Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Từ vựng và Phát âm Unit 1: A Closer Look 1 - Tiếng Anh - Lớp 9 - Global Success

Hướng dẫn chi tiết từ vựng và phát âm phần A Closer Look 1 Unit 1 Tiếng Anh 9 Global Success. Nắm vững từ vựng về làng nghề và trọng âm từ hai âm tiết.

A. Giới thiệu tổng quan bài học A Closer Look 1 - Unit 1

Chào mừng các em học sinh lớp 9 đến với bài học đầu tiên trong chương trình Tiếng Anh 9 Global Success! Trong Unit 1 với chủ đề Local Environment (Môi trường địa phương), chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những nét đẹp văn hóa, làng nghề truyền thống và các địa điểm thú vị ngay tại nơi chúng ta sinh sống. Bài học hôm nay, A Closer Look 1, là bước khởi đầu quan trọng, tập trung vào hai mảng kiến thức nền tảng: Từ vựng (Vocabulary)Phát âm (Pronunciation). Việc nắm vững từ vựng về các làng nghề, địa điểm tham quan và cách phát âm chuẩn xác trọng âm của từ sẽ giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp và mô tả về quê hương mình. Sau bài học này, các em sẽ có thể sử dụng thành thạo các từ mới và áp dụng quy tắc nhấn trọng âm cho từ có hai âm tiết một cách dễ dàng.

B. Nội dung chi tiết bài học

1. Vocabulary - Từ vựng về Làng nghề và Địa điểm địa phương

Phần đầu tiên của bài học giúp chúng ta xây dựng một kho từ vựng phong phú liên quan đến chủ đề "Local Environment". Các từ này sẽ xuất hiện xuyên suốt trong Unit 1, vì vậy các em hãy chú ý học thật kỹ nhé!

1.1. Khám phá từ vựng mới (Dựa trên Activity 1 & 2 trang 10)

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng quan trọng nhất trong phần này. Hãy cùng tìm hiểu nghĩa, cách phát âm và ví dụ sử dụng của chúng.

Từ vựng Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng Việt Ví dụ
craft village /krɑːft ˈvɪlɪdʒ/ n.p. làng nghề Bat Trang is a famous pottery craft village in Ha Noi.
workshop /ˈwɜːkʃɒp/ n. xưởng, công xưởng We visited a lantern workshop in Hoi An.
attraction /əˈtrækʃn/ n. điểm thu hút khách The Imperial City is a major tourist attraction in Hue.
souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ n. đồ lưu niệm I bought a small conical hat as a souvenir.
remind sb of sth /rɪˈmaɪnd/ v.phr. gợi nhớ về This song reminds me of my childhood.
look around /lʊk əˈraʊnd/ phr.v. nhìn quanh, tham quan Let's look around the market before we buy anything.
set up /set ʌp/ phr.v. thành lập, mở My grandfather set up this workshop 50 years ago.
turn up /tɜːn ʌp/ phr.v. xuất hiện, đến We arranged to meet at 8, but he didn't turn up until 9.

1.2. Hướng dẫn giải bài tập từ vựng SGK trang 10

Activity 1: Match the words/phrases in the box with the pictures. (Nối các từ/cụm từ trong hộp với các bức tranh.)

  • Đáp án: 1 - d; 2 - a; 3 - b; 4 - c
  • Giải thích:
    • 1. craft village (làng nghề) nối với tranh d (hình ảnh một ngôi làng với nhiều sản phẩm gốm sứ).
    • 2. workshop (xưởng) nối với tranh a (hình ảnh một người đang làm việc trong xưởng).
    • 3. attraction (điểm thu hút) nối với tranh b (hình ảnh một địa điểm du lịch nổi tiếng).
    • 4. souvenir (đồ lưu niệm) nối với tranh c (hình ảnh các món đồ lưu niệm như nón lá, quạt).

Activity 2: Complete the sentences using the words/phrases from 1. (Hoàn thành các câu sử dụng các từ/cụm từ ở bài 1.)

  1. Van Phuc silk village is a popular tourist ____ in Ha Noi.
  2. My grandfather has a small ____ where he makes pottery.
  3. Bat Trang is one of the most famous ____ in Viet Nam.
  4. I bought a small doll as a ____ on my trip to Tay Ho village.
  • Đáp án: 1. attraction; 2. workshop; 3. craft villages; 4. souvenir
  • Giải thích chi tiết:
    1. Câu này cần một danh từ chỉ địa điểm nổi tiếng, thu hút khách du lịch. 'attraction' là lựa chọn phù hợp nhất.
    2. Câu này mô tả nơi ông tôi làm gốm. 'workshop' (xưởng) là từ chính xác.
    3. Câu này liệt kê Bát Tràng là một trong những... nổi tiếng nhất. 'craft villages' (làng nghề) là đáp án đúng ngữ cảnh.
    4. Câu này nói về việc mua một món đồ làm kỷ niệm trong chuyến đi. 'souvenir' (đồ lưu niệm) là từ cần điền.

Activity 3: Match the phrasal verbs in A with their meanings in B. (Nối các cụm động từ ở cột A với nghĩa của chúng ở cột B.)

  • Đáp án: 1 - d; 2 - a; 3 - b; 4 - c
  • Giải thích:
    • 1. set up (thành lập, mở) nối với d. start something, e.g. a business, an organisation, etc. (bắt đầu một thứ gì đó, ví dụ như kinh doanh, tổ chức,...).
    • 2. look around (nhìn quanh, tham quan) nối với a. explore a place (khám phá một nơi nào đó).
    • 3. turn up (xuất hiện) nối với b. arrive (đến).
    • 4. remind (sb) of (gợi nhớ về) nối với c. make someone remember or think about something (làm ai đó nhớ hoặc nghĩ về điều gì đó).

2. Pronunciation - Trọng âm của từ có hai âm tiết

Phát âm đúng trọng âm là yếu tố cực kỳ quan trọng để nói Tiếng Anh tự nhiên và dễ hiểu. Trong phần này, chúng ta sẽ học quy tắc nhấn trọng âm đối với các từ có hai âm tiết.

2.1. Trọng âm là gì và tại sao nó quan trọng?

Trọng âm (Word Stress) là lực phát âm được nhấn mạnh vào một âm tiết nhất định trong một từ. Âm tiết được nhấn trọng âm sẽ được đọc to hơn, dài hơn và cao hơn so với các âm tiết khác.

Ví dụ, trong từ 'famous' (nổi tiếng), âm tiết 'fa' được nhấn trọng âm. Nếu bạn nhấn sai thành 'famous', người nghe có thể không hiểu bạn đang nói gì. Việc nhấn trọng âm đúng giúp phân biệt các từ có cách viết giống nhau nhưng nghĩa khác nhau (ví dụ: 'present (v) - tặng' và 'present (n) - món quà').

2.2. Quy tắc trọng âm với Danh từ và Tính từ hai âm tiết

Quy tắc chung rất đơn giản:

Hầu hết các danh từ (Nouns)tính từ (Adjectives) có hai âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • Ví dụ Danh từ: 'village', 'artist', 'workshop', 'souvenir' (từ này 3 âm tiết nhưng trọng âm vẫn ở đầu), 'object'.
  • Ví dụ Tính từ: 'famous', 'lovely', 'popular', 'happy', 'useful'.

Lưu ý: Vẫn có một số ngoại lệ, nhưng quy tắc này đúng trong phần lớn các trường hợp.

2.3. Quy tắc trọng âm với Động từ hai âm tiết

Ngược lại với danh từ và tính từ, quy tắc cho động từ là:

Hầu hết các động từ (Verbs) có hai âm tiết có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
  • Ví dụ Động từ: 'enjoy', 'relax', 'attract', 'forget', 'become', 'decide'.

Lưu ý: Một số động từ kết thúc bằng -en, -er, -ow có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, ví dụ: 'answer', 'open', 'listen', 'follow'.

2.4. Hướng dẫn giải bài tập phát âm SGK trang 10

Activity 4: Listen and repeat the words. Pay attention to the stressed syllable in each word. (Nghe và lặp lại các từ. Chú ý đến âm tiết được nhấn trọng âm trong mỗi từ.)

Dưới đây là bảng phân tích trọng âm của các từ trong bài. Ký hiệu 'O o' nghĩa là trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ký hiệu 'o O' nghĩa là trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

Từ Loại từ Mô hình trọng âm Quy tắc áp dụng
artist Noun 'O o Danh từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 1.
picture Noun 'O o Danh từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 1.
famous Adjective 'O o Tính từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 1.
lovely Adjective 'O o Tính từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 1.
enjoy Verb o 'O Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 2.
relax Verb o 'O Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 2.
attract Verb o 'O Động từ 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết 2.

Activity 5: Listen to the sentences and mark the stressed syllable in the underlined words. Then listen again and repeat. (Nghe các câu và đánh dấu âm tiết được nhấn trọng âm trong các từ được gạch chân. Sau đó nghe lại và lặp lại.)

  1. My village has a lot of artists. -> 'artists
  2. This is a beautiful picture. -> 'picture
  3. Non Nuoc marble village is a famous place in Da Nang. -> 'famous
  4. We can enjoy the fresh air. -> en'joy
  5. Where can we relax in your city? -> re'lax

Giải thích:

  • artists, picture, famous: Là danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
  • enjoy, relax: Là động từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.

3. Mở rộng và Luyện tập thêm

Để ghi nhớ kiến thức lâu hơn, các em hãy cùng làm thêm một số bài tập củng cố nhé!

3.1. Phân biệt các cặp từ có trọng âm khác nhau

Trong tiếng Anh, có nhiều cặp từ viết giống nhau nhưng là hai loại từ khác nhau (danh từ/tính từ và động từ). Trọng âm chính là chìa khóa để phân biệt chúng.

  • 'record (n): bản ghi âm / re'cord (v): ghi âm
  • 'object (n): đồ vật / ob'ject (v): phản đối
  • 'present (n): món quà / pre'sent (v): trình bày, tặng
  • 'conduct (n): hạnh kiểm / con'duct (v): tiến hành, chỉ huy

Ví dụ: She received a lovely 'present. (Cô ấy nhận được một món quà đáng yêu.) vs. He will pre'sent his findings tomorrow. (Anh ấy sẽ trình bày kết quả nghiên cứu vào ngày mai.)

3.2. Áp dụng vào giao tiếp thực tế

Hãy thử đặt câu với các từ vựng và cụm động từ đã học. Ví dụ:

  • My family plans to visit a lacquerware craft village this weekend.
  • We want to look around the old town and buy some souvenirs.
  • My uncle set up a small furniture workshop in our hometown.
  • The beautiful scenery reminds me of my trip to Da Lat last year.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng

Trắc nghiệm (Multiple Choice)

Choose the word that has a different stress pattern from the others.

1. A. village B. famous C. attract D. workshop

2. A. relax B. enjoy C famous. enter D. become

3. A. picture B. lovely C. artist D. remind

Choose the best option (A, B, C, or D) to complete each sentence.

4. Many foreign tourists visit Dong Ho ____ to buy folk paintings.

A. attraction B. craft village C. souvenir D. workshop

5. The beautiful music ____ me of my peaceful hometown.

A. sets up B. turns up C. reminds D. looks around

Tự luận (Written Exercises)

1. Write 3 sentences about a craft village you know or have heard of, using at least 3 words/phrases from the vocabulary section.

2. Identify the two-syllable words in the sentence below. Mark their stress and read the sentence aloud: "My sister wants to visit a famous village to buy some presents."

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn

Trắc nghiệm:

  1. C. attract (Trọng âm 2, các từ còn lại trọng âm 1)
  2. C. enter (Trọng âm 1, các từ còn lại trọng âm 2)
  3. D. remind (Trọng âm 2, các từ còn lại trọng âm 1)
  4. B. craft village (làng nghề Đông Hồ)
  5. C. reminds (reminds me of: gợi cho tôi nhớ về)

Tự luận:

  1. Gợi ý: Bat Trang is a famous craft village near Ha Noi. You can look around many workshops there. I bought a beautiful vase as a souvenir.
  2. Các từ có 2 âm tiết: sister, wants, to, visit, famous, village, to, buy, some, presents.
    • 'sister (N)
    • 'visit (V - ngoại lệ)
    • 'famous (Adj)
    • 'village (N)
    • 'presents (N)

D. Kết luận và Tóm tắt

Qua bài học A Closer Look 1 - Unit 1, chúng ta đã trang bị được một lượng từ vựng thiết yếu về chủ đề "Local Environment", đặc biệt là các từ liên quan đến làng nghề và địa điểm tham quan như craft village, workshop, attraction, souvenir. Đồng thời, các em đã nắm được quy tắc cơ bản và quan trọng nhất về trọng âm của từ có hai âm tiết: danh từ và tính từ thường có trọng âm ở âm tiết đầu, trong khi động từ thường có trọng âm ở âm tiết thứ hai. Việc luyện tập thường xuyên các từ vựng này và áp dụng quy tắc trọng âm sẽ giúp các em giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chuẩn xác hơn. Hãy sử dụng những kiến thức này để chuẩn bị cho các bài học tiếp theo nhé!

Tiếng Anh lớp 9 Global Success A Closer Look 1 Unit 1 từ vựng làng nghề trọng âm tiếng Anh
Preview

Đang tải...