Chào các em học sinh thân mến! Viết văn nghị luận phân tích là một trong những kỹ năng quan trọng nhất của môn Ngữ văn. Nó không chỉ giúp các em chinh phục các bài kiểm tra, bài thi với điểm số cao mà còn rèn luyện tư duy logic, khả năng cảm thụ và đánh giá vấn đề một cách sâu sắc. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn cảm thấy lúng túng, không biết bắt đầu từ đâu, làm thế nào để bài viết của mình vừa đúng, vừa hay, vừa thể hiện được chất riêng. Bài giảng hôm nay sẽ là "tấm bản đồ" chi tiết, dẫn dắt các em từng bước làm chủ dạng văn này. Chúng ta sẽ cùng nhau giải mã từ khái niệm cơ bản, học cách xây dựng một dàn ý vững chắc, nắm vững kỹ thuật viết cho từng phần và bỏ túi những bí quyết để bài văn thực sự tỏa sáng. Sau bài học này, các em sẽ tự tin hơn rất nhiều khi đứng trước bất kỳ đề bài phân tích văn học nào.
1. Giải mã "Văn nghị luận phân tích": Khái niệm và Đặc điểm
Trước khi xây dựng một "công trình" lớn, chúng ta cần hiểu rõ về "vật liệu" và "bản thiết kế". Tương tự, để viết tốt một bài văn nghị luận phân tích, các em cần nắm vững bản chất của nó.
1.1. Văn nghị luận phân tích là gì?
Định nghĩa cốt lõi
Văn nghị luận phân tích là dạng bài văn sử dụng lý lẽ, dẫn chứng và các thao tác lập luận để làm sáng tỏ những giá trị về nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học (một bài thơ, một đoạn trích, một truyện ngắn) hoặc một khía cạnh, một hình tượng, một nhân vật trong tác phẩm đó.
Hiểu một cách đơn giản, "phân tích" là quá trình "chia nhỏ", "mổ xẻ" đối tượng để xem xét từng bộ phận, từng khía cạnh, từ đó khám phá ra bản chất và quy luật của nó. Viết văn phân tích không phải là kể lại câu chuyện hay chép lại bài thơ, mà là lý giải TẠI SAO tác giả lại viết như vậy, viết như vậy thì có Ý NGHĨA GÌ và nó HAY/ĐẸP Ở CHỖ NÀO.
Mục đích của bài văn phân tích
- Làm sáng tỏ vấn đề: Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về một nhân vật, một chi tiết, một giá trị tư tưởng hay một đặc sắc nghệ thuật của tác phẩm.
- Đánh giá đối tượng: Đưa ra những nhận xét, bình giá về thành công, hạn chế hoặc những đóng góp của tác phẩm, tác giả dựa trên những phân tích cụ thể.
- Thể hiện cảm thụ cá nhân: Bày tỏ sự đồng cảm, suy ngẫm và những phát hiện riêng của người viết về tác phẩm, tạo nên dấu ấn cá nhân cho bài văn.
1.2. Phân biệt với các dạng văn nghị luận khác
Trong chương trình, các em sẽ gặp nhiều dạng văn nghị luận. Việc phân biệt rõ chúng sẽ giúp các em đi đúng hướng, không bị lạc đề.
| Tiêu chí | Nghị luận PHÂN TÍCH | Nghị luận XÃ HỘI | Nghị luận CHỨNG MINH / GIẢI THÍCH |
|---|---|---|---|
| Đối tượng | Tác phẩm văn học (thơ, truyện), nhân vật, hình tượng, chi tiết... | Một tư tưởng đạo lý hoặc một hiện tượng đời sống. | Một nhận định, ý kiến đã có sẵn (thường là về văn học). |
| Phạm vi tư liệu | Chủ yếu là dẫn chứng từ chính tác phẩm được phân tích. | Dẫn chứng từ thực tế đời sống, lịch sử, xã hội, báo chí... | Dẫn chứng từ tác phẩm văn học để làm sáng tỏ nhận định. |
| Thao tác chính | Phân tích, tổng hợp, đánh giá, bình luận. Đi sâu "mổ xẻ" đối tượng. | Giải thích, phân tích, chứng minh, bình luận, bác bỏ. | Tập trung vào giải thích (làm rõ) và chứng minh (làm tin). |
| Ví dụ | Phân tích hình tượng người lính trong bài thơ "Tây Tiến". | Suy nghĩ về vai trò của lý tưởng sống đối với tuổi trẻ. | Chứng minh nhận định: "Truyện Kiều là tiếng khóc cho số phận người phụ nữ". |
1.3. Yêu cầu cơ bản của một bài văn phân tích chất lượng
- Tính đúng đắn: Mọi luận điểm, lý lẽ đều phải xuất phát từ văn bản tác phẩm. Không suy diễn vô căn cứ, không áp đặt suy nghĩ chủ quan của mình cho tác giả, nhân vật.
- Tính sâu sắc: Bài viết cần có những phát hiện, kiến giải mới mẻ, thể hiện được sự cảm thụ tinh tế và góc nhìn riêng của người viết. Tránh những phân tích hời hợt, chỉ diễn xuôi lại tác phẩm.
- Tính mạch lạc: Hệ thống luận điểm, luận cứ phải được sắp xếp logic, chặt chẽ. Giữa các phần, các đoạn phải có sự liên kết tự nhiên, dẫn dắt người đọc đi từ bất ngờ này đến bất ngờ khác trong quá trình khám phá tác phẩm.
- Hành văn trong sáng, giàu cảm xúc: Sử dụng ngôn từ chính xác, gợi hình, gợi cảm. Lời văn không chỉ khô khan lý lẽ mà còn phải thể hiện được sự rung động của người viết trước cái hay, cái đẹp của văn chương.
2. Xây dựng "Bản thiết kế" cho bài văn: Lập dàn ý chi tiết
"Một dàn ý tốt là một nửa bài văn". Đừng bao giờ tiếc thời gian cho bước này. Lập dàn ý giống như việc kiến trúc sư vẽ bản thiết kế trước khi xây nhà, giúp bài viết của em có cấu trúc vững chắc, không bị lan man, lạc đề hay thiếu ý.
2.1. Bước 1: Đọc kỹ và phân tích đề bài (Thao tác "Phá đề")
Đây là bước đầu tiên và tối quan trọng. Đọc sai đề, hiểu sai yêu cầu sẽ khiến toàn bộ công sức của em trở nên vô nghĩa.
Xác định yêu cầu của đề
Hãy cầm bút lên và gạch chân những từ khóa quan trọng. Tự trả lời các câu hỏi:
- Vấn đề nghị luận là gì? (Đối tượng chính cần phân tích: một nhân vật, một đoạn thơ, một chi tiết, một giá trị...).
- Thao tác lập luận chính là gì? (Thường là "phân tích", nhưng có thể kèm theo "cảm nhận", "chứng minh", "bình luận"...).
- Phạm vi tư liệu ở đâu? (Trong cả tác phẩm, hay chỉ một đoạn trích cụ thể?).
Ví dụ: Với đề bài "Phân tích vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính trong bài thơ Tây Tiến của Quang Dũng", ta xác định:
- Vấn đề nghị luận: Vẻ đẹp bi tráng của hình tượng người lính.
- Thao tác chính: Phân tích.
- Phạm vi tư liệu: Toàn bộ bài thơ Tây Tiến.
Từ khóa "bi tráng" là quan trọng nhất. "Bi" là những gian khổ, hy sinh, mất mát. "Tráng" là vẻ đẹp hào hùng, lãng mạn, khí phách hiên ngang. Bài viết phải làm nổi bật được sự hòa quyện của hai yếu tố này.
2.2. Bước 2: Tìm ý và lựa chọn hệ thống luận điểm
Sau khi hiểu rõ đề bài, các em hãy huy động toàn bộ kiến thức về tác phẩm, tác giả và những gì liên quan để tìm ý.
Brainstorming (Động não)
Lấy giấy nháp, ghi ra tất cả những ý tưởng, những chi tiết, những câu thơ/câu văn liên quan đến vấn đề nghị luận. Đừng vội phán xét ý nào hay, ý nào dở. Cứ viết ra hết tất cả những gì nảy ra trong đầu bạn.
Ví dụ với đề "Tây Tiến", bạn có thể ghi ra: núi cao, dốc thẳm, sương lấp, dãi dầu, sốt rét, không mọc tóc, mắt trừng, hy sinh không tiếc đời xanh, mơ Hà Nội, dáng kiều thơm, chơi vơi, Mường Hịch, Mai Châu, áo bào thay chiếu, sông Mã gầm lên...
Xây dựng hệ thống luận điểm
Từ những ý tưởng đã ghi, hãy nhóm chúng lại thành những ý lớn hơn. Đây chính là các luận điểm chính cho phần Thân bài. Một bài văn nên có từ 2 đến 4 luận điểm chính, mỗi luận điểm làm sáng tỏ một khía cạnh của vấn đề.
Với đề "Tây Tiến", các ý trên có thể được nhóm thành các luận điểm:
- Luận điểm 1: Vẻ đẹp bi tráng thể hiện qua con đường hành quân gian khổ và tinh thần vượt lên tất cả của người lính. (Tập hợp các chi tiết về thiên nhiên hiểm trở, bệnh tật).
- Luận điểm 2: Vẻ đẹp bi tráng thể hiện qua đời sống tinh thần lãng mạn, hào hoa. (Tập hợp các chi tiết về đêm liên hoan, nỗi nhớ Hà Nội).
- Luận điểm 3: Vẻ đẹp bi tráng thể hiện qua sự hy sinh cao cả, bất tử hóa hình tượng người lính. (Tập hợp các chi tiết về cái chết, lời thề).
2.3. Bước 3: Sắp xếp và chi tiết hóa dàn ý
Đây là bước hoàn thiện "bản thiết kế". Các em cần sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic và triển khai chi tiết từng phần.
Cấu trúc 3 phần kinh điển
- Mở bài: Dẫn dắt, giới thiệu tác giả, tác phẩm, nêu vấn đề nghị luận (trích lược yêu cầu của đề).
- Thân bài: Triển khai các luận điểm đã xác định.
- Kết bài: Khẳng định lại vấn đề, đánh giá tổng quát, nêu cảm nghĩ hoặc liên hệ.
Chi tiết hóa Thân bài
Đây là phần quan trọng nhất của dàn ý. Với mỗi luận điểm, các em cần vạch ra:
- Câu luận điểm (Câu chủ đề): Một câu văn khái quát, súc tích, nêu rõ nội dung sẽ trình bày trong đoạn.
- Lý lẽ: Các câu văn diễn giải, phân tích, làm rõ cho câu luận điểm. Tại sao lại nói như vậy?
- Dẫn chứng: Trích dẫn thơ, văn từ tác phẩm để minh họa. Dẫn chứng phải chính xác và tiêu biểu.
- Phân tích dẫn chứng: "Bình" các từ ngữ, hình ảnh, biện pháp tu từ trong dẫn chứng để làm bật lên ý nghĩa.
- Tiểu kết: Một câu ngắn gọn chốt lại ý của cả đoạn, có thể có vai trò chuyển ý sang đoạn tiếp theo.
3. Bắt tay vào viết: Kỹ thuật cho từng phần
Khi đã có trong tay một dàn ý chi tiết, việc viết sẽ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tuy nhiên, để bài văn thực sự hấp dẫn, các em cần nắm vững một số kỹ thuật.
3.1. Viết Mở bài: "Cánh cửa" thu hút người đọc
Mở bài chỉ chiếm một dung lượng nhỏ nhưng lại có vai trò quyết định trong việc tạo ấn tượng ban đầu. Một mở bài hay sẽ khiến giám khảo muốn đọc tiếp bài viết của em.
Các cách mở bài sáng tạo
- Mở bài trực tiếp: Đi thẳng vào giới thiệu tác giả, tác phẩm và vấn đề nghị luận. Cách này an toàn, rõ ràng, phù hợp với những bạn chưa tự tin.
- Mở bài gián tiếp: Dẫn dắt từ một vấn đề có liên quan (cùng đề tài, cùng giai đoạn văn học, một câu nói nổi tiếng...) để đi vào vấn đề chính. Cách này tạo sự tự nhiên, sâu sắc.
- Mở bài so sánh: Bắt đầu bằng việc đối chiếu, so sánh hình tượng/tác phẩm đang phân tích với một hình tượng/tác phẩm khác để làm nổi bật đối tượng.
Công thức Mở bài chuẩn (khoảng 3-5 câu)
- Câu 1-2 (Dẫn dắt): Giới thiệu chung về tác giả hoặc đề tài.
- Câu 3 (Giới thiệu): Nêu tên tác phẩm và vị trí, hoàn cảnh sáng tác (nếu có).
- Câu 4-5 (Nêu vấn đề): Trích dẫn yêu cầu của đề bài hoặc diễn đạt lại một cách khéo léo. Đây là câu quan trọng nhất, định hướng cho toàn bộ bài viết.
Ví dụ Mở bài gián tiếp cho đề "Tây Tiến":
"Hình tượng người lính luôn là một nguồn cảm hứng bất tận trong thi ca cách mạng Việt Nam. Ta từng bắt gặp người lính nông dân mộc mạc trong thơ Chính Hữu, hay những anh bộ đội trẻ trung, tinh nghịch trên con đường ra trận của Phạm Tiến Duật. Góp vào vườn hoa đa sắc ấy, Quang Dũng đã mang đến một hình tượng độc đáo, một tượng đài bất tử về người lính với vẻ đẹp vừa bi thương vừa hùng tráng qua thi phẩm "Tây Tiến". Đặc biệt, xuyên suốt bài thơ, người đọc không khỏi ấn tượng và xúc động trước vẻ đẹp bi tráng của người lính Tây Tiến, một vẻ đẹp được tạc nên từ máu và hoa, từ gian khổ và lãng mạn."
3.2. Viết Thân bài: "Trái tim" của bài viết
Đây là phần trọng tâm, chiếm nhiều dung lượng và điểm số nhất. Các em cần triển khai các luận điểm đã vạch ra trong dàn ý thành những đoạn văn hoàn chỉnh.
Cấu trúc đoạn văn nghị luận (Mô hình P.E.E.L)
Để đoạn văn chặt chẽ, các em có thể áp dụng mô hình P.E.E.L:
- P (Point): Nêu luận điểm của đoạn (câu chủ đề).
- E (Evidence): Đưa ra dẫn chứng từ tác phẩm.
- E (Explanation): Giải thích, phân tích dẫn chứng để làm rõ luận điểm. Đây là phần quan trọng nhất, thể hiện năng lực cảm thụ của em.
- L (Link): Liên kết, tổng kết lại ý của đoạn và chuyển sang luận điểm tiếp theo.
Nghệ thuật phân tích dẫn chứng
Đây là kỹ năng phân loại học sinh giỏi. Đừng chỉ liệt kê dẫn chứng, hãy "vật vã" với nó. Khi phân tích một câu thơ, hãy tự hỏi:
- Tác giả đã dùng từ ngữ, hình ảnh gì đặc sắc? (VD: từ láy, từ Hán Việt, hình ảnh ẩn dụ...)
- Tác giả đã dùng biện pháp tu từ gì? (So sánh, nhân hóa, ẩn dụ, hoán dụ, đối lập...)
- Giọng điệu, nhịp điệu của câu thơ có gì đặc biệt? (Nhanh, chậm, hùng tráng, bi ai...)
- Tất cả những điều đó gợi ra ý nghĩa, cảm xúc gì?
Ví dụ phân tích câu thơ: "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi"
- Liệt kê (SAI): Để nói về sự gian khổ, Quang Dũng viết "Sài Khao sương lấp đoàn quân mỏi".
- Phân tích (ĐÚNG): "Câu thơ mở ra một không gian hoang sơ, mịt mùng của núi rừng Tây Bắc. Địa danh "Sài Khao" vừa gợi sự xa xôi, hẻo lánh, vừa mang âm hưởng trắc trở. Động từ "lấp" được dùng rất đắt, nó không chỉ tả màn sương dày đặc mà còn gợi cảm giác cả đoàn quân như bị chôn vùi, nuốt chửng bởi thiên nhiên khắc nghiệt. Trong màn sương ấy, hình ảnh "đoàn quân mỏi" hiện lên thật tội nghiệp, thật nhỏ bé. Chữ "mỏi" là một nét vẽ chân thực, không hề né tránh, tô vẽ, cho thấy những gian lao đến kiệt cùng sức lực mà người lính phải trải qua."
3.3. Viết Kết bài: Để lại dư âm
Kết bài là phần khép lại bài viết, có nhiệm vụ tổng kết, khẳng định và tạo dư âm trong lòng người đọc.
Các cách kết bài ấn tượng
- Kết bài tóm lược - nâng cao: Tóm tắt lại các luận điểm chính, từ đó nâng vấn đề lên một tầm khái quát cao hơn (ví dụ: từ vẻ đẹp của một nhân vật, nâng lên thành giá trị nhân đạo của tác phẩm).
- Kết bài liên hệ - mở rộng: Từ vấn đề đã phân tích, liên hệ đến thực tế cuộc sống, đến trách nhiệm của thế hệ trẻ hoặc so sánh với một tác phẩm khác để mở ra những hướng suy ngẫm mới.
Công thức Kết bài hoàn chỉnh (khoảng 3-5 câu)
- Câu 1-2 (Khẳng định): Tóm lược và khẳng định lại những giá trị nội dung, nghệ thuật đặc sắc của vấn đề đã phân tích.
- Câu 3 (Đánh giá): Nêu đánh giá chung về thành công của tác giả, sức sống của tác phẩm/hình tượng.
- Câu 4-5 (Liên hệ/Cảm nghĩ): Bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc của bản thân, hoặc liên hệ đến cuộc sống hôm nay.
4. Nâng cấp bài viết: Bí quyết đạt điểm cao
Để bài viết không chỉ dừng lại ở mức "đúng" và "đủ" mà còn đạt đến mức "hay" và "sâu sắc", các em hãy trang bị thêm những "vũ khí" sau:
4.1. Vận dụng lý luận văn học một cách tự nhiên
Sử dụng một vài thuật ngữ lý luận văn học đúng chỗ sẽ cho thấy em là người có nền tảng kiến thức vững chắc. Tuy nhiên, hãy dùng một cách tự nhiên, không lạm dụng.
- Chi tiết nghệ thuật: Là những chi tiết nhỏ nhưng có sức chứa lớn về cảm xúc và tư tưởng (VD: chi tiết bát cháo hành của Thị Nở).
- Không gian, thời gian nghệ thuật: Bối cảnh không gian, thời gian được tác giả xây dựng trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng.
- Điển hình nghệ thuật: Nhân vật vừa có nét chung của một tầng lớp, một giai cấp, vừa có nét riêng độc đáo, không lặp lại.
- Cái bi, cái hùng, cái đẹp: Những phạm trù thẩm mỹ giúp em gọi tên chính xác giá trị của hình tượng (VD: vẻ đẹp "bi tráng" của người lính Tây Tiến).
4.2. Thể hiện góc nhìn và cảm thụ riêng
Đây là điều làm nên sự khác biệt giữa một bài văn mẫu và một bài văn sáng tạo. Đừng ngại đưa ra những kiến giải, những bình luận của riêng mình, miễn là nó logic và bám sát tác phẩm. Hãy cho giám khảo thấy em đang thực sự "đối thoại" với tác phẩm, chứ không phải lặp lại lời người khác.
Mẹo nhỏ: Sau khi phân tích một luận điểm, hãy thử đặt câu hỏi: "Điều đó gợi cho mình suy ngẫm gì?", "Mình có phát hiện ra điều gì mới mẻ ở đây không?". Câu trả lời chính là dấu ấn cá nhân của em.
4.3. Chú ý đến diễn đạt và trình bày
Một bài văn hay không thể có một "ngoại hình" cẩu thả.
Những lỗi cần tuyệt đối tránh
- Lỗi chính tả, ngữ pháp: Gây mất cảm tình nghiêm trọng. Hãy đọc lại bài thật kỹ trước khi nộp.
- Lỗi lặp từ, lặp ý: Tìm các từ đồng nghĩa để thay thế, đảm bảo mỗi câu, mỗi đoạn đều cung cấp thông tin mới.
- Lỗi diễn đạt tối nghĩa, sáo rỗng: Viết câu ngắn gọn, rõ ràng. Tránh dùng những từ ngữ to tát nhưng vô nghĩa.
Trình bày sạch đẹp, khoa học
Chữ viết rõ ràng, dễ đọc. Căn lề, xuống dòng hợp lý giữa các đoạn. Một bài thi sạch đẹp luôn tạo được thiện cảm ban đầu cho người chấm.
5. Thực hành: Phân tích mẫu qua một đề bài cụ thể
Lý thuyết phải đi đôi với thực hành. Chúng ta sẽ cùng nhau áp dụng các bước trên để xử lý một đề bài quen thuộc.
5.1. Đề bài ví dụ
Phân tích vẻ đẹp tâm hồn của nhân vật Thúy Kiều qua đoạn trích "Trao duyên" (Trích "Truyện Kiều" - Nguyễn Du).
5.2. Dàn ý chi tiết cho đề bài
- Mở bài:
- Giới thiệu Nguyễn Du - đại thi hào dân tộc, "Truyện Kiều" - kiệt tác văn học.
- Giới thiệu vị trí đoạn trích "Trao duyên": là một trong những đoạn bi kịch nhất, mở đầu cho 15 năm lưu lạc của Kiều.
- Nêu vấn đề: Đoạn trích đã thể hiện sâu sắc vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều, một vẻ đẹp tỏa sáng ngay cả trong bi kịch tột cùng.
- Thân bài:
- Luận điểm 1: Vẻ đẹp của một trái tim hy sinh, vị tha cao cả.
- Mở đầu bằng hành động "thưa", "lạy", lời nói "cậy", "chịu lời" -> Đặt em vào vị thế trang trọng, còn mình thì nhún nhường, cho thấy sự thông minh và tinh tế trong ứng xử.
- Lý lẽ trao duyên: Vì chữ hiếu mà phụ chữ tình. Kiều ý thức được bi kịch của mình nhưng vẫn đặt gia đình lên trên hết.
- Hành động trao kỷ vật: "chiếc vành", "bức tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền" -> Mỗi kỷ vật là một chứng nhân cho tình yêu, trao đi là cắt đi một phần ruột thịt. Nỗi đau đớn đến tột cùng.
- Luận điểm 2: Vẻ đẹp của một tình yêu thủy chung, sâu sắc và nỗi đau tột cùng của người phụ bạc.
- Sau khi trao duyên, lý trí nhường chỗ cho tình cảm. Kiều quên mất mình đang nói với em mà chìm trong dòng độc thoại nội tâm với Kim Trọng.
- Lời dặn dò đầy mâu thuẫn: mong Vân trả nghĩa cho Kim Trọng nhưng lại tưởng tượng cảnh tương lai "đốt lò hương", "giọt nước cành dương", tự nhận mình là "người mệnh bạc".
- Đỉnh điểm bi kịch: Tiếng kêu "Ôi Kim lang! Hỡi Kim lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!" -> Tiếng kêu xé ruột, là lời tự phán xét, tự nhận mình là người phụ bạc. Điều này cho thấy tình yêu Kiều dành cho Kim Trọng sâu nặng biết nhường nào.
- Luận điểm 3: Đánh giá nghệ thuật.
- Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật tài tình: qua ngôn ngữ đối thoại, độc thoại, hành động.
- Ngôn ngữ thơ tinh luyện, giàu sức biểu cảm.
- Sử dụng thành công các điển tích, điển cố.
- Luận điểm 1: Vẻ đẹp của một trái tim hy sinh, vị tha cao cả.
- Kết bài:
- Khẳng định lại vẻ đẹp tâm hồn của Kiều: hy sinh, vị tha, thủy chung.
- Ca ngợi tài năng và tấm lòng nhân đạo của Nguyễn Du.
- Đoạn trích để lại niềm xót thương, đồng cảm sâu sắc trong lòng người đọc.
5.3. Viết đoạn văn mẫu (Phân tích Luận điểm 1)
"Trước hết, vẻ đẹp tâm hồn Thúy Kiều được thể hiện ở một trái tim hy sinh, vị tha cao cả. Nhận thức được bi kịch sắp tới, Kiều đã quyết định trao mối tình đầu trong trắng, tha thiết của mình cho em gái là Thúy Vân. Cách nàng mở lời với em thật đặc biệt, cho thấy một sự khéo léo và tinh tế hiếm có. Nàng không ra lệnh hay ban ơn, mà dùng những từ ngữ đầy trang trọng: "Cậy em em có chịu lời", đi kèm với hành động "ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa". Hành động "lạy", lời nói "cậy", "chịu lời" đã đảo lộn ngôi thứ trong gia đình, đặt Thúy Vân vào vị thế của một ân nhân, còn mình thì mang thân phận của một người chịu ơn. Chỉ qua vài cử chỉ, lời nói, Kiều đã cho thấy nàng không chỉ là một người chị thông minh, sắc sảo mà còn là người vô cùng trân trọng tình yêu và trân trọng người mà mình sắp phải gửi gắm duyên phận. Sự hy sinh ấy càng được đẩy lên đến tột cùng khi Kiều trao lại cho em từng kỷ vật tình yêu. Đó là "chiếc vành với bức tờ mây", là "phím đàn với mảnh hương nguyền". Mỗi kỷ vật đều gắn với một kỷ niệm sâu sắc, là chứng nhân cho tình yêu đẹp đẽ với chàng Kim. Trao đi kỷ vật cũng chính là tự tay cắt đi từng khúc ruột của mình. Nỗi đau ấy được Nguyễn Du khắc họa thật ám ảnh, cho thấy một sự hy sinh lớn lao, một tấm lòng vị tha đến quên mình vì gia đình của người con gái tài hoa bạc mệnh."
Câu hỏi ôn tập và Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học, các em hãy dành thời gian suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:
-
Câu hỏi 1: Trình bày các bước cần thiết để lập một dàn ý chi tiết cho bài văn nghị luận phân tích một tác phẩm truyện.
Gợi ý trả lời: Nêu đủ 3 bước chính: Phân tích đề, Tìm ý và xây dựng luận điểm, Chi tiết hóa dàn ý 3 phần. Trong đó, nhấn mạnh việc chi tiết hóa phần thân bài với các luận điểm, lý lẽ, dẫn chứng.
-
Câu hỏi 2: Theo em, sự khác biệt căn bản giữa việc "tóm tắt" một tác phẩm và "phân tích" một tác phẩm là gì? Tại sao trong bài văn phân tích lại không nên tóm tắt tác phẩm quá dài?
Gợi ý trả lời: "Tóm tắt" là kể lại sự việc chính, trả lời câu hỏi "CÓ GÌ?". "Phân tích" là lý giải, đánh giá, trả lời câu hỏi "NHƯ THẾ NÀO?", "TẠI SAO?", "Ý NGHĨA GÌ?". Không nên tóm tắt dài vì sẽ làm loãng luận điểm, biến bài văn phân tích thành bài văn kể chuyện, không thể hiện được năng lực cảm thụ và tư duy.
-
Bài tập vận dụng: Lập dàn ý chi tiết cho đề bài sau: Phân tích diễn biến tâm trạng của nhân vật ông Hai trong truyện ngắn "Làng" của Kim Lân, từ lúc nghe tin làng Chợ Dầu theo giặc đến khi tin được cải chính.
Gợi ý dàn ý:
- MB: Giới thiệu Kim Lân, truyện ngắn "Làng" và tình yêu làng độc đáo của nhân vật ông Hai. Nêu vấn đề: Diễn biến tâm trạng phức tạp của ông khi nghe tin dữ về làng.
- TB:
- LĐ1: Tâm trạng sững sờ, đau đớn, tủi nhục khi mới nghe tin. (Cổ nghẹn ắng, da mặt tê rân rân, lặng đi, cúi gằm mặt mà đi...).
- LĐ2: Tâm trạng dằn vặt, xung đột nội tâm trong những ngày sau đó. (Sợ hãi, ám ảnh, không dám đi đâu; gắt gỏng với vợ con; đấu tranh nội tâm giữa tình yêu làng và tình yêu nước -> khẳng định "Làng thì yêu thật, nhưng làng theo Tây mất rồi thì phải thù").
- LĐ3: Tâm trạng vỡ òa sung sướng, hạnh phúc khi tin được cải chính. (Chạy đi khoe khắp nơi, gương mặt tươi vui rạng rỡ, mua quà cho con, kể lại chuyện Tây đốt nhà mình một cách tự hào).
- KB: Khẳng định diễn biến tâm trạng được miêu tả chân thực, sâu sắc, cho thấy tình yêu làng hòa quyện với tình yêu nước của người nông dân. Ca ngợi tài năng của Kim Lân.
Kết luận & Tóm tắt
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình chi tiết để chinh phục dạng bài văn nghị luận phân tích. Các em hãy nhớ rằng, chìa khóa để thành công nằm ở bốn bước cốt lõi: Đọc kỹ đề -> Lập dàn ý chi tiết -> Viết bài có kỹ thuật -> Rà soát và chỉnh sửa. Văn chương không phải là công thức, nhưng việc nắm vững phương pháp sẽ giúp các em tự tin hơn để cảm xúc và sự sáng tạo của mình được thăng hoa. Đừng sợ sai, đừng ngại viết. Hãy đọc thật nhiều, cảm nhận thật sâu và luyện tập thật chăm chỉ. Thầy/cô tin rằng mỗi em đều có thể trở thành một "nhà phê bình văn học" tài ba theo cách riêng của mình. Chúc các em học tốt và luôn giữ được tình yêu với môn Ngữ văn!