Tiếng Anh 9 Global Success. Chủ đề này sẽ đưa chúng ta vào một hành trình khám phá những kỳ quan thiên nhiên hùng vĩ và tuyệt đẹp trên khắp hành tinh. Việc nắm vững từ vựng trong bài không chỉ giúp các em đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn trang bị cho các em khả năng miêu tả, chia sẻ cảm xúc về vẻ đẹp của thiên nhiên bằng tiếng Anh. Trong bài giảng này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu chi tiết từng từ mới, cách phát âm chuẩn, ý nghĩa, cách dùng trong câu và mở rộng thêm vốn từ vựng liên quan. Hãy cùng bắt đầu chuyến du hành tri thức này nhé!

B. NỘI DUNG CHI TIẾT TỪ VỰNG UNIT 7

1. Từ vựng trong phần GETTING STARTED

Phần mở đầu giới thiệu chúng ta vào cuộc hội thoại về các kỳ quan thiên nhiên. Dưới đây là những từ vựng cốt lõi các em cần nắm vững.

wonder (n) /ˈwʌndər/

  • Nghĩa tiếng Việt: kỳ quan, điều kỳ diệu
  • Ví dụ: Ha Long Bay is one of the natural wonders of Viet Nam. (Vịnh Hạ Long là một trong những kỳ quan thiên nhiên của Việt Nam.)
  • Mở rộng:
    • wonderful (adj): tuyệt vời
    • No wonder...: Chẳng trách, thảo nào...

natural (adj) /ˈnætʃrəl/

  • Nghĩa tiếng Việt: (thuộc về) tự nhiên, thiên nhiên
  • Ví dụ: We should protect our natural resources. (Chúng ta nên bảo vệ tài nguyên thiên nhiên của mình.)
  • Mở rộng:
    • nature (n): thiên nhiên, tự nhiên
    • supernatural (adj): siêu nhiên

essential (adj) /ɪˈsenʃl/

  • Nghĩa tiếng Việt: cần thiết, thiết yếu
  • Ví dụ: A map is essential when you go hiking in the mountains. (Một tấm bản đồ là rất cần thiết khi bạn đi bộ đường dài trên núi.)
  • Mở rộng: Đồng nghĩa với necessary, vital, crucial.

desert (n) /ˈdezərt/

  • Nghĩa tiếng Việt: sa mạc
  • Ví dụ: The Sahara is the largest hot desert in the world. (Sahara là sa mạc nóng lớn nhất thế giới.)
  • Lưu ý: Phân biệt với dessert (n) /dɪˈzɜːrt/ (món tráng miệng).

rock (n) /rɒk/

  • Nghĩa tiếng Việt: đá, tảng đá
  • Ví dụ: Uluru is a famous red rock in Australia. (Uluru là một tảng đá màu đỏ nổi tiếng ở Úc.)
  • Mở rộng: rocky (adj): có nhiều đá.

mountain range (n) /ˈmaʊntən reɪndʒ/

  • Nghĩa tiếng Việt: dãy núi
  • Ví dụ: The Himalayas is the highest mountain range in the world. (Himalaya là dãy núi cao nhất thế giới.)

magnificent (adj) /mæɡˈnɪfɪsnt/

  • Nghĩa tiếng Việt: tráng lệ, lộng lẫy, hùng vĩ
  • Ví dụ: From the top of the mountain, we had a magnificent view. (Từ đỉnh núi, chúng tôi đã có một khung cảnh hùng vĩ.)
  • Mở rộng: Đồng nghĩa với splendid, spectacular, impressive.

2. Từ vựng trong phần A CLOSER LOOK 1

Phần này tập trung vào các danh từ chỉ địa danh và tính từ miêu tả, giúp chúng ta có bộ công cụ ngôn ngữ phong phú để nói về các kỳ quan thiên nhiên.

Nhóm danh từ chỉ địa danh (Nouns for geographical features)

  1. cave (n) /keɪv/: hang động
    Ví dụ: Son Doong Cave is the largest cave in the world. (Hang Sơn Đoòng là hang động lớn nhất thế giới.)
  2. forest (n) /ˈfɒrɪst/: rừng
    Ví dụ: The Amazon rainforest is home to millions of species. (Rừng nhiệt đới Amazon là nhà của hàng triệu loài.)
  3. island (n) /ˈaɪlənd/: hòn đảo
    Ví dụ: Phu Quoc is a beautiful island in the south of Viet Nam. (Phú Quốc là một hòn đảo xinh đẹp ở phía Nam Việt Nam.)
  4. lake (n) /leɪk/: hồ
    Ví dụ: Ba Be Lake is the largest natural freshwater lake in Viet Nam. (Hồ Ba Bể là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất Việt Nam.)
  5. mountain (n) /ˈmaʊntən/: núi
    Ví dụ: Mount Everest is the highest mountain on Earth. (Đỉnh Everest là ngọn núi cao nhất trên Trái Đất.)
  6. ocean (n) /ˈəʊʃn/: đại dương
    Ví dụ: The Pacific Ocean is the largest and deepest of the world's five oceans. (Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất và sâu nhất trong năm đại dương của thế giới.)
  7. river (n) /ˈrɪvər/: sông
    Ví dụ: The Red River flows through Ha Noi. (Sông Hồng chảy qua Hà Nội.)
  8. valley (n) /ˈvæli/: thung lũng
    Ví dụ: Muong Hoa valley in Sa Pa is famous for its terraced rice fields. (Thung lũng Mường Hoa ở Sa Pa nổi tiếng với những thửa ruộng bậc thang.)
  9. waterfall (n) /ˈwɔːtəfɔːl/: thác nước
    Ví dụ: Ban Gioc Waterfall is one of the most spectacular waterfalls in Viet Nam. (Thác Bản Giốc là một trong những thác nước hùng vĩ nhất Việt Nam.)

Nhóm tính từ miêu tả (Adjectives for description)

  1. amazing (adj) /əˈmeɪzɪŋ/: kinh ngạc, đáng sửng sốt
    Ví dụ: The view from the airplane was amazing. (Khung cảnh từ máy bay thật đáng kinh ngạc.)
  2. awesome (adj) /ˈɔːsəm/: tuyệt vời, đáng kinh sợ
    Ví dụ: The Grand Canyon is an awesome sight. (Hẻm núi Grand Canyon là một cảnh tượng tuyệt vời.)
  3. beautiful (adj) /ˈbjuːtɪfl/: xinh đẹp
    Ví dụ: Ha Long Bay has many beautiful islands and caves. (Vịnh Hạ Long có nhiều hòn đảo và hang động xinh đẹp.)
  4. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/: tuyệt vời, không tưởng
    Ví dụ: We had a fantastic holiday in Nha Trang. (Chúng tôi đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời ở Nha Trang.)
  5. incredible (adj) /ɪnˈkredəbl/: khó tin, phi thường
    Ví dụ: The story of his survival in the desert is incredible. (Câu chuyện sống sót của anh ấy trên sa mạc thật khó tin.)
  6. spectacular (adj) /spekˈtækjələr/: ngoạn mục, hùng vĩ
    Ví dụ: The fireworks display was spectacular. (Màn trình diễn pháo hoa thật ngoạn mục.)

3. Từ vựng trong phần A CLOSER LOOK 2 và COMMUNICATION

Phần này thường liên quan đến ngữ pháp và giao tiếp. Các từ vựng và cấu trúc dưới đây rất hữu ích để đưa ra gợi ý, lời khuyên khi thảo luận về việc đi du lịch, khám phá.

Động từ và cụm từ liên quan

  • explore (v) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá, thám hiểm
    Ví dụ: We want to explore the caves and grottoes in Ha Long Bay. (Chúng tôi muốn khám phá các hang động ở Vịnh Hạ Long.)
  • discover (v) /dɪˈskʌvər/: khám phá, tìm ra
    Ví dụ: Christopher Columbus discovered America in 1492. (Christopher Columbus đã khám phá ra châu Mỹ vào năm 1492.)
  • recommend (v) /ˌrekəˈmend/: giới thiệu, đề cử
    Ví dụ: Can you recommend a good place to visit in Da Nang? (Bạn có thể giới thiệu một địa điểm hay để tham quan ở Đà Nẵng không?)
  • suggest (v) /səˈdʒest/: gợi ý, đề nghị
    Ví dụ: I suggest that we should bring a camera to capture the moments. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên mang theo máy ảnh để ghi lại những khoảnh khắc.)

Cấu trúc đưa ra lời khuyên và gợi ý

Khi muốn khuyên ai đó nên hoặc không nên làm gì khi đi du lịch, các em có thể dùng cấu trúc với should/shouldn't hoặc It's a good idea to...

  • You should + V (nguyên thể)...: Bạn nên...
    Ví dụ: You should bring sunscreen and a hat. (Bạn nên mang theo kem chống nắng và mũ.)
  • You shouldn't + V (nguyên thể)...: Bạn không nên...
    Ví dụ: You shouldn't throw trash in the park. (Bạn không nên vứt rác trong công viên.)
  • It's a good idea to + V (nguyên thể)...: Đó là một ý kiến hay khi...
    Ví dụ: It's a good idea to book your hotel in advance. (Đặt khách sạn trước là một ý kiến hay.)

4. Từ vựng trong các phần kỹ năng (SKILLS 1 & SKILLS 2)

Các phần kỹ năng đọc, nghe, viết sẽ cung cấp thêm nhiều từ vựng chuyên sâu về một kỳ quan cụ thể.

Từ vựng trong bài đọc (Reading)

Bài đọc thường tập trung vào một địa danh nổi tiếng, ví dụ như Vịnh Hạ Long hoặc núi Everest.

  • limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi
    Ví dụ: Ha Long Bay is famous for its limestone islands. (Vịnh Hạ Long nổi tiếng với những hòn đảo đá vôi.)
  • islet (n) /ˈaɪlət/: hòn đảo nhỏ
    Ví dụ: There are thousands of islets in Ha Long Bay. (Có hàng ngàn hòn đảo nhỏ ở Vịnh Hạ Long.)
  • cavern (n) /ˈkævən/: hang lớn, động lớn
    Ví dụ: Thien Cung Cavern is one of the most beautiful caverns in Ha Long. (Động Thiên Cung là một trong những động lớn đẹp nhất ở Hạ Long.)
  • peak / summit (n) /piːk/, /ˈsʌmɪt/: đỉnh, chóp (núi)
    Ví dụ: Reaching the summit of Mount Everest is a great achievement. (Chinh phục đỉnh Everest là một thành tựu vĩ đại.)
  • expedition (n) /ˌekspəˈdɪʃn/: cuộc thám hiểm
    Ví dụ: The expedition to the North Pole was very dangerous. (Chuyến thám hiểm tới Bắc Cực rất nguy hiểm.)
  • challenging (adj) /ˈtʃæləndʒɪŋ/: đầy thử thách, thách thức
    Ví dụ: Climbing this mountain is a challenging task. (Leo lên ngọn núi này là một nhiệm vụ đầy thử thách.)

Từ vựng trong bài viết (Writing)

Khi viết một đoạn văn mô tả một kỳ quan, các em cần những từ và cụm từ sau:

  • located in...: tọa lạc ở...
    Ví dụ: Ha Long Bay is located in Quang Ninh province. (Vịnh Hạ Long tọa lạc tại tỉnh Quảng Ninh.)
  • famous for...: nổi tiếng về...
    Ví dụ: Da Lat is famous for its flowers and cool climate. (Đà Lạt nổi tiếng với hoa và khí hậu mát mẻ.)
  • feature (n/v) /ˈfiːtʃər/: đặc điểm, nét đặc trưng; có đặc điểm là
    Ví dụ: The main feature of this area is its stunning waterfall. (Đặc điểm chính của khu vực này là ngọn thác tuyệt đẹp của nó.)
  • landscape / scenery (n) /ˈlændskeɪp/, /ˈsiːnəri/: phong cảnh
    Ví dụ: The mountain scenery was breathtaking. (Phong cảnh núi non thật ngoạn mục.)
  • attraction (n) /əˈtrækʃn/: điểm thu hút khách du lịch
    Ví dụ: The Eiffel Tower is a major tourist attraction in Paris. (Tháp Eiffel là một điểm thu hút khách du lịch chính ở Paris.)

5. Bảng tổng hợp và mở rộng từ vựng

Để dễ dàng ôn tập, chúng ta hãy cùng xem lại các từ vựng quan trọng qua bảng dưới đây và học thêm một số từ mới nhé.

Bảng tổng hợp từ vựng chính

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt
wonder /ˈwʌndər/ n kỳ quan
magnificent /mæɡˈnɪfɪsnt/ adj tráng lệ, hùng vĩ
spectacular /spekˈtækjələr/ adj ngoạn mục
desert /ˈdezərt/ n sa mạc
mountain range /ˈmaʊntən reɪndʒ/ n dãy núi
waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ n thác nước
valley /ˈvæli/ n thung lũng
explore /ɪkˈsplɔːr/ v khám phá
recommend /ˌrekəˈmend/ v giới thiệu, đề cử
limestone /ˈlaɪmstəʊn/ n đá vôi

Từ vựng mở rộng: Các kỳ quan thiên nhiên khác

  • canyon (n) /ˈkænjən/: hẻm núi (thường có sông chảy qua)
    Ví dụ: The Grand Canyon in the US was carved by the Colorado River. (Hẻm núi Grand Canyon ở Mỹ được hình thành bởi sông Colorado.)
  • volcano (n) /vɒlˈkeɪnəʊ/: núi lửa
    Ví dụ: Mount Fuji in Japan is a famous volcano. (Núi Phú Sĩ ở Nhật Bản là một ngọn núi lửa nổi tiếng.)
  • glacier (n) /ˈɡlæsiər/: sông băng
    Ví dụ: Glaciers are melting at an alarming rate due to global warming. (Các sông băng đang tan chảy ở tốc độ đáng báo động do nóng lên toàn cầu.)
  • coral reef (n) /ˈkɒrəl riːf/: rạn san hô
    Ví dụ: The Great Barrier Reef in Australia is the world's largest coral reef system. (Rạn san hô Great Barrier ở Úc là hệ thống rạn san hô lớn nhất thế giới.)
  • geyser (n) /ˈɡaɪzər/: mạch nước phun
    Ví dụ: Old Faithful is a famous geyser in Yellowstone National Park. (Old Faithful là một mạch nước phun nổi tiếng ở Công viên Quốc gia Yellowstone.)

C. BÀI TẬP VẬN DỤNG

Hãy cùng làm một vài bài tập nhỏ để củng cố kiến thức vừa học nhé!

I. Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

Câu 1: A large area of land that is covered with sand and has very little rain is a ______.

A. forest

B. desert

C. lake

D. mountain

Câu 2: The view from the top of the Fansipan peak is absolutely _______. I've never seen anything like it.

A. terrible

B. normal

C. magnificent

D. small

Câu 3: You _______ wear a life jacket when you are on a boat tour in Ha Long Bay.

A. should

B. shouldn't

C. can

D. don't

Câu 4: Son Doong is the largest _______ in the world, located in Quang Binh province.

A. river

B. island

C. valley

D. cave

Câu 5: We are planning an _______ to explore the Amazon rainforest next summer.

A. expedition

B. attraction

C. accommodation

D. limestone

Hướng dẫn giải đáp

  1. B. desert (sa mạc)
  2. C. magnificent (tráng lệ, hùng vĩ)
  3. A. should (nên - lời khuyên về an toàn)
  4. D. cave (hang động)
  5. A. expedition (cuộc thám hiểm)

II. Tự luận (Open-ended Questions)

Câu 1: Viết 3 câu hoàn chỉnh sử dụng 3 từ bất kỳ trong các từ sau: spectacular, explore, recommend.

Câu 2: Viết một đoạn văn ngắn (khoảng 4-5 câu) để giới thiệu về một kỳ quan thiên nhiên ở Việt Nam mà em yêu thích. Sử dụng ít nhất 3 từ vựng đã học trong bài.

Gợi ý trả lời

Câu 1:
- The sunset over the ocean was spectacular.
- Next year, we will travel to Africa to explore the wildlife.
- I would recommend visiting Ha Giang in the autumn.

Câu 2 (Ví dụ mẫu):
My favorite natural wonder in Viet Nam is Ha Long Bay. It is located in Quang Ninh province. The bay is famous for its thousands of limestone islands and islets. The scenery there is truly magnificent. Visitors can go on a boat tour to explore the beautiful caves and enjoy the fresh air. It's an unforgettable experience.

D. KẾT LUẬN VÀ TÓM TẮT

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá một lượng lớn từ vựng quan trọng của Unit 7: “Natural wonders of the world”. Các em đã được học các danh từ chỉ địa danh như cave, forest, waterfall; các tính từ miêu tả đầy màu sắc như magnificent, spectacular, awesome; và các động từ, cấu trúc hữu ích để nói về việc du lịch, khám phá. Hãy nhớ rằng, học từ vựng không chỉ là ghi nhớ nghĩa của từ, mà còn phải biết cách phát âm và sử dụng chúng trong ngữ cảnh cụ thể. Các em hãy thường xuyên ôn tập, làm bài tập và cố gắng áp dụng những từ đã học vào việc nói và viết hàng ngày. Chúc các em học tốt và luôn giữ được niềm đam mê với vẻ đẹp của thiên nhiên và tiếng Anh!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success học tốt tiếng anh 9 Từ vựng Unit 7 Natural Wonders kỳ quan thiên nhiên
Preview

Đang tải...