Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Viết bài nghị luận về tư tưởng đạo lí - Ngữ văn - Lớp 11 - Cánh diều

Hướng dẫn soạn bài Viết bài nghị luận xã hội về tư tưởng đạo lí (Ngữ văn 11 Cánh diều) từ A-Z. Cung cấp kiến thức nền, dàn ý chi tiết và các bước thực hành.

Soạn bài Viết bài nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Viết bài văn nghị luận xã hội về một tư tưởng đạo lí không chỉ là một yêu cầu quan trọng trong chương trình Ngữ văn mà còn là cơ hội để các em rèn luyện tư duy phản biện, bày tỏ quan điểm và hoàn thiện nhân cách. Dạng bài này giúp chúng ta suy ngẫm sâu sắc hơn về những giá trị cốt lõi của cuộc sống như lòng nhân ái, lòng dũng cảm, tinh thần trách nhiệm. Thông qua bài giảng này, các em sẽ nắm vững từ khái niệm, yêu cầu, cách phân tích đề, lập dàn ý cho đến cách triển khai viết một bài văn hoàn chỉnh, thuyết phục. Hãy cùng nhau khám phá để chinh phục kiểu bài thú vị và đầy ý nghĩa này nhé!

A. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí

1. Khái niệm

Để viết tốt, trước hết chúng ta cần hiểu rõ bản chất của kiểu bài này.

1.1. Tư tưởng, đạo lí là gì?

Tư tưởng, đạo lí là những quan niệm, nhận thức về các giá trị đạo đức, lối sống, cách ứng xử giữa con người với con người và con người với xã hội. Đây là những giá trị mang tính phổ quát, được đúc kết qua nhiều thế hệ và trở thành chuẩn mực của xã hội.

  • Ví dụ về tư tưởng đạo lí: Lòng yêu nước, lòng nhân ái, lòng biết ơn, tinh thần đoàn kết, ý chí nghị lực, đức tính khiêm tốn, lòng trung thực, tinh thần trách nhiệm...

1.2. Nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí là gì?

Nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí là kiểu bài văn sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ tính đúng đắn, ý nghĩa của một tư tưởng, đạo lí nào đó trong đời sống, từ đó rút ra bài học nhận thức và hành động cho bản thân.

Mục đích của bài viết là thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm, nhận thức đúng đắn về tư tưởng, đạo lí được bàn luận.

2. Yêu cầu của kiểu bài

Một bài văn nghị luận về tư tưởng đạo lí thành công cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản về cả nội dung và hình thức.

2.1. Về nội dung

  • Làm sáng tỏ tư tưởng, đạo lí: Phải giải thích được chính xác, rõ ràng nội dung, ý nghĩa của tư tưởng, đạo lí.
  • Lập luận chặt chẽ: Hệ thống luận điểm, luận cứ phải logic, thuyết phục. Các lí lẽ đưa ra phải sắc bén, có cơ sở.
  • Dẫn chứng xác thực: Dẫn chứng phải tiêu biểu, đa dạng (lấy từ lịch sử, văn học, và đặc biệt là đời sống thực tế), phù hợp với lí lẽ và được phân tích sâu sắc.
  • Bàn luận sâu rộng: Cần nhìn nhận vấn đề đa chiều, biết mở rộng, lật ngược vấn đề (phản đề) để bài viết có chiều sâu, tránh phiến diện.
  • Bài học thực tiễn: Phải rút ra được bài học về nhận thức và hành động cho bản thân và cộng đồng.

2.2. Về hình thức

  • Bố cục 3 phần rõ ràng: Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • Diễn đạt trong sáng, mạch lạc: Sử dụng từ ngữ chính xác, câu văn giàu hình ảnh và cảm xúc nhưng không sáo rỗng.
  • Không mắc lỗi: Tránh các lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp.

3. Phân biệt nghị luận về tư tưởng đạo lí và nghị luận về hiện tượng đời sống

Đây là hai dạng bài dễ gây nhầm lẫn. Các em cần phân biệt rõ để có hướng triển khai đúng đắn.

Tiêu chí Nghị luận về tư tưởng, đạo lí Nghị luận về hiện tượng đời sống
Đối tượng Vấn đề thuộc về nhận thức, tư tưởng, đạo đức (trừu tượng). Ví dụ: Lòng dũng cảm, đức hi sinh. Những sự việc, hiện tượng xảy ra trong đời sống xã hội (cụ thể). Ví dụ: Bạo lực học đường, ô nhiễm môi trường.
Nội dung Bàn luận về tính đúng đắn, ý nghĩa của tư tưởng, đạo lí. Tập trung vào phân tích, chứng minh, bình luận. Nêu thực trạng, phân tích nguyên nhân, hậu quả và đề xuất giải pháp cho hiện tượng.
Thao tác chính Giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ. Nêu và tả, phân tích nguyên nhân - hậu quả, bình luận, đề xuất giải pháp.

B. Hướng dẫn quy trình viết bài văn nghị luận

1. Bước 1: Phân tích đề và tìm ý

Đây là bước nền tảng quyết định sự thành công của bài viết. Một khi đã đi đúng hướng, việc triển khai sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

1.1. Kỹ năng phân tích đề

Khi nhận một đề bài, các em hãy tự đặt và trả lời các câu hỏi sau:

  • Vấn đề nghị luận là gì? Xác định chính xác tư tưởng, đạo lí cần bàn luận (ví dụ: lòng khoan dung, ý chí vươn lên, tinh thần tự học...).
  • Yêu cầu của đề bài là gì? Đề yêu cầu giải thích, chứng minh, bình luận hay kết hợp các thao tác?
  • Phạm vi bàn luận? Đề bài có giới hạn phạm vi trong một câu nói, một trích dẫn cụ thể nào không?

Ví dụ: Với đề bài "Suy nghĩ của anh/chị về lòng biết ơn trong cuộc sống", ta xác định:

  • Vấn đề: Lòng biết ơn.
  • Yêu cầu: Trình bày suy nghĩ, tức là cần giải thích, phân tích ý nghĩa và rút ra bài học.
  • Phạm vi: Trong cuộc sống nói chung.

1.2. Phương pháp tìm ý

Sau khi phân tích đề, các em hãy hệ thống hóa các ý tưởng bằng cách trả lời các câu hỏi sau (đây cũng chính là sườn của dàn ý):

  1. Là gì? (Giải thích): Tư tưởng, đạo lí đó là gì? Biểu hiện của nó ra sao?
  2. Tại sao? (Phân tích, chứng minh): Tại sao tư tưởng, đạo lí đó lại quan trọng? Nó có ý nghĩa như thế nào đối với cá nhân và xã hội? Đưa ra dẫn chứng cụ thể để làm sáng tỏ.
  3. Như thế nào? (Bàn luận, mở rộng):
    • Phản đề: Phê phán những biểu hiện trái ngược với tư tưởng, đạo lí đó (ví dụ: đối lập với lòng biết ơn là sự vô ơn, ích kỉ). Việc này giúp bài viết sâu sắc, không một chiều.
    • Mở rộng: Cần làm gì để phát huy tư tưởng, đạo lí đó? Cần phân biệt nó với những biểu hiện gần giống nhưng sai lệch (ví dụ: dũng cảm khác với liều lĩnh).
  4. Bài học? (Liên hệ bản thân): Rút ra bài học về nhận thức và hành động cho chính mình. Tôi cần thay đổi suy nghĩ gì? Tôi sẽ làm gì?

2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

Từ những ý đã tìm được, hãy sắp xếp chúng thành một dàn ý chi tiết với 3 phần.

2.1. Mở bài

  • Dẫn dắt vào vấn đề nghị luận (có thể đi từ thực tế, trích dẫn một câu nói, một câu chuyện...).
  • Nêu trực tiếp tư tưởng, đạo lí cần bàn luận.

2.2. Thân bài

  • Luận điểm 1: Giải thích.
    • Giải thích khái niệm, bản chất của tư tưởng, đạo lí.
    • Nêu các biểu hiện cụ thể của nó trong cuộc sống.
  • Luận điểm 2: Phân tích, chứng minh ý nghĩa, vai trò.
    • Phân tích tầm quan trọng của tư tưởng, đạo lí đối với cá nhân (giúp hoàn thiện nhân cách, tạo động lực...).
    • Phân tích ý nghĩa đối với xã hội (tạo sự gắn kết, thúc đẩy xã hội phát triển...).
    • Đưa ra 2-3 dẫn chứng tiêu biểu và phân tích sâu sắc để làm sáng tỏ lí lẽ.
  • Luận điểm 3: Bàn luận mở rộng (Phản đề).
    • Phê phán những nhận thức, hành vi sai lệch, trái ngược với tư tưởng, đạo lí đang bàn.
    • Chỉ ra hậu quả của những hành vi đó.

2.3. Kết bài

  • Khẳng định lại tầm quan trọng, ý nghĩa của tư tưởng, đạo lí.
  • Nêu bài học nhận thức và hành động cho bản thân và kêu gọi mọi người cùng thực hiện.

3. Bước 3: Viết bài

Bám sát dàn ý đã lập để viết thành một bài văn hoàn chỉnh.

3.1. Cách viết Mở bài

Có nhiều cách để mở bài hấp dẫn, ví dụ:

  • Mở bài trực tiếp: Giới thiệu thẳng vào vấn đề. "Trong kho tàng giá trị tinh thần của dân tộc, lòng nhân ái luôn là một phẩm chất cao đẹp, soi đường cho mọi hành động và suy nghĩ của con người."
  • Mở bài gián tiếp: Dẫn dắt từ một câu chuyện, một hình ảnh, một câu danh ngôn để hướng đến vấn đề. "Cuộc sống không phải lúc nào cũng trải đầy hoa hồng. Trên con đường đầy chông gai thử thách, thứ vũ khí giúp ta vượt qua tất cả không gì khác chính là ý chí và nghị lực phi thường. Đó là bài học sâu sắc mà mỗi chúng ta cần chiêm nghiệm."

3.2. Cách viết Thân bài

  • Mỗi luận điểm nên được viết thành một đoạn văn hoàn chỉnh.
  • Mỗi đoạn văn cần có câu chủ đề (thường đứng đầu đoạn) để nêu bật ý chính.
  • Các đoạn văn cần được liên kết chặt chẽ bằng các từ ngữ chuyển tiếp (Thật vậy, Bên cạnh đó, Tuy nhiên, Không chỉ vậy,...).
  • Khi đưa dẫn chứng, cần tránh chỉ liệt kê. Phải có sự phân tích ngắn gọn để thấy dẫn chứng đó làm sáng tỏ cho lí lẽ như thế nào.

3.3. Cách viết Kết bài

  • Tóm lược lại những ý chính đã trình bày ở Thân bài.
  • Đưa ra lời kêu gọi hoặc một thông điệp ý nghĩa để tạo dư âm cho người đọc.
  • Ví dụ: "Tóm lại, lòng vị tha không chỉ là một đức tính tốt đẹp mà còn là chìa khóa mở ra một xã hội nhân văn, gắn kết. Hãy bắt đầu từ những hành động nhỏ nhất, lan tỏa yêu thương để cuộc sống này trở nên ý nghĩa hơn."

4. Bước 4: Đọc và sửa chữa

Sau khi viết xong, hãy dành thời gian đọc lại bài viết của mình để:

  • Sửa lỗi chính tả, dùng từ, ngữ pháp.
  • Kiểm tra tính logic và sự liên kết giữa các câu, các đoạn.
  • Bổ sung, gọt giũa để câu văn mượt mà, giàu cảm xúc hơn.

C. Thực hành: Lập dàn ý cho đề bài cụ thể

Đề bài: Trình bày suy nghĩ của anh/chị về đức tính khiêm tốn.

Dàn ý tham khảo

1. Mở bài

  • Dẫn dắt: Trong cuộc sống, thái độ của con người trước thành công và tri thức là vô cùng quan trọng.
  • Nêu vấn đề: Một trong những đức tính quý báu giúp con người không ngừng tiến bộ chính là khiêm tốn.

2. Thân bài

  • Giải thích:
    • Khiêm tốn là ý thức và thái độ đúng mực trong việc đánh giá bản thân, không tự mãn, tự kiêu, không khoe khoang thành tích.
    • Biểu hiện: Luôn học hỏi, lắng nghe người khác, tôn trọng mọi người, không ngừng nỗ lực vươn lên.
  • Phân tích, chứng minh:
    • Với cá nhân: Khiêm tốn giúp con người nhận ra giới hạn của bản thân để không ngừng học hỏi, hoàn thiện mình. Nó giúp ta được mọi người yêu quý, tôn trọng. (Dẫn chứng: Chủ tịch Hồ Chí Minh, nhà bác học Isaac Newton với câu nói nổi tiếng về hạt cát và đại dương...).
    • Với xã hội: Khiêm tốn tạo ra môi trường học tập, làm việc tích cực, khuyến khích sự hợp tác và chia sẻ, góp phần xây dựng xã hội văn minh, tiến bộ.
  • Bàn luận mở rộng (Phản đề):
    • Phê phán thói kiêu căng, tự mãn, "thùng rỗng kêu to". Những người này thường tự cho mình là nhất, coi thường người khác, dẫn đến thất bại và bị xa lánh.
    • Cần phân biệt khiêm tốn với tự ti. Tự ti là tự đánh giá thấp bản thân, không dám thể hiện, còn khiêm tốn là biết mình biết người để vươn lên.
  • Bài học nhận thức và hành động:
    • Nhận thức được khiêm tốn là một phẩm chất không thể thiếu.
    • Hành động: Luôn giữ thái độ cầu thị, lắng nghe, không ngừng học hỏi từ sách vở, thầy cô, bạn bè và cuộc sống.

3. Kết bài

  • Khẳng định lại giá trị của đức tính khiêm tốn.
  • Liên hệ bản thân và đưa ra thông điệp: Hãy xem khiêm tốn là người bạn đồng hành trên con đường chinh phục tri thức và hoàn thiện nhân cách.

D. Câu hỏi ôn tập và bài tập

  1. Câu hỏi 1: Theo em, tại sao trong bài văn nghị luận về tư tưởng đạo lí, phần "bàn luận mở rộng, lật ngược vấn đề" lại quan trọng? Nó giúp ích gì cho bài viết?
  2. Câu hỏi 2: Hãy tìm 3 dẫn chứng thực tế trong đời sống hiện nay để minh họa cho tư tưởng "Sống là cho, đâu chỉ nhận riêng mình".
  3. Câu hỏi 3: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Suy nghĩ của anh/chị về vai trò của lòng dũng cảm trong cuộc sống của giới trẻ hiện nay."

Hướng dẫn giải đáp ngắn gọn:

  1. Câu 1: Phần bàn luận mở rộng giúp bài viết có chiều sâu, thể hiện cái nhìn đa chiều, toàn diện của người viết; tránh được lối viết một chiều, phiến diện. Nó cho thấy người viết có tư duy phản biện, không chỉ nhìn thấy mặt phải mà còn thấy cả mặt trái, những biểu hiện sai lệch của vấn đề, từ đó làm tăng sức thuyết phục cho bài văn.
  2. Câu 2: Gợi ý dẫn chứng:
    • Các y bác sĩ, tình nguyện viên ở tuyến đầu chống dịch COVID-19.
    • Các cá nhân, tổ chức từ thiện giúp đỡ đồng bào lũ lụt miền Trung.
    • Những người hiến tạng, hiến máu cứu người.
  3. Câu 3: Dàn ý cần bám sát cấu trúc 3 phần, tập trung vào:
    • Giải thích: Dũng cảm là gì? (Không sợ nguy hiểm, dám đối mặt khó khăn, dám đấu tranh cho lẽ phải...).
    • Phân tích vai trò với giới trẻ: Dám nghĩ dám làm, dám khởi nghiệp; Dám đấu tranh với cái xấu, tiêu cực; Dám thừa nhận sai lầm và sửa chữa...
    • Phản đề: Phê phán sự hèn nhát, thờ ơ; phân biệt dũng cảm và liều lĩnh, mù quáng.
    • Bài học: Rèn luyện lòng dũng cảm từ những việc nhỏ nhất.

E. Kết luận & Tóm tắt

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua toàn bộ quy trình để hoàn thành một bài văn nghị luận xã hội về một tư tưởng, đạo lí. Chìa khóa để thành công nằm ở việc hiểu sâu sắc vấn đề, lập luận chặt chẽdẫn chứng thuyết phục. Đừng chỉ coi đây là một bài tập trên lớp, hãy xem nó là cơ hội để rèn luyện tư duy và bồi đắp tâm hồn. Hãy đọc nhiều, quan sát nhiều và suy ngẫm nhiều để kho tư liệu của các em ngày càng phong phú. Thầy/cô tin rằng với sự chăm chỉ và phương pháp đúng đắn, các em hoàn toàn có thể viết được những bài văn hay và sâu sắc. Chúc các em học tốt!

Nghị luận xã hội Cánh diều Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 tư tưởng đạo lí
Preview

Đang tải...