Chào mừng bạn đến với Vidocu.com

Viết văn nghị luận xã hội về con người - Ngữ văn - Lớp 11 - Kết nối tri thức

Hướng dẫn chi tiết cách viết bài văn nghị luận xã hội chủ đề 'Con người với cuộc sống' Ngữ văn 11. Khám phá bố cục, dàn ý chi tiết và bài văn mẫu hay nhất.

A. Mở đầu: Khám phá sức mạnh của bài văn nghị luận xã hội

Chào các em học sinh lớp 11 thân mến! Bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội không chỉ là một dạng bài quen thuộc trong chương trình Ngữ văn mà còn là cơ hội để các em thể hiện quan điểm, tư duy độc lập về những vấn đề nóng hổi của cuộc sống. Chủ đề "Con người với cuộc sống xung quanh" là một mảnh đất màu mỡ, cho phép chúng ta khám phá mối tương quan giữa cá nhân và cộng đồng, trách nhiệm của mỗi người với thế giới mình đang sống. Bài học hôm nay sẽ trang bị cho các em đầy đủ kiến thức và kỹ năng, từ việc xác định vấn đề, xây dựng luận điểm, tìm kiếm dẫn chứng cho đến việc hoàn thiện một bài viết sắc sảo, thuyết phục. Qua đó, các em không chỉ chinh phục được điểm số cao mà còn rèn luyện được tư duy phản biện và trở thành một công dân có trách nhiệm.

B. Nội dung chính: Từ lý thuyết đến thực hành viết

1. Tìm hiểu chung về kiểu bài nghị luận về một vấn đề xã hội

Trước khi bắt tay vào viết, chúng ta cần nắm vững những kiến thức nền tảng về thể loại này.

1.1. Khái niệm và đặc điểm

Văn nghị luận về một vấn đề xã hội là kiểu bài sử dụng lí lẽ, dẫn chứng để bàn luận, làm sáng tỏ một tư tưởng, đạo lí hoặc một hiện tượng trong đời sống xã hội, từ đó nêu lên quan điểm, nhận thức của người viết.

  • Tính thời sự: Thường đề cập đến những vấn đề nóng, được xã hội quan tâm.
  • Tính thực tiễn: Gắn liền với cuộc sống con người, có ý nghĩa thiết thực.
  • Tính cá nhân hóa: Thể hiện rõ quan điểm, lập trường, và dấu ấn cá nhân của người viết.
  • Mục đích: Thuyết phục người đọc đồng tình với quan điểm của mình, góp phần định hướng nhận thức và hành động.

1.2. Yêu cầu đối với một bài văn nghị luận xã hội hay

Để bài viết của bạn thực sự có sức nặng, cần đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Luận đề rõ ràng: Vấn đề bạn muốn bàn luận là gì? Quan điểm của bạn ra sao? Điều này phải được thể hiện ngay từ mở bài.
  • Hệ thống luận điểm chặt chẽ: Các ý chính (luận điểm) phải logic, bổ sung và làm sáng tỏ cho luận đề.
  • Lí lẽ sắc bén: Các lập luận phải có cơ sở, phân tích sâu sắc, đa chiều.
  • Dẫn chứng thuyết phục: Dẫn chứng phải xác thực, tiêu biểu, cập nhật từ đời sống thực tế, lịch sử, sách báo...
  • Bố cục mạch lạc: Bài viết phải có 3 phần Mở bài - Thân bài - Kết bài rõ ràng, liên kết chặt chẽ.
  • Giọng văn riêng: Thể hiện được suy nghĩ, tình cảm và phong cách của chính bạn.

1.3. Khám phá chủ đề "Con người với cuộc sống xung quanh"

Đây là một chủ đề rất rộng, bao hàm nhiều khía cạnh. Chúng ta có thể chia nhỏ thành các vấn đề cụ thể để dễ dàng tiếp cận hơn:

  • Mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng: Sự cống hiến, thái độ sống vị kỉ và vị tha, bệnh vô cảm...
  • Trách nhiệm với môi trường tự nhiên: Bảo vệ môi trường, ứng phó biến đổi khí hậu, sống xanh...
  • Tác động của công nghệ và mạng xã hội: Hiện tượng "anh hùng bàn phím", nghiện mạng xã hội, lợi ích và tác hại của công nghệ...
  • Giữ gìn bản sắc văn hóa: Cân bằng giữa hội nhập và giữ gìn giá trị truyền thống, vấn đề tiếp thu văn hóa ngoại lai...
  • Thái độ sống và lý tưởng sống của giới trẻ: Khát vọng, hoài bão, tinh thần khởi nghiệp, sống có trách nhiệm...

2. Quy trình 4 bước để viết bài văn nghị luận hoàn chỉnh

Để viết một bài văn tốt không khó nếu bạn tuân thủ một quy trình khoa học. Hãy cùng khám phá 4 bước sau đây.

2.1. Bước 1: Chuẩn bị trước khi viết (Phân tích đề và Tìm ý)

Đây là bước nền tảng, quyết định đến 50% thành công của bài viết.

a. Đọc kỹ và phân tích đề bài

Hãy gạch chân dưới các từ khóa quan trọng để xác định:

  • Vấn đề nghị luận: Đề bài yêu cầu bàn về vấn đề gì? (Ví dụ: lòng nhân ái, trách nhiệm bảo vệ môi trường).
  • Phạm vi nghị luận: Vấn đề cần được xem xét trong bối cảnh nào? (Ví dụ: trong xã hội hiện đại, của giới trẻ hiện nay).
  • Thao tác lập luận chính: Đề bài yêu cầu gì? (Phân tích, bình luận, chứng minh, bác bỏ...). Thông thường, một bài viết sẽ kết hợp nhiều thao tác.
b. Xác định luận đề và hệ thống luận điểm

Sau khi phân tích đề, bạn cần xác định quan điểm chính của mình - đó chính là luận đề (luận điểm tổng quát). Từ luận đề, bạn triển khai thành các ý lớn hơn - đó là các luận điểm.

Ví dụ: Với đề bài "Suy nghĩ về bệnh vô cảm trong xã hội hiện nay".

  • Luận đề: Bệnh vô cảm là một căn bệnh tinh thần nguy hiểm đang làm xói mòn những giá trị đạo đức tốt đẹp của con người và cần được đẩy lùi.
  • Hệ thống luận điểm dự kiến:
    1. Giải thích: Vô cảm là gì?
    2. Biểu hiện của bệnh vô cảm trong cuộc sống.
    3. Nguyên nhân dẫn đến bệnh vô cảm.
    4. Hậu quả tai hại của bệnh vô cảm.
    5. Giải pháp để khắc phục.
c. Tìm kiếm và sắp xếp dẫn chứng

Dẫn chứng là "thịt", lí lẽ là "xương". Một bài văn không có dẫn chứng sẽ trở nên khô khan, giáo điều. Hãy tìm dẫn chứng từ:

  • Thực tế đời sống: Những câu chuyện, sự kiện bạn chứng kiến hoặc đọc được trên báo chí chính thống (VnExpress, Tuổi Trẻ, Thanh Niên...). Ví dụ: câu chuyện các y bác sĩ tuyến đầu chống dịch, hành động dũng cảm cứu người của anh Nguyễn Ngọc Mạnh...
  • Lịch sử: Những tấm gương, sự kiện lịch sử có liên quan.
  • Văn học, danh ngôn: Trích dẫn thơ văn, câu nói của người nổi tiếng để tăng sức nặng cho lập luận.

Lưu ý: Dẫn chứng phải xác thực, tiêu biểuphù hợp với luận điểm.

2.2. Bước 2: Lập dàn ý chi tiết

Dàn ý là bộ xương của bài viết. Đừng bao giờ bỏ qua bước này!

a. Mở bài (Khoảng 10-12 dòng)
  • Cách 1 (Trực tiếp): Giới thiệu thẳng vào vấn đề nghị luận.
  • Cách 2 (Gián tiếp): Dẫn dắt từ một câu chuyện, một câu nói, một hình ảnh... để hướng vào vấn đề.
  • Yêu cầu: Phải nêu được vấn đề nghị luận và thể hiện được hướng triển khai của bài viết (luận đề).
b. Thân bài (Triển khai các luận điểm)

Đây là phần trọng tâm, chiếm phần lớn dung lượng bài viết. Mỗi luận điểm nên được viết thành một hoặc một vài đoạn văn.

Cấu trúc một đoạn văn nghị luận hiệu quả (Mô hình PEEL):

  • P (Point): Nêu luận điểm của đoạn văn bằng một câu chủ đề rõ ràng.
  • E (Evidence): Đưa ra dẫn chứng cụ thể để chứng minh cho luận điểm.
  • E (Explanation): Phân tích, lí giải, bình luận về dẫn chứng để làm sáng tỏ luận điểm. Đây là phần thể hiện tư duy sâu sắc của bạn.
  • L (Link): Liên kết, tổng kết lại ý của đoạn và chuyển sang luận điểm tiếp theo.

Ví dụ cấu trúc thân bài cho đề "Bệnh vô cảm":

  • Đoạn 1 (Giải thích): "Trước hết, ta cần hiểu rõ 'vô cảm' là gì..."
  • Đoạn 2 (Biểu hiện): "Trong thực tế, bệnh vô cảm biểu hiện dưới muôn hình vạn trạng..." + Dẫn chứng 1 (thờ ơ trước nỗi đau của người khác), Dẫn chứng 2 (sống ảo, thiếu kết nối thật).
  • Đoạn 3 (Nguyên nhân): "Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến thực trạng đáng báo động này? Có thể kể đến cả nguyên nhân khách quan và chủ quan..." + Phân tích (lối sống thực dụng, áp lực cuộc sống, ảnh hưởng từ mạng xã hội...).
  • Đoạn 4 (Hậu quả): "Sự lan tràn của bệnh vô cảm để lại những hậu quả khôn lường cho cả cá nhân và xã hội..." + Phân tích (làm con người băng giá, rạn nứt mối quan hệ, xã hội mất đi sự gắn kết...).
  • Đoạn 5 (Giải pháp): "Nhận thức được sự nguy hại đó, mỗi chúng ta cần hành động để đẩy lùi căn bệnh này..." + Đề xuất giải pháp (từ giáo dục gia đình, nhà trường đến nỗ lực của mỗi cá nhân).
c. Kết bài (Khoảng 8-10 dòng)
  • Tóm lược, khẳng định lại vấn đề và luận đề đã nêu.
  • Nêu bài học nhận thức và hành động cho bản thân và mọi người.
  • Có thể mở ra một hướng suy nghĩ mới, một lời kêu gọi giàu cảm xúc.

2.3. Bước 3: Viết bài hoàn chỉnh

Dựa vào dàn ý chi tiết, hãy bắt tay vào viết. Lúc này, hãy tập trung vào diễn đạt.

  • Hành văn: Sử dụng từ ngữ chính xác, giàu hình ảnh và biểu cảm. Kết hợp câu ngắn, câu dài linh hoạt để tạo nhịp điệu.
  • Lập luận: Sử dụng các thao tác lập luận như phân tích, chứng minh, so sánh, bác bỏ một cách hợp lý. Ví dụ, khi bàn về mặt trái của mạng xã hội, có thể lật lại vấn đề (bác bỏ) rằng không phải tất cả đều xấu, nó cũng có mặt tích cực nếu biết sử dụng đúng cách.
  • Liên kết: Dùng các từ ngữ, câu nối (Thật vậy, tuy nhiên, bên cạnh đó, tóm lại...) để các đoạn văn gắn kết với nhau một cách tự nhiên.

2.4. Bước 4: Đọc lại và chỉnh sửa

Đây là bước cuối cùng nhưng vô cùng quan trọng để nâng cao chất lượng bài viết.

  • Đọc lại toàn bộ bài viết: Để kiểm tra lỗi chính tả, ngữ pháp, dùng từ.
  • Kiểm tra logic: Các luận điểm đã chặt chẽ chưa? Dẫn chứng có thuyết phục không?
  • Kiểm tra sự mạch lạc: Bài viết có trôi chảy không? Các đoạn đã liên kết tốt chưa?
  • Mẹo nhỏ: Hãy đọc to bài viết của mình lên, bạn sẽ dễ dàng phát hiện những câu văn lủng củng, thiếu tự nhiên.

3. Phân tích bài viết tham khảo trong SGK

Trong sách giáo khoa Ngữ văn 11, bộ Kết nối tri thức, các em sẽ tìm thấy một bài viết tham khảo về một vấn đề xã hội. Hãy cùng phân tích để học hỏi kinh nghiệm.

3.1. Xác định vấn đề và luận đề

Đọc kỹ bài viết tham khảo và trả lời các câu hỏi:

  • Tác giả bài viết bàn về vấn đề xã hội cụ thể nào?
  • Quan điểm chính (luận đề) của tác giả về vấn đề đó là gì? Luận đề được thể hiện ở đâu trong bài viết?

3.2. Phân tích hệ thống luận điểm và cách triển khai

Hãy vẽ lại sơ đồ dàn ý của bài viết tham khảo:

  • Mở bài đã giới thiệu vấn đề như thế nào?
  • Thân bài có bao nhiêu luận điểm chính? Mỗi luận điểm nói về điều gì?
  • Kết bài đã tổng kết và nêu bài học ra sao?

3.3. Đánh giá cách sử dụng lí lẽ và dẫn chứng

Chú ý đến cách tác giả:

  • Dùng lí lẽ: Các câu văn phân tích, bình luận có sắc sảo, có chiều sâu không?
  • Dùng dẫn chứng: Tác giả đã sử dụng những loại dẫn chứng nào (số liệu, sự kiện, nhân vật)? Dẫn chứng có đáng tin cậy và làm nổi bật được luận điểm không?

Từ việc phân tích này, các em sẽ rút ra được bài học quý báu về cách xây dựng một bài văn nghị luận thuyết phục.

4. Gợi ý một số đề bài và dàn ý tham khảo

Luyện tập là chìa khóa của thành công. Dưới đây là một vài đề bài và dàn ý gợi ý để các em thực hành.

4.1. Đề 1: Trình bày suy nghĩ của anh/chị về hiện tượng "anh hùng bàn phím" trong đời sống hiện đại.

  • Mở bài: Giới thiệu về sự bùng nổ của mạng xã hội và sự xuất hiện của hiện tượng "anh hùng bàn phím".
  • Thân bài:
    1. Giải thích: "Anh hùng bàn phím" là ai?
    2. Biểu hiện: Chỉ trích, phán xét, công kích người khác một cách dễ dàng, thiếu căn cứ trên không gian mạng.
    3. Nguyên nhân: Sự ẩn danh của mạng xã hội, tâm lý đám đông, mong muốn thể hiện bản thân một cách lệch lạc.
    4. Hậu quả: Gây tổn thương tinh thần cho nạn nhân (cyberbullying), lan truyền thông tin sai lệch, làm xấu đi môi trường mạng.
    5. Giải pháp: Nâng cao ý thức người dùng mạng, cần có chế tài xử lý, mỗi cá nhân tự rèn luyện văn hóa ứng xử trên mạng.
  • Kết bài: Khẳng định tác hại và kêu gọi xây dựng một không gian mạng văn minh.

4.2. Đề 2: Suy nghĩ của anh/chị về trách nhiệm của thế hệ trẻ trong việc bảo vệ môi trường.

  • Mở bài: Nêu thực trạng đáng báo động về ô nhiễm môi trường và đặt ra vấn đề về vai trò của thế hệ trẻ.
  • Thân bài:
    1. Giải thích: Vì sao thế hệ trẻ lại có trách nhiệm lớn lao trong việc bảo vệ môi trường? (Là chủ nhân tương lai của đất nước, có sức khỏe, tri thức, sự sáng tạo).
    2. Thực trạng: Một bộ phận giới trẻ còn thờ ơ, nhưng cũng có rất nhiều bạn trẻ hành động tích cực. (Nêu dẫn chứng về các chiến dịch, dự án môi trường của sinh viên, học sinh).
    3. Hành động cụ thể: Thế hệ trẻ cần và có thể làm gì? (Thay đổi thói quen sinh hoạt hàng ngày, học tập nâng cao kiến thức về môi trường, tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện, lan tỏa thông điệp xanh...).
    4. Phản đề: Phê phán những hành động đi ngược lại việc bảo vệ môi trường.
  • Kết bài: Khẳng định bảo vệ môi trường không chỉ là trách nhiệm mà còn là quyền lợi của thế hệ trẻ.

C. Câu hỏi ôn tập và bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức, các em hãy suy nghĩ và lập dàn ý chi tiết cho các đề bài sau:

  1. Câu 1: Nhà thơ Tố Hữu viết: "Ôi! Sống đẹp là thế nào, hỡi bạn?". Từ câu thơ trên, anh/chị hãy trình bày suy nghĩ của mình về lối sống đẹp của thanh niên trong xã hội ngày nay.

    Gợi ý trả lời: Cần giải thích khái niệm "sống đẹp" (sống có lý tưởng, có lòng nhân ái, có trách nhiệm). Phân tích các biểu hiện của lối sống đẹp (học tập, lao động, cống hiến, giúp đỡ người khác...). Lấy dẫn chứng về những tấm gương thanh niên sống đẹp. Phê phán những lối sống lệch lạc. Nêu bài học cho bản thân.

  2. Câu 2: Bàn về sự tự tin và tự phụ trong cuộc sống. Anh/chị suy nghĩ gì về ranh giới giữa hai phẩm chất này?

    Gợi ý trả lời: Giải thích hai khái niệm: tự tin (tin vào năng lực bản thân, dựa trên cơ sở thực tế) và tự phụ (đánh giá quá cao bản thân, kiêu ngạo). Phân tích biểu hiện và sự khác biệt cốt lõi giữa chúng. Nêu tác động tích cực của tự tin và tác hại của tự phụ. Bàn về cách rèn luyện sự tự tin và tránh rơi vào tự phụ.

  3. Câu 3: "Sự tử tế không phải là một hành động, đó là một lối sống". Viết bài văn nghị luận bày tỏ quan điểm của anh/chị về ý kiến trên.

    Gợi ý trả lời: Giải thích ý kiến: sự tử tế không chỉ là những hành động lớn lao, nhất thời mà là sự lựa chọn, là thái độ sống được thể hiện trong từng hành vi nhỏ bé, thường ngày. Chứng minh qua các biểu hiện của lối sống tử tế (lời nói ái ngữ, hành động giúp đỡ nhỏ, sự tôn trọng...). Phân tích ý nghĩa của lối sống tử tế trong việc kết nối con người và làm xã hội tốt đẹp hơn. Liên hệ bản thân.

D. Kết luận & Tóm tắt

Qua bài học hôm nay, chúng ta đã cùng nhau hệ thống hóa toàn bộ quy trình để tạo nên một bài văn nghị luận xã hội chất lượng về chủ đề "Con người với cuộc sống xung quanh". Hãy nhớ rằng, chìa khóa để viết tốt nằm ở việc nắm vững lý thuyết, có một quy trình làm bài khoa học và đặc biệt là không ngừng quan sát, suy ngẫm về cuộc sống. Một bài văn hay không chỉ đến từ kỹ thuật viết lách mà còn bắt nguồn từ một trái tim giàu cảm xúc và một trí tuệ sắc sảo. Chúc các em sẽ vận dụng thành công những kiến thức này vào bài viết của mình, không chỉ để đạt điểm cao mà còn để tiếng nói của bản thân có giá trị và sức lan tỏa trong cộng đồng.

Kết nối tri thức Nghị luận xã hội Ngữ văn lớp 11 soạn văn 11 con người với cuộc sống
Preview

Đang tải...