A. PHẦN MỞ ĐẦU
Chào các em, chúng ta đang bước vào một chủ đề rất thú vị và gần gũi với đời sống hiện đại: Viết văn bản nghị luận về một tác phẩm văn học (kịch bản) hoặc một tác phẩm nghệ thuật (bộ phim). Trong thời đại số, phim ảnh và kịch nghệ không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là những tác phẩm mang giá trị tư tưởng và nghệ thuật sâu sắc. Việc học cách phân tích, đánh giá chúng một cách có hệ thống không chỉ giúp các em hiểu sâu hơn về tác phẩm mà còn rèn luyện tư duy phản biện, khả năng lập luận và cách diễn đạt quan điểm cá nhân một cách thuyết phục. Bài học này sẽ trang bị cho các em đầy đủ công cụ, từ việc xác định vấn đề, xây dựng luận điểm đến cách sử dụng bằng chứng để tạo nên một bài văn nghị luận sắc bén, có chiều sâu.
B. NỘI DUNG CHÍNH
1. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận về kịch bản văn học hoặc bộ phim
1.1. Khái niệm và đặc điểm
Trước hết, chúng ta cần hiểu rõ bản chất của kiểu bài này là gì.
Văn bản nghị luận về một kịch bản văn học hoặc một bộ phim là dạng văn bản dùng lí lẽ và bằng chứng để bàn luận, phân tích, đánh giá về một khía cạnh, một vấn đề nổi bật (chủ đề, nhân vật, tình huống, giá trị nghệ thuật...) của kịch bản hoặc bộ phim đó. Mục đích là để thuyết phục người đọc, người nghe đồng tình với quan điểm của người viết.
Đặc điểm chính của kiểu bài này bao gồm:
- Tính thuyết phục cao: Bài viết phải dựa trên hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, logic. Người viết không chỉ nêu cảm nhận đơn thuần mà phải chứng minh quan điểm của mình.
- Đối tượng đa dạng: Đối tượng phân tích có thể là một kịch bản văn học (như Vũ Như Tô, Hồn Trương Ba, da hàng thịt) hoặc một bộ phim điện ảnh/truyền hình.
- Sự kết hợp giữa cảm thụ và phân tích: Người viết cần có sự rung cảm với tác phẩm, đồng thời phải sử dụng kiến thức về văn học, sân khấu, điện ảnh để phân tích một cách khách quan, khoa học.
- Bằng chứng cụ thể: Luận cứ phải được lấy trực tiếp từ tác phẩm. Đối với kịch bản, đó là lời thoại, hành động, chỉ dẫn sân khấu. Đối với phim, đó là cảnh quay, góc máy, âm thanh, diễn xuất, lời thoại...
1.2. Yêu cầu đối với kiểu bài
Để viết tốt một bài văn nghị luận dạng này, các em cần đáp ứng các yêu cầu cơ bản sau:
- Về nội dung:
- Xác định vấn đề nghị luận rõ ràng: Bài viết phải tập trung vào một vấn đề cụ thể, tránh lan man, chung chung. Ví dụ: thay vì nói “phân tích phim Mắt Biếc”, hãy chọn “phân tích bi kịch tình yêu của nhân vật Ngạn trong phim Mắt Biếc”.
- Hệ thống luận điểm mạch lạc: Các luận điểm phải làm sáng tỏ cho luận đề (vấn đề chính), được sắp xếp hợp lí, logic.
- Lí lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực: Lí lẽ phải thuyết phục, bằng chứng phải được trích dẫn chính xác từ tác phẩm và phải phục vụ cho việc chứng minh luận điểm.
- Về hình thức:
- Bố cục 3 phần chặt chẽ: Mở bài (giới thiệu tác phẩm, nêu vấn đề), Thân bài (triển khai các luận điểm), Kết bài (khẳng định lại vấn đề, nêu ý nghĩa).
- Ngôn ngữ chuẩn xác, giàu cảm xúc: Sử dụng từ ngữ chính xác, phù hợp với văn phong nghị luận. Có thể kết hợp các thuật ngữ chuyên ngành (về kịch, về điện ảnh) một cách tự nhiên. Giọng văn thể hiện được quan điểm, tình cảm của người viết.
- Diễn đạt mạch lạc, trôi chảy: Sử dụng các phương tiện liên kết câu, đoạn văn để bài viết liền mạch.
2. Phân tích bài viết tham khảo trong sách giáo khoa
Sách giáo khoa Chân trời sáng tạo cung cấp một bài viết tham khảo về vở kịch Vũ Như Tô. Việc phân tích bài viết này sẽ giúp chúng ta hình dung rõ hơn về cách triển khai một bài nghị luận hoàn chỉnh.
2.1. Xác định vấn đề nghị luận và hệ thống luận điểm
Bài viết tham khảo tập trung làm rõ luận đề: Bi kịch của người nghệ sĩ tài hoa Vũ Như Tô. Đây là bi kịch giữa khát vọng nghệ thuật cao cả và thực tế xã hội phũ phàng.
Để làm sáng tỏ luận đề này, người viết đã triển khai các luận điểm sau:
- Luận điểm 1: Nguồn gốc bi kịch của Vũ Như Tô xuất phát từ mâu thuẫn giữa quan niệm nghệ thuật thuần túy, cao siêu với lợi ích thiết thực của nhân dân.
- Luận điểm 2: Bi kịch của Vũ Như Tô còn là bi kịch của người nghệ sĩ tài năng nhưng đơn độc, không được thấu hiểu giữa cuộc đời.
- Luận điểm 3: Cái chết của Vũ Như Tô và sự sụp đổ của Cửu Trùng Đài là đỉnh điểm của bi kịch, đặt ra câu hỏi muôn thuở về mối quan hệ giữa nghệ thuật và cuộc sống.
2.2. Cách triển khai luận điểm và sử dụng bằng chứng
Người viết không chỉ nêu luận điểm suông mà đã chứng minh một cách thuyết phục:
- Với luận điểm 1: Bài viết trích dẫn lời thoại của Vũ Như Tô (“Ta chỉ biết xây cho nát cả vàng bạc trong nước để có một Cửu Trùng Đài hùng vĩ, tráng lệ”) để cho thấy khát vọng nghệ thuật thuần túy của ông. Đồng thời, tác giả cũng nêu lên thực tế là việc xây đài đã khiến nhân dân lầm than, đói khổ.
- Với luận điểm 2: Bằng chứng là sự xa lánh của những người thợ, sự đối đầu với dân chúng và việc Vũ Như Tô chỉ có Đan Thiềm là tri kỉ. Điều này cho thấy sự cô độc tuyệt đối của người nghệ sĩ trên con đường sáng tạo của mình.
- Với luận điểm 3: Phân tích cảnh cuối cùng của vở kịch, khi Cửu Trùng Đài bị đốt cháy và Vũ Như Tô bị giết. Đây là bằng chứng không thể chối cãi cho sự thất bại của một giấc mơ nghệ thuật xa rời thực tế.
2.3. Cấu trúc và ngôn ngữ của bài viết
- Cấu trúc: Bài viết tuân thủ chặt chẽ bố cục 3 phần. Mở bài giới thiệu tác giả Nguyễn Huy Tưởng, vở kịch Vũ Như Tô và nêu bật bi kịch của nhân vật chính. Thân bài triển khai lần lượt các luận điểm đã nêu. Kết bài khẳng định lại tầm vóc của bi kịch và giá trị tư tưởng của tác phẩm.
- Ngôn ngữ: Người viết sử dụng ngôn ngữ nghị luận sắc sảo, kết hợp với các từ ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm. Các câu văn có sự liên kết chặt chẽ, tạo nên một dòng chảy lập luận logic, thuyết phục.
3. Hướng dẫn quy trình viết bài nghị luận
Để tạo ra một bài viết chất lượng, các em nên tuân thủ quy trình 3 bước sau đây. Đây là kim chỉ nam giúp các em đi đúng hướng và không bỏ sót những ý quan trọng.
Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết
Đây là bước nền tảng, quyết định đến 50% thành công của bài viết.
3.1.1. Lựa chọn đề tài (tác phẩm và vấn đề nghị luận)
Hãy chọn một kịch bản hoặc một bộ phim mà em thực sự yêu thích và am hiểu. Khi có cảm xúc và kiến thức nền, bài viết của em sẽ có hồn và sâu sắc hơn.
Sau khi chọn tác phẩm, hãy xác định một vấn đề nghị luận cụ thể. Đừng cố gắng phân tích tất cả mọi thứ. Hãy tự hỏi:
- Điều gì ở tác phẩm này gây ấn tượng mạnh nhất với mình? (Một nhân vật, một chi tiết, một thông điệp?)
- Mình có quan điểm, góc nhìn nào mới mẻ về tác phẩm này không?
- Ví dụ: Với phim Parasite (Ký sinh trùng), em có thể chọn các vấn đề như: sự phân hóa giàu nghèo qua hình ảnh không gian, bi kịch của các nhân vật底层, hoặc ý nghĩa của hòn đá phong thủy.
3.1.2. Tìm ý và lập dàn ý
Sau khi có vấn đề nghị luận, hãy tiến hành tìm ý bằng cách đặt và trả lời các câu hỏi:
- Luận đề của mình là gì? (Câu trả lời chính cho vấn đề nghị luận)
- Những luận điểm nào sẽ bảo vệ cho luận đề đó?
- Với mỗi luận điểm, mình sẽ dùng bằng chứng nào từ tác phẩm (cảnh phim, lời thoại, hành động...) để chứng minh?
- Mình sẽ phân tích các bằng chứng đó như thế nào để làm nổi bật luận điểm?
Từ những ý đã tìm được, hãy xây dựng một dàn ý chi tiết. Dàn ý càng chi tiết, quá trình viết càng dễ dàng.
Bước 2: Viết bài
Dựa vào dàn ý chi tiết, các em bắt đầu viết thành một bài văn hoàn chỉnh.
3.2.1. Viết Mở bài (khoảng 150 từ)
- Dẫn dắt: Giới thiệu ngắn gọn về tác giả/đạo diễn, tác phẩm (kịch bản/bộ phim).
- Nêu vấn đề: Trình bày rõ ràng vấn đề nghị luận và luận đề (quan điểm của em) sẽ được triển khai trong bài. Đây là câu quan trọng nhất của mở bài.
3.2.2. Viết Thân bài (triển khai các luận điểm)
- Mỗi luận điểm nên được viết thành một hoặc nhiều đoạn văn.
- Mỗi đoạn văn nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (topic sentence) nêu rõ nội dung của đoạn.
- Trình bày lí lẽ: Dùng lí lẽ để giải thích, làm rõ luận điểm.
- Đưa ra bằng chứng: Trích dẫn các chi tiết, cảnh phim, lời thoại... cụ thể từ tác phẩm.
- Phân tích bằng chứng: Đây là bước quan trọng nhất. Hãy phân tích xem bằng chứng đó có ý nghĩa gì, nó chứng minh cho luận điểm của em như thế nào. Đừng chỉ liệt kê bằng chứng.
- Sử dụng các từ ngữ, câu văn chuyển đoạn để liên kết các luận điểm một cách mượt mà.
3.2.3. Viết Kết bài (khoảng 150 từ)
- Tóm lược: Khái quát lại các luận điểm chính đã trình bày ở thân bài.
- Khẳng định lại luận đề: Nhấn mạnh lại quan điểm của mình một lần nữa.
- Mở rộng, nâng cao: Nêu lên ý nghĩa của vấn đề, giá trị của tác phẩm hoặc liên hệ đến thực tiễn cuộc sống để bài viết có sự sâu sắc và dư âm.
Bước 3: Chỉnh sửa và hoàn thiện
Đừng bao giờ nộp bài ngay sau khi viết xong. Hãy dành thời gian đọc lại và chỉnh sửa.
- Đọc lại lần 1 (sửa lỗi nội dung): Luận đề đã rõ chưa? Các luận điểm có logic không? Bằng chứng đã đủ thuyết phục chưa? Phân tích có sâu sắc không?
- Đọc lại lần 2 (sửa lỗi diễn đạt): Câu văn có mạch lạc không? Có lỗi lặp từ không? Ngôn ngữ đã phù hợp chưa?
- Đọc lại lần 3 (sửa lỗi chính tả, ngữ pháp): Rà soát các lỗi chính tả, dấu câu, ngữ pháp. Một bài viết sạch sẽ, không lỗi chính tả luôn tạo được thiện cảm tốt hơn.
4. Thực hành: Ví dụ phân tích phim "Mắt Biếc"
Để các em dễ hình dung, chúng ta sẽ cùng nhau thực hành lập dàn ý và viết thử một đoạn cho một bộ phim rất quen thuộc - Mắt Biếc của đạo diễn Victor Vũ, chuyển thể từ truyện dài cùng tên của nhà văn Nguyễn Nhật Ánh.
4.1. Lựa chọn vấn đề nghị luận cho phim "Mắt Biếc"
Giả sử chúng ta chọn đề tài: Bi kịch của sự hoài niệm và nỗi nuối tiếc trong tình yêu qua hình tượng nhân vật Ngạn.
Luận đề: Nhân vật Ngạn trong phim Mắt Biếc là hiện thân cho một tình yêu đẹp đẽ, thủy chung nhưng cũng đầy bi kịch khi bị níu giữ bởi quá khứ, không thể hòa nhịp với thực tại đổi thay, để rồi cuối cùng chỉ còn lại sự nuối tiếc và cô đơn.
4.2. Xây dựng dàn ý chi tiết
A. Mở bài: - Giới thiệu phim Mắt Biếc - một tác phẩm điện ảnh thành công của đạo diễn Victor Vũ, gây tiếng vang lớn. - Dẫn dắt vào nhân vật Ngạn, một hình tượng gây nhiều thương cảm và suy ngẫm. - Nêu luận đề: Bi kịch của Ngạn là bi kịch của sự hoài niệm, của tình yêu thủy chung nhưng lạc nhịp với thời đại.
B. Thân bài:
- Luận điểm 1: Tình yêu của Ngạn – một bản tình ca đẹp nhưng buồn của sự đơn phương và hoài niệm.
- Bằng chứng: Những cảnh quay Ngạn lặng lẽ đi sau Hà Lan, ánh mắt luôn dõi theo cô, những lá thư không gửi, khu rừng sim thơ mộng. Các cảnh quay này thường sử dụng tông màu hoài cổ (vintage), gợi cảm giác về một quá khứ đẹp đẽ không thể quay lại.
- Phân tích: Tình yêu của Ngạn gắn liền với những kỷ niệm ấu thơ, với làng Đo Đo yên bình. Anh yêu Hà Lan và cũng yêu cả hình bóng của quá khứ trong cô.
- Luận điểm 2: Bi kịch của Ngạn là sự xung đột giữa con người của quá khứ và dòng chảy của hiện tại.
- Bằng chứng: Sự đối lập giữa hình ảnh Ngạn ở làng Đo Đo (thư thái, lãng mạn) và Ngạn ở thành phố (lạc lõng, cô đơn). Ngạn không thể chấp nhận sự thay đổi của Hà Lan, không thuộc về chốn phồn hoa đô thị. Anh từ chối những cơ hội mới để bám víu lấy những điều xưa cũ.
- Phân tích: Sự cố chấp của Ngạn không chỉ trong tình yêu mà còn trong lối sống. Anh là đại diện cho những giá trị cũ, đẹp đẽ nhưng dần bị bỏ lại phía sau bởi sự phát triển của xã hội.
- Luận điểm 3: Nghệ thuật điện ảnh đã góp phần khắc họa sâu sắc bi kịch nội tâm của Ngạn.
- Bằng chứng:
- Góc máy và khuôn hình: Nhiều cảnh quay cận mặt (close-up) đặc tả đôi mắt đượm buồn, đầy suy tư của Ngạn. Các góc máy rộng (long shot) thường đặt Ngạn một mình giữa không gian mênh mông, nhấn mạnh sự cô đơn của anh.
- Âm nhạc: Những bản nhạc của Phan Mạnh Quỳnh (Có chàng trai viết lên cây, Từ đó...) vang lên đúng thời điểm, như lời tự sự cho nỗi lòng của Ngạn.
- Màu sắc: Tông màu vàng ấm áp của quá khứ đối lập với màu xanh lạnh lẽo của hiện tại, thể hiện sự phân cách trong tâm trạng nhân vật.
- Phân tích: Đạo diễn Victor Vũ đã rất thành công khi sử dụng ngôn ngữ điện ảnh để “nói thay” những điều mà nhân vật không thể giãi bày, giúp khán giả đồng cảm sâu sắc với bi kịch của Ngạn.
- Bằng chứng:
C. Kết bài: - Khẳng định lại bi kịch của Ngạn không chỉ là câu chuyện tình yêu đơn thuần mà còn là nỗi niềm về sự nuối tiếc, về những lựa chọn và sự trôi chảy của thời gian. - Mở rộng: Câu chuyện của Ngạn khiến người xem suy ngẫm về tình yêu, về sự cân bằng giữa việc trân trọng quá khứ và sống cho hiện tại.
4.3. Viết đoạn văn mẫu phân tích
Dưới đây là một đoạn văn mẫu triển khai cho Luận điểm 1:
Trước hết, tình yêu mà Ngạn dành cho Hà Lan là một bản tình ca đẹp nhưng thấm đẫm nỗi buồn của sự đơn phương và hoài niệm. Tình cảm ấy không được xây đắp bằng những lời tỏ tình nồng cháy hay những cuộc hẹn hò lãng mạn, mà nó được dệt nên từ những khoảnh khắc lặng lẽ và những kỷ niệm của miền ký ức. Đạo diễn Victor Vũ đã tài tình sử dụng những khung hình đầy chất thơ để khắc họa tình yêu câm lặng của Ngạn. Đó là hình ảnh chàng trai với cây đàn guitar, lặng lẽ đi sau bóng lưng Hà Lan trên con đường làng rợp bóng cây. Đó là những cảnh quay đặc tả ánh mắt si tình, luôn dõi về phía “đôi mắt biếc” dù ở bất cứ đâu. Đặc biệt, khu rừng sim tím biếc trở thành một không gian nghệ thuật, một “thiên đường” của riêng hai người, nơi tình yêu của Ngạn được nảy mầm và tồn tại vĩnh cửu trong tâm tưởng. Bằng việc sử dụng tông màu phim nhuốm màu hoài niệm, đạo diễn đã nhấn mạnh rằng, tình yêu của Ngạn không chỉ dành cho Hà Lan của hiện tại, mà còn là sự níu kéo, tôn thờ một Hà Lan của ngày xưa, một biểu tượng của vẻ đẹp trong trẻo, thuần khiết gắn liền với làng Đo Đo yên bình. Chính sự neo đậu quá chặt vào quá khứ ấy đã trở thành khởi nguồn cho bi kịch tình yêu của anh sau này.
C. CÂU HỎI ÔN TẬP VÀ BÀI TẬP
Để củng cố kiến thức và kỹ năng, các em hãy thử suy nghĩ và trả lời các câu hỏi sau:
- Câu 1: Trình bày những điểm khác biệt cơ bản khi nghị luận về một kịch bản văn học so với nghị luận về một bộ phim.
Gợi ý trả lời: Chú ý đến yếu tố bằng chứng. Kịch bản văn học tập trung vào ngôn từ (lời thoại, chỉ dẫn sân khấu, cấu trúc hồi/cảnh). Bộ phim có thêm nhiều yếu tố để phân tích: hình ảnh (góc máy, màu sắc, ánh sáng), âm thanh (nhạc phim, tiếng động), diễn xuất của diễn viên, dựng phim...
- Câu 2: Dựa vào quy trình đã học, hãy lập dàn ý chi tiết cho đề bài: "Phân tích bi kịch bên trong một tâm hồn cao đẹp của nhân vật Hồn Trương Ba trong vở kịch 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt' của Lưu Quang Vũ."
Gợi ý trả lời: Dàn ý cần có 3 phần. Phần thân bài có thể triển khai các luận điểm: (1) Bi kịch bị tha hóa, phải sống trong một thân xác không phải của mình; (2) Bi kịch của sự cô đơn, không được người thân thấu hiểu; (3) Bi kịch trong cuộc đấu tranh lựa chọn giữa việc tồn tại và việc sống có ý nghĩa, để rồi đi đến quyết định cuối cùng.
- Câu 3: Chọn một bộ phim em yêu thích và viết một đoạn văn (khoảng 200 chữ) nêu bật luận đề mà em sẽ triển khai nếu viết một bài văn nghị luận hoàn chỉnh về bộ phim đó.
Gợi ý trả lời: Đoạn văn cần giới thiệu tên phim, đạo diễn. Sau đó, nêu rõ luận đề (quan điểm chính, phát hiện của em về phim). Ví dụ: với phim Cha cõng con, luận đề có thể là “Hành trình đi tìm biển của cậu bé Cá không chỉ là hành trình chữa bệnh, mà còn là hành trình cha con họ đi tìm và khẳng định những giá trị thiêng liêng nhất của tình phụ tử và vẻ đẹp cuộc sống”.
D. KẾT LUẬN & TÓM TẮT
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu toàn bộ quy trình để viết một bài văn nghị luận về kịch bản văn học hoặc bộ phim. Tóm lại, chìa khóa để thành công nằm ở ba yếu tố: một vấn đề nghị luận sắc sảo, một hệ thống luận điểm logic và những bằng chứng xác thực được phân tích sâu sắc. Kỹ năng này không chỉ phục vụ cho môn Ngữ văn mà còn giúp các em trở thành những khán giả, độc giả thông thái, có khả năng cảm thụ và đánh giá nghệ thuật một cách chủ động. Đừng ngần ngại xem một bộ phim hay đọc một vở kịch với con mắt của nhà phân tích. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để biến những kiến thức này thành kỹ năng của riêng mình nhé!