A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em học sinh lớp 12 thân mến! Trong hành trình sáng tạo nghệ thuật, không có tác phẩm nào ra đời từ hư không. Mọi sáng tác đều là sự nối dài, kế thừa và phát triển trên nền tảng của những gì đã có. Quá trình này được thể hiện qua ba giai đoạn then chốt: vay mượn, cải biến và sáng tạo. Hiểu rõ bản chất của quá trình này không chỉ giúp các em phân tích tác phẩm văn học sâu sắc hơn mà còn là chìa khóa để rèn luyện tư duy phản biện và khả năng sáng tạo của bản thân. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em kiến thức nền tảng, phương pháp phân tích và kỹ năng cần thiết để viết một bài văn nghị luận xuất sắc về chủ đề quan trọng này, đặc biệt là khi phân tích những kiệt tác văn học.
B. NỘI DUNG CHÍNH
I. Lý thuyết chung về vay mượn, cải biến và sáng tạo trong văn học
1. Khái niệm cốt lõi
Để hiểu đúng về quá trình sáng tạo, chúng ta cần làm rõ từng khái niệm. Đây không phải là những bước riêng rẽ mà là một chuỗi mắt xích liên kết chặt chẽ với nhau.
a. Vay mượn (Tiếp thu)
Vay mượn không phải là sao chép hay đạo văn. Đó là hành động tiếp thu, kế thừa những giá trị tinh hoa của truyền thống văn hóa, văn học dân tộc và thế giới. Sự vay mượn có thể biểu hiện ở nhiều cấp độ:
- Cốt truyện: Lấy một câu chuyện đã có làm sườn cho tác phẩm mới.
- Mô-típ, hình tượng: Sử dụng lại các mô-típ quen thuộc như người anh hùng, mỹ nhân, kẻ phản diện, hay các hình tượng ước lệ như tùng, cúc, trúc, mai.
- Thể loại: Sáng tác dựa trên các thể loại có sẵn như thơ lục bát, thất ngôn bát cú, truyện ngắn, tiểu thuyết.
- Tư tưởng, triết lý: Tiếp thu các hệ tư tưởng, quan điểm triết học để làm nền cho tác phẩm.
Vay mượn là điểm khởi đầu, là sự khiêm tốn học hỏi của người nghệ sĩ trước kho tàng tri thức khổng lồ của nhân loại. Nó cho thấy tác giả là người có ý thức tìm về cội nguồn, đứng trên vai những người khổng lồ để nhìn xa hơn.
b. Cải biến (Chuyển hóa)
Nếu chỉ dừng lại ở vay mượn, tác phẩm sẽ không có sức sống riêng. Cải biến là quá trình người nghệ sĩ gia công, biến đổi những yếu tố đã vay mượn để phù hợp với bối cảnh mới, thời đại mới và quan trọng nhất là dụng ý nghệ thuật của riêng mình.
- Việt hóa, dân tộc hóa: Biến một câu chuyện nước ngoài thành một câu chuyện đậm bản sắc văn hóa, tâm hồn Việt Nam.
- Thay đổi, phát triển tính cách nhân vật: Xây dựng lại nhân vật theo một góc nhìn mới,赋予 họ chiều sâu tâm lý phức tạp hơn.
- Sáng tạo tình tiết mới: Thêm bớt, thay đổi các tình tiết trong cốt truyện gốc để phục vụ cho chủ đề tư tưởng mới.
Cải biến chính là cây cầu nối giữa truyền thống và hiện đại, giữa cái chung và cái riêng. Nó thể hiện tài năng và tầm vóc tư tưởng của người nghệ sĩ.
c. Sáng tạo (Dấu ấn cá nhân)
Đây là đỉnh cao của quá trình, là nơi dấu ấn cá nhân của tác giả được thể hiện rõ nét nhất. Sáng tạo là tạo ra những giá trị hoàn toàn mới, những điều chưa từng có trong nguyên tác, mang đậm phong cách độc đáo của người nghệ sĩ.
- Giá trị tư tưởng, nhân đạo mới: Gửi gắm những thông điệp, triết lý mới mẻ, mang tầm vóc thời đại.
- Thành tựu nghệ thuật độc đáo: Những đột phá về ngôn ngữ, giọng điệu, kết cấu, nghệ thuật miêu tả...
- Xây dựng những hình tượng bất hủ: Tạo ra những nhân vật sống mãi trong lòng độc giả, trở thành biểu tượng cho một tư tưởng, một thời đại.
Sáng tạo là mục đích cuối cùng của nghệ thuật, là yếu tố quyết định sự bất tử của một tác phẩm.
2. Mối quan hệ biện chứng giữa ba yếu tố
Vay mượn - Cải biến - Sáng tạo là một quá trình biện chứng, không thể tách rời. Vay mượn là nền tảng, không có vay mượn thì sáng tạo trở nên vô gốc, tùy tiện. Cải biến là quá trình chuyển hóa, là bước đệm để đi đến sáng tạo. Và sáng tạo là kết tinh của quá trình vay mượn và cải biến, làm nên giá trị đích thực của tác phẩm. Một nghệ sĩ lớn là người biết vay mượn một cách thông minh, cải biến một cách tài tình và sáng tạo một cách xuất sắc.
II. Hướng dẫn cách viết bài văn nghị luận về vay mượn, cải biến, sáng tạo
1. Bước 1: Phân tích đề bài
Trước khi viết, các em cần đọc kỹ đề bài để xác định đúng yêu cầu:
- Yêu cầu về nội dung: Đề bài yêu cầu phân tích quá trình vay mượn, cải biến và sáng tạo.
- Yêu cầu về phạm vi dẫn chứng: Đề bài yêu cầu phân tích trong một tác phẩm cụ thể (ví dụ: Truyện Kiều, Tấm Cám,...) hay một giai đoạn văn học?
- Yêu cầu về thao tác lập luận: Cần sử dụng các thao tác phân tích, chứng minh, so sánh, bình luận.
2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết
Dàn ý là xương sống của bài văn. Một dàn ý tốt sẽ giúp bài viết mạch lạc, logic và không bỏ sót ý.
a. Mở bài
- Dẫn dắt vào vấn đề: Nêu quy luật kế thừa và phát triển trong sáng tạo nghệ thuật.
- Giới thiệu khái quát về quá trình vay mượn, cải biến, sáng tạo.
- Giới thiệu tác giả, tác phẩm sẽ được dùng làm dẫn chứng chính.
- Nêu luận đề: Khẳng định tác phẩm là một minh chứng tiêu biểu cho quá trình vay mượn, cải biến và sáng tạo thành công.
b. Thân bài
Phần này cần được triển khai thành các luận điểm rõ ràng.
- Luận điểm 1: Giải thích lý thuyết. Trình bày ngắn gọn khái niệm và mối quan hệ của vay mượn, cải biến, sáng tạo.
- Luận điểm 2: Phân tích yếu tố vay mượn trong tác phẩm.
- Tác phẩm đã vay mượn những gì (cốt truyện, nhân vật, thể loại, điển cố...)?
- Nguồn gốc của sự vay mượn đó (từ văn học dân gian, văn học Trung Hoa, văn học phương Tây...)?
- Nêu dẫn chứng cụ thể.
- Luận điểm 3: Phân tích quá trình cải biến, chuyển hóa.
- Tác giả đã thay đổi, thêm bớt những gì so với nguyên tác/chất liệu gốc?
- Sự thay đổi đó có ý nghĩa gì? (Ví dụ: làm cho câu chuyện gần gũi hơn với người đọc Việt Nam, thay đổi số phận, tính cách nhân vật...).
- Nêu dẫn chứng so sánh trước và sau khi cải biến.
- Luận điểm 4: Chỉ ra những sáng tạo độc đáo, làm nên dấu ấn riêng.
- Giá trị nội dung, tư tưởng mới mẻ là gì? (Giá trị nhân đạo, giá trị hiện thực...).
- Những thành tựu nghệ thuật đặc sắc? (Ngôn ngữ, kết cấu, bút pháp nghệ thuật...).
- Đây là phần quan trọng nhất, cần phân tích sâu và kỹ lưỡng.
- Luận điểm 5: Đánh giá, tổng hợp.
- Khẳng định lại sự thành công của quá trình này trong tác phẩm.
- Lý giải nguyên nhân thành công (tài năng, tấm lòng của tác giả, bối cảnh xã hội...).
- Nêu bật sức sống và giá trị bền vững của tác phẩm.
c. Kết bài
- Khẳng định lại vấn đề nghị luận và giá trị của tác phẩm.
- Nêu ý nghĩa của quá trình vay mượn, cải biến, sáng tạo đối với văn học và nghệ thuật nói chung.
- Liên hệ, mở rộng (bài học cho người sáng tác và người tiếp nhận hôm nay).
III. Phân tích ví dụ minh họa: Quá trình sáng tạo Truyện Kiều của Nguyễn Du từ Kim Vân Kiều truyện
Truyện Kiều là một ví dụ kinh điển và mẫu mực nhất cho quá trình vay mượn, cải biến và sáng tạo trong văn học Việt Nam.
1. Yếu tố vay mượn từ "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân
Nguyễn Du đã không ngần ngại dựa trên một tác phẩm văn xuôi Trung Quốc. Sự vay mượn thể hiện rõ ở:
- Cốt truyện: Nguyễn Du đã lấy toàn bộ sườn cốt truyện về cuộc đời 15 năm lưu lạc của Vương Thúy Kiều, từ biến cố gia đình, bán mình chuộc cha, rơi vào lầu xanh cho đến khi đoàn tụ.
- Hệ thống nhân vật: Hầu hết các nhân vật chính và phụ trong Truyện Kiều đều có hình mẫu từ nguyên tác như Kim Trọng, Thúc Sinh, Từ Hải, Hoạn Thư, Tú Bà, Mã Giám Sinh...
2. Quá trình cải biến tài tình của Nguyễn Du
Từ chất liệu vay mượn, Nguyễn Du đã thực hiện một cuộc "phẫu thuật" lớn để biến câu chuyện mang đậm dấu ấn cá nhân và văn hóa Việt.
- Lược bỏ tình tiết rườm rà: Nguyễn Du đã cắt bỏ nhiều chi tiết tự nhiên chủ nghĩa, dung tục trong nguyên tác (như mối quan hệ của Kiều và Hoạn Thư, những chi tiết mê tín dị đoan) để câu chuyện trở nên thanh thoát, giàu giá trị thẩm mỹ hơn.
- Thay đổi tính cách nhân vật: Đây là cải biến quan trọng nhất. Trong nguyên tác, Thúy Kiều là cô gái có phần lẳng lơ, chủ động trong các mối quan hệ. Dưới ngòi bút của Nguyễn Du, nàng trở thành biểu tượng của người phụ nữ tài sắc nhưng bạc mệnh, là nạn nhân của xã hội phong kiến tàn bạo. Các nhân vật khác như Kim Trọng, Từ Hải cũng được "nâng cấp" để trở thành những hình tượng lý tưởng hơn.
3. Những sáng tạo kiệt xuất làm nên giá trị của "Truyện Kiều"
Đây chính là phần "thổi hồn" vào tác phẩm, biến một câu chuyện tầm thường thành một kiệt tác bất hủ.
- Sáng tạo về giá trị nhân đạo: Đây là sáng tạo vĩ đại nhất. Nếu nguyên tác chỉ là một câu chuyện tình éo le, thì Truyện Kiều là tiếng khóc đứt ruột cho số phận con người, đặc biệt là người phụ nữ. Tác phẩm là bản cáo trạng đanh thép xã hội phong kiến và là bài ca ca ngợi vẻ đẹp, tài năng, nhân phẩm và khát vọng hạnh phúc của con người.
- Sáng tạo về nghệ thuật:
- Ngôn ngữ: Nguyễn Du đã đưa ngôn ngữ văn học dân tộc và thể thơ lục bát đạt đến đỉnh cao của sự hoàn mỹ, tinh luyện.
- Nghệ thuật miêu tả: Bút pháp tả cảnh ngụ tình, tả người, đặc biệt là nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật đã đạt đến trình độ bậc thầy. Độc giả có thể cảm nhận từng nỗi đau, từng dằn vặt của Kiều qua những câu thơ đầy ám ảnh.
- Kết cấu: Tác phẩm có kết cấu chặt chẽ, logic, các sự kiện được sắp xếp hợp lý để làm nổi bật bi kịch của nhân vật.
Chính những sáng tạo này đã biến "Truyện Kiều" từ một "cái xác" vay mượn trở thành một cơ thể sống có linh hồn, có tầm vóc tư tưởng và giá trị nghệ thuật vượt xa nguyên tác.
IV. Bài văn tham khảo
Đề bài: Phân tích quá trình vay mượn, cải biến và sáng tạo của đại thi hào Nguyễn Du trong kiệt tác Truyện Kiều.
Bài làm
Mở bài
Trong vũ trụ bao la của nghệ thuật, không một ngôi sao nào tự mình tỏa sáng mà không hấp thu ánh sáng từ những thiên thể khác. Sáng tạo văn chương cũng tuân theo quy luật ấy, là một hành trình biện chứng giữa kế thừa và phát triển, giữa vay mượn, cải biến và sáng tạo. Đại thi hào M. Gorky từng nói: "Thiên tài là người biết nói lên một cách tốt nhất những điều mọi người đều biết". Nhận định ấy hoàn toàn xác đáng khi soi chiếu vào quá trình Nguyễn Du sáng tạo nên kiệt tác Truyện Kiều từ cốt truyện "Kim Vân Kiều truyện" của Thanh Tâm Tài Nhân. Bằng tài năng và tấm lòng nhân đạo vĩ đại, Nguyễn Du đã thực hiện một cuộc tái sinh ngoạn mục, biến một câu chuyện vay mượn thành một viên ngọc quý của văn học dân tộc, một minh chứng bất hủ cho sức mạnh của sự sáng tạo.
Thân bài
Trước hết, cần khẳng định rằng vay mượn trong nghệ thuật không phải là hành động sao chép đáng hổ thẹn, mà là sự tiếp thu có ý thức những tinh hoa đã được kết tinh từ trước. Nguyễn Du đã vay mượn từ "Kim Vân Kiều truyện" bộ khung sườn cốt truyện về cuộc đời mười lăm năm lưu lạc của nàng Vương Thúy Kiều cùng hệ thống nhân vật chính. Đây là một sự lựa chọn thông minh, bởi câu chuyện có sẵn những kịch tính, những xung đột đủ để nhà thơ gửi gắm những trăn trở, suy tư của mình về kiếp người trong xã hội đầy biến động.
Tuy nhiên, giá trị của một nghệ sĩ lớn không nằm ở việc họ vay mượn cái gì, mà ở cách họ cải biến và sáng tạo từ chất liệu đó. Nguyễn Du đã không phải là một người thợ sao chép mà là một kiến trúc sư tài ba. Quá trình cải biến của ông diễn ra trên nhiều phương diện. Ông đã lược bỏ những chi tiết dung tục, rườm rà trong nguyên tác, chắt lọc những gì tinh túy nhất để câu chuyện trở nên trong sáng và giàu giá trị thẩm mỹ. Quan trọng hơn cả là sự cải biến về hình tượng nhân vật. Nàng Kiều trong truyện của Thanh Tâm Tài Nhân còn mang nhiều nét của một người con gái phong trần, táo bạo, thì dưới ngòi bút của Nguyễn Du, nàng được "tẩy rửa" để trở thành một biểu tượng cho vẻ đẹp toàn diện "tài sắc vẹn toàn" nhưng lại phải chịu một số phận bi kịch "hồng nhan bạc mệnh". Nàng không còn là người chủ động gây ra lỗi lầm, mà là nạn nhân đáng thương của một xã hội kim tiền tàn bạo, nơi "Trong tay đã sẵn đồng tiền / Dầu lòng đổi trắng thay đen khó gì". Sự cải biến này đã nâng tầm nhân vật, biến Kiều từ một cá nhân đơn lẻ thành hình ảnh đại diện cho thân phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
Đỉnh cao nhất làm nên sự bất tử của Truyện Kiều chính là những sáng tạo độc đáo, mang đậm dấu ấn thiên tài Nguyễn Du. Sáng tạo lớn nhất và bao trùm nhất là giá trị nhân đạo sâu sắc. Vượt lên trên một câu chuyện tình thông thường, Truyện Kiều là tiếng nói cảm thương sâu sắc trước nỗi đau của con người, là bản cáo trạng đanh thép tố cáo những thế lực đen tối chà đạp lên quyền sống và nhân phẩm. Mỗi câu thơ là một giọt nước mắt khóc thương cho số phận "Những điều trông thấy mà đau đớn lòng". Đồng thời, tác phẩm cũng là bài ca khẳng định, ngợi ca vẻ đẹp, tài năng và khát vọng hạnh phúc chính đáng của con người. Đây là điều mà nguyên tác của Trung Hoa không thể nào có được.
Bên cạnh đó, Nguyễn Du đã có những sáng tạo kiệt xuất về mặt nghệ thuật. Ông đã dùng thể thơ lục bát dân tộc, một thể thơ mộc mạc, giản dị, để kể một câu chuyện dài và phức tạp, đưa nó lên đến đỉnh cao của nghệ thuật thi ca. Ngôn ngữ trong Truyện Kiều là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa ngôn ngữ bác học và ngôn ngữ bình dân, đạt đến độ trong sáng, tinh luyện và giàu sức biểu cảm. Đặc biệt, nghệ thuật miêu tả tâm lí nhân vật đã đạt đến mức thượng thừa. Những dằn vặt nội tâm của Thúy Kiều khi ở lầu Ngưng Bích, nỗi đau của nàng khi phải bán mình chuộc cha được Nguyễn Du khắc họa một cách tinh tế, sống động, khiến người đọc như được sống cùng, đau cùng nhân vật. Có thể nói, Nguyễn Du đã "thổi linh hồn dân tộc" vào tác phẩm, biến nó từ một "cái xác" ngoại lai thành một cơ thể sống động, thấm đẫm tinh thần Việt Nam.
Kết bài
Tóm lại, từ một cốt truyện vay mượn, bằng quá trình cải biến tài tình và những sáng tạo kiệt xuất, Nguyễn Du đã nâng "Kim Vân Kiều truyện" lên một tầm vóc mới, tạo ra một "Truyện Kiều" bất hủ. Hành trình sáng tạo của đại thi hào là một bài học quý giá về quy luật của nghệ thuật: kế thừa là để phát triển, vay mượn là để sáng tạo. Truyện Kiều không chỉ là niềm tự hào của văn học Việt Nam mà còn là một minh chứng hùng hồn cho thấy dấu ấn cá nhân, tài năng và tấm lòng của người nghệ sĩ chính là yếu tố quyết định sức sống vĩnh cửu của một tác phẩm.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
- Câu hỏi 1: Bằng kiến thức đã học, hãy trình bày ngắn gọn mối quan hệ biện chứng giữa ba yếu tố: vay mượn, cải biến và sáng tạo trong lao động nghệ thuật của nhà văn.
- Câu hỏi 2: Ngoài Truyện Kiều, hãy tìm một tác phẩm văn học Việt Nam khác (có thể là văn học dân gian hoặc văn học hiện đại) và chỉ ra những biểu hiện của quá trình vay mượn, cải biến, sáng tạo trong tác phẩm đó.
- Câu hỏi 3: Theo em, yếu tố nào (vay mượn, cải biến hay sáng tạo) giữ vai trò quyết định nhất đến giá trị và sức sống của một tác phẩm văn học? Vì sao?
Hướng dẫn trả lời ngắn gọn:
- Câu 1: Vay mượn là nền tảng, cung cấp chất liệu. Cải biến là quá trình chuyển hóa chất liệu đó để phù hợp với dụng ý nghệ thuật. Sáng tạo là đích đến, tạo ra giá trị mới, dấu ấn riêng. Ba yếu tố này gắn bó chặt chẽ, trong đó sáng tạo là quan trọng nhất, quyết định giá trị tác phẩm.
- Câu 2: Gợi ý: Truyện cổ tích Tấm Cám (vay mượn mô-típ truyện "Cô bé Lọ Lem" trên thế giới nhưng cải biến, sáng tạo để phù hợp văn hóa Việt Nam, phản ánh mâu thuẫn xã hội và ước mơ của nhân dân). Hoặc tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao (vay mượn đề tài người nông dân bị tha hóa trong văn học hiện thực phê phán nhưng sáng tạo ra bi kịch bị cự tuyệt quyền làm người, một giá trị nhân đạo vô cùng mới mẻ).
- Câu 3: Yếu tố sáng tạo giữ vai trò quyết định. Vì vay mượn và cải biến chỉ là phương tiện, còn sáng tạo mới là thứ làm nên linh hồn, giá trị tư tưởng, nghệ thuật độc đáo và dấu ấn cá nhân của tác giả. Thiếu sáng tạo, tác phẩm chỉ là một cái bóng của cái đã có, không có sức sống lâu bền.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu sâu về quá trình vay mượn - cải biến - sáng tạo, một quy luật tất yếu trong sáng tạo nghệ thuật. Vay mượn là sự học hỏi thông minh, cải biến là sự chuyển hóa tài tình và sáng tạo là sự thăng hoa của tài năng và tâm huyết. Hiểu rõ quá trình này qua ví dụ kinh điển là Truyện Kiều sẽ giúp các em có một công cụ sắc bén để khám phá chiều sâu của bất kỳ tác phẩm văn học nào. Hãy luôn nhớ rằng, một tác phẩm vĩ đại không phải là tác phẩm không vay mượn, mà là tác phẩm biết biến sự vay mượn thành một khởi đầu cho những sáng tạo bất tử. Chúc các em vận dụng tốt kiến thức này vào bài viết của mình và đạt kết quả cao!