A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh yêu quý! Trong chương trình Ngữ văn, viết bài nghị luận so sánh là một trong những dạng bài quan trọng và thường xuất hiện trong các kỳ thi. Đây không chỉ là một kỹ năng làm văn đơn thuần mà còn là một phương pháp tư duy, giúp chúng ta khám phá sâu sắc hơn vẻ đẹp và giá trị của các tác phẩm văn học. Nhiều bạn thường cảm thấy lúng túng, không biết bắt đầu từ đâu, làm thế nào để bài viết vừa có sự đối chiếu rõ ràng, vừa có chiều sâu phân tích. Bài giảng hôm nay sẽ đồng hành cùng các em, "tháo gỡ" từng bước khó khăn. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu từ khái niệm cơ bản, các bước thực hiện chi tiết, phân tích ví dụ cụ thể cho đến việc nhận diện và khắc phục những lỗi sai thường gặp. Sau bài học này, các em sẽ tự tin chinh phục mọi đề bài nghị luận so sánh.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tìm hiểu chung về bài văn nghị luận so sánh
Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của dạng bài này. Nghị luận so sánh không phải là một phép cộng cơ học hai bài phân tích đơn lẻ, mà là một quá trình đối chiếu tinh tế để làm nổi bật giá trị của từng đối tượng.
1.1. Khái niệm nghị luận so sánh là gì?
Nghị luận so sánh là kiểu bài sử dụng lý lẽ và dẫn chứng để làm rõ những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng văn học (tác phẩm, đoạn trích, nhân vật, chi tiết nghệ thuật, phong cách tác giả...). Qua đó, người viết khẳng định, đánh giá giá trị của từng đối tượng và làm nổi bật một vấn đề văn học nào đó.
Điều cốt lõi cần nhớ: So sánh không phải là mục đích cuối cùng, mà là phương tiện để đi đến những nhận xét, đánh giá sâu sắc hơn.
1.2. Mục đích của việc so sánh trong văn học
Tại sao chúng ta phải so sánh? Việc này mang lại rất nhiều lợi ích cho quá trình cảm thụ văn học:
- Làm nổi bật đối tượng: Đặt một đối tượng bên cạnh một đối tượng khác sẽ giúp ta thấy rõ hơn những đặc điểm riêng biệt, độc đáo mà khi đứng một mình khó nhận ra. Giống như đặt một viên kim cương trên nền đen, vẻ lấp lánh của nó sẽ càng rực rỡ.
- Hiểu sâu sắc hơn về tác phẩm và tác giả: So sánh giúp ta nhận ra sự kế thừa, đổi mới, hoặc phong cách riêng của mỗi nhà văn. Ví dụ, so sánh thơ Hồ Xuân Hương và thơ Bà Huyện Thanh Quan, ta sẽ thấy rõ hai cá tính thơ trái ngược trong văn học trung đại.
- Phát triển tư duy phản biện: Kỹ năng so sánh yêu cầu bạn phải phân tích, tổng hợp, đánh giá thông tin một cách logic và đa chiều. Đây là một kỹ năng tư duy bậc cao rất quan trọng.
- Tạo sự hứng thú cho bài viết: Một bài văn so sánh được tổ chức tốt sẽ lôi cuốn người đọc bởi sự phát hiện những mối liên hệ bất ngờ, thú vị giữa các đối tượng văn học.
1.3. Các dạng đề so sánh thường gặp
Trong thực tế, các em sẽ gặp nhiều dạng đề so sánh khác nhau. Việc nhận diện đúng dạng đề sẽ giúp định hướng cách làm bài chính xác. Dưới đây là một số dạng phổ biến:
1.3.1. So sánh hai tác phẩm hoặc hai đoạn trích
Đây là dạng đề yêu cầu so sánh tổng thể hai văn bản. Ví dụ: "So sánh hình tượng người lính trong bài thơ Đồng chí của Chính Hữu và Bài thơ về tiểu đội xe không kính của Phạm Tiến Duật." Với dạng này, các em cần so sánh trên nhiều phương diện: nội dung tư tưởng, hình tượng trung tâm, nghệ thuật biểu hiện (ngôn ngữ, giọng điệu, hình ảnh...).
1.3.2. So sánh hai nhân vật văn học
Dạng đề này rất phổ biến, yêu cầu đối chiếu hai nhân vật từ một hoặc hai tác phẩm khác nhau. Ví dụ: "So sánh vẻ đẹp của nhân vật Thúy Vân và Thúy Kiều trong đoạn trích Chị em Thúy Kiều (Truyện Kiều - Nguyễn Du)." Khi so sánh nhân vật, các em cần chú ý đến lai lịch, ngoại hình, tính cách, số phận, và vai trò của họ trong tác phẩm.
1.3.3. So sánh hai chi tiết, hình ảnh, tình huống truyện
Dạng đề này tập trung vào những yếu tố nhỏ nhưng mang ý nghĩa lớn. Ví dụ: "So sánh chi tiết bát cháo hành của Thị Nở (Chí Phèo - Nam Cao) và chi tiết nồi cháo cám của người vợ nhặt (Vợ nhặt - Kim Lân)." Dù chỉ là chi tiết nhỏ, chúng thường là "nhãn tự" của tác phẩm, chứa đựng tư tưởng chủ đề và tấm lòng của nhà văn.
1.3.4. So sánh hai phong cách nghệ thuật hoặc hai giai đoạn văn học
Đây là dạng đề khó hơn, đòi hỏi kiến thức tổng hợp và khái quát cao. Ví dụ: "So sánh bút pháp lãng mạn và hiện thực trong hai tác phẩm Hai đứa trẻ (Thạch Lam) và Chí Phèo (Nam Cao)." Các em cần nắm vững đặc trưng của từng phong cách, từng giai đoạn để có cơ sở so sánh.
2. Các bước chi tiết để viết một bài nghị luận so sánh
Để có một bài văn nghị luận so sánh hay, các em cần tuân thủ một quy trình chặt chẽ. Hãy coi đây là tấm bản đồ dẫn đường, giúp các em không bị lạc hướng trong quá trình viết.
Bước 1: Phân tích đề và xác định yêu cầu
Đây là bước đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng. "Sai một li, đi một dặm". Các em cần đọc kỹ đề bài và trả lời các câu hỏi sau:
- Đối tượng so sánh là gì? Xác định rõ hai (hoặc nhiều) đối tượng cần so sánh. Ví dụ: nhân vật Mị và nhân vật người vợ nhặt.
- Bình diện/khía cạnh so sánh là gì? Đề bài yêu cầu so sánh về mặt nào? Vẻ đẹp, số phận, sức sống, giá trị nhân đạo, hay nghệ thuật thể hiện...? Việc xác định đúng bình diện sẽ giúp bài viết đi đúng trọng tâm.
- Thao tác lập luận chính là gì? Chắc chắn là so sánh. Nhưng bên cạnh đó còn có phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ...
- Mục đích so sánh là gì? Đề bài yêu cầu rút ra nhận xét gì sau khi so sánh? Ví dụ: "Từ đó, nhận xét về tư tưởng nhân đạo của nhà văn." Đây chính là yêu cầu nâng cao, quyết định giá trị bài viết của các em.
Bước 2: Tìm ý và lập dàn ý chi tiết
Sau khi đã hiểu rõ đề bài, các em cần bắt tay vào tìm ý và sắp xếp chúng thành một hệ thống logic. Đây là bước xây dựng "xương sống" cho bài văn.
2.2.1. Kỹ thuật tìm ý hiệu quả
Cách đơn giản và hiệu quả nhất là kẻ một bảng so sánh. Bảng này giúp các em không bỏ sót ý và có cái nhìn tổng quan.
Ví dụ: Tìm ý so sánh nhân vật Mị và người vợ nhặt
| Tiêu chí | Nhân vật Mị (Vợ chồng A Phủ) | Nhân vật người vợ nhặt (Vợ nhặt) |
|---|---|---|
| Hoàn cảnh xuất hiện | Con dâu gạt nợ, sống trong nhà thống lý Pá Tra, bị đày đọa, mất hết ý thức về bản thân. | Một người vô danh, nạn nhân của nạn đói khủng khiếp năm 1945, theo không một người đàn ông về làm vợ. |
| Vẻ đẹp tâm hồn | Yêu tự do, có tài thổi sáo, có lòng tự trọng (từng muốn tự tử). | Khát khao sống, khát khao hạnh phúc gia đình, biết vun vén, lo toan. |
| Sức sống tiềm tàng | Bị vùi dập nhưng không tắt hẳn. Trỗi dậy trong đêm tình mùa xuân và đỉnh điểm là hành động cắt dây trói cứu A Phủ và tự giải thoát. | Bộc lộ ngay từ đầu qua hành động "ăn sầm sập". Sau khi về nhà Tràng, sức sống biểu hiện qua sự thay đổi, trở thành người vợ hiền thảo, người con dâu hiếu thuận. |
| Ý nghĩa hình tượng | Tượng trưng cho số phận và con đường tự giải thoát của người nông dân miền núi dưới ách áp bức. | Tượng trưng cho niềm tin vào sự sống và hạnh phúc của con người ngay trên bờ vực của cái chết. |
2.2.2. Xây dựng hệ thống luận điểm
Từ bảng tìm ý, các em nhóm các ý tương đồng và khác biệt để xây dựng các luận điểm chính. Một hệ thống luận điểm tốt thường bao gồm:
- Luận điểm 1: Những điểm tương đồng (gặp gỡ). Đây là cơ sở để so sánh.
- Luận điểm 2, 3...: Những điểm khác biệt (nét riêng). Đây là phần trọng tâm, thể hiện sự độc đáo của mỗi đối tượng.
- Luận điểm cuối: Lý giải sự tương đồng và khác biệt. Đây là phần nâng cao, cho thấy chiều sâu phân tích. Sự tương đồng có thể do cùng một giai đoạn lịch sử, cùng một trào lưu văn học. Sự khác biệt có thể do phong cách tác giả, hoàn cảnh sáng tác, hoặc đặc trưng vùng miền.
2.2.3. Lập dàn ý chi tiết
Có hai mô hình dàn ý chính cho bài văn so sánh:
- Mô hình 1: Phân tích nối tiếp. Các em sẽ phân tích xong đối tượng A, sau đó phân tích đối tượng B, và cuối cùng là phần so sánh, tổng hợp. Mô hình này dễ viết nhưng dễ rơi vào tình trạng lắp ghép cơ học, phần so sánh cuối cùng thường sơ sài.
- Mô hình 2: Phân tích song hành. Các em sẽ triển khai so sánh theo từng luận điểm, từng khía cạnh. Trong mỗi luận điểm, các em lần lượt trình bày biểu hiện ở đối tượng A, rồi đến đối tượng B, sau đó chỉ ra sự giống và khác nhau. Đây là mô hình được khuyến khích vì nó thể hiện rõ tư duy so sánh trong từng phần của bài viết.
Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh
Khi đã có dàn ý chi tiết, việc viết bài sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
2.3.1. Viết Mở bài (Introduction)
Một Mở bài hay cần đảm bảo các yếu tố sau:
- Dẫn dắt: Bắt đầu từ một nhận định chung về tác giả, tác phẩm, giai đoạn văn học, hoặc vấn đề liên quan đến đề bài.
- Giới thiệu đối tượng: Nêu tên hai tác giả, hai tác phẩm, và hai đối tượng so sánh.
- Nêu vấn đề nghị luận: Trích dẫn (nếu có) hoặc diễn đạt lại yêu cầu của đề bài. Đây chính là câu luận đề, định hướng cho toàn bộ bài viết.
2.3.2. Viết Thân bài (Body Paragraphs)
Đây là phần quan trọng nhất, chiếm phần lớn dung lượng và điểm số. Các em cần bám sát dàn ý đã lập theo mô hình song hành.
- Cấu trúc mỗi đoạn văn: Mỗi luận điểm nên được viết thành một hoặc nhiều đoạn văn. Mỗi đoạn văn cần có câu chủ đề (thường ở đầu đoạn) để nêu bật ý chính.
- Triển khai luận điểm: Khi so sánh, hãy luôn để hai đối tượng "sánh đôi" với nhau. Ví dụ: "Nếu như ở nhân vật A, đặc điểm này biểu hiện qua... thì ở nhân vật B, nó lại được thể hiện bằng..."
- Sử dụng từ ngữ chuyển tiếp: Để bài văn mạch lạc, hãy dùng các từ ngữ, cụm từ nối mang ý nghĩa so sánh: tương tự, giống như, cũng như, có thể thấy điểm gặp gỡ... (chỉ sự tương đồng); tuy nhiên, trái lại, mặt khác, nếu... thì..., không chỉ... mà còn... (chỉ sự khác biệt, bổ sung).
- Dẫn chứng và phân tích: Mọi lý lẽ đều phải có dẫn chứng từ tác phẩm (trích thơ, chi tiết, lời nói nhân vật...). Nhưng đừng chỉ liệt kê dẫn chứng, hãy phân tích để làm rõ luận điểm.
2.3.3. Viết Kết bài (Conclusion)
Kết bài là nơi các em "chốt" lại vấn đề và để lại dư âm cho người đọc.
- Khẳng định lại vấn đề: Tóm lược ngắn gọn những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật nhất.
- Nâng cao, mở rộng: Đưa ra những nhận định, đánh giá về giá trị của các đối tượng, về phong cách tác giả, hoặc về ý nghĩa của vấn đề văn học đã bàn luận.
- Liên hệ, gợi suy ngẫm: Có thể kết thúc bằng một suy ngẫm về cuộc sống, về nghệ thuật để tạo sự đồng cảm.
3. Phân tích ví dụ minh họa: So sánh nhân vật Mị và người vợ nhặt
Để cụ thể hóa lý thuyết, chúng ta sẽ cùng nhau phân tích một đề bài quen thuộc: "Phân tích vẻ đẹp tâm hồn và sức sống tiềm tàng của nhân vật Mị (Vợ chồng A Phủ - Tô Hoài) và người vợ nhặt (Vợ nhặt - Kim Lân). Từ đó, nhận xét về giá trị nhân đạo của hai tác phẩm."
3.1. Phân tích đề và lập dàn ý chi tiết (theo mô hình song hành)
- Đối tượng: Mị và người vợ nhặt.
- Bình diện: Vẻ đẹp tâm hồn và sức sống tiềm tàng.
- Yêu cầu nâng cao: Nhận xét về giá trị nhân đạo.
Dàn ý chi tiết:
A. Mở bài: - Giới thiệu Tô Hoài và Kim Lân - hai cây bút xuất sắc của văn học hiện thực Việt Nam. - Giới thiệu hai tác phẩm "Vợ chồng A Phủ", "Vợ nhặt" và hai hình tượng nhân vật Mị, người vợ nhặt. - Nêu vấn đề: Cả hai đều là những người phụ nữ có số phận bất hạnh nhưng lại ngời sáng vẻ đẹp tâm hồn và sức sống mãnh liệt. Việc so sánh họ sẽ làm rõ hơn giá trị nhân đạo sâu sắc của hai nhà văn.
B. Thân bài:
1. Luận điểm 1: Điểm gặp gỡ - Cả Mị và người vợ nhặt đều là nạn nhân của hoàn cảnh, có số phận bất hạnh nhưng luôn tiềm tàng vẻ đẹp và khát vọng sống. - Họ đều là những con người vô danh, bị hoàn cảnh xô đẩy đến bước đường cùng (Mị bị biến thành con dâu gạt nợ, người vợ nhặt bị cái đói đẩy đến mức mất cả tên tuổi, nhân phẩm). - Đằng sau vẻ ngoài khổ đau, họ đều ẩn giấu những vẻ đẹp đáng quý: Mị với tài thổi sáo và lòng yêu tự do, người vợ nhặt với khát khao một mái ấm gia đình. - Cả hai đều có sức sống tiềm tàng, dù bị hoàn cảnh vùi dập nhưng không bao giờ tắt hẳn.
2. Luận điểm 2: Nét khác biệt - Con đường và cách biểu hiện sức sống của hai nhân vật. - Ở Mị: Sức sống bị đè nén, kìm hãm trong một thời gian dài, tưởng như đã chết. Nó chỉ trỗi dậy trong những khoảnh khắc đặc biệt (đêm tình mùa xuân) và bùng nổ thành hành động quyết liệt, có tính tự phát nhưng mạnh mẽ (cứu A Phủ). Quá trình của Mị là từ "chết" dần đến hồi sinh, từ nô lệ đến tự do. - Ở người vợ nhặt: Sức sống bộc lộ một cách trực diện, táo bạo hơn ngay từ đầu (chạy theo Tràng, "ăn sầm sập"). Sức sống ấy gắn liền với khát khao hạnh phúc đời thường. Khi có được mái ấm, sức sống ấy chuyển hóa thành sự vun vén, xây dựng (dọn dẹp nhà cửa, tạo không khí gia đình). Con đường của chị là đi từ cái đói, cái chết đến sự sống và hy vọng tương lai.
3. Luận điểm 3: Lý giải sự tương đồng và khác biệt. - Tương đồng: Cả hai nhà văn đều có chung một điểm nhìn nhân đạo - niềm tin vào phẩm giá và sức sống của con người, đặc biệt là người nông dân nghèo khổ. Họ đều khám phá ra "chất vàng mười" ẩn sau vẻ ngoài lấm láp. - Khác biệt: + Do bối cảnh hiện thực: "Vợ chồng A Phủ" phản ánh cuộc sống tăm tối của người dân miền núi dưới ách thống trị của chúa đất phong kiến. "Vợ nhặt" lại đặt con người vào thảm cảnh của nạn đói năm 1945. Mỗi hoàn cảnh chi phối đến tính cách và hành động của nhân vật. + Do phong cách tác giả: Tô Hoài có biệt tài phân tích tâm lý nhân vật một cách tỉ mỉ, sâu sắc, đặc biệt là quá trình hồi sinh tâm hồn. Kim Lân lại sở trường trong việc dựng nên những tình huống truyện độc đáo, éo le để nhân vật bộc lộ phẩm chất.
C. Kết bài: - Khẳng định lại vẻ đẹp chung và nét riêng của hai nhân vật. - Nhấn mạnh giá trị nhân đạo sâu sắc và mới mẻ của hai nhà văn: không chỉ thương cảm mà còn trân trọng, ngợi ca và tin tưởng vào khả năng vươn lên của con người. - Mở rộng, liên hệ về sức sống diệu kỳ của người phụ nữ Việt Nam.
3.2. Đoạn văn mẫu (Triển khai Luận điểm 2)
"Tuy có điểm gặp gỡ ở khát vọng sống mãnh liệt, nhưng con đường và cách biểu hiện sức sống của Mị và người vợ nhặt lại mang những nét riêng biệt, độc đáo, thể hiện rõ bút pháp của mỗi nhà văn. Nếu như sức sống của Mị là một dòng dung nham âm ỉ chảy ngầm dưới lớp tro tàn nguội lạnh của số phận, chỉ chờ thời cơ để phun trào, thì sức sống của người vợ nhặt lại giống như một mầm cây mạnh mẽ, quyết vươn lên từ mảnh đất khô cằn nhất. Mị sống trong sự đày đọa kéo dài, tâm hồn gần như chai sạn, 'lùi lũi như con rùa nuôi trong xó cửa'. Sức sống của cô chỉ trỗi dậy trong những khoảnh khắc mang tính bước ngoặt. Đó là khi men rượu và tiếng sáo đêm tình mùa xuân đánh thức cô gái Mị của ngày xưa, khiến cô muốn đi chơi, muốn sống. Đỉnh điểm là hành động cắt dây trói cứu A Phủ, một hành động bột phát nhưng là kết quả của cả một quá trình dồn nén, vừa cứu người vừa tự cứu mình. Trái lại, người vợ nhặt lại thể hiện sức sống một cách trực diện và có phần 'chỏng lỏn' ngay từ đầu. Giữa cái đói quay quắt, chị vẫn dám 'cong cớn' đòi ăn, dám theo không một người đàn ông về làm vợ chỉ sau vài câu nói đùa. Hành động ấy không phải là sự liều lĩnh mất nhân phẩm, mà là sự bám riết lấy sự sống. Và khi đã có được một 'gia đình', sức sống ấy ngay lập tức chuyển hóa thành niềm khao khát xây dựng hạnh phúc. Chị cùng mẹ chồng dọn dẹp nhà cửa, tạo nên một không khí ấm cúng. Hình ảnh chị nói về lá cờ đỏ sao vàng và đoàn người phá kho thóc Nhật ở cuối tác phẩm chính là biểu hiện cao nhất của sức sống, của niềm tin vào một tương lai tươi sáng hơn. Rõ ràng, Tô Hoài tập trung khắc họa sự hồi sinh tâm hồn từ vực thẳm tuyệt vọng, còn Kim Lân lại muốn khẳng định ý chí sống mãnh liệt ngay cả trên bờ vực của cái chết."
4. Những lỗi thường gặp và cách khắc phục
Trong quá trình viết bài, các em rất dễ mắc phải một số lỗi sau. Hãy nhận diện chúng để tránh nhé!
4.1. Lỗi 1: Sa đà vào phân tích riêng lẻ, quên so sánh
Đây là lỗi phổ biến nhất. Bài viết biến thành hai bài phân tích độc lập được đặt cạnh nhau. Phần so sánh chỉ xuất hiện qua loa ở cuối bài. Cách khắc phục: Luôn bám sát dàn ý theo mô hình song hành. Trong mỗi luận điểm, phải có sự đối chiếu trực tiếp giữa hai đối tượng. Sử dụng các từ ngữ so sánh để liên kết các ý một cách chặt chẽ.
4.2. Lỗi 2: So sánh hời hợt, chỉ liệt kê điểm giống/khác
Bài viết chỉ dừng lại ở mức độ "A thế này, B thế kia" mà không trả lời được câu hỏi "Vì sao lại có sự giống/khác đó?" và "Điều đó nói lên ý nghĩa gì?". Cách khắc phục: Sau khi chỉ ra điểm giống/khác, luôn đặt câu hỏi "Tại sao?" và "Ý nghĩa?". Phần lý giải sự tương đồng và khác biệt (luận điểm 3 trong dàn ý mẫu) là bắt buộc phải có để bài viết có chiều sâu.
4.3. Lỗi 3: Bố cục không cân đối
Các em dành quá nhiều dung lượng cho một đối tượng mà "bỏ quên" đối tượng còn lại, hoặc phần so sánh điểm giống quá ít so với điểm khác (hoặc ngược lại). Cách khắc phục: Lập dàn ý chi tiết và ước lượng dung lượng cho mỗi phần. Cố gắng phân bổ dung lượng tương đối đều cho cả hai đối tượng trong mỗi luận điểm so sánh.
4.4. Lỗi 4: Thiếu dẫn chứng hoặc phân tích dẫn chứng sơ sài
Lý lẽ đưa ra chung chung, không có dẫn chứng cụ thể từ tác phẩm để minh họa, làm bài văn thiếu sức thuyết phục. Cách khắc phục: Khi nêu một nhận định, hãy tìm ngay một chi tiết, một câu văn, một hình ảnh trong tác phẩm để chứng minh. Sau khi trích dẫn chứng, phải có ít nhất một câu phân tích, bình luận về dẫn chứng đó.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức, các em hãy thử sức với một số đề bài sau. Hãy áp dụng các bước đã học để lập dàn ý chi tiết trước khi viết nhé!
-
Đề 1: So sánh hình tượng người phụ nữ trong hai bài thơ Bánh trôi nước của Hồ Xuân Hương và Tự tình II của Hồ Xuân Hương. Từ đó làm nổi bật tiếng nói nhân đạo và nữ quyền độc đáo của nữ sĩ.
Gợi ý: Chú ý so sánh trên hai phương diện: vẻ đẹp, phẩm chất và thân phận, bi kịch. Điểm khác biệt nằm ở thái độ, tiếng nói của nhân vật trữ tình (một bên cam chịu, một bên phẫn uất, thách thức).
-
Đề 2: So sánh hai kết thúc của truyện ngắn Chí Phèo (Nam Cao) và Vợ nhặt (Kim Lân). Từ đó, nhận xét về sự khác biệt trong cái nhìn về tương lai người nông dân của hai nhà văn trước và sau Cách mạng tháng Tám.
Gợi ý: Một kết thúc bế tắc, luẩn quẩn (cái lò gạch cũ). Một kết thúc mở ra hy vọng (lá cờ đỏ sao vàng). Lý giải sự khác biệt này dựa vào hoàn cảnh lịch sử và bối cảnh ra đời của tác phẩm.
-
Đề 3: Cảm nhận của anh/chị về vẻ đẹp của hai đoạn thơ sau:
"Sông Mã xa rồi Tây Tiến ơi!\nNhớ về rừng núi nhớ chơi vơi\nSài Khao sương lấp đoàn quân mỏi\nMường Lát hoa về trong đêm hơi"
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)"Gió theo lối gió, mây đường mây\nDòng nước buồn thiu, hoa bắp lay\nThuyền ai đậu bến sông trăng đó\nCó chở trăng về kịp tối nay?"
(Trích Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử)Gợi ý: Dạng đề so sánh hai đoạn thơ. So sánh về hình ảnh thiên nhiên, tâm trạng của chủ thể trữ tình và bút pháp nghệ thuật (Quang Dũng: khỏe khoắn, lãng mạn, hào hùng; Hàn Mặc Tử: mộng ảo, huyền diệu, nhuốm màu chia ly).
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để hoàn thành một bài văn nghị luận so sánh. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa của thành công nằm ở ba bước cốt lõi: Phân tích đề kỹ lưỡng - Lập dàn ý song hành chi tiết - Triển khai mạch lạc, có chiều sâu. So sánh không chỉ là một kỹ năng làm văn, mà còn là một cách tư duy để khám phá thế giới văn học phong phú, đa chiều. Đừng ngại luyện tập với các đề bài khác nhau, bởi chỉ có thực hành mới giúp các em biến lý thuyết thành kỹ năng thực thụ. Chúc các em học tốt và luôn tìm thấy niềm vui trong từng trang văn!